TỔNG HỢP 20+ TRUYỆN TIẾNG ANH CHO BÉ HAY VÀ Ý NGHĨA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. 10+ truyện tiếng Anh cho bé hay, ý nghĩa
    • 1.1 The story of Tam Cam  – Truyện cổ tích Tấm Cám
    • 1.2 The Legend of Son Tinh and Thuy Tinh – Truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh
    • 1.3 The Toad Who Sued The Heaven – Cóc Kiện Trời
    • 1.4 Little Red Riding Hood – Cô bé quàng khăn đỏ
    • 1.5 Thach Sanh – Thạch Sanh
    • 1.6 Never tell a lie – Đừng bao giờ nói dối
    • 1.7 Who’s broken a window? – Ai đã làm bể kính cửa sổ?
    • 1.8 The best friend – Người bạn tốt nhất 
    • 1.9 The fox and the grapes – Con cáo và chùm nho
    • 1.10 My dad – Bố của tôi
    • 1.11 What will I be when I grow up? – Lớn lên bạn sẽ làm gì?
    • 1.12 Honest – Thành thật
    • 1.13 The crow and the pitcher – Con quạ và cái bình
    • 1.14 The wolf and the lamb – Chó sói và cừu
    • 1.15 A nice young man – Một anh chàng tốt bụng
    • 1.16 Doing as mum told – Làm theo lời mẹ
    • 1.17 A dog’s life – Cuộc sống của một chú chó
    • 1.18 The two frogs – Hai chú ếch
  • 2. Lợi ích của đọc truyện tiếng Anh cho bé từ sớm
    • 2.1 Giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh
    • 2.2 Tiếp thu và phát triển khả năng ngôn ngữ
    • 2.3 Học được nhiều bài học ý nghĩa
    • 2.4 Phát triển khả năng tư duy
    • 2.5 Tăng thêm sự liên kết với ba mẹ
  • 3. Một số lưu ý khi cho bé đọc truyện tiếng Anh 
    • 3.1 Những tiêu chí khi chọn truyện học tiếng Anh cho bé
    • 3.2 Thời gian đọc truyện tiếng Anh cho bé
    • 3.3 Lưu ý tần suất đọc truyện tiếng Anh cho bé

Học tiếng Anh qua sách truyện là một phương pháp giúp bé nâng cao khả năng ngoại ngữ rõ rệt, đặc biệt là ở kỹ năng đọc viết. Vậy nên chọn truyện tiếng Anh cho bé như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất? Bài viết dưới đây sẽ gợi ý những câu chuyện tiếng Anh cho bé hay, ý nghĩa mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo. 

1. 10+ truyện tiếng Anh cho bé hay, ý nghĩa

1.1 The story of Tam Cam  – Truyện cổ tích Tấm Cám

Tóm tắt nội dung truyện Tấm Cám:

Tấm Cám là một câu chuyện cổ tích Việt Nam quen thuộc xoay quanh nàng Tấm, một người con gái dịu dàng nết na, sống cùng Cám và dì ghẻ, đại diện cho phe ác luôn tìm cách hãm hại Tấm.
Trải qua bao biến cố buộc phải chuyển kiếp nhiều lần, Tấm vẫn giữ được sự hiền lành và thiện lương. Nhờ đó, nàng luôn được trời cao giúp đỡ và cuối cùng được gặp lại hoàng tử, sống hạnh phúc tới cuối đời. 

1.2 The Legend of Son Tinh and Thuy Tinh – Truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh

Tóm tắt nội dung truyện Sơn Tinh Thủy Tinh:

Chuyện Sơn Tinh và Thủy Tinh là một truyền thuyết quen thuộc trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Câu chuyện phản ánh sự anh dũng, cần cù của tổ tiên ta chống chọi bão lũ ở lưu vực đồng bằng Bắc Bộ. Đây là câu chuyện sử thi của dân tộc Việt Nam trong những ngày đầu xây dựng đất nước và chống thiên tai.

1.3 The Toad Who Sued The Heaven – Cóc Kiện Trời

Tóm tắt nội dung truyện Cóc kiện trời:

Đây là một câu chuyện cổ tích Việt Nam kể về tinh thần quyết tâm đấu tranh cho lẽ phải của Cóc và những người bạn. Họ đã chiến thắng đội quân hùng hậu của nhà Trời và buộc Trời phải làm mưa xuống hạ giới. Truyện cũng giải thích hiện tượng tự nhiên là mỗi khi cóc nghiến răng thì trời mưa. Ngoài ra, câu chuyện còn đề cao tinh thần đoàn kết, chính nghĩa và khuyên con người nên bảo vệ loài cóc tuy xấu xí nhưng vô cùng có ích.

1.4 Little Red Riding Hood – Cô bé quàng khăn đỏ

Tóm tắt truyện Cô bé quàng khăn đỏ:

Truyện kể về một cô bé quàng chiếc khăn màu đỏ và trên đường đến thăm bà bị ốm, cô đã gặp phải một con sói. Con sói hỏi cô bé đang đi đâu và cô đã ngây thơ trả lời, sau đó, con sói bảo cô bé đi hái hoa. 

Trong lúc đó, sói đến nhà ăn thịt người bà và đóng giả thành bà của cô bé quàng khăn đỏ. Khi cô bé đến, cô cũng đã bị sói ăn thịt. Một bác thợ săn đã tới mổ bụng sói, cứu được cả cô bé và bà của cô. Đá được bỏ vào bụng sói và làm sói chết. Câu chuyện khuyên các bé hãy nhớ lời mẹ dặn, đề cao cảnh giác với người lạ. 

Xem thêm:

16 Bộ truyện tiếng Anh

Bộ sách Potato Pal

Bộ truyện One story a day

Trọn bộ sách My little island

1.5 Thach Sanh – Thạch Sanh

Tóm tắt truyện Thạch Sanh:

Thạch Sanh là truyện cổ tích với nhiều yếu tố thần kỳ kể về người dũng sĩ diệt chằn tinh, diệt đại bàng cứu giúp người bị hại, vạch mặt kẻ vong ân bội nghĩa và chống quân xâm lược. Truyện đồng thời cũng thể hiện ước mơ, niềm tin về đạo đức, công lý xã hội và lí tưởng nhân đạo, yêu hòa bình của nhân dân ta.

1.6 Never tell a lie – Đừng bao giờ nói dối

On his deathbed, a father advised his son to always speak the truth. The son promised that he would never tell a lie. One day, while going to the city through a forest, he got surrounded by some robbers. One of them asked: “What do you have?”. The boy answered, “I have fifty rupees”. They searched for him but couldn’t find anything. 

When they were about to go, the boy called out: “I am not telling a lie. See this fifty rupee note which I had hidden in my shirt”. The leader of the robbers felt pleased at the truthfulness of the boy, and gave him hundred rupees as reward and went away.

Ý nghĩa câu chuyện: Truyện ngắn tiếng Anh cho bé này ca ngợi lòng trung thực của mỗi người trong cuộc sống. Dù đối mặt với nghịch cảnh, việc thành thật và không nói dối sẽ giúp chúng ta nhận được sự tôn trọng từ người khác, đôi khi thậm chí sẽ được đền đáp bằng cách nào đó.

Từ vựng cần nhớ:

  • speak the truth >< tell a lie: nói sự thật >< nói dối
  • robber /ˈrɒb.ər/: kẻ cướp
  • truthfulness /ˈtruːθ.fəl.nəs/: lòng trung thực
  • reward /rɪˈwɔːd/: phần thưởng

1.7 Who’s broken a window? – Ai đã làm bể kính cửa sổ?

Billy and Bobby were small boys. They were brothers, and they often fought with each other. Last Saturday, their mother said to them: ‘I’m going to cook our lunch now. Go out and play in the garden… and be good”.

“Yes, mummy”, the two boys answered and they went out. They played for half an hour, and then Billy ran into the kitchen. “Mummy”, he said: “Bobby’s broken a window in Mrs Allen’s house”. Mrs Allen was one of their neighbors.

“He’s a bad boy”, his mother said: “How did he break it?”.

“I threw a stone at him”, Billy answered: “and he quickly ducked down”.

Ý nghĩa câu chuyện: 

Câu chuyện với nội dung tuy đơn giản nhưng có thể giúp bé suy ngẫm và rút ra bài học. Trong câu chuyện này, người đã làm bể kính cửa sổ nhà hàng xóm là Billy, không phải Bobby. Do đó, chính Billy mới là người cần chịu trách nhiệm cho lỗi của mình. Lời khuyên rút ra ở đây là khi làm sai, bé cần nghiêm túc thừa nhận và tránh đổ lỗi cho người khác. 

Từ vựng cần nhớ:

  • lunch /lʌntʃ/: bữa trưa
  • garden /ˈɡɑː.dən/: khu vườn
  • kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • window /ˈwɪn.dəʊ/: cửa sổ
  • neighbor /ˈneɪ·bər/: hàng xóm
  • break /breɪk/: làm vỡ
  • stone /stəʊn/: hòn đá
  • duck /dʌk/: né 

1.8 The best friend – Người bạn tốt nhất 

Two friends were walking through the desert. During some point of the journey they had an argument, and one friend slapped the other one in the face.

The one who got slapped was hurt, but without saying anything, wrote in the sand,

“Today my best friend slapped me in the face.”

They kept on walking until they found an oasis, where they decided to take a bath.

The one who had been slapped got stuck in the mire and started drowning, but the friend saved him.

After he recovered from the near drowning, he wrote on a stone,

“Today my best friend saved my life.”

The friend who had slapped and saved his best friend asked him,

“After I hurt you, you wrote in the sand and now, you write on a stone, why?”

The other friend replied,

“When someone hurts us, we should write it down in sand where winds of forgiveness can erase it away. But, when someone does something good for us, we must engrave it in stone where no wind can ever erase it.”

Ý nghĩa câu chuyện:

“The best friend” là một câu chuyện tiếng Anh cho bé hay, mang ý nghĩa về lòng khoan dung, sự tha thứ và tôn trọng nhau trong mối quan hệ bạn bè. Khi xảy ra xung đột hoặc làm tổn thương lẫn nhau, điều quan trọng hơn cả là cần tha thứ và buông bỏ những việc không hay để duy trì tình bạn.

Từ vựng cần nhớ:

  • desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • journey /ˈdʒɜː.ni/: hành trình
  • argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/: tranh cãi
  • hurt /hɜːt/: làm tổn thương 
  • oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • mire /maɪər/: bãi lầy
  • forgiveness /fəˈɡɪv.nəs/: sự tha thứ
  • erase /ɪˈreɪz/: xóa nhòa 

Xem thêm: 

TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ HIỆU QUẢ

LỘ TRÌNH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ CHI TIẾT Ở TỪNG ĐỘ TUỔI

1.9 The fox and the grapes – Con cáo và chùm nho

One day a fox spied a beautiful bunch of ripe grapes hanging from a vine along the branches of a tree. The grapes seemed ready to burst with juice, and the fox’s mouth watered as he gazed longingly at them.

The bunch hung from a high branch, and the fox had to jump for it. The first time he jumped he missed it by a long way. So he walked off a short distance and took a running leap, only to fall short once more. Again and again he tried, but in vain.

Then he sat down and looked at the grapes in disgust.

“What a fool I am”, he said. “Here I am wearing myself out to get a bunch of sour grapes that are not worth my time”.

And off he walked very, very scornfully.

Ý nghĩa câu chuyện:

Câu chuyện “Con cáo và chùm nho” nói về việc không nên khinh thường những điều mà bạn không thể đạt được trong cuộc sống. Trong câu chuyện, con cáo không thể hái được chùm nho và thay vì thừa nhận sự thất bại, nó cho rằng chùm nho chua và không đáng để nó tốn thời gian dù có thể đó không phải là sự thật. 

Đây là một bài học dạy cho bé hiểu khi nào nên từ bỏ những mục tiêu không khả thi với thái độ đúng đắn, thay vì trách móc hoặc khinh bỉ chúng.

Từ vựng cần nắm:

  • fox /fɒks/: con cáo
  • ripe /raɪp/: chín mọng
  • grape /ɡreɪp/: nho
  • a bunch of /ə bʌntʃ əv/: một chùm
  • jump /dʒʌmp/: nhảy 
  • in vain /in veɪn/: vô ích
  • disgust /dɪsˈɡʌst/: ghét bỏ
  • scornfully /ˈskɔːn.fəl.i/: đầy khinh bỉ

1.10 My dad – Bố của tôi

Hello, I’m Lottie. I’m ten years old. I live with my dad and my sister in England. I’m going to tell you about my dad.

This is my dad. His name is Paul. He’s 46 years old. His hair is black and grey. He’s got green eyes. I’ve got green eyes too!

My dad gets up early most days. He makes our breakfast, and sometimes he takes me to school. My dad’s making my breakfast in this picture.

My dad is a teacher. He doesn’t teach children. He teaches other people who work with him. Dad’s at work in this picture.

My dad gets home at 5 o’clock. Sometimes I help him cook our tea. In this picture I’m helping to make pasta sauce.

After tea my dad sometimes helps me with my homework. He’s helping me with math here. I like math!

In the evening we sometimes watch TV. Or my dad reads. He loves reading. I love reading too!

At the weekend we do different things. Sometimes we go to the library. I’m choosing some books here.

Sometimes at the weekend we go to the cinema, or to a concert. My dad loves music. 

Sometimes the concerts are a bit boring.

It’s great living with my dad and my sister.

Ý nghĩa câu chuyện:

Đây là một câu chuyện kể về mối quan hệ gắn bó giữa con và cha. Lottie và bố của cô ấy đã dành thời gian cùng làm việc, giúp đỡ khi nấu ăn và học tập. Bố của Lottie còn giúp con gái làm bài tập về nhà, thể hiện sự quan tâm chia sẻ trong gia đình. 

Từ vựng cần nhớ:

  • get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  • weekend /ˌwiːkˈend/: cuối tuần
  • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện 
  • concert /ˈkɒn.sət/: buổi hòa nhạc

1.11 What will I be when I grow up? – Lớn lên bạn sẽ làm gì?

When I grow up I’ll work with animals. I don’t know which job yet.

Maybe like my brother. He’s a special vet. He looks after scary snakes, some just out of eggs.

He says that snakes are easy as they don’t have any legs.

My father is a scientist. He works to save rare birds. Some are really clever and can even say some words. ‘How do you do?’

My mother is a dog groomer. She loves dogs big or small.

Once she styled a poodle. It looked just like a ball.

My sister trains dolphins. They practice in the pool. She hears the dolphins talk and sing. That sounds really cool!

So many animal jobs to choose but which one’s right for me?

Because I’m only ten years old, I’ll have to wait and see.

Ý nghĩa câu chuyện:

Câu chuyện này thể hiện sự tò mò và khao khát của một đứa trẻ về nghề nghiệp tương lai. Đồng thời khuyến khích các em hãy luôn giữ tinh thần đam mê khám phá và tò mò về thế giới xung quanh, đặc biệt là thế giới động vật. 

Từ vựng cần nhớ:

  • vet /vet/: bác sĩ thú ý
  • snake /sneɪk/: rắn
  • scientist /ˈsaɪ.ən.tɪst/: nhà khoa học
  • bird /bɜːd/: chim
  • dolphin /ˈdɒl.fɪn/: cá heo
  • dog /dɒɡ/: chó  

1.12 Honest – Thành thật

One afternoon, I went to a shop to buy some ink. There was only one young shop assistant in it. He was reading a book.

“I want to buy a bottle of ink”, I said. There was no answer. He was still going on reading his book. Then I asked again.

He stood up and gave me a bottle of ink. When I was out of the shop, I found that the change he gave me was too much. So I went back to the shop. The man pulled a long face when he saw me again.

“Now, what do you want to buy?”, he said angrily.

“Nothing”, I said: “You gave me too much change just now. I want to give you back the money”.

“Ah, ah, thank you”, the man said with a red face.

Ý nghĩa câu chuyện: 

Câu chuyện thể hiện đức tính trung thực của nhân vật khi quyết định trả lại tiền thừa cho người bán hàng. Qua đó nhắn nhủ các em nhỏ hãy chọn làm điều đúng và trả lại số tiền vốn dĩ không thuộc về bản thân. 

Từ vựng cần nhớ:

  • ink /ɪŋk/: mực 
  • shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/: nhân viên bán hàng 
  • change /tʃeɪndʒ/: tiền thừa

Xem thêm: 

HƯỚNG DẪN CÁCH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ Ở NHÀ HIỆU QUẢ

TỔNG HỢP CÁC BÀI NHẠC THIẾU NHI TIẾNG ANH HAY CHO BÉ

1.13 The crow and the pitcher – Con quạ và cái bình

In a spell of dry weather, when the Birds could find very little to drink, a thirsty Crow found a pitcher with a little water in it.

But the pitcher was high and had a narrow neck, and no matter how he tried, the Crow could not reach the water. The poor thing felt as if he must die of thirst.

Then an idea came to him. Picking up some small pebbles, he dropped them into the pitcher one by one. With each pebble the water rose a little higher until at last it was near enough so he could drink.

“In a pinch a good use of our wits may help us out.”

Ý nghĩa câu chuyện: 

Con quạ và cái bình là câu chuyện nói về tầm quan trọng của sự sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề trong cuộc sống. Bằng sự thông minh của mình, con quạ đã nghĩ ra cách để có thể uống được nước trong cái bình. Qua đó khuyến khích mỗi người chúng ta trong cuộc sống hãy vận dụng trí thông minh, sáng tạo để có thể tự cứu bản thân khỏi những tình huống khó khăn.

Từ vựng cần nhớ:

  • thirsty /ˈθɜː.sti/: khát nước
  • pitcher /ˈpɪtʃ.ər/: cái bình
  • narrow /ˈnær.əʊ/: chật hẹp
  • pebble /ˈpeb.əl/: hòn sỏi 
  • wit /wɪt/: trí khôn

1.14 The wolf and the lamb – Chó sói và cừu

A lamb was grazing with a flock of sheep one day. 

She soon found some sweet grass at the edge of the field. 

Farther and farther she went, away from the others. 

She was enjoying herself so much that she did not notice a wolf coming nearer to her. 

However, when it pounced on her, she was quick to start pleading, “Please, please don’t eat me yet. My stomach is full of grass. If you wait a while, I will taste much better.”

The wolf thought that was a good idea, so he sat down and waited.

After a while, the lamb said, “If you allow me to dance, the grass in my stomach will be digested faster.”

Again the wolf agreed. While the lamb was dancing, she had a new idea. She said, “Please take the bell from around my neck. If you ring it as hard as you can, I will be able to dance even faster.”

The wolf took the bell and rang it as hard as he could. The shepherd heard the bell ringing and quickly sent his dogs to find the missing lamb. The barking dogs frightened the wolf away and saved the lamb’s life.

Ý nghĩa câu chuyện: 

Câu chuyện kể về một chú cừu non không từ bỏ hy vọng dù bị đe dọa bởi con sói. Thay vì sợ hãi, nó liên tục tìm cách để kéo dài thời gian và thoát khỏi tình huống nguy hiểm. Bài học rút ra trong câu chuyện là hãy tỉnh táo, sáng suốt tránh sa ngã, cũng như bình tĩnh giải quyết mỗi khi xuất hiện nguy hiểm, khó khăn. 

Từ vựng cần nhớ:

  • lamb /læm/: cừu non
  • wolf /wʊlf/: con sói
  • stomach /ˈstʌm.ək/: dạ dày, bụng
  • digest /daɪˈdʒest/: tiêu hóa
  • shepherd /ˈʃep.əd/: người chăn cừu

1.15 A nice young man – Một anh chàng tốt bụng

An old lady opens her window and looks out of it. The sun shines brightly. There is a young man in the garden in front of her house. The old lady looks at him and says, “He is cutting grass for me!”

She goes out into the garden and says to the young man, “Why are you cutting grass for me, young man?”

The young man says, “Today’s my holiday. You’re old and live alone. I want to do something for you.”

“It’s so kind of you, my boy,” says the old lady. “Come into my house and have a cup of tea.”

“OK,” answers the young man, “but I must finish the work first.” When the old lady goes out into the garden an hour later, the young man is not there. The garden looks clean and tidy.

“What a nice young man!” says the old lady.

Ý nghĩa câu chuyện: 

Đây là một truyện ngắn tiếng Anh cho bé ý nghĩa, kể về việc một anh thanh niên giúp bà lão dọn dẹp cỏ trong vườn. Ý nghĩa của câu chuyện thể hiện ở lòng tử tế, sẵn sàng giúp đỡ người khác và tôn trọng người lớn tuổi. Đồng thời khuyến khích các em hành động với lòng tốt và biết quan tâm đến người khác.

Từ vựng cần nhớ:

  • holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/: ngày lễ
  • old /əʊld/: già 
  • clean /kliːn/: sạch sẽ 
  • tidy /ˈtaɪ.di/: gọn gàng

1.16 Doing as mum told – Làm theo lời mẹ

Tom was seven years old, and he was going to school soon. He was a good boy, but he didn’t like to get up early. He slept until nine or ten o’clock in the morning.

His mother didn’t want Tom to be late for school. So she bought him an alarm clock. She said to Tom, “You must get up when you hear the clock ring.” After that, Tom got up when he heard the clock ring at six thirty every morning.

One day, the clock didn’t work. Tom didn’t get up at six thirty. It was time for her to wake him up. Tom said to his mother, “I woke up very early.” “Then why didn’t you get up?” Mother was angry. “You told me that I must get up when I heard the clock ring. So I’m still waiting for the bell.

Ý nghĩa câu chuyện:

Truyện kể về việc mẹ của Tom mua một chiếc đồng hồ báo thức cho cậu ấy và dặn cậu bé phải thức dậy khi nghe tiếng chuông báo thức. Tom đã nghe theo. Tuy nhiên, một buổi sáng, vì Tom vẫn chưa thức dậy nên mẹ đã tức giận hỏi cậu lý do, và Tom trả lời: “Vì đồng hồ báo thức không reo!”. Ý nghĩa của câu chuyện nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng cần nhớ:

  • alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/: đồng hồ báo thức
  • ring /rɪŋ/: reo
  • angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
  • bell /bel/: cái chuông

1.17 A dog’s life – Cuộc sống của một chú chó

Hi. I’m Dino, the family dog. I help keep people safe, especially on the roads. Take a look at my diary to see what I did last week.

Sunday

Some children really don’t think. Our neighbor’s boy ran in front of a car to get his ball. The car almost hit him. I saved him though. Remember, always look and listen.

Monday

Walking on the street at night can be very dangerous, especially if you wear dark clothes. Car drivers can’t see you very well, just like these two I had to take home. Luckily I never go out without my reflective jacket and collar. Remember, BE SEEN!

Tuesday

People can get very angry when driving, usually for silly reasons. One driver started shouting at Mum today when she stopped to let some children cross the road. I soon made him stop.

Wednesday

One thing makes me really mad. Grrrrrr. People walking on a dangerous road when they can walk on the safe pavement. I saw two girls doing that today but I soon made them change their minds.

Thursday

Seat belts can save your life! I make sure everyone in our car wears their seat belt. If they forget, I soon remind them. Even I’ve got one.

Friday

I like Fridays. The roads are quieter. But you still have to be careful. I caught Dad talking on his mobile phone while driving. I soon stopped him though. Don’t worry, he got his phone back.

Saturday

Today Mum took me for a walk. One car was parked in a very dangerous place. It was right on the corner of the street. Don’t worry though. I left him a message!

Ý nghĩa câu chuyện:

Mẩu chuyện tiếng Anh trên kể về cuộc sống thường ngày của một chú chó tên là Dino. Chú chó thuật lại qua các thứ trong tuần, với lời khuyên các bé cần tuân thủ các quy tắc giao thông và đảm bảo an toàn trên đường.

Từ vựng cần nhớ:

  • Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
  • Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ 2
  • Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ 3
  • Wednesday /ˈwɛdənzdeɪ/: Thứ 4
  • Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ 5
  • Friday /ˈfɹaɪdeɪ/: Thứ 6
  • Saturday /ˈsætədeɪ/: Thứ 7
  • dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm
  • road /rəʊd/: con đường
  • pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè

1.18 The two frogs – Hai chú ếch

A group of frogs were traveling through the woods, and two of them fell into a deep pit. When the other frogs saw how deep the pit was, they told the two frogs that they were as good as dead.

The two frogs ignored the comments and tried to jump up out of the pit with all of their might. The other frogs kept telling them to stop, that they were as good as dead. Finally, one of the frogs took heed to what the other frogs were saying and gave up. He fell down and died.

The other frog continued to jump as hard as he could. Once again, the crowd of frogs yelled at him to stop the pain and just die. He jumped even harder and finally made it out. When he got out, the other frogs said, “Did you not hear us?”. The frog explained to them that he was deaf. He thought they were encouraging him the entire time.

Ý nghĩa câu chuyện:

The two frogs là truyện ngắn tiếng Anh cho bé giàu ý nghĩa. Truyện nhắn nhủ đến các bé rằng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng đừng nên bỏ cuộc. Ngoài ra, truyện còn cho thấy tầm quan trọng của những lời nói khích lệ, động viên. Đôi khi chỉ một lời động viên thôi cũng có thể giúp một ai đó vượt ra khỏi cảnh nguy khốn.

Từ vựng cần nhớ:

  • pit /pɪt/: hầm bẫy
  • deaf /def/: bị điếc
  • encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: khích lệ 
  • give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ, bỏ cuộc

Xem thêm: 

25+ PHIM HOẠT HÌNH CHO TRẺ EM HỌC TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ

TOP 5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE CHO TRẺ EM CHẤT LƯỢNG NHẤT

2. Lợi ích của đọc truyện tiếng Anh cho bé từ sớm

2.1 Giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh

Mỗi cuốn sách đều chứa đựng một nội dung, một vốn từ vựng riêng. Bằng cách cho bé tiếp xúc với nhiều thể loại sách, các em sẽ học được kiến thức mới thuộc đa dạng các chủ đề. Do đó, đọc truyện tranh tiếng Anh cho bé từ sớm sẽ tạo cơ hội để trẻ có thể mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên. 

2.2 Tiếp thu và phát triển khả năng ngôn ngữ

Trẻ em học nói chủ yếu thông qua việc lắng nghe cách sử dụng ngôn ngữ của bố mẹ. Qua lời kể chuyện, con có thể nghe được cách sử dụng ngữ pháp, cấu trúc ngôn ngữ và từ đó bắt chước học theo một cách dễ dàng. 

Thực tế, trẻ dù chưa được học về từ loại như động từ, danh từ,... nhưng thông qua việc đọc, các em vẫn có thể nắm được các yếu tố ngôn ngữ này một cách tự nhiên. Việc cho bé đọc truyện tranh tiếng Anh từ sớm không chỉ giúp các em có vốn từ vựng phong phú, mà còn phát triển kỹ năng nói và sử dụng ngữ pháp.

2.3 Học được nhiều bài học ý nghĩa

Các mẩu truyện tiếng Anh cho bé đa phần đều chứa đựng nhiều điều bổ ích, với thông điệp giáo dục ý nghĩa. Thông qua các câu chuyện, trẻ có thể học được những bài học về đạo đức, phát triển kỹ năng sống. Đọc sách là cách giúp các em tăng sự hiểu biết về cuộc sống, biết cách ứng xử với mọi người xung quanh… 

2.4 Phát triển khả năng tư duy

Trong khi đọc truyện tiếng Anh cho con nghe, bố mẹ có thể đặt thêm một số câu hỏi về nhân vật, tình tiết trong câu chuyện để kích thích khả năng tư duy của trẻ. Những câu hỏi này nhằm mục đích giúp bé tăng sự tập trung và chủ động phân tích những gì đã đọc, chứ không phải chỉ nghe một cách thụ động. 

2.5 Tăng thêm sự liên kết với ba mẹ

Sau một ngày dài ở trường, đọc sách chính là khoảng thời gian để bé có thể gần gũi hơn với bố mẹ. Quá trình đọc sách cùng bố mẹ sẽ mang đến cho trẻ một trải nghiệm gắn kết, một “phần thưởng” đáng mong đợi sau những giờ học ở trường.

3. Một số lưu ý khi cho bé đọc truyện tiếng Anh 

3.1 Những tiêu chí khi chọn truyện học tiếng Anh cho bé

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều truyện kể cho bé bằng tiếng Anh khác nhau nên có thể sẽ khiến một vài phụ huynh bối rối vì không biết nên chọn loại truyện nào cho con. Dưới đây là một số tiêu chí chọn truyện cho trẻ bạn có thể tham khảo: 

  • Lựa chọn những quyển truyện tiếng Anh cho bé có hình minh họa bắt mắt và sống động nhằm thu hút sự chú ý và hứng thú của trẻ.  
  • Nội dung của truyện tranh tiếng Anh cho bé cũng không nên quá dài mà cần phải đơn giản và vui vẻ để các em dễ dàng theo dõi và tiếp thu. 
  • Các từ vựng tiếng Anh trong truyện ngắn tiếng Anh cho bé cũng cần tập trung vào những từ vựng phù hợp với trình độ học của bé. 
  • Khuyến khích lựa chọn truyện phù hợp với sở thích của bé nhằm tạo sự thích thú và thu hút sự tập trung của bé. 
  • Nội dung trong truyện cũng cần tương đồng với kiến thức bé biết trong tiếng Việt hoặc liên quan đến những chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè,... 

3.2 Thời gian đọc truyện tiếng Anh cho bé

Trước khi đi ngủ, ba mẹ có thể đọc truyện hoặc kể cho con nghe một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh. Đây là khoảng thời gian trẻ rất dễ tiếp thu và chủ động muốn lắng nghe những câu chuyện thú vị. Để tăng thêm sự hứng thú ở trẻ, khi đọc hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể linh hoạt “lồng tiếng” cho từng nhân vật. 

3.3 Lưu ý tần suất đọc truyện tiếng Anh cho bé

Đối với trẻ trong độ tuổi từ 8 - 12 tuổi, ba mẹ hãy dành 20 – 30 phút mỗi ngày để cùng con tập đọc truyện tranh tiếng Anh song ngữ. Sau khi trẻ đọc xong, bạn có thể yêu cầu con kể lại câu chuyện một lần nữa từ trí nhớ của con. 

Ngoài ra, bé cũng có thể tự kể lại câu chuyện bằng cách nhìn tranh hoặc các gợi ý mà ba mẹ đưa ra. Cách học này rất hiệu quả vì sẽ giúp các em phát triển được khả năng quan sát và tư duy, rèn luyện trí nhớ và sự tưởng tượng. 

Trên đây là tổng hợp một số truyện tiếng Anh cho bé hay, với nội dung mang tính giáo dục cao. Hy vọng đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp các em có thể vừa học vừa tiếp thu những thông điệp ý nghĩa trong từng câu chuyện nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác