TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 10: KHÁCH KHÔNG CÓ LỊCH HẸN TRƯỚC

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề khách không có lịch hẹn trước
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề khách không có lịch hẹn trước
    • 1. Mẫu câu hỏi của nhân viên dành cho khách không có lịch hẹn trước
    • 2. Mẫu câu trao đổi với khách hàng
    • 3. Mẫu câu mời khách hàng
    • 4. Mẫu câu xin lỗi
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề khách không có lịch hẹn trước tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề khách không có lịch hẹn trước
  • Kết luận

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, chúng ta cần phải học rất nhiều tình huống công sở hàng ngày. Tình huống khách không có lịch hẹn trước là một trong số đó. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất liên quan đến chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 11: TIẾP KHÁCH

I. Từ vựng về chủ đề khách không có lịch hẹn trước

  1. Walk-in /ˈwɔːk ɪn/ (n): Khách đến mà không có lịch hẹn trước
  2. Drop-in /ˈdrɒp ɪn/ (n): Tương tự như walk-in, khách hàng đến mà không có sự chuẩn bị trước
  3. Customer inquiry /ˈkʌstəmər ˈɪŋkwɪri/ (n): Sự truy vấn của khách hàng, thường là khi họ đến mà không có cuộc hẹn cụ thể
  4. Drop-by /ˈdrɒp baɪ/ (n): Một cách diễn đạt thông thường để chỉ việc đến một nơi mà không cần lên lịch trước
  5. Walk-in customer /ˈwɔːk ɪn ˈkʌstəmər/ (n): Khách hàng đến một cửa hàng hoặc doanh nghiệp mà không có cuộc hẹn
  6. Unscheduled visit /ˌʌnˈʃɛdjuːld ˈvɪzɪt/ (n): Cuộc thăm không có lịch hẹn trước
  7. Unintentional /ˌʌnɪnˈtɛnʃənl/ (adj): Không cố ý
  8. Occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v): Chiếm, đóng
  9. Prior /ˈpraɪər/ (adj): Trước
  10. Plan /plæn/ (n): Kế hoạch
  11. Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ (v): Ngắt lời
  12. Contact /ˈkɒntækt/ (v): Liên lạc

null

XEM THÊM:

TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH DOANH THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề khách không có lịch hẹn trước

1. Mẫu câu hỏi của nhân viên dành cho khách không có lịch hẹn trước

  • Is there anyone in particular you'd like to talk to? (Bạn muốn nói chuyện riêng với một ai đó cụ thể không?)
  • Have you made any prior arrangements? (Bạn có đặt lịch hẹn ưu tiên nào không?)
  • You're a walk-in guest, is that correct? (Bạn là khách mà không có lịch hẹn trước, phải không?)
  • Is there anything specific you're looking for? (Có điều gì cụ thể bạn đang tìm kiếm không?)

2. Mẫu câu trao đổi với khách hàng

  • Mr. Richard is occupied at the moment. (Bây giờ ngài Richard đang bận.)
  • I’ll see if he could meet you right now. (Tôi sẽ xem ông ấy có thể gặp bạn bây giờ không.)
  • I'd prefer to explain the matter to him himself. (Tôi muốn giải thích vấn đề với ông ấy.)

3. Mẫu câu mời khách hàng

  • Would you like a cup of coffee or some water while you wait? (Bạn có muốn một ly cà phê hoặc một ít nước trong lúc chờ đợi không?)
  • We have some light snacks available if you're hungry. Can I get you something? (Chúng tôi có một số món nhẹ nếu bạn đang đói. Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì không?)
  • Please have a seat, and I'll inform the team about your arrival. (Vui lòng ngồi xuống, và tôi sẽ thông báo cho đội ngũ về sự có mặt của bạn.)

4. Mẫu câu xin lỗi

  • I'm awfully sorry. (Tôi rất lấy làm tiếc.)
  • It was quite unintentional. (Tôi không cố ý.)
  • I apologize for any wait time you may experience. We'll assist you as soon as possible. (Tôi xin lỗi về thời gian chờ đợi. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn ngay khi có thể.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề khách không có lịch hẹn trước tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Good morning. May I help you?
(A: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì được cho ngài?)

David Johnson: Hello. Can I see Mr. Richard please?
(David Johnson: Xin chào. Tôi có thể gặp ngài Richard bây giờ được không?)

A: Have you already got an appointment with him, sir?
(A: Ngài đã đặt lịch hẹn trước chưa ạ?)

David Johnson: No, I'm afraid not. But I have something very urgent to discuss with Mr. Richard.
(David Johnson: Không. Tôi e là chưa. Nhưng tôi có việc rất gấp cần được trao đổi với ngài Richard.)

A: May I have your name, please, sir?
(A: Tên của ngài là gì ạ?)

David Johnson: David Johnson of Wood Travelling Company.
(David Johnson: David Johnson đến từ Công ty du lịch Wood.)

A: May I ask what you wish to see him about, please?
(A: Tôi xin phép được hỏi ngài gặp ông Richard về vấn đề gì được không ạ?)

David Johnson: Well, I've seen a mistake in the contract. He told me to examine it the day before yesterday.
(David Johnson: Ồ, tôi phát hiện có một chút vấn đề trong bản hợp đồng. Ông ấy đã nhờ tôi kiểm tra nó vào ngày hôm kia.)

A: I see, please wait a moment.
(A: Tôi hiểu. Ngài vui lòng ngồi đợi một chút nhé.)

David Johnson: Okay.
(David Johnson: Được thôi.)

Ảnh minh họa

2. Hội thoại 2

A: Excuse me, do you have a moment?
(A: Xin lỗi, bạn có chút thời gian không?)

B: Of course! How can I help you?
(B: Tất nhiên! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

A: I'm looking to get some information about your services. I don't have an appointment.
(A: Tôi muốn có thông tin về các dịch vụ của bạn. Tôi không có lịch hẹn trước.)

B: No problem at all. We welcome walk-in customers. What specific information are you looking for?
(B: Không vấn đề gì cả. Chúng tôi luôn chào đón khách đến mà không cần lịch hẹn trước. Bạn đang tìm thông tin cụ thể gì?)

A: I'm interested in opening a bank account, and I wanted to know the requirements.
(A: Tôi quan tâm đến việc mở tài khoản ngân hàng và muốn biết về các yêu cầu.)

B: That's great to hear! To open an account, you'll need to provide some identification documents like a passport or driver's license, proof of address, and an initial deposit. Is there anything else you'd like to know?
(B: Tuyệt quá! Để mở tài khoản, bạn cần cung cấp một số giấy tờ như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe, hộ khẩu và một khoản tiền gửi ban đầu. Còn điều gì bạn muốn biết thêm không?)

A: What types of accounts do you offer, and what are the benefits?
(A: Có những loại tài khoản nào mà bạn cung cấp và lợi ích của chúng là gì?)

B: We have various account options, including savings, checking, and certificates of deposit. Each has its own features and benefits. For example, our savings account offers a competitive interest rate, while our checking account provides easy access to your funds. Our staff can explain the details and help you choose the best option based on your needs.
(B: Chúng tôi có nhiều tùy chọn tài khoản khác nhau, bao gồm tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và chứng chỉ tiền gửi. Mỗi loại tài khoản đều có các tính năng và lợi ích riêng. Ví dụ, tài khoản tiết kiệm của chúng tôi có lãi suất cạnh tranh, trong khi tài khoản thanh toán cho phép dễ dàng truy cập vào tiền của bạn. Nhân viên của chúng tôi có thể giải thích chi tiết và giúp bạn chọn tùy chọn tốt nhất dựa trên nhu cầu của bạn.)

A: Thank you for the information. I'll gather the required documents and return soon.
(A: Cảm ơn bạn về thông tin. Tôi sẽ thu thập giấy tờ cần thiết và quay lại sớm.)

B: You're welcome! We'll be here to assist you when you're ready. If you have any more questions in the meantime, feel free to ask.
(B: Không có gì! Chúng tôi sẽ ở đây để hỗ trợ bạn khi bạn sẵn sàng. Nếu bạn có thêm câu hỏi trong thời gian chờ đợi, hãy thoải mái hỏi.)

A: Great, thanks again!
(A: Tuyệt vời, cảm ơn bạn lần nữa nhé!)

B:  You're welcome. Have a wonderful day!
(B: Không có gì, chúc bạn một ngày tốt lành!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề khách không có lịch hẹn trước

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 10: Khách không có lịch hẹn trước [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Hẳn bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề khách không có lịch hẹn trước hay và hữu dụng nhất phải không nào? Hãy thường xuyên trau dồi, luyện tập nhé! Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác