TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề giữ máy điện thoại
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giữ máy điện thoại
    • 1. Mẫu câu nghi vấn hỏi người đối thoại
    • 2. Các mẫu câu mệnh lệnh yêu cầu giữ máy điện thoại
    • 3. Các mẫu câu trần thuật về tình trạng đường dây
    • 4. Các mẫu câu cảm ơn 
    • 5. Các mẫu câu xin lỗi
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề giữ máy điện thoại tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề giữ máy điện thoại
  • Kết luận

Khi giao tiếng Anh tiếp trong môi trường công sở, trong trường hợp bạn muốn yêu cầu người bên giữ máy điện thoại thì làm như thế nào? Hôm nay, cùng Langmaster học các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giữ máy điện thoại này nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 9: KHÁCH ĐÃ CÓ LỊCH HẸN

I. Từ vựng về chủ đề giữ máy điện thoại

  1. Ringtone (n): /ˈrɪŋˌtoʊn/ - Nhạc chuông
  2. Signal (n): /ˈsɪɡnəl/ - Tín hiệu
  3. Engaged (adj): /ɪnˈɡeɪdʒd/ - Máy bận
  4. Hang up (v): /hæŋ ʌp/ - Treo máy
  5. Dial (v): /daɪl/ - Bấm số
  6. Receiver (n): /rɪˈsivər/ - Người nhận cuộc gọi
  7. Cut off (v): /kʌt ɔf/ - Tắt máy
  8. Extension (n): /ɪkˈstɛnʃən/ - Máy phụ
  9. Busy (adj): /ˈbɪzi/ - Bận
  10. Put through (v): /pʊt θruː/ - Kết nối
  11. Hold (v): /hoʊld/ - Giữ máy
  12. Call waiting (n): /kɔl ˈweɪtɪŋ/ - Chế độ đợi cuộc gọi
  13. Transfer (v): /trænsˈfɜːr/ - Chuyển máy
  14. Conference call (n): /ˈkɑːnfərəns kɔl/ - Cuộc gọi họp qua điện thoại
  15. Voicemail (n): /ˈvɔɪsmeɪl/ - Hộp thư thoại
  16. Hold music (n): /hoʊld ˈmjuːzɪk/ - Nhạc chờ
  17. Mute (v): /mjuːt/ - Tắt tiếng
  18. Pick up (v): /pɪk ʌp/ - Nhấc máy
  19. Missed call (n): /mɪst kɔl/ - Cuộc gọi nhỡ
  20. Call back (v): /kɔl bæk/ - Gọi lại
  21. Call forwarding (n): /kɔl ˈfɔrwərdɪŋ/ - Chuyển tiếp cuộc gọi
  22. Hold button (n): /hoʊld ˈbʌtn/ - Nút giữ máy
  23. Caller ID (n): /ˈkɔlər aɪˈdiː/ - Mã số điện thoại của người gọi
  24. Callback (n): /ˈkælbæk/ - Cuộc gọi lại
  25. Speed dial (n): /spiːd daɪl/ - Tự động gọi số

null

XEM THÊM: 

=> BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG

=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CÓ PHỤ ĐỀ - BÀI 17: GỌI ĐIỆN THOẠI

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giữ máy điện thoại

1. Mẫu câu nghi vấn hỏi người đối thoại

  • Could I ask who's calling, please? (Tôi có thể hỏi ai đang gọi đến được không ạ?)
  • Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền chờ trong giây lát không ạ?)
  • Could you hold on please? (Bạn có thể vui lòng giữ máy được không ạ?)
  • When is it a good time to call? (Khi nào gọi điện là tốt nhất?)
  • Could you please put me on hold for a moment? I'll wait. (Bạn có thể đặt tôi vào chế độ giữ máy trong một chốc lát không? Tôi sẽ đợi.)

2. Các mẫu câu mệnh lệnh yêu cầu giữ máy điện thoại

  • Hold the line please. (Vui lòng giữ máy.)
  • Just a moment please. (Vui lòng chờ trong giây lát.)

3. Các mẫu câu trần thuật về tình trạng đường dây

  • The line's free now. I’ll put you through. (Đường dây đã thông suốt. Tôi sẽ kết nối cho bạn.)
  • While you were on hold, I checked on your request. Here's the latest update. (Trong lúc bạn đang giữ máy, tôi đã kiểm tra yêu cầu của bạn. Đây là thông tin cập nhật mới nhất.)
  • I understand that you've been on hold for a while. I appreciate your patience, and I'll make sure to expedite your request. (Tôi hiểu rằng bạn đã giữ máy trong một thời gian dài. Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn, và tôi sẽ đảm bảo xử lý yêu cầu của bạn một cách nhanh chóng.)

4. Các mẫu câu cảm ơn 

  • Thank you for holding. (Cảm ơn bạn đã chờ máy.)
  • Thank you for holding. I'm back. How can I assist you further? (Cảm ơn bạn đã giữ máy. Tôi đã trở lại. Tôi có thể hỗ trợ bạn thêm điều gì không?)
  • Thank you for your patience. I'll take you off hold now. (Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn chờ đợi. Tôi sẽ kết thúc việc giữ máy ngay bây giờ.)

5. Các mẫu câu xin lỗi

  • I apologize for the wait. Our lines are quite busy right now. (Tôi xin lỗi vì thời gian chờ đợi. Đường dây của chúng tôi hiện đang khá bận rộn.)
  • I'm sorry for the delay. Your call is important to us. (Tôi xin lỗi về sự trễ hẹn. Cuộc gọi của bạn quan trọng đối với chúng tôi.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề giữ máy điện thoại tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Hello. This is Langmaster company.
(A: Xin chào. Đây là công ty Langmaster.)

Tom: Hello. Is it the sales and marketing department?
(Tom: Xin chào, đây có phải phòng Kinh doanh và Marketing không?)

A: Yes, it is. How may I help you?
(A: Đúng vậy. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)

Tom: I'd like to speak to Mr. Smith please.
(Tom: Tôi muốn nói chuyện với ngài Smith.)

A: May I ask who is calling please?
(A: Tôi có thể hỏi ai ở đầu dây được không ạ?)

Tom: Yes. My name is Tom Anderson.
(Tom: Vâng. Tôi là Tom Anderson.)

A: Okay, Mr. Tom. Would you mind holding a line a moment please?
(A: Vâng, ngài Tom. Ngài vui lòng chờ máy trong giây lát.)

Tom: Thank you.
(Tom: Cảm ơn.)

null

2. Hội thoại 2

Tom: Hello, this is Tom. How can I help you today?
(Tom: Xin chào, đây là Tom. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Caller: Hi Tom, my name is Lisa. I'm calling to ask about your company's services.
(Người gọi: Xin chào Tom, tôi là Lisa. Tôi đang gọi để hỏi về dịch vụ của công ty bạn.)

Tom: Hello Lisa, I'm glad you called. Please hold for a moment while I gather some information for you.
(Tom: Xin chào Lisa, tôi rất vui bạn đã gọi. Vui lòng giữ máy trong lúc tôi tìm kiếm thông tin cho bạn.)

(On hold)
(Máy chờ)

Tom: Thank you for waiting, Lisa. Our company offers a range of services, including consulting, marketing, and web design.
(Tom: Cảm ơn bạn đã đợi, Lisa. Công ty của chúng tôi cung cấp một loạt dịch vụ, bao gồm tư vấn, tiếp thị và thiết kế web.)

Caller: That's helpful, Tom. Can you tell me more about your consulting services?
(Người gọi: Thật hữu ích, Tom. Bạn có thể cho tôi biết thêm về dịch vụ tư vấn của bạn không?)

Tom: Certainly, Lisa. Our consulting services cover various areas, such as business strategy, finance, and HR. Is there a specific aspect you'd like to know more about?
(Tom: Tất nhiên, Lisa. Dịch vụ tư vấn của chúng tôi bao gồm nhiều lĩnh vực, như chiến lược kinh doanh, tài chính và nhân sự. Có khía cạnh cụ thể nào bạn muốn tìm hiểu thêm không?)

Caller: I'm interested in business strategy consulting. Can you provide me with some details?
(Người gọi: Tôi quan tâm đến dịch vụ tư vấn chiến lược kinh doanh. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin chi tiết không?)

Tom: Of course, Lisa. Our business strategy consulting involves helping clients develop effective plans to grow their businesses, optimize operations, and achieve their goals. We have a team of experienced consultants who can work closely with you to tailor a strategy that suits your needs.
(Tom: Tất nhiên, Lisa. Dịch vụ tư vấn chiến lược kinh doanh của chúng tôi bao gồm việc giúp khách hàng xây dựng kế hoạch hiệu quả để phát triển doanh nghiệp, tối ưu hóa hoạt động và đạt được mục tiêu của họ. Chúng tôi có một đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm có thể làm việc chặt chẽ với bạn để tạo ra một chiến lược phù hợp với nhu cầu của bạn.)

Caller: That sounds great, Tom. Thank you for the information.
(Người gọi: Âm thanh hay đấy, Tom. Cảm ơn bạn về thông tin.)

Tom: You're welcome, Lisa. If you have any more questions or would like to schedule a consultation, please feel free to ask.
(Tom: Không có gì, Lisa. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn đặt lịch hẹn tư vấn, vui lòng đặt câu hỏi.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề giữ máy điện thoại

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 8: Giữ máy điện thoại [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giữ máy điện thoại hay và có tính ứng dụng cao nhất. Đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác