TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 4: NGÀY LÀM VIỆC ĐẦU TIÊN

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề ngày làm việc đầu tiên
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngày làm việc đầu tiên
    • 1. Mẫu câu chào mừng đồng nghiệp mới
    • 2. Mẫu câu nói cho người đi làm ngày đầu tiên
    • 3. Mẫu câu hỏi cho người đi làm ngày đầu tiên
    • 4. Mẫu câu thể hiện sự nỗ lực phấn đấu
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về ngày làm việc đầu tiên
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp trong ngày làm việc đầu tiên
  • Kết luận

Giao tiếp khi là một nhân viên mới, đặc biệt là tại các công ty nước ngoài hay công ty đa quốc gia sẽ tương đối khó khăn đối với nhiều người. Đừng lo, cùng Langmaster học ngay tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề ngày làm việc đầu tiên qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại minh hoạ hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 5: HỎI VỀ CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY

I. Từ vựng về chủ đề ngày làm việc đầu tiên

  1. Impression /ɪmˈprɛʃən/ (n): Ấn tượng, cảm nhận về một người, vật hoặc tình huống
  2. Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): Giới thiệu
  3. Staff /stæf/ (n): Nhân viên, đội ngũ làm việc trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp
  4. Nervous /ˈnɜːrvəs/ (adj): Lo lắng, căng thẳng, có cảm giác sợ hãi
  5. Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): Đồng nghiệp
  6. Scenario /sɪˈnæri.oʊ/ (n): Tình huống
  7. Show around /ʃoʊ əˈraʊnd/ (v): Dẫn đi xem quanh, hướng dẫn tham quan một nơi hoặc vị trí
  8. Payroll /ˈpeɪroʊl/ (n): Bảng lương
  9. Practice /ˈpræk.tɪs/ (v): Thực hành
  10. Welcome /ˈwɛlkəm/ (v): Chào mừng, đón tiếp
  11. Orientation /,ɔ:fien'teiʃn/ (n): Sự hướng dẫn, sự làm quen 
  12. Induction program /ɪnˈdʌkʃən ˈproʊˌɡræm/ (n): Chương trình giới thiệu
  13. Onboarding /ˈɔnˌbɔrdɪŋ/ (n): Quá trình tiếp nhận
  14. Probation period /proʊˈbeɪʃən ˈpɪriəd/ (n): Quá trình thử việc
  15. Mentor /ˈmɛntɔr/ (n): Người hướng dẫn
  16. Employee handbook /ˌɛmplɔɪˈi hændˌbʊk/ (n): Sổ tay nhân viên
  17. Workplace culture /ˈwɜrkpleɪs ˈkʌltʃər/ (n): Văn hóa làm việc
  18. Company policies /ˈkʌmpəni ˈpɒləsiz/ (n): Chính sách của công ty
  19. Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ (n): Người giám sát
  20. Dress code /drɛs koʊd/ (n): Quy định về trang phục

null

XEM THÊM: 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 48: NHÂN VIÊN MỚI

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngày làm việc đầu tiên

1. Mẫu câu chào mừng đồng nghiệp mới

  • Glad to have you in our team, Miss Green. (Rất vui có cô trong đội của chúng tôi, cô Green.)
  • Welcome to your first day in our company. (Chúc mừng ngày làm việc đầu tiên của bạn tại công ty chúng tôi.)
  • It's a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • Do you want me to show you around the place? (Bạn có muốn tôi dẫn bạn đi xung quanh không?)
  • Are you new here? (Bạn là nhân viên mới phải không?)
  • Are you our new manager? (Bạn là quản lý mới của chúng tôi đúng không?)
  • Welcome to our company, James. (Chào mừng bạn làm ở công ty chúng tôi, James.)

2. Mẫu câu nói cho người đi làm ngày đầu tiên

  • Hi, I'm [Your Name], and today is my first day here. I'm really excited to join the team. (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], và hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của tôi ở đây. Tôi thực sự háo hức được tham gia vào đội ngũ.)
  • I've just joined as an accountant. (Tôi vừa gia nhập công ty ở vị trí kế toán.)
  • I'm really looking forward to contributing to the team's success. (Tôi rất mong muốn đóng góp cho sự thành công của đội ngũ.)
  • I can't wait to learn more about my role and start working on projects. (Tôi không thể chờ đợi được để tìm hiểu thêm về vai trò của mình và bắt đầu tham gia vào các dự án.)

3. Mẫu câu hỏi cho người đi làm ngày đầu tiên

  • Could you show me the HR Department? (Bạn chỉ cho tôi Phòng Nhân sự ở đâu được không?)
  • Are there any specific company policies or procedures I should be aware of? (Có bất kỳ chính sách hoặc thủ tục cụ thể nào của công ty tôi nên biết không?)
  • Could you please show me around the office and introduce me to my colleagues? (Bạn có thể đưa tôi xem quanh văn phòng và giới thiệu tôi với các đồng nghiệp không?)
  • Is there an orientation program or any important information I should know about? (Có chương trình hướng dẫn hoặc bất kỳ thông tin quan trọng nào tôi nên biết không?)
  • Could you please clarify what my responsibilities will be in this role? (Bạn có thể làm rõ nhiệm vụ của tôi trong vai trò này không?)

4. Mẫu câu thể hiện sự nỗ lực phấn đấu

  • Thank you for the warm welcome. I'm eager to get started. (Cảm ơn sự chào đón nồng hậu. Tôi rất háo hức để bắt đầu.)
  • I appreciate your time and guidance. I'll do my best in this role. (Tôi rất trân trọng thời gian và sự hướng dẫn của anh/chị. Tôi sẽ cố gắng hết sức trong vai trò này.)
  • I'm excited to start this new journey and I'm fully committed to giving it my best effort. (Tôi rất hào hứng được bắt đầu hành trình mới này và tôi hoàn toàn cam kết sẽ nỗ lực hết mình.)
  • I understand that there will be challenges along the way, but I'm determined to overcome them. (Tôi hiểu rằng sẽ có những thử thách trên chặng đường này nhưng tôi sẽ quyết tâm vượt qua chúng.)
  • I'm eager to learn and grow in this role, and I'll work hard to develop the skills necessary to excel. (Tôi mong muốn học hỏi và phát triển trong vai trò này và tôi sẽ làm việc chăm chỉ để phát triển các kỹ năng cần thiết để trở nên xuất sắc.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về ngày làm việc đầu tiên

1. Hội thoại 1

Amit: Good morning, Liesel. So this is the first day you are working here. I hope you'll enjoy your job.
(Amit: Chào buổi sáng cô Liesel. Hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của cô. Tôi hi vọng cô sẽ thích công việc này.)

Liesel: Good morning, Mr. Amit. I've had so much to learn from you. I think I’ll enjoy working with you.
(Liesel: Chào buổi sáng ngài Amit. Tôi cần phải học hỏi nhiều từ ngài. Tôi nghĩ tôi sẽ thích làm việc cùng ngài.)

Amit: I hope so. Now let me tell you your duties. There is your desk. Please sit here.
(Amit: Tôi cũng hy vọng vậy. Bây giờ để tôi giới thiệu những công việc chính của cô nhé. Kia là bàn làm việc của cô. Hãy ngồi ở đó nhé.)

Liesel: OK. All right. Thank you.
(Liesel: Cảm ơn ngài.)

Amit: Your main duty is to answer the phone calls and transfer them to the person wanted.
(Amit: Công việc chính của cô là trả lời điện thoại và chuyển cuộc gọi đến những người cần thiết.)

Liesel: OK. And what if the person wanted is out?
(Liesel: Tôi hiểu. Nếu như người cần gặp không có ở đây thì sao ạ?)

Amit: In that case, you are supposed to ask the caller to leave a message.
(Amit: Trong trường hợp đó, cô cần yêu cầu người gọi để lại lời nhắn.)

Liesel: OK. Is there anything else I need to do?
(Liesel: Được ạ. Tôi cần phải làm gì nữa không ạ?)

Amit: You are also responsible for keeping the files in order.
(Amit: Cô cũng phải chịu trách nhiệm lưu trữ tài liệu theo đúng thứ tự.)

Liesel: All right.
(Liesel: Vâng.)

Amit: If there is anything else you would like to know, I would help.
(Amit: Nếu có bất kỳ việc gì cô cần biết, tôi sẽ giúp cô.)

Liesel: Thank you.
(Liesel: Cảm ơn ngài.)

Ảnh minh họa

2. Hội thoại 2

Tom: Hi, I'm Tom, and I'm starting my new job today. It's my first day here.
(Tom: Xin chào, tôi là Tom, và hôm nay tôi bắt đầu công việc mới. Đây là ngày làm việc đầu tiên của tôi.)

Sara: Hi Tom, nice to meet you! I'm Sara. Welcome to the team!
(Sara: Xin chào Tom, rất vui được gặp bạn! Tôi là Sara. Chào mừng bạn đến đội ngũ!)

Tom: Thank you, Sara. I'm excited to be here. Can you show me where my desk is?
(Tom: Cảm ơn, Sara. Tôi rất háo hức được ở đây. Bạn có thể chỉ cho tôi biết nơi bàn làm việc của tôi ở đâu không?)

Sara: Of course, follow me. Your desk is on the third floor, and I'll introduce you to your colleagues along the way.
(Sara: Tất nhiên, đi theo tôi. Bàn làm việc của bạn ở tầng ba, và tôi sẽ giới thiệu bạn với các đồng nghiệp dọc đường.)

Tom: That sounds great. I appreciate your help, Sara.
(Tom: Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi rất trân trọng cao sự giúp đỡ của bạn, Sara.)

Sara: No problem at all, Tom. We're here to support you as you get started.
(Sara: Không vấn đề gì cả, Tom. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn khi bạn bắt đầu.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp trong ngày làm việc đầu tiên

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 4: Ngày làm việc đầu tiên [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và hội thoại hay nhất về chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong ngày làm việc đầu tiên. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập để có thể sử dụng thành thạo phần kiến thức này vào cuộc sống nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác