TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH - TRỌN BỘ KIẾN THỨC KHÔNG NÊN BỎ QUA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm về tính từ dài trong Tiếng Anh
  • 2. Cách dùng của tính từ dài
    • 2.1. Tính từ dài trong so sánh ngang bằng
    • 2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn
    • 2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất
  • 3. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong Tiếng Anh
  • 4. Tổng hợp 50 tính từ dài trong Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
  • 5. Video tự học về tính từ trong tiếng Anh
  • 6. Bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh có đáp án
    • Bài tập 1: Khoanh tròn đáp án thích hợp với câu cho trước
    • Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào câu cho trước

Tính từ trong Tiếng Anh là một phần kiến thức cơ bản yêu cầu người học phải nắm rõ. Với phần kiến thức này đòi hỏi phải phân biệt và sử dụng thành thạo các loại tính từ. Từ đó mới có thể học và làm tốt các chuyên đề ngữ pháp cần sử dụng đến tính từ. Vậy tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Langmaster khám phá ở bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:

1. Khái niệm về tính từ dài trong Tiếng Anh

Tính từ dài trong Tiếng Anh hay long adjectives là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. 

Ví dụ:

  • Beautiful: Xinh đẹp
  • Essential: Cần thiết
  • Important: Quan trọng
  • Intelligent: Thông minh

Cách để xác định số âm tiết trong từ chính xác, đó là bạn hãy đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i). Nếu như trong câu chỉ có 1 nguyên âm thì từ đó có 1 âm tiết và ngược lại. 

2. Cách dùng của tính từ dài

Ngoài sử dụng bản chất để miêu tả hay chỉ trạng thái của một tính từ, thì tính từ dài có nhiều cách dùng khác nhau. Đặc biệt trong dạng ngữ pháp câu so sánh trong Tiếng Anh dưới đây:

2.1. Tính từ dài trong so sánh ngang bằng

  • Form: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun

Ví dụ: 

  • My parent’s room is as comfortable as my room: Phòng của bố mẹ thoải mái như phòng của tôi.
  • Lan is as intelligent as Nam: Lan và Nam thông minh như nhau

2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn

  • Form: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun

Ví dụ: 

  • This book is more expensive than that book: Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.
  • My room is more convenient than my sister’s room: Phòng của tôi tiện nghi hơn phòng của chị gái tôi. 
Cách dùng của tính từ dài
Cách dùng của tính từ dài

2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất

  • Form: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • Peter is the most hard-working student in my class: Peter là học sinh chăm chỉ làm việc nhất trong lớp tôi.
  • Dan is the most intelligent staff in my office: Dan là nhân viên thông minh nhất văn phòng tôi.

Đọc thêm bài viết tổng hợp kiến thức về dạng so sánh trong Tiếng Anh tại:

3. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong Tiếng Anh

Không phải cứ tính từ nào có 2 âm tiết sẽ được tính là tính từ dài. Ví dụ những trường hợp có 2 âm tiết nhưng tận cùng là các đuôi: -y, -le, -ow, -er, -et… Những tính từ này vừa có thể coi là tính từ dài cũng có thể coi là tính từ ngắn. 

Ví dụ:

  • Simple: Đơn giản
  • Heavy: Nặng
  • Narrow: Hẹp

Trong sử dụng các dạng so sánh hơn hay so sánh hơn nhất, các trường hợp đặc biệt có thể thêm đuôi -er, -est hoặc more, the most lên trước. 

4. Tổng hợp 50 tính từ dài trong Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

  • Different /ˈdɪfrənt/: Khác 
  • Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
  • Helpful /ˈhelpfl/: hữu ích
  • Recent /ˈriːsnt/: gần đây
  • Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
  • Wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
  • Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
  • Serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng 
  • Popular /ˈpɒpjʊlə/: Phổ biến 
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: Khó khăn 
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh 
  • Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị 
  • Entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ, hoàn toàn
  • Actual /ˈæktʃuəl/: thực tế
  • Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút
  • Successful /səkˈsesfl/: thành công
  • Electrical /ɪˈlektrɪkl/: (thuộc) điện
  • Expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
  • Several /ˈsevrəl/: vài
  • Pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ : Cạnh tranh 
  • Accurate /ˈækjʊrɪt/: Chính xác 
  • Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: Nguy hiểm 
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả 
  • Powerful /ˈpaʊəfʊl/: Quyền lực, mạnh mẽ 
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
  • Specific /spɪˈsɪfɪk/: Rõ ràng, đặc trưng
  • Additional /əˈdɪʃənl/: thêm vào
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: thuộc cảm xúc
  • Political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị
  • Similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự
  • Various /ˈveəriəs/: khác nhau, không giống nhau
  • Financial /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính
  • Medical /ˈmedɪkl/: (thuộc) y học
  • Traditional /trəˈdɪʃənl/: (thuộc) truyền thống
  • Federal /ˈfedərəl/: (thuộc) liên bang
  • Similar /ˈsɪmɪlə/: Tương tự 
  • Healthy /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh 
  • Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: xuất sắc 
  • Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Tuyệt vời 
  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ : Tiết kiệm 
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Thuộc về cảm xúc 
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: Tình lịch sử 
  • International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: Quốc tế 
  • Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng 
  • Beautiful /ˈbjuː. tə. fəl/: Xinh đẹp 
  • Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu 
  • Available: sẵn có
  • Common /ˈkɒmən/: Chung
  • Fantastic /fænˈtæstɪk/: xuất sắc
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh

5. Video tự học về tính từ trong tiếng Anh

Học thêm từ vựng tính từ Tiếng Anh tại đây:

Langmaster - 100 tính từ tiếng Anh thông dụng bạn nhất định phải học [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

6. Bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Khoanh tròn đáp án thích hợp với câu cho trước

  1. He is ....... singer I’ve ever known.

A. worse                     B. bad                                     C. the worst               D. badly

  1. Mary is ....... intelligent as Peter.

A. more                      B. the most                            C. much                      D. as

    1. Math is thought to be ....... than Art.

    A. harder                 B. the more hard                   C. hardest                  D. the hardest

    1. Irene sings ……….. among the singers I have met.

    A. the most beautiful                                              B. the more beautiful

    C. the most beautifully                                           D. the more beautifully

    1. Jim is ....... student in his class.

    A. most hard-working                                             B. more hard-working        

    C. the most hard-working                                       D. as hard-working

    Đáp án:

    1. C                 2. D                 3. A                 4. C                 5. C

    Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào câu cho trước

    1. The black T-shirt is better but it’s (expensive) ……………………. than the black one.
    2. Being a builder isn’t (dangerous) ……………………. than being a firefighter.
    3. Taeyeon is one of (popular) ……………………. singers in Korea.
    4. Jean sings as (beautiful) …………………….as Mary, but Irene sings the (beautiful) …………………….

    Đáp án: 

    1. more expensive
    2. more dangerous
    3. the most popular
    4.  beautifully – most beautifully

    Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức về tính từ dài trong Tiếng Anh. Đây là một phần bài học dễ nhưng cũng rất thú vị đúng không nhỉ. Trong kho tàng kiến thức Tiếng Anh vẫn còn rất nhiều điều chờ chúng ta khám phá. Để nhận biết được khả năng Tiếng Anh của bản thân, bạn có thể đăng ký test trình độ miễn phí ngay. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có những trải nghiệm học Tiếng Anh tốt nhất nhé!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác