TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 25: ĐƯA RA LỜI KHEN NGỢI
Mục lục [Ẩn]
- 1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để khen ngợi
- 1.1. Mẫu câu khen ngợi thông dụng trong cuộc sống hằng ngày
- 1.2. Mẫu câu khen ngợi trong công việc
- 1.3. Mẫu câu khen ngợi về ngoại hình
- 1.4. Mẫu câu khen ngợi về tính cách
- 2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi
- 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi
Trong cuộc sống, chúng ta rất cần trao cho người khác những lời khen ngợi để động viên tinh thần cho họ. Làm sao để đưa ra lời khen ngợi bằng tiếng Anh thật hay, thật ý nghĩa và thật chân thành? Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời khen ngợi của cô giáo Liesel nha.
Xem thêm:
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 26: Bị Ốm
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để khen ngợi
1.1. Mẫu câu khen ngợi thông dụng trong cuộc sống hằng ngày
- Perfect! (Hoàn hảo!)
- Terrific! (Tuyệt vời!)
- Wonderful! (Tuyệt vời!)
- Fantastic! (Thật là không tưởng)
- Fine! (Tốt!)
- Marvelous! (Rất tốt!)
- Great! Excellent! (Rất tốt)
- I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời)
- You've got it! (Bạn đã làm được!)
- You did that time. (Bạn đã làm được!)
- I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn)
- I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)
- How lucky you are! (Bạn thật may mắn)
- That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
- That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
- Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
- That's way! (Chính là như vậy!)
- You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)
- That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
- Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)
- Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)
- You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)
- Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)
- Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)
- That's it! (Phải thế chứ!)
- That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)
- Good for you! (Tốt đấy!)
- I like that! (Tôi thích điều đó!)
- That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
- You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
- You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
- That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
- You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
- You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
- I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
- I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)
- That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
- Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
- What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
- This is a wonderful meal. (Đây là bữa ăn thật tuyệt vời)
- I must say the soup is really very good. (Tôi phải nói rằng món súp thực sự rất ngon)
1.2. Mẫu câu khen ngợi trong công việc
- That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)
- You're doing fine! (Anh làm tốt lắm!)
- You're really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!)
- You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)
- You’re doing great! You’ve done a great job! (Cậu làm việc tốt lắm)
- You're on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy!)
- I am continually impressed by the results you produce. (Tôi liên tục bị ấn tượng bởi kết quả bạn tạo ra)
- You are an invaluable member of the team. (Bạn là một thành viên vô giá của nhóm)
- You’re an awesome employee. (Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời)
- Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique perspective. (Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan điểm độc đáo)
- Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! (Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất)
- You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!)
- Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
- II really admire when you always see projects through from conception to completion. (Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành đến khi hoàn thành)
- You are a great role model for others in the company. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác trong công ty)
- I really enjoy working with you. (Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn).
- Thanks for always bringing great ideas to the table. (Cảm ơn vì đã luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời)
- Your creative potential seems limitless. (Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô hạn).
1.3. Mẫu câu khen ngợi về ngoại hình
- I wish I could keep looking as young as you. (Ước gì tôi cứ trẻ hoài như anh)
- I do envy you. You’re so beautiful. (Tôi thật ganh tị với bạn. Bạn thật là xinh đẹp)
- Your son looks very smart. (Con trai của bạn trông rất thông minh)
- You look great today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You’re looking extremely handsome. (Bạn trông thực sự đẹp trai đấy)
- What a nice girl! (Thật là một cô gái dễ thương!)
- Your hair looks stunning. (Tóc của bạn trông tuyệt đẹp)
- I really like your style. (Tôi rất thích phong cách của bạn)
- I really like your new haircut. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn)
- You look like the real life version of a Disney princess. (Bạn giống như phiên bản đời thực của một cô công chúa Disney)
- You look flawless without makeup on. (Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm)
- I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning. (Tôi không bao giờ muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời)
- Your hair looks like a fairy, It’s so beautiful. (Tóc của bạn trông giống như một nàng tiên, nó thật đẹp)
- You look great today. (Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You have the prettiest smile I’ve ever seen. (Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy)
- You have a beautiful accent. (Cô có giọng nói thật hay)
=> Xem thêm: 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN DÙNG ĐỂ KHEN NGỢI
1.4. Mẫu câu khen ngợi về tính cách
- You’re an awesome friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời)
- You are brave. (Bạn là một người dũng cảm)
- You’re inspiring. (Bạn đang truyền cảm hứng)
- You’re a candle in the darkness. (Bạn là một ngọn nến trong bóng tối)
- You’re a great example to others. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác)
- You’re the most thoughtful person I’ve ever met. (Bạn là người chu đáo nhất mà tôi từng gặp)
- If only everyone was as sweet as you. (Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn)
- You’re the type of girl every guy dreams about meeting. (Bạn là mẫu con gái mà mọi chàng trai đều mơ ước được gặp)
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: You look very handsome in that shirt. (Anh mặc chiếc áo đó trông thật đẹp trai)
Amit: Thank you, Liesel. You look beautiful too. (Cảm ơn, Liesel. Cô cũng rất xinh đẹp)
Hội thoại 2
Amit: Liesel, I love your leather jacket. It suits you very well. (Liesel. Tôi thích chiếc áo khoác da của bạn. Nó rất hợp với bạn đó.)
Liesel: Thank you. My boyfriend got it for me. (Cảm ơn, bạn trai tôi tặng nó cho tôi đấy)
Amit: He certainly has good state. (Anh ấy thật là có khiếu thẩm mỹ cao)
Liesel: Thank you. (Cảm ơn bạn)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi
Hãy lắng nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 25: Đưa ra lời khen ngợi
Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời khen ngợi rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!