TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 12: ĐỂ LẠI TIN NHẮN

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề để lại tin nhắn
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề để lại tin nhắn
    • 1. Mẫu câu nhờ để lại tin nhắn
    • 2. Mẫu câu của nhân viên trả lời khách hàng
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề để lại tin nhắn tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề để lại tin nhắn
  • Kết luận

Khi giao tiếp trong môi trường công sở, trong trường hợp khách hàng muốn để lại tin nhắn thì chúng ta cần giao tiếp như thế nào? Hôm nay, cùng Langmaster học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề để lại tin nhắn thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các hội thoại minh hoạ hay, có tính ứng dụng cao nhất nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 13: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY

I. Từ vựng về chủ đề để lại tin nhắn

  1. Message (n): [ˈmɛsɪdʒ] - Tin nhắn
  2. Get through (v): [ɡɛt θruː] - Kết nối
  3. Hang up (v): [hæŋ ʌp] - Treo máy
  4. Leave (v): [liːv] - Để lại
  5. Forward (v): [ˈfɔrwərd] - Chuyển tiếp
  6. Line (n): [laɪn] - Đường dây
  7. Switchboard (n): [ˈswɪtʃˌbɔrd] - Tổng đài điện thoại
  8. Operator (n): [ˈɑpəˌreɪtər] - Tổng đài
  9. Voicemail (n): [ˈvɔɪsmeɪl] - Tin nhắn thoại
  10. Phone book (n): [foʊn bʊk] - Danh bạ điện thoại
  11. Recording (n): [rɪˈkɔrdɪŋ] - Ghi âm
  12. Playback (n): [ˈpleɪbæk] - Phát lại
  13. Notification (n): [ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən] - Thông báo
  14. Delete (v): [dɪˈliːt] - Xóa
  15. Reply (v): [rɪˈplaɪ] - Trả lời
  16. Save (v): [seɪv] - Lưu trữ
  17. Access (v): [ˈæksɛs] - Truy cập
  18. Password (n): [ˈpæsˌwɜrd] - Mật khẩu
  19. Inbox (n): [ˈɪnˌbɒks] - Hộp thư đến
  20. Outbox (n): [ˈaʊtˌbɒks] - Hộp thư đi
  21. Folder (n): [ˈfoʊldər] - Thư mục
  22. Archiving (n): [ˈɑrkɪvɪŋ] - Lưu trữ

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề để lại tin nhắn

1. Mẫu câu nhờ để lại tin nhắn

  • Could you please take a message? Please tell him that… (Bạn vui lòng nhận tin nhắn? Hãy nhắn với anh ấy rằng…)
  • Can I leave a message? (Tôi có thể để lại tin nhắn được không?)
  • I'd like to leave her a message. (Tôi muốn để lại tin nhắn cho cô ấy.)
  • Could you tell her that I called? (Bạn có thể nhắn với cô ấy là tôi đã gọi điện được không?)
  • Could you ask her to call me back? (Bạn có thể nhắn với cô ấy gọi lại cho tôi được không?
  • Could you please pass on the message that I'll call them back later? (Bạn có thể nhắn rằng tôi sẽ gọi lại sau không?)

2. Mẫu câu của nhân viên trả lời khách hàng

  • I'll give him your message as soon as he gets back. (Tôi sẽ gửi tin nhắn của bạn cho anh ấy ngay sau khi anh ấy quay trở lại.)
  • Would you like to leave a message? (Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)
  • Certainly, I can take a message for you. What would you like to say? (Tất nhiên, tôi có thể ghi lời nhắn cho bạn. Bạn muốn nói gì?)
  • Of course, I'll be happy to relay your message to [person's name]. What should I tell him/her? (Dĩ nhiên, tôi sẽ vui lòng chuyển tin nhắn của bạn đến [tên của người đó]. Bạn muốn tôi nói gì với anh/cô ấy?)
  • I'll make sure your message gets to the right person. What's your name and contact information? (Tôi sẽ đảm bảo tin nhắn của bạn đến đúng người. Tên và thông tin liên hệ của bạn là gì?)
  • I'm here to assist. If you'd like to leave a message, please feel free to do so. (Tôi ở đây để hỗ trợ. Nếu bạn muốn để lại lời nhắn, xin vui lòng làm như vậy.)
  • Is there anything specific you'd like to include in the message? (Có điều gì cụ thể bạn muốn bao gồm trong lời nhắn không?)

null

XEM THÊM: 

TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CÓ PHỤ ĐỀ - BÀI 17: GỌI ĐIỆN THOẠI

⇒  BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề để lại tin nhắn tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Hello. Mr. Smith's office.
(A: Xin chào. Văn phòng Ngài Smith xin nghe.)

B: Can I speak to Mr. Smith please?
(B: Tôi có thể nói chuyện với ngài Smith được không?)

A: I'm sorry. Mr. Smith is in a meeting right now.
(A: Tôi xin lỗi. Bây giờ ngài Smith đang bận họp.)

B: Oh, I see. This is an important call though.
(B: Ồ, tôi hiểu. Nhưng đây là một cuộc gọi quan trọng.)

A: May I ask who's calling?
(A: Tôi có thể hỏi ai đang gọi được không ạ?)

B: Yes. I'm calling from Mr. Johnson's office. To whom am I speaking to?
(B: Vâng. Tôi gọi từ văn phòng ngài Johnson. Tôi đang nói chuyện với ai vậy?)

A: My name is Liesel. I'm Mr. Smith’s new secretary.
(A: Tên tôi là Liesel. Tôi là thư ký mới của ngài Smith.)

B: Nice to meet you Liesel.
(B: Rất vui được gặp bạn Liesel.)

A: Could you please have Mr. Smith call Mr. Johnson today?
(A: Bạn có thể nhắn ngài Smith gọi cho ngài Johnson ngày hôm nay được không?)

B: What is it about?
(B: Về chuyện gì vậy?)

A: Mr. Johnson would like to talk about the prices of your products>
(A: Ngài Johnson muốn trao đổi về giá của sản phẩm.)

B: Okay. I'll tell him as soon as he finishes his meeting.
(B: Vâng. Tôi sẽ nhắn ngài ấy sau khi ông ấy kết thúc cuộc họp.)

A: Thank you.
(A: Cảm ơn.)

B: Bye.
(B: Tạm biệt.)

null

2. Hội thoại 2

Sarah: Hello, this is Sarah from ABC Corporation. I'm trying to reach Mr. John Smith. Is he available?
(Sarah: Xin chào, đây là Sarah từ Công ty ABC. Tôi đang cố gắng liên hệ với John Smith. Anh ấy có rảnh không?)

Mark: Hi Sarah, this is John's assistant, Mark. I'm afraid he's currently in a meeting. Can I take a message for him?
(Mark: Xin chào Sarah, tôi là Mark, trợ lý của John. Tôi e là anh ấy hiện đang trong cuộc họp. Tôi có thể lấy lời nhắn cho anh ấy không?)

Sarah: Sure, Mark. Could you please let Mr. John know that I received the report he sent earlier today, and I have a few questions about it? Also, could you ask him to call me back when he gets a chance?
(Sarah: Dĩ nhiên rồi, Mark. Bạn có thể thông báo cho ngài John biết là tôi đã nhận được báo cáo ngài ấy gửi sáng nay và tôi có một số câu hỏi về nó không? Hơn nữa, bạn có thể nhờ ngài ấy gọi lại cho tôi khi anh ấy có thời gian không?)

Mark: Of course, Sarah. I'll make sure to relay that message to Mr. John. Can you please provide your contact number in case he needs to call you back?
(Mark: Tất nhiên rồi, Sarah. Tôi sẽ đảm bảo chuyển lại tin nhắn đó cho ngài John. Bạn có thể cung cấp số điện thoại liên hệ của bạn để ngài ấy gọi lại không?)

Sarah: Certainly, Mark. My number is 555-123-4567. Thank you so much for your help.
(Sarah: Chắc chắn rồi, Mark. Số điện thoại của tôi là 555-123-4567. Cảm ơn bạn rất nhiều về sự giúp đỡ.)

Mark: You're welcome, Sarah. I'll make sure Mr. John gets your message as soon as he's available. Have a great day!
(Mark: Không có gì, Sarah. Tôi sẽ đảm bảo rằng ngài John sẽ nhận được tin nhắn của bạn ngay khi anh ấy có thời gian. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Sarah: You too, Mark. Goodbye!
(Sarah: Chúc bạn một ngày tốt lành, Mark. Tạm biệt!)

Mark: Goodbye!
(Mark: Tạm biệt!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề để lại tin nhắn

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 12: Để lại tin nhắn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hay nhất xoay quanh chủ đề để lại tin nhắn. Hãy nhớ thường xuyên rèn luyện, củng cố kiến thức nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác