TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU BÀI 14: TRONG NHÀ HÀNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng
  • 2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đi nhà hàng
    • 2.1. Các mẫu câu hỏi:
    • 2.2. Các mẫu câu trả lời
  • 3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng
  • 4. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong nhà hàng

Thật dễ dàng giao tiếp tiếng Anh khi đi ăn tại một nhà hàng nước ngoài, bạn chỉ cần nắm trong tay các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất hay dùng ở nhà hàng. Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng trong nhà hàng của thầy giáo Amit nhé.

Xem thêm:

1. Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng

  • Breakfast: Bữa sáng
  • Lunch: Bữa trưa
  • Dinner: Bữa tối
  • Starter: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Roast food: món quay
  • Grilled food: Món nướng
  • Fried food: Món chiên
  • Saute food: Món áp chảo
  • Stew food: Món ninh
  • Steam food: Món hấp
  • Fish sauce: Nước mắm
  • Filtered water: Nước sôi, nước sốt
  • Napkin: Khăn ăn
  • Tray: Cái khay
  • Spoon: Cái muỗng
  • Fork: Cái thìa
  • Pair of chopsticks: Đôi đũa
  • Bowl:
  • Ladle: Thìa múc canh
  • Plate: Đĩa
  • Mug: Ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Straw: Ống hút
  • Teapot: Ấm trà
  • Tongs: Kẹp dùng để gắp thức ăn
  • Wine: Rượu
  • Beer: Bia
  • Alcohol: Đồ uống có cồn
  • Coke: Nước ngọt
  • Juice: Nước ép hoa quả
  • Smoothie: Sinh tố
  • Coffee: Cà phê
  • Cold water: Nước lạnh

null

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đi nhà hàng

2.1. Các mẫu câu hỏi:

Câu hỏi của khách hàng:

  • Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)
  • Could you recommend something? (Anh có thể giới thiệu món gì đó được không?)
  • What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các anh là gì?)
  • Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
  • Can I took at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của anh được không?)
  • Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)
  • Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
  • Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)
  • Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)
  • What is the price of a dinner? (Giá một bữa ăn tối là bao nhiêu?)
  • Is wine included? (Rượu có tính không?)
  • May I have the bill/ check/ receipt, please? (Vui lòng cho tôi hóa đơn.)
  • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)

Câu hỏi của nhân viên phục vụ:

  • How may I help you? (Tôi có thể giúp gì ạ?)
  • Is this table reserved? (Bàn này đã đặt trước phải không?)
  • Do you have a reservation?/Have you booked a table? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)
  • May I have your name? (Cho tôi xin tên của quý khách ạ?)
  • Would you like something to drink? (Ông muốn uống gì không?)
  • How many are you?/How many are in your party? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?)
  • May I take your order? (Quý khách gọi món chưa ạ?)
  • Do you need a little time to decide? (Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?)
  • Would you like a salad with it? (Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ?)
  • What would you like to drink? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
  • What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?)
  • Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)

null

2.2. Các mẫu câu trả lời

Câu trả lời của khách hàng:

  • I would like to make a reservation/I would like to book a table. (Tôi muốn đặt chỗ.)
  • We haven’t booked a table. Could you fit us in? (Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?)
  • A table for 4, please. (Một bàn cho 4 người.)
  • I want to have dinner. (Tôi muốn ăn tối)
  • We are in a great hurry. (Chúng tôi vội lắm)
  • Give me a table near the window. (Cho tôi một cái bàn gần cửa sổ)
  • Show me the menu, please! (Cho tôi xem thực đơn với)
  • We are not ready to order yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.)
  • I would like… (Tôi muốn gọi…)
  • I’ve been waiting for an hour. (Tôi đợi một tiếng đồng hồ rồi.)
  • This requires more seasoning. (Món này cần thêm chút gia vị)
  • This is too salty. (Món này mặn quá.)
  • This is cold. Take it away. (Món này nguội rồi, lấy đi)
  • Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món của tôi nguội quá.)
  • I prefer red wine. (Tôi thích rượu đỏ)
  • I don’t want any soup. (Tôi không thích súp)
  • This does not agree with me. (Món này không hợp với tôi)
  • I didn’t order this. (Tôi không gọi món này)
  • Check, please. (Cho tôi hóa đơn đi)
  • Waiter, the bill. (Phục vụ, tính tiền giúp tôi)
  • Keep the change. (Hãy giữ tiền lẻ)

Câu trả lời của nhân viên phục vụ:

  • I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam? (Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?)
  • This way, please. I’ll show you your table (Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.)
  • Your table is ready. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.)
  • Please take a seat. (Xin mời ngồi ạ.)
  • I’m so sorry. We are out of the tiger prawn. (Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ.)
  • I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish. (Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)
  • Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? (Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?)
  • Let me know if you need anything else. (Nếu bạn cần cái khác, hãy nói cho tôi biết)
  • Thank you. I’ll be right back with your drink. (Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.)
  • Enjoy the meal. (Chúc quý khách ngon miệng)
  • This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? (Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?)
  • Here is your change. (Tiền thừa của quý khách đây ạ.)
  • Thank you for choosing our restaurant and see you soon. (Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.)

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Amit: How many in your party? (Nhóm của cô có mấy người?)

Liesel: Four. (Bốn người)

Amit: Could you wait a moment? (Các bạn chờ chút nhé?)

Liesel: No problem. (Không vấn đề gì)

Hội thoại 2

Liesel: Are you ready to order? (Bạn sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

Amit: Could you give us a second? (Chờ chúng tôi một lát được không?)

Liesel: Sure. (Chắc chắn rồi!)

Hội thoại 3

Amit: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì nhỉ?)

Liesel: Coke, please. (Cho tôi một lon coca-cola)

Amit: Both of you?. (Cho cả hai bạn chứ?)

Liesel: Yes, please. (Đúng vậy)

4. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong nhà hàng

Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong clip và làm theo thầy để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 14: Trong nhà hàng

 

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng trong nhà hàng rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác