KỲ THI SAT LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT NHỮNG GÌ BẠN CẦN BIẾT VỀ KỲ THI SAT

Mục lục [Ẩn]

  • I. SAT là gì?
  • II. Điểm bài thi SAT nghĩa là gì?
  • III. Cấu trúc của bài thi SAT
  • IV. Có bao nhiêu kiểu bài thi SAT?
  • V. Lợi ích của bài thi SAT
  • VI. Một số điều cần lưu ý trong quá trình làm bài thi SAT
  • VII. Một số câu hỏi khác liên quan tới kỳ thi SAT
    • 1. Điểm khác biệt giữa chứng chỉ SAT và ACT là gì?
    • 2. Thi SAT có khó không?
    • 3. Điểm SAT cao là sẽ nhận được học bổng có phải không?
    • 4. Chứng chỉ SAT có hiệu lực trong bao lâu?
    • 5. Lệ phí dự thi SAT là bao nhiêu?
  • Kết luận

Ngày nay, bên cạnh IELTS và TOEFL, SAT cũng là một trong những kỳ thi chuẩn hóa quan trọng và cần thiết đối với những người có dự định đi du học hay xin học bổng du học nước ngoài, đặc biệt là tại các trường đại học ở Mỹ. Bên cạnh đó, một số trường đại học cũng cho phép xét tuyển thẳng với điểm thi SAT, giúp giảm áp lực của kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia. Vậy SAT là gì? Thi SAT có khó không? Cùng tìm câu trả lời trong bài viết sau nhé!

I. SAT là gì?

Thi SAT là gì? SAT (Scholastic Assessment Test) là một bài kiểm tra chuẩn hóa tiếng Anh dùng để đánh giá năng lực học thuật của học sinh trung học và là yêu cầu đầu vào cho nhiều đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ

SAT được phát triển bởi tổ chức ETS (Educational Testing Service) và được quản lý bởi tổ chức phi lợi nhuận College Board, một tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ. College Board chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý quy trình thi SAT, xác định cấu trúc bài thi, định nghĩa các yêu cầu và tiêu chuẩn, cung cấp tài liệu ôn tập và phát điểm số.

Bài kiểm tra SAT kiểm tra các kỹ năng ngôn ngữ, đọc hiểu, viết và toán học của thí sinh. Bài kiểm tra này cũng đánh giá khả năng phân tích, suy luận và vấn đề giải quyết, thay vì chỉ đánh giá kiến thức đặc thù. Do đó, SAT thường được coi là một yếu tố quan trọng trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học ở Hoa Kỳ.

Xem thêm: 5 KÌ THI TIẾNG ANH QUỐC TẾ PHỔ BIẾN NHẤT (TOEIC, IELTS, SAT, GMAT, TOEFL IBT)

II. Điểm bài thi SAT nghĩa là gì?

null

Vậy, điểm SAT là gì? Điểm SAT là điểm số mà thí sinh nhận được sau khi hoàn thành bài kiểm tra SAT. Điểm SAT được tính dựa trên các câu trả lời đúng và sai của thí sinh trong từng phần thi của bài kiểm tra. Tổ chức College Board, người quản lý bài kiểm tra SAT, sẽ tiến hành chấm điểm và cung cấp điểm số cho thí sinh.

Điểm SAT được tính từ 400 đến 1600 điểm tổng. Trước tháng 3 năm 2016, SAT có hệ điểm từ 600 đến 2400 điểm tổng, nhưng sau đó đã cập nhật lại và điểm số được đơn giản hóa về mức từ 400 đến 1600 điểm tổng.

Điểm SAT được sử dụng như một tiêu chí trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học ở Hoa Kỳ. Các trường đại học thường sử dụng điểm SAT cùng với các yếu tố khác như điểm trung bình, thành tích, bài luận, và thư giới thiệu để đưa ra quyết định về việc nhận hồ sơ của thí sinh.

Dưới đây là một số trường đại học nổi tiếng tại Mỹ và điểm SAT trung bình đầu vào (theo thang điểm 1600) cho sinh viên được nhận vào:

  1. Harvard University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1520-1600.
  2. Stanford University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1480-1570.
  3. Massachusetts Institute of Technology (MIT): Điểm SAT trung bình vào khoảng 1500-1570.
  4. California Institute of Technology (Caltech): Điểm SAT trung bình vào khoảng 1530-1580.
  5. Princeton University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1470-1570.
  6. Columbia University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1450-1560.
  7. Yale University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1460-1570.
  8. University of Chicago: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1500-1570.
  9. University of Pennsylvania: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1440-1550.
  10. Duke University: Điểm SAT trung bình vào khoảng 1470-1570.

III. Cấu trúc của bài thi SAT

Bài thi SAT gồm ba phần: Đọc hiểu (Reading), Ngôn ngữ (Writing and Language), và Toán học (Mathematics). Dưới đây là nội dung cụ thể trong từng phần thi SAT:

  • Phần Đọc hiểu (Reading): 

  • Cấu trúc: Bài thi Đọc hiểu yêu cầu thí sinh đọc và hiểu các đoạn văn ngắn và dài từ các lĩnh vực khác nhau như khoa học, lịch sử, xã hội, nghệ thuật, và học thuật.
  • Số câu hỏi: 52 câu
  • Thời gian làm bài: 65 phút
  • Các kỹ năng kiểm tra: Đọc hiểu, suy luận, phân tích cấu trúc và ý nghĩa văn bản, xác định ý chính, và đưa ra kết luận từ các đoạn văn. Thí sinh sẽ đọc các đoạn văn và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung, ý nghĩa và cấu trúc của văn bản.

  • Phần Ngôn ngữ (Writing and Language):

  • Cấu trúc: Bài thi Ngôn ngữ yêu cầu thí sinh sửa lỗi ngữ pháp, cấu trúc câu, lựa chọn từ ngữ, và cải thiện bài văn mẫu.
  • Số câu hỏi: 44 câu
  • Thời gian làm bài: 35 phút
  • Các kỹ năng kiểm tra: Sử dụng ngữ pháp chính tả, cấu trúc câu, lựa chọn từ ngữ chính xác, xác định lỗi và sửa chữa trong các bài văn. Thí sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn và phải xác định lỗi ngữ pháp, cải thiện cấu trúc câu và chọn từ thích hợp để cải thiện văn bản.

  • Phần Toán học (Mathematics):

  • Cấu trúc: Bài thi Toán học đo lường khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng toán học để giải quyết các vấn đề và bài toán.
  • Tổng số câu hỏi: 58 câu
  • Thời gian làm bài: 80 phút
    • Toán không dùng máy tính: 20 câu trong 25 phút - Phần này kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề, lý thuyết số, đại số, hình học và các khái niệm toán học cơ bản. Thí sinh phải làm các bài tập toán mà không được sử dụng máy tính. 
    • Toán cho phép dùng máy tính: 38 câu trong 55 phút - Phần này kiểm tra khả năng sử dụng công cụ máy tính để giải quyết các vấn đề toán học phức tạp hơn. Thí sinh được phép sử dụng máy tính hoặc máy tính đồng hồ trong phần này.
  • Các kỹ năng kiểm tra: Sử dụng kiến thức toán học từ học đại trà, bao gồm đại số, hình học, xác suất, thống kê, và lý thuyết số. Các câu hỏi yêu cầu áp dụng kiến thức, giải quyết vấn đề, và phân tích thông tin.
  • Bài luận (Essay) - Không bắt buộc (Optional): Từ tháng 6 năm 2021, phần thi bài luận đã bị loại bỏ khỏi bài kiểm tra SAT và trở thành tùy chọn. Trước đó, phần thi bài luận yêu cầu thí sinh viết một bài luận phê bình văn bản đã cho, đưa ra ý kiến và lập luận riêng.

    [banner=10]

    IV. Có bao nhiêu kiểu bài thi SAT?

    SAT I và SAT II là hai phiên bản của bài kiểm tra SAT, nhưng có mục đích và cấu trúc khác nhau:

    1. SAT I (còn được gọi là SAT General Test): Đây là bài kiểm tra SAT cơ bản và phổ biến nhất. SAT I đánh giá khả năng toàn diện của thí sinh trong các kỹ năng ngôn ngữ (đọc hiểu, ngôn ngữ) và toán học. Điểm SAT I được tính từ 400 đến 1600 điểm tổng. Bài thi này được sử dụng rộng rãi trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học ở Hoa Kỳ. 
    2. SAT II (còn được gọi là SAT Subject Tests): SAT II là một tập hợp các bài kiểm tra chuyên sâu trong một số môn học cụ thể. Thí sinh có thể chọn từ các môn học như Toán, Hóa học, Sinh học, Văn học, Lịch sử và nhiều môn khác. Mỗi môn học được đánh giá qua một bài kiểm tra độc lập. Mỗi môn học SAT II được chấm điểm từ 200 đến 800 điểm. Thí sinh có thể chọn tham gia từ một đến ba bài kiểm tra SAT II. SAT II thường được yêu cầu hoặc đề nghị bởi một số trường đại học, đặc biệt là các trường có yêu cầu đặc thù về các môn học cụ thể. 

    Lưu ý rằng SAT II đã ngừng tổ chức kể từ tháng 6 năm 2021. Từ đó, College Board chỉ tổ chức SAT I (SAT General Test) như là bài kiểm tra tiêu chuẩn cho xét tuyển vào trường đại học.

    Xem thêm:

    => NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY TOEIC TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

    => NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

    V. Lợi ích của bài thi SAT

    null

    Bài thi SAT mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người thi, đặc biệt là những người mong muốn đi du học tại nước ngoài, các lợi ích tiêu biểu bao gồm:

    1. Đánh giá năng lực học thuật: SAT đo lường khả năng của thí sinh trong các kỹ năng cơ bản như đọc hiểu, viết, ngôn ngữ và toán học. Kết quả của bài thi SAT giúp xác định khả năng học tập và sẵn sàng của thí sinh cho môi trường đại học.
    2. Tăng cơ hội vào các trường đại học uy tín: Điểm SAT cao có thể là yếu tố quyết định giúp thí sinh được nhận vào các trường đại học hàng đầu và uy tín tại Mỹ. Các trường đại học sử dụng điểm SAT như một tiêu chí quan trọng để xét tuyển và đánh giá thí sinh.
    3. So sánh đồng đều: SAT là một bài thi tiêu chuẩn được áp dụng cho tất cả thí sinh. Điều này giúp các trường đại học có thể so sánh và đánh giá khả năng học tập của thí sinh từ các trường và khu vực khác nhau một cách công bằng.
    4. Hỗ trợ xin học bổng: Điểm SAT cao có thể tăng cơ hội nhận được học bổng và trợ giúp tài chính từ các trường đại học. Một số trường có chính sách hỗ trợ tài chính dựa trên thành tích học tập và điểm SAT của thí sinh.
    5. Phát triển kỹ năng chuẩn bị cho đại học: Việc chuẩn bị và tham gia bài thi SAT giúp thí sinh rèn luyện các kỹ năng như đọc hiểu, viết, giải quyết vấn đề và phân tích. Các kỹ năng này sẽ rất hữu ích trong quá trình học tập và nghiên cứu tại đại học.
    6. Xét tuyển thẳng tại một số trường đại học Việt Nam: Hiện nay, tại Việt Nam, các trường đại học, đặc biệt là các đại học top đầu cũng bắt đầu sử dụng kết quả thi SAT bên cạnh các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, ACT, A-Level,... để xét tuyển thẳng các thí sinh thay cho kỳ thi THPTQG. Một số trường đại học tiêu biểu có thể kể đến như: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Bách khoa Hà Nội, Trường Đại học Ngoại thương và Trường ĐH Kinh tế TPHCM,... Hình thức này giúp giảm gánh nặng và sự phụ thuộc cho thí sinh tại kỳ thi THPTQG. Đồng thời, chứng chỉ SAT hiện đang chưa quá phổ biến tại Việt Nam như IELTS nên tỷ lệ cạnh tranh sẽ thấp hơn. Do đó, nếu bạn đang dự định học đại học tại Việt Nam, cân nhắc tham gia kỳ thi SAT cũng là một ý tưởng tốt đó!

    VI. Một số điều cần lưu ý trong quá trình làm bài thi SAT

    1. Chuẩn bị kỹ lưỡng: Hãy chuẩn bị từ trước bằng việc ôn tập kiến thức, làm các bài tập mẫu và làm quen với định dạng và phong cách của bài thi SAT. Điều này giúp bạn tự tin hơn và làm bài thi hiệu quả hơn.
    2. Lên lịch thi hợp lý: Chọn một kỳ thi SAT phù hợp với lịch trình của bạn và để đủ thời gian chuẩn bị. Đồng thời, lưu ý các ngày đăng ký và thời hạn đăng ký để không bỏ lỡ cơ hội tham gia bài thi.
    3. Quản lý thời gian: Thời gian là một yếu tố quan trọng trong bài thi SAT. Hãy tập làm bài thi dưới áp lực thời gian để rèn kỹ năng quản lý thời gian và đảm bảo bạn hoàn thành các phần thi trong thời gian quy định.
    4. Đọc kỹ các hướng dẫn: Trước khi bắt đầu làm mỗi phần thi, đọc kỹ các hướng dẫn và yêu cầu của nó. Điều này giúp bạn hiểu rõ quy định và tránh sai sót không cần thiết.
    5. Đọc hiểu kỹ: Trong phần đọc hiểu, đọc đoạn văn và các câu hỏi một cách kỹ lưỡng. Đảm bảo bạn hiểu rõ ý chính, thông điệp và chi tiết trong đoạn văn để có thể trả lời câu hỏi chính xác.
    6. Quản lý cảm xúc và tập trung: Để đạt kết quả tốt, quản lý cảm xúc và giữ tinh thần thoải mái. Tập trung vào từng câu hỏi một, không bị lạc hướng và không để sự căng thẳng ảnh hưởng đến hiệu suất làm bài.
    7. Sử dụng phương pháp làm bài hợp lý: Sử dụng phương pháp làm bài phù hợp như loại trừ đáp án sai, làm những câu hỏi dễ trước, sau đó quay lại với những câu hỏi khó hơn, v.v. Điều này giúp tăng khả năng trả lời đúng và tiết kiệm thời gian.
    8. Kiểm tra lại câu trả lời: Nếu còn thời gian sau khi hoàn thành bài thi, hãy kiểm tra lại câu trả lời của bạn để đảm bảo không có sai sót hoặc thiếu sót.
    9. Thực hành trước bài thi thực tế: Làm các bài thi thực tế mô phỏng để làm quen với cảm giác và áp lực của bài thi thực tế. Điều này giúp bạn làm quen với quy trình và nâng cao khả năng làm bài trong một môi trường tương tự.
    10. Giữ sức khỏe và thể lực: Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ và dinh dưỡng lành mạnh trước ngày thi. Cung cấp đủ năng lượng và tinh thần để làm bài thi một cách tốt nhất.
    11. Không được phép sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào: Trong quá trình làm bài thi SAT, bạn không được phép sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng, máy ghi âm, và các thiết bị tương tự. Việc sử dụng các thiết bị này trong quá trình thi là vi phạm quy định và có thể dẫn đến hủy bỏ toàn bộ kết quả bài thi của bạn. Điều này được áp dụng để đảm bảo tính công bằng và tránh việc gian lận trong quá trình thi. 
    12. Trường hợp bạn đến trễ hoặc không tham gia bài thi vào ngày được đăng ký từ trước: Bạn có thể xin được xếp lịch thi lại vào đợt thi sau để tiết kiệm chi phí. Bạn không cần phải đăng ký thi lại toàn bộ bài thi, nhưng bạn sẽ phải trả một khoản phí là 30 USD (700.000 đồng) để thay đổi ngày thi. Như vậy, bạn sẽ có cơ hội tham gia bài thi SAT trong một ngày thi khác và tránh mất một khoản phí đăng ký mới.
    13. Nghỉ giải lao: Trong suốt quá trình làm bài thi, bạn chỉ được nghỉ giải lao một lần duy nhất trong khoảng thời gian 10 phút giữa phần thi Đọc hiểu và phần thi Ngôn ngữ, và một lần nghỉ 5 phút giữa hai phần thi Toán để dùng để ăn uống hoặc đi vệ sinh. Lưu ý rằng bạn không được mang bất kỳ vật dụng nào trên bàn thi ra khỏi phòng. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh việc gian lận trong quá trình thi.

    VII. Một số câu hỏi khác liên quan tới kỳ thi SAT

    1. Điểm khác biệt giữa chứng chỉ SAT và ACT là gì?

    Chứng chỉ SAT (Scholastic Assessment Test) ACT (American College Testing) là hai bài kiểm tra tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá năng lực học thuật của sinh viên đăng ký vào các trường đại học tại Hoa Kỳ. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa chứng chỉ SAT và ACT:

    1. Định dạng: SAT và ACT có định dạng khác nhau. SAT gồm 2 phần thi chính là Đọc hiểu và Kỹ năng viết, cộng thêm phần Math. ACT có 4 phần thi là Tiếng Anh, Toán, Đọc hiểu và Khoa học. ACT cũng bao gồm một phần viết bài, nhưng nó không bắt buộc tại SAT.
    2. Nội dung: SAT và ACT có nội dung kiến thức và kỹ năng khác nhau. SAT hướng đến việc đánh giá khả năng suy luận, phân tích và đọc hiểu, trong khi ACT tập trung vào kiến thức học thuật và kiến thức toán học.
    3. Thời gian: SAT và ACT có thời gian làm bài khác nhau. SAT có tổng cộng 3 giờ và 50 phút (khi tính thêm phần Essay) làm bài, trong khi ACT có tổng cộng 2 giờ và 55 phút (khi tính thêm phần Essay) làm bài.
    4. Điểm số: SAT và ACT đánh giá điểm theo hệ thống điểm số khác nhau. SAT có tổng điểm tối đa là 1600 điểm (800 điểm cho phần Đọc hiểu và Kỹ năng viết, 800 điểm cho phần Math). ACT có tổng điểm tối đa là 36 điểm, với mỗi phần thi có điểm số từ 1 đến 36.
    5. Mức độ ưu tiên từ các trường đại học: Một số trường đại học có sự ưu tiên đối với bài thi SAT hoặc ACT. Vì vậy, tùy thuộc vào trường đại học mà bạn định ứng tuyển, việc chọn SAT hoặc ACT có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển sinh của trường.

    Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa SAT và ACT không quá lớn và các trường đại học thường chấp nhận cả hai bài thi. Bạn nên tìm hiểu yêu cầu của trường mà bạn muốn ứng tuyển để quyết định chọn bài thi phù hợp.

    2. Thi SAT có khó không?

    null

    Bài thi SAT được coi là một trong những chứng chỉ có độ khó cao và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ càng. Điểm số SAT phản ánh khả năng học thuật và khả năng làm bài của bạn trong các kỹ năng như đọc hiểu, viết, và toán học. Bài thi SAT đòi hỏi sự hiểu biết rộng, khả năng phân tích và suy luận, và khả năng giải quyết vấn đề.

    Tuy nhiên, độ khó hay dễ cũng phụ thuộc vào khả năng và sự chuẩn bị của mỗi người. Một số người có thể thấy SAT khó hơn so với những người khác, tùy thuộc vào kiến thức, kỹ năng, và kinh nghiệm của mỗi người.

    Để chuẩn bị tốt cho bài thi SAT, cần thực hành nhiều bài tập và làm các bài thi mô phỏng để làm quen với định dạng và yêu cầu của bài thi. Ngoài ra, việc học và ôn tập kiến thức học thuật cũng rất quan trọng. Bạn cũng có thể tham gia các khóa học ôn thi SAT, tìm hiểu các tài liệu ôn thi chính thức, hoặc làm việc với một giáo viên/cố vấn ôn thi để có hướng dẫn và tư vấn chi tiết.

    Nhìn chung, việc thi SAT được xem là tương đối “khó nhằn" và đòi hỏi sự chuẩn bị, ôn tập kỹ lưỡng. Tuy nhiên, với sự đầu tư thời gian và nỗ lực rèn luyện, bạn có thể nâng cao khả năng làm bài và đạt được kết quả tốt trong bài thi SAT.

    3. Điểm SAT cao là sẽ nhận được học bổng có phải không?

    Điểm SAT cao có thể là một yếu tố quan trọng trong việc nhận học bổng du học, nhưng không phải lúc nào cũng đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được học bổng. Quyết định về việc cấp học bổng du học thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như:

    1. Điểm SAT: Một điểm SAT cao có thể tăng khả năng nhận học bổng, đặc biệt là trong những trường đại học có chương trình học bổng dựa trên thành tích học tập.
    2. Thành tích học tập: Các trường đại học thường xem xét thành tích học tập tổng quát của bạn, bao gồm điểm trung bình chung (GPA) và các khóa học khác.
    3. Hoạt động ngoại khóa và công tác xã hội: Các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, giải thưởng và thành tích khác cũng có thể được xem xét để xác định năng lực và đóng góp của bạn.
    4. Bài luận và thư giới thiệu: Một bài luận xuất sắc và thư giới thiệu có thể giúp bạn nổi bật và thuyết phục các nhà tuyển sinh về khả năng và động lực của bạn.
    5. Ngân sách và chương trình học bổng: Quyết định về học bổng cũng phụ thuộc vào ngân sách và chương trình học bổng của từng trường đại học. Một số trường có chương trình học bổng rộng lớn, trong khi các trường khác có hạn chế về nguồn tài chính.

    Vì vậy, điểm SAT cao là một lợi thế, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc nhận học bổng du học. Để tăng cơ hội nhận học bổng, bạn nên nghiên cứu kỹ về các trường đại học và chương trình học bổng mà bạn quan tâm, và chuẩn bị một hồ sơ du học toàn diện với thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa ấn tượng.

    4. Chứng chỉ SAT có hiệu lực trong bao lâu?

    Chứng chỉ SAT có hiệu lực trong một khoảng thời gian dài hơn so với các chứng chỉ IELTS hay TOEIC và có thời hạn trong vòng 5 năm kể từ khi bạn biết kết quả thi. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng điểm SAT của mình để nộp đơn vào các trường đại học trong suốt thời gian đó mà không cần thi lại SAT.

    Điều này có lợi ích đáng kể cho những người lên kế hoạch học tập sau khi tốt nghiệp trung học. Bằng cách giữ điểm SAT của mình trong vòng 5 năm, bạn có thể sử dụng chứng chỉ này khi nộp đơn vào các trường đại học hoặc chương trình du học trong tương lai.

    5. Lệ phí dự thi SAT là bao nhiêu?

    Hiện nay, phí dự thi SAT rơi vào khoảng 52 USD (tương đương 1,2 triệu đồng). Nếu bạn muốn thay đổi ngày thi hoặc địa điểm thi, bạn sẽ phải trả phí thay đổi là 30 USD (khoảng 700.000 đồng). Để đăng ký dự thi, bạn cần truy cập trang web chính thức của College Board và đăng ký trực tuyến ít nhất 4 tuần trước ngày thi để tránh mất phí đăng ký muộn là 30 USD (khoảng 700.000 đồng). Hiện tại, địa điểm thi SAT ở Việt Nam chỉ có ở các thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng.

    [banner=11]

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Kết luận

    Hẳn lúc này, bạn đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc “SAT là gì?” và nắm thêm được các thông tin quan trọng khác về kỳ thi SAT. Nếu bạn thấy đây là một bài thi phù hợp cho bản thân, hãy lên kế hoạch ôn tập thật sớm, khoảng 6-12 tháng để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi. Langmaster chúc bạn thành công và đạt được số điểm như ý!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác