Tổng hợp kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cần nắm vững
Mục lục [Ẩn]
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là nội dung kiến thức nền tảng quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin. Hiểu rõ cách phân biệt nguyên âm và phụ âm sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ tiếng Anh. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp những kiến thức về nguyên âm và phụ âm đầy đủ và dễ hiểu nhất.
1. Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm (vowels) là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản và khoang miệng mà không gặp cản trở. Dựa vào bảng phiên âm IPA, có tổng cộng 20 nguyên âm, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
1.1. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn (monophthongs) là các âm thanh được phát ra tại một vị trí cố định trong khoang miệng mà không có sự thay đổi hay chuyển tiếp âm thanh. Nguyên âm đơn là thành phần quan trọng giúp tạo nên âm tiết và nhấn mạnh ý nghĩa của từ trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 nguyên âm đơn, được chia thành hai nhóm: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
- Nguyên âm ngắn: Thường được phát âm nhanh, không kéo dài, xuất hiện trong các từ đơn âm tiết hoặc âm tiết không nhấn.
- Nguyên âm dài: Âm được phát ra kéo dài, rõ ràng hơn, thường xuất hiện trong âm tiết nhấn mạnh.
- Âm /ə/ (schwa): Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn, ví dụ: about (/əˈbaʊt/).
Sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Ví dụ, từ ship (/ʃɪp/ - con tàu) khác hoàn toàn với sheep (/ʃi:p/ - con cừu) chỉ vì sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn /ɪ/ và nguyên âm dài /i:/.
Loại nguyên âm |
Ký hiệu IPA |
Ví dụ từ tiếng Anh |
Cách phát âm |
Nguyên âm ngắn |
/ɪ/ |
sit (/sɪt/ - ngồi) |
Miệng hơi mở, lưỡi đặt cao và hướng về phía trước. |
/ʊ/ |
book (/bʊk/ - sách) |
Miệng hơi tròn, lưỡi đặt cao và hơi về phía sau. |
|
/æ/ |
cat (/kæt/ - mèo) |
Miệng mở rộng, lưỡi đặt thấp và về phía trước. |
|
/ʌ/ |
cup (/kʌp/ - cốc) |
Miệng mở trung bình, lưỡi đặt thấp và ở giữa. |
|
/e/ |
bed (/bed/ - giường) |
Miệng mở vừa, lưỡi đặt trung bình và về phía trước. |
|
/ɒ/ |
hot (/hɒt/ - nóng) |
Miệng mở rộng, lưỡi đặt thấp và hơi về phía sau. |
|
Nguyên âm dài |
/i:/ |
see (/si:/ - nhìn) |
Miệng mở ít, lưỡi đặt cao và hướng về phía trước, âm kéo dài. |
/u:/ |
blue (/blu:/ - xanh lam) |
Miệng tròn, lưỡi đặt cao và hơi về phía sau, âm được kéo dài. |
|
/ɑ:/ |
car (/kɑ:/ - xe hơi) |
Miệng mở rộng, lưỡi đặt thấp và hơi về phía sau, âm phát ra kéo dài. |
|
/ɔ:/ |
call (/kɔ:l/ - gọi) |
Miệng hơi tròn, lưỡi đặt thấp và hơi về phía sau, âm kéo dài và trầm. |
|
/ɜ:/ |
bird (/bɜ:d/ - chim) |
Miệng mở trung bình, lưỡi đặt giữa, âm phát ra ở giữa vòm miệng và kéo dài. |
|
/ə/ |
about (/əˈbaʊt/ - về) |
Miệng mở nhẹ, lưỡi ở vị trí trung tâm, phát âm rất nhẹ, thường xuất hiện trong âm tiết không nhấn. |
1.2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết, tạo nên một âm thanh thay đổi từ âm đầu đến âm cuối. Nguyên âm đôi thường có âm điệu mềm mại và mượt mà hơn, tạo nên sự linh hoạt trong cách phát âm tiếng Anh.
Có 8 nguyên âm đôi phổ biến trong tiếng Anh:
- /aɪ/: như trong từ like (/laɪk/ - thích).
- /eɪ/: như trong từ day (/deɪ/ - ngày).
- /oʊ/: như trong từ go (/ɡoʊ/ - đi).
- /aʊ/: như trong từ house (/haʊs/ - ngôi nhà).
Nguyên âm đôi thường khó phát âm hơn nguyên âm đơn vì đòi hỏi sự di chuyển lưỡi và môi liên tục trong quá trình phát âm. Tuy nhiên, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn phát âm chính xác và tự nhiên hơn.
Nguyên âm đôi |
Ví dụ từ tiếng Anh |
Cách phát âm |
/eɪ/ |
day (/deɪ/ - ngày) |
Bắt đầu với âm /e/ (miệng mở vừa), kết thúc với âm /ɪ/ (miệng mở ít và hơi khép lại). |
/aɪ/ |
like (/laɪk/ - thích) |
Bắt đầu với âm /a/ (miệng mở rộng), kết thúc với âm /ɪ/ (miệng khép lại nhẹ). |
/ɔɪ/ |
boy (/bɔɪ/ - cậu bé) |
Bắt đầu với âm /ɔ/ (miệng hơi tròn), kết thúc với âm /ɪ/ (miệng khép lại nhẹ). |
/aʊ/ |
house (/haʊs/ - ngôi nhà) |
Bắt đầu với âm /a/ (miệng mở rộng), kết thúc với âm /ʊ/ (miệng tròn và khép lại). |
/oʊ/ |
go (/ɡoʊ/ - đi) |
Bắt đầu với âm /o/ (miệng tròn vừa), kết thúc với âm /ʊ/ (miệng tròn và khép lại). |
/ɪə/ |
here (/hɪə/ - ở đây) |
Bắt đầu với âm /ɪ/ (miệng mở ít), kết thúc với âm /ə/ (miệng mở trung bình). |
/eə/ |
care (/keə/ - quan tâm) |
Bắt đầu với âm /e/ (miệng mở vừa), kết thúc với âm /ə/ (miệng mở trung bình). |
/ʊə/ |
tour (/tʊə/ - chuyến du lịch) |
Bắt đầu với âm /ʊ/ (miệng tròn nhẹ), kết thúc với âm /ə/ (miệng mở trung bình). |
2. Phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (consonants) là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở bởi các bộ phận như lưỡi, răng, môi hoặc vòm miệng. Phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành từ và xác định cách phát âm của từ đó.
2.1. Cách nhận biết phụ âm hữu thanh và vô thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm thanh được tạo ra khi luồng hơi đi qua dây thanh quản và làm dây thanh quản rung lên. Âm thanh bắt đầu từ cổ họng, sau đó qua lưỡi, rồi thoát ra ngoài qua khoang miệng. Khi phát âm phụ âm hữu thanh, bạn có thể đặt tay lên cổ họng để cảm nhận được độ rung rõ rệt.
Ngược lại, phụ âm vô thanh là những âm không làm dây thanh quản rung khi phát âm. Luồng hơi đi từ khoang miệng và thoát ra ngoài mà không xuất phát từ cổ họng. Điều này có nghĩa là khi phát âm các phụ âm vô thanh, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản.
Để học phát âm phụ âm tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn nên làm quen với các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh. Các cặp âm này có khẩu hình miệng tương tự nhau, nhưng khác biệt chính nằm ở cách lấy hơi và sự rung của dây thanh quản. Việc luyện tập theo từng cặp sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và phát âm chuẩn hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Vô thanh (Voiceless) |
Ví dụ từ |
Hữu thanh (Voiced) |
Ví dụ từ |
Cách đọc |
/p/ |
pen (/pen/ - cái bút) |
/b/ |
bat (/bæt/ - con dơi) |
Môi khép lại, luồng khí bật ra mạnh với /p/ (không rung dây thanh quản), rung với /b/. |
/t/ |
top (/tɒp/ - đỉnh) |
/d/ |
dog (/dɒg/ - con chó) |
Lưỡi chạm vòm miệng trên, bật luồng khí ra. /t/ không rung dây thanh quản, /d/ có rung. |
/k/ |
cat (/kæt/ - mèo) |
/g/ |
go (/ɡəʊ/ - đi) |
Lưỡi chạm vòm miệng phía sau, luồng khí bật ra mạnh với /k/, rung dây thanh quản với /g/. |
/f/ |
fish (/fɪʃ/ - cá) |
/v/ |
van (/væn/ - xe tải) |
Môi dưới chạm răng trên, luồng khí thoát ra liên tục. /f/ không rung, /v/ rung dây thanh quản. |
/θ/ |
think (/θɪŋk/ - nghĩ) |
/ð/ |
this (/ðɪs/ - cái này) |
Đầu lưỡi chạm răng trên, luồng khí thoát qua khe hở. /θ/ không rung, /ð/ rung dây thanh quản. |
/s/ |
sun (/sʌn/ - mặt trời) |
/z/ |
zoo (/zu:/ - sở thú) |
Luồng khí thoát ra qua răng. /s/ không rung, /z/ rung dây thanh quản. |
/ʃ/ |
she (/ʃi:/ - cô ấy) |
/ʒ/ |
measure (/ˈmeʒə/ - đo) |
Lưỡi gần vòm miệng trên, luồng khí thoát ra liên tục. /ʃ/ không rung, /ʒ/ rung dây thanh quản. |
/tʃ/ |
chair (/tʃeə/ - ghế) |
/dʒ/ |
jump (/dʒʌmp/ - nhảy) |
Kết hợp giữa âm dừng và âm xát. /tʃ/ không rung dây thanh quản, /dʒ/ rung. |
>> Xem thêm:
- Cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu
- Các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
2.2. Các phụ âm còn lại
Ký hiệu IPA |
Ví dụ từ tiếng Anh |
Cách phát âm |
/m/ |
man (/mæn/ - người đàn ông) |
Môi khép lại, luồng khí thoát qua mũi, dây thanh quản rung. |
/n/ |
no (/nəʊ/ - không) |
Lưỡi chạm vào vòm miệng trên, luồng khí thoát qua mũi, dây thanh quản rung. |
/ŋ/ |
sing (/sɪŋ/ - hát) |
Lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau, luồng khí thoát qua mũi, dây thanh quản rung. |
/l/ |
light (/laɪt/ - ánh sáng) |
Lưỡi chạm vào vòm miệng trên, luồng khí thoát ra hai bên lưỡi, dây thanh quản rung. |
/r/ |
red (/red/ - màu đỏ) |
Lưỡi không chạm hoàn toàn vào vòm miệng trên, luồng khí thoát qua nhẹ nhàng, dây thanh quản rung. |
/w/ |
water (/ˈwɔːtə/ - nước) |
Môi tròn, luồng khí thoát qua với dây thanh quản rung. |
/j/ |
yes (/jes/ - vâng) |
Lưỡi nâng lên gần vòm miệng trên, dây thanh quản rung khi phát âm. |
3. Cách phân biệt nguyên âm và phụ âm
Trong bảng phiên âm IPA, có 44 âm tiết, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Việc phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn học tốt kỹ năng phát âm, nghe và nói. Dưới đây là các cách phân biệt chi tiết giữa nguyên âm và phụ âm, được trình bày rõ ràng và trực quan qua bảng so sánh để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ.
Tiêu chí |
Nguyên âm (Vowels) |
Phụ âm (Consonants) |
Khái niệm |
Là các âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản và miệng mà không gặp bất kỳ cản trở nào. Các âm này thường phát âm mở, mềm mại và liên tục. |
Là các âm thanh được tạo ra khi luồng khí bị cản trở tại một hoặc nhiều vị trí trong khoang miệng (lưỡi, môi, răng hoặc vòm miệng). Các âm này thường ngắn gọn và sắc nét hơn |
Cách phát âm |
Khi phát âm, luồng khí đi qua miệng tự do mà không bị cản trở. Nguyên âm có thể tự mình tạo thành một âm tiết. Ví dụ: a (/ə/), I (/aɪ/). |
Khi phát âm, luồng khí từ phổi bị cản trở ở một số điểm trong khoang miệng. Ví dụ:
|
Vai trò trong từ |
Nguyên âm là yếu tố chính trong một từ, quyết định cách nhấn âm và ngữ điệu. |
Phụ âm không thể tạo thành âm tiết độc lập, mà luôn cần kết hợp với nguyên âm |
Số lượng trong tiếng Anh |
20 nguyên âm (12 nguyên âm đơn, 8 nguyên âm đôi). |
24 phụ âm. |
Một số lưu ý về nguyên âm và phụ âm:
Nguyên âm là trung tâm của âm tiết: Mỗi âm tiết trong tiếng Anh phải có ít nhất một nguyên âm. Ví dụ:
- cat có một nguyên âm /æ/ và hai phụ âm.
- apple có hai nguyên âm /æ/, /ə/ và hai phụ âm.
Phụ âm không thể đứng một mình: Phụ âm cần đi kèm với nguyên âm để tạo thành từ. Ví dụ:
- bat có nguyên âm /æ/ kết hợp với phụ âm /b/ và /t/.
- pen có nguyên âm /e/ kết hợp với phụ âm /p/ và /n/.
Một số chữ cái đặc biệt: Một số chữ cái có thể đóng vai trò là nguyên âm hoặc phụ âm, tùy vào vị trí trong từ. Ví dụ: Chữ y trong yellow là phụ âm, nhưng trong cry, happy, nó là nguyên âm (phát âm /i/ hoặc /aɪ/).
Hiện nay, phương pháp PG - Pronunciation Guide là một trong những phương pháp giảng dạy cốt lõi tại Langmaster, nhằm giúp học viên phát âm tiếng Anh chính xác và dễ dàng hơn thông qua bảng phiên âm quốc tế IPA chuẩn. Được đánh giá là một trong các phương pháp luyện ngữ âm tốt nhất hiện nay, phương pháp PG của Langmaster tập trung vào phân tích và hướng dẫn chỉnh sửa các lỗi sai khi phát âm giúp người học hoàn thiện khả năng giao tiếp, tự tin phát âm chuẩn như người bản xứ.
4. Quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Việc nắm vững các quy tắc phát âm trong tiếng Anh là một bước quan trọng để bạn có thể phát âm chính xác, nghe hiểu hiệu quả và giao tiếp tự tin. Dưới đây là các quy tắc cụ thể liên quan đến phát âm các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh.
4.1. Quy tắc phát âm phụ âm G
Phụ âm G có hai cách phát âm phổ biến, và sự khác biệt này phụ thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau chữ G:
- G được phát âm là /g/ khi đứng trước các nguyên âm a, u, o. Âm /g/ là một âm cứng, được phát âm bằng cách đặt lưỡi gần vòm miệng và để luồng khí thoát ra nhanh chóng.
Ví dụ: goal (/ɡəʊl/ - mục tiêu); guitar (/ɡɪˈtɑːr/ - đàn ghi-ta); garden (/ˈɡɑː.dən/ - khu vườn).
- G được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước các nguyên âm i, e. Âm /dʒ/ mềm hơn, được tạo ra khi lưỡi chạm nhẹ vào vòm miệng.
Ví dụ: giraffe (/dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ); general (/ˈdʒen.ər.əl/ - chung, tổng quát); giant (/ˈdʒaɪ.ənt/ - người khổng lồ).
4.2. Quy tắc phát âm phụ âm C
Tương tự như phụ âm G, phụ âm C cũng có hai cách phát âm tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau nó:
- C được phát âm là /k/ khi đứng trước các nguyên âm a, u, o. Đây là một âm cứng, phát ra bằng cách bật lưỡi khỏi vòm miệng.
Ví dụ: camera (/ˈkæm.rə/ - máy ảnh); culture (/ˈkʌl.tʃər/ - văn hóa); coffee (/ˈkɒf.i/ - cà phê).
- C được phát âm là /s/ khi đứng trước các nguyên âm i, e. Đây là âm gió, được tạo ra khi luồng khí thoát ra qua răng và môi.
Ví dụ: city (/ˈsɪt.i/ - thành phố); celebrate (/ˈsel.ɪ.breɪt/ - ăn mừng); center (/ˈsen.tər/ - trung tâm).
4.3. Quy tắc phát âm phụ âm R
Bạn sẽ không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước nó là một nguyên âm yếu là /ə/ (âm schwa). Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
4.4. Quy tắc phát âm phụ âm J
Phụ âm J trong tiếng Anh rất dễ nhớ vì nó gần như luôn được phát âm là /dʒ/. Đây là một trong những phụ âm ổn định nhất trong hệ thống âm vị tiếng Anh.
Ví dụ: jelly (/ˈdʒel.i/ - thạch); jump (/dʒʌmp/ - nhảy); jungle (/ˈdʒʌŋ.ɡl/ - rừng rậm).
4.5. Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối
Trong một số trường hợp, phụ âm cuối trong từ tiếng Anh cần được gấp đôi. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cách viết mà còn liên quan đến cách phát âm. Trường hợp gấp đôi phụ âm cuối:
- Khi đứng sau nguyên âm ngắn: Phụ âm cuối được gấp đôi khi nó đứng sau một nguyên âm ngắn để duy trì cách phát âm. Ví dụ: well, fell, sniff,...
- Khi từ có hai âm tiết và phụ âm B, D, G, M, N, P đứng sau nguyên âm ngắn: Trong trường hợp này, phụ âm cuối được gấp đôi để giữ nguyên cách phát âm của từ. Ví dụ: common, cabbage, puppy,...
4.6. Quy tắc phát âm âm “e” cuối
Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi:
Ví dụ:
- cure /kjʊər/ (chữa bệnh).
- care /keər/ (chăm sóc).
- site /saɪt/ (địa điểm).
>> Xem thêm: Cách đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ (kèm bài tập)
5. Cách ghép nguyên âm và phụ âm
Trong giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ thường ghép âm cuối của từ trước với âm đầu của từ sau để nói trôi chảy và tự nhiên hơn. Đây là một kỹ thuật quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Ghép phụ âm + nguyên âm: Khi từ trước kết thúc bằng phụ âm và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối sẽ được nối liền với nguyên âm đầu. Ví dụ:
- deep end → /diːpend/.
- Look at that! → /lʊ kæt ðæt/.
Ghép phụ âm + âm /h/: Trong một số trường hợp, âm "h" đầu của từ sau có thể được ghép liền với phụ âm cuối của từ trước.
Ví dụ: This is her sister → /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/.
Ghép nguyên âm + nguyên âm: Khi hai từ liền nhau đều kết thúc và bắt đầu bằng nguyên âm, chúng có thể được nối liền để nói tự nhiên hơn.
Ví dụ: go out → /ɡəʊ‿aʊt/.
6. Phát âm chuẩn với khóa học tiếng Anh tại Langmaster
Là một trong những trung tập dạy tiếng Anh giao tiếp uy tín nhất hiện nay với 15 năm hình thành và phát triển, Langmaster đã thành công truyền cảm hứng và giúp 800.000+ học viên chinh phục tiếng Anh giao tiếp, là địa chỉ đáng tin cậy của rất nhiều học viên.
Hiện nay, Langmaster cung cấp rất nhiều khóa học tiếng Anh online có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các khóa học đều được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên Langmaster có chuyên môn cao, kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy độc quyền chỉ có tại Langmaster. Từ đó, mỗi nội dung bài học đều mang tính thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Bạn có thể tham khảo một số khóa học tại Langmaster như sau:
- Khoá học trực tuyến 1 kèm 1: Lộ trình học tập được thiết kế riêng, phù hợp với mục tiêu học viên, linh hoạt thời gian học tập phù hợp với những học viên bận rộn. Giáo viên sẽ sát sao theo dõi, giúp sửa lỗi phát âm, phát triển từ vựng và khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế.
- Khoá học trực tuyến theo nhóm: Học viên sẽ tham gia vào các buổi học trực tuyến với giáo viên và một nhóm nhỏ học viên cùng trình độ. Với ưu thế là chi phí học hợp lý, khóa học này giúp người học tăng cường sự tự tin, cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động nhóm, bài tập tình huống và các bài thảo luận trực tuyến.
- Khoá tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster được thiết kế chuyên biệt cho những ai cần sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Khóa học tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp trong công sở, đọc và hiểu được nội dung văn bản, viết email,... giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế.
- Khoá tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp: Các khóa học được thiết kế linh hoạt theo đặc thù công việc và yêu cầu của doanh nghiệp, nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh của toàn bộ đội ngũ nhân viên.
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cùng một số quy tắc phát âm giúp bạn học nhanh chóng nắm vững phần kiến thức quan trọng này. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để thấy được sự tiến bộ rõ rệt nhé! Chúc bạn học tốt!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!
Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.
Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.
Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.