QUÁ KHỨ CỦA BRING LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI BRING

Mục lục [Ẩn]

  • I. Bring là gì?
  • II. Quá khứ của Bring
  • III. Bảng chia động từ Bring
    • 1. 12 thì tiếng Anh
    • 2. Câu điều kiện
  • III. Một số cấu trúc Bring thông dụng
    • 1. Bring (sb) down to earth
    • 2. Bring (sb or sth) into action
    • 3. Bring to mind
    • 4. Bring to light
  • IV. Bài tập có đáp án
  • Kết luận

Bring là một động từ tiếng Anh rất thông dụng và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày có nghĩa là cầm lại, đem lại, mang lại. Tuy nhiên, đây lại là một động từ bất quy tắc và rất nhiều người vẫn bối rối không biết dạng quá khứ của Bring là gì. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết xem quá khứ của Bring là gì và các kiến thức liên quan nhé!

I. Bring là gì?

null

Phiên âm: Bring – /brɪŋ/ – (v)

Nghĩa: "Bring" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa chính là mang đến, mang theo, hoặc đưa đến một nơi nào đó, thường được sử dụng khi di chuyển một vật thể hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Từ này cũng chỉ việc mang đến một ý tưởng, cảm xúc,... khi giao tiếp với người khác.

Ví dụ:

  • Can you bring the books to the library? (Bạn có thể mang sách đến thư viện không?)
  • I forgot to bring my umbrella, and now it's raining. (Tôi quên mang theo ô của mình, và giờ đang mưa.)
  • She always brings a smile to our faces. (Cô ấy luôn mang lại nụ cười cho chúng tôi.)
  • This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi lại những ký ức về tuổi thơ của tôi.)

Xem thêm:

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

=> CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

II. Quá khứ của Bring

null

Bring là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc nào mà người học cần phải ghi nhớ, học thuộc:

Nguyên thể

Quá khứ (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

bring /brɪŋ/

brought /brɔːt/

brought /brɔːt/

Ví dụ:

  • He brought his laptop to the meeting to share the presentation. (Anh ấy đã mang theo laptop đến cuộc họp để chia sẻ bài thuyết trình.)
  • By the time I arrived, they had brought all the necessary equipment. (Đến lúc tôi đến, họ đã mang theo tất cả các thiết bị cần thiết.)

III. Bảng chia động từ Bring

Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Bring theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:

1. 12 thì tiếng Anh

STT

Thì

Ngôi số ít

Ngôi số nhiều

I

You

He/She/It

We

You

They

1

Present Simple (Hiện tại đơn)

bring

bring

brings

bring

bring

bring

2

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

am bringing

are bringing

is bringing

are bringing

are bringing

are bringing

3

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

have brought

have brought

has brought

have brought

have brought

have brought

4

Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been bringing

have been bringing

has been bringing

have been bringing

have been bringing

have been bringing

5

Past Simple (Quá khứ đơn)

brought

brought

brought

brought

brought

brought

6

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

were bringing

were bringing

was bringing

were bringing

were bringing

were bringing

7

Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

had brought

had brought

had brought

had brought

had brought

had brought

8

Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been bringing

had been bringing

had been bringing

had been bringing

had been bringing

had been bringing

9

Future Simple (Tương lai đơn)

will bring

will bring

will bring

will bring

will bring

will bring

10

Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

will be bringing

will be bringing

will be bringing

will be bringing

will be bringing

will be bringing

11

Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

will have brought

will have brought

will have brought

will have brought

will have brought

will have brought

12

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been bringing

will have been bringing

will have been bringing

will have been bringing

will have been bringing

will have been bringing

null

2. Câu điều kiện

STT

Dạng

Ngôi số ít

Ngôi số nhiều

I

You

He/She/It

We

You

They

1

Present conditional (Điều kiện hiện tại)

would bring

would bring

would bring

would bring

would bring

would bring

2

Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành)

would have brought

would have brought

would have brought

would have brought

would have brought

would have brought

3

Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn)

would be bringing

would be bringing

would be bringing

would be bringing

would be bringing

would be bringing

4

Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn)

would have been bringing

would have been bringing

would have been bringing

would have been bringing

would have been bringing

would have been bringing

XEM THÊM:

6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

15 PHRASAL VERB VỚI BRING PHỔ BIẾN NHẤT 

III. Một số cấu trúc Bring thông dụng

null

1. Bring (sb) down to earth

Đây là một thành ngữ có nghĩa là làm cho ai đó nhận thức thực tế hơn hoặc đưa ai đó trở lại với thực tế sau khi đã có những ước mơ, kế hoạch hoặc suy nghĩ quá mức hoang đường, lạc quan.

Ví dụ: After winning the lottery, he needed someone to bring him down to earth and remind him to be responsible with his newfound wealth. (Sau khi trúng số, anh ta cần có người giúp anh ta hiểu rõ hơn về thực tế và nhắc nhở anh ta phải trách nhiệm với tài sản mới kiếm được.)

2. Bring (sb or sth) into action

Đây là một cụm từ có nghĩa là đưa vào hoạt động, triển khai ai đó hoặc cái gì đó để thực hiện một nhiệm vụ, một hành động hoặc một công việc cụ thể.

Ví dụ: The manager decided to bring the new marketing strategy into action to boost sales. (Giám đốc quyết định triển khai chiến lược tiếp thị mới để thúc đẩy doanh số bán hàng.)

3. Bring to mind

"Bring to mind" có nghĩa là làm cho ai đó nhớ đến hoặc gợi lên trong tâm trí một ý tưởng, hình ảnh, ký ức hoặc cảm xúc nào đó.

Ví dụ: The old photograph brought to mind memories of our family vacations. (Bức ảnh cũ đã gợi lên những ký ức về những chuyến đi nghỉ của gia đình chúng tôi.)

4. Bring to light

Đây là một thành ngữ có nghĩa là làm sáng tỏ hoặc làm phơi bày thông tin, sự thật, hay điều gì đó trước đây không được biết đến hoặc được giữ bí mật. 

Ví dụ: The investigation brought to light evidence of corruption within the company. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ bằng chứng về sự tham nhũng trong công ty.)

Xem thêm:

=> CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

=> CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH: CÔNG THỨC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

null

IV. Bài tập có đáp án

Chia động từ Bring trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. She usually (bring) ______ her lunch to work.
  2. How often do you (bring) ______ your umbrella with you?
  3. Last night, he (bring) ______ his guitar to the party.
  4. She (bring) ______ a gift when she visited her friend.
  5. By the time you arrive, we (bring) ______ everything you requested.
  6. He (bring) ______ this issue to the attention of the manager.
  7. How many times (you/bring) ______ your camera to the photography club?
  8. Tomorrow, she (bring) ______ her homemade cookies to the office.

Đáp án:

  1. brings.
  2. bring.
  3. brought.
  4. brought.
  5. will have brought.
  6. has brought.
  7. have you brought.
  8. will bring.

ĐĂNG KÝ NGAY:

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ phần kiến thức về quá khứ của Bring và các kiến thức liên quan. Hy vọng bạn đã có khoảng thời gian học tập bổ ích, thú vị. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác