TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 33: MẶC CẢ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề mặc cả
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề mặc cả
    • 1. Mẫu câu hỏi về giá cả
    • 2. Mẫu câu đề xuất giảm giá
    • 3. Mẫu câu đồng ý giảm giá
    • 4. Mẫu câu từ chối giảm giá
    • 5. Mẫu câu từ chối mua hàng
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề mặc cả tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề mặc cả
  • Kết luận

Trong môi trường công sở, bạn có biết làm thế nào để mặc cả một cách chuyên nghiệp, hiệu quả nhất chưa? Hôm nay, cùng Langmaster chinh phục chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khó nhằn này qua các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và đoạn hội thoại minh hoạ có tính ứng dụng cao nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 34: NÓI CHUYỆN VỚI ĐỒNG NGHIỆP

I. Từ vựng về chủ đề mặc cả

  1. Bargain (n/v): [ˈbɑːrɡɪn] - Món hời / Đàm phán giá cả
  2. Discount (n/v): [ˈdɪskaʊnt] - Giảm giá / Sự giảm giá
  3. Haggling (n): [ˈhæɡəlɪŋ] - Sự mặc cả
  4. Negotiation (n): [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] - Sự đàm phán
  5. Price tag (n): [praɪs tæɡ] - Nhãn giá
  6. Retailer (n): [ˈriːˌteɪlər] - Người bán lẻ
  7. Wholesale (n/adj): [ˈhoʊlˌseɪl] - Bán buôn / Sự bán buôn
  8. Invoice (n): [ˈɪnvɔɪs] - Hóa đơn
  9. Receipt (n): [rɪˈsipt] - Biên lai
  10. Price range (n): [praɪs reɪndʒ] - Phạm vi giá
  11. Pricey (adj): [ˈpraɪsi] - Đắt đỏ
  12. Steep (adj): [stiːp] - Quá cao
  13. Affordable (adj): [əˈfɔrdəbl] - Có thể chi trả được
  14. Costly (adj): [ˈkɒstli] - Quá đắt
  15. Free (adj): [friː] - Miễn phí
  16. Deal (n): [diːl] - Giao dịch
  17. Cheap (adj): [tʃiːp] - Rẻ
  18. Inexpensive (adj): [ˌɪnɪkˈspɛnsɪv] - Không đắt
  19. Under guarantee [ʌndər ˌɡærənˈti] - Có bảo hành
  20. Decision (n): [dɪˈsɪʒən] - Quyết định

null

XEM THÊM: 

KỸ NĂNG ĐÀM PHÁN: ĐỊNH NGHĨA, VAI TRÒ VÀ CÁCH PHÁT TRIỂN

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP VÀ KHÓA HỌC TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG NHẤT

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề mặc cả

1. Mẫu câu hỏi về giá cả

  • How much do you want for this? (Bạn ra giá bao nhiêu cho cái này?)
  • What is your lowest price? (Giá thấp nhất của bạn là bao nhiêu?)
  • Is that your best offer? (Đây có phải là mức giá tốt nhất của bạn không?)
  • Is that the best you can do? (Đây có phải giá tốt nhất bạn có thể trả không?) 
  • Can you give me a better price on this? (Bạn có thể đưa ra giá tốt hơn không?)
  • I'd like to negotiate the price. (Tôi muốn đàm phán giá cả.)

2. Mẫu câu đề xuất giảm giá

  • Is the price negotiable? (Giá này có thể đàm phán không?)
  • Can you give me a discount? (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
  • I'm interested in buying this. Is there any room for bargaining? (Tôi muốn mua cái này. Có chỗ để đàm phán không?)
  • Let's work out a fair price. (Hãy thỏa thuận giá cả hợp lý.)
  • Do you offer any special deals for loyal customers? (Bạn có cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết không?)

3. Mẫu câu đồng ý giảm giá

  • The original price is $50, but I can offer it to you for $40. (Giá gốc là 50 đô la, nhưng tôi có thể đưa giá cho bạn là 40 đô la.)
  • We have a special promotion right now, so you can get it for $35. (Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt, bạn có thể mua với giá 35 đô la.)

4. Mẫu câu từ chối giảm giá

  • I appreciate the offer, but I can't go any lower than the current price. (Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng tôi không thể giảm giá thấp hơn giá hiện tại.)
  • I've considered the price, and I believe it's already a good deal. (Tôi đã xem xét giá và tôi nghĩ rằng đó đã là một giao dịch tốt.)
  • That's my last offer. (Đây là mức giá cuối cùng của tôi.)

5. Mẫu câu từ chối mua hàng

  • Thanks, but I will have to pass. (Cảm ơn, nhưng tôi sẽ không mua nó nữa.)
  • I've considered it, but I've decided that it's not the right fit for me. (Tôi đã xem xét nó, nhưng tôi đã quyết định rằng nó không phải là sự lựa chọn phù hợp cho tôi.)
  • I need some more time to think it over before making a decision. (Tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề mặc cả tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: But I still think you're too expensive.
(A: Nhưng tôi vẫn nghĩ sản phẩm bên bạn quá đắt.)

B: But we are the best.
(B: Nhưng sản phẩm của chúng tôi là tốt nhất.)

A: But I can no longer afford it.
(A: Nhưng tôi không còn đủ khả năng để chi trả nó nữa.)

B: This is a difficult situation.
(B: Đây là một tình huống khó khăn.)

A: Look, I have to lower my expenditures.
(A: Nhìn xem, tôi phải cắt giảm chi tiêu của mình.)

B: How long have we done business together?
(B: Chúng ta đã làm việc với nhau bao lâu rồi?)

A: 15 years and I’ve been a good customer.
(A: 15 năm và tôi luôn là một khách hàng tốt.)

B: Okay. I can give you a seven percent discount.
(B: Được rồi. Tôi có thể giảm giá 7% cho ông.)

A: Great.
(A: Tuyệt vời.)

null

2. Hội thoại 2

A: Hello, we've been reviewing your proposal for the partnership, and we're interested. However, we have some concerns about the pricing.
(A: Xin chào, chúng tôi đã xem xét đề nghị hợp tác của bạn, và chúng tôi quan tâm. Tuy nhiên, chúng tôi có một số lo ngại về mức giá.)

B: Thank you for considering our proposal. What specifically are your concerns?
(A: Xin chào, chúng tôi đã xem xét đề nghị hợp tác của bạn, và chúng tôi quan tâm. Tuy nhiên, chúng tôi có một số lo ngại về mức giá.)

A: Well, the overall cost seems quite high for our budget. We were hoping for a more competitive rate.
(A: Về tổng mức chi phí dường như khá cao so với ngân sách của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng có một mức giá cạnh tranh hơn.)

B: I understand your concern. Let me explain our pricing structure. Our quality and service are top-notch, and we've invested in the latest technology to ensure efficiency.
(B: Tôi hiểu lo ngại của bạn. Hãy để tôi giải thích cấu trúc giá của chúng tôi. Chất lượng và dịch vụ của chúng tôi là hàng đầu, và chúng tôi đã đầu tư vào công nghệ mới nhất để đảm bảo hiệu suất.)

A: That's good to know, but we're still looking for a more cost-effective solution. Is there any flexibility in your pricing?
(A: Thật tốt khi được biết, nhưng chúng tôi vẫn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí hơn. Liệu có sự linh hoạt nào trong cấu trúc giá của bạn không?)

B: We value your partnership and would like to find a solution that works for both parties. How about we offer a 10% discount on the total cost?
(B: Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn và muốn tìm một giải pháp phù hợp cho cả hai bên. Còn việc chúng tôi đề xuất giảm giá 10% trên tổng chi phí thì sao?)

A: That's a step in the right direction, but we were hoping for a 20% discount to make it align with our budget.
(A: Đó là một bước tiến trong đúng hướng, nhưng chúng tôi hy vọng có thể giảm giá 20% để phù hợp với ngân sách của chúng tôi.)

B: 20% is a significant reduction, but we are willing to meet you halfway. How about a 15% discount?
(B: 20% là một mức giảm đáng kể, nhưng chúng tôi sẵn sàng đáp ứng bạn ở giữa đường. Còn việc giảm giá 15% thì sao?)

A: That sounds reasonable. Let's go with a 15% discount, and we can move forward with the partnership.
(A: Nghe có vẻ hợp lý đấy. Chúng ta hãy chấp nhận việc giảm giá 15%, và chúng ta có thể tiến hành hợp tác.)

B: Excellent. We appreciate your business, and we're excited to work together.
(B: Tuyệt vời. Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn và rất mong đợi được làm việc cùng bạn.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề mặc cả

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 33: Mặc cả [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề mặc cả hay nhất. Hy vọng rằng với những kiến thức trên, bạn sẽ tự tin khi gặp tình huống này trong thực tế. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác