400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG HẢI BẠN NÊN BIẾT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 
    • 1.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất 
    • 1.2 Thuật ngữ trong ngành hàng hải 
  • 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành hàng hải
    • 2.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh trong ngành hàng hải 
    • 2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh trong ngành hàng hải 
  • 3. Đoạn hội thoại mẫu
  • 4. Gợi ý một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành hàng hải 
    • 4.1 Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation
    • 4.2 English for Maritime Industry 
  • 5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng hải tại Langmaster 

Hàng hải là ngành nghề không ít lần phải tiếp xúc với người nước ngoài. Do đó nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí và phải giao tiếp ngoại ngữ thường xuyên ? Dưới đây là bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải mà tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp bạn có thể tham khảo.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 

1.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất 

a. Từ vựng các vị trí công việc trong ngành hàng hải  

  • Captain /kæp.tən/ (n): Thuyền trưởng
  • First Officer /fɜːrst ˈɒfɪsər/ (n): Thuyền trưởng phụ
  • Chief Engineer /ʧiːf ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ (n): Kỹ sư trưởng
  • Deck Officer /dɛk ˈɒfɪsər/ (n): Sĩ quan trên tàu
  • Ordinary Seaman /ɔːrdənəri ˈsiː.mən/ (n): Thủy thủ bình thường
  • Bosun /boʊsən/ (n): Thủy thủ đầu bếp
  • Chief Mate /ʧiːf meɪt/ (n): Phó thuyền trưởng
  • Second Officer /sɛkənd ˈɒfɪsər/ (n): Thuyền trưởng thứ hai
  • Radio Operator /reɪdioʊ ˈɒpəˌreɪtər/ (n): Người điều khiển radio
  • Able Seaman /eɪbl ˈsiː.mən/ (n): Thủy thủ cừu (Thủy thủ có kỹ năng)
  • Helmsman /hɛlmzmən/ (n): Thuyền trưởng lái
  • Steward /stuːərd/ (n): Tiếp viên hàng hải
  • Deckhand /dɛkˌhænd/ (n): Thủy thủ trên tàu
  • Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ (n): Thợ điện
  • Oil Rig Worker /ɔɪl rɪɡ ˈwɜːrkər/ (n): Công nhân trên giàn khoan dầu
  • Crane Operator /kreɪn ˈɒpəˌreɪtər/ (n): Người vận hành cẩu
  • Navigation Officer /nævɪˈɡeɪʃən ˈɒfɪsər/ (n): Sĩ quan điều hướng
  • Safety Officer /seɪfti ˈɒfɪsər/ (n): Sĩ quan an toàn
  • Radio Officer /reɪdioʊ ˈɒfɪsər/ (n): Sĩ quan radio
  • Marine Surveyor /məˈriːn sərˈveɪər/ (n): Kiểm tra viên hàng hải
  • Ship Broker /ʃɪp ˈbroʊkər/ (n): Người môi giới tàu
  • Port Captain /pɔrt ˈkæptən/ (n): Thuyền trưởng cảng
  • Seafarer /siːˌfɛrər/ (n): Người thủy thủ
  • Harbor Pilot /hɑrbər ˈpaɪlət/ (n): Phi công cảng
  • Ship Inspector /ʃɪp ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra viên tàu
  • Maritime Lawyer /mærəˌtaɪm ˈlɔɪər/ (n): Luật sư hàng hải
  • Marine Biologist /məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/ (n): Nhà sinh học biển
  • Cruise Director /kruːz dɪˈrɛktər/ (n): Giám đốc chuyến du ngoạn
  • Shipping Clerk /ʃɪpɪŋ klɜrk/ (n): Nhân viên phòng chứng từ hàng hóa
  • Port Authority Officer /pɔrt əˈθɔrəti ˈɒfɪsər/ (n): Sĩ quan cơ quan cảng
  • Marine Electrician /məˈriːn ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ (n): Thợ điện tàu biển
  • Maritime Engineer /mærəˌtaɪm ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư hàng hải

Xem thêm: 

=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

null

b. Từ vựng về vận hành hàng hải 

  • Navigation /nævɪˈɡeɪʃən/ (n): Điều hướng
  • Seamanship /siːmənʃɪp/ (n): Kỹ năng thủy thuỷ
  • Nautical /nɔːtɪkəl/ (n): Thuộc về hàng hải
  • Shipyard /ʃɪpyɑːrd/ (n): Xưởng đóng tàu
  • Harbor /hɑːrbər/ (n): Cảng
  • Berth /bɜːrθ/ (n): Bãi đỗ tàu
  • Port /pɔːrt/ (n): Cảng biển
  • Starboard /stɑːrbərd/ (n): Phía bên phải của tàu 
  • Bow /boʊ/ (n): Phía đầu tàu
  • Stern /stɜːrn/ (n): Phía đuôi tàu
  • Hull /hʌl/ (n): Thân tàu
  • Mast /mæst/ (n): Cột buồm
  • Anchor /æŋkər/ (n): Mỏ neo
  • Windlass /wɪndləs/ (n): Máy nâng mỏ neo
  • Deck /dɛk/ (n): Sàn tàu
  • Bulkhead /bʌlkˌhɛd/ (n): Tấm chắn ngăn trong tàu
  • Cargo /kɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa
  • Ballast /bæləst/ (n): Vật dằn tàu
  • Lifeboat /laɪfboʊt/ (n): Thuyền cứu sinh
  • Radar /reɪdɑːr/ (n): Thiết bị radar
  • GPS (Global Positioning System) /dʒiːˌpiːˈɛs/ (n): Hệ thống định vị toàn cầu
  • AIS (Automatic Identification System) /eɪ aɪ ˈɛs/ (n): Hệ thống xác định tự động
  • Tugboat /tʌɡboʊt/ (n): Tàu kéo
  • Pilot /paɪlət/ (n): Phi công cảng
  • Cargo Hold /kɑːrɡoʊ hoʊld/ (n): Buồng chứa hàng
  • Gangway /ɡæŋweɪ/ (n): Cầu lên tàu
  • Propeller /prəˈpɛlər/ (n): Cánh quạt
  • Rudder /rʌdər/ (n): Bánh lái
  • Bilge /bɪldʒ/ (n): Phần đáy thấp của thân tàu
  • Bulk Carrier /bʌlk ˈkæriər/ (n): Tàu chở hàng rời
  • Container Ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ (n): Tàu chở container
  • Dry Dock /draɪ dɑːk/ (n): Bãi sửa tàu
  • Foghorn /fɒɡhɔːrn/ (n): Còi sương mù
  • Keel /kiːl/ (n): Gờ dưới tàu
  • Lashings /læʃɪŋz/ (n): Các dây đeo, cái buộc
  • Mooring /mɔːrɪŋ/ (n): Neo tàu
  • Outboard Motor /aʊtˌbɔrd ˈmoʊtər/ (n): Động cơ ngoại tàu
  • Sailing Ship /seɪlɪŋ ʃɪp/ (n): Tàu buồm
  • Shipping Lane /ʃɪpɪŋ leɪn/ (n): Làn đường hàng hải
  • Superstructure /suːpərˌstrʌkʧər/ (n): Cấu trúc phía trên tàu
  • Underway /ʌndərˈweɪ/ (n): Đang di chuyển trên biển
  • Yacht /jɑːt/ (n): Du thuyền
  • Anchor Chain /æŋkər tʃeɪn/ (n): Chuỗi mỏ neo
  • Boating /boʊtɪŋ/ (n): Hoạt động lái thuyền
  • Dockyard /dɒkˌjɑːrd/ (n): Khu vực xưởng đóng tàu
  • Fairway /fɛrweɪ/ (n): Làn đường hàng hải an toàn

null

  • Helicopter Deck /hɛlɪˌkɑːptər dɛk/ (n): Sân bay trực thăng trên tàu
  • Inland Waterways /ɪnlænd ˈwɔːtərweɪz/ (n): Con đường nước nội địa
  • Jib /dʒɪb/ (n): Buồm jib
  • Knot /nɑt/ (n): Đơn vị đo tốc độ (1 hải lý/giờ)
  • Lubrication /luːbrɪˈkeɪʃən/ (n): Sự bôi trơn
  • Maritime Law /mærəˌtaɪm lɔː/ (n): Luật biển
  • Porthole /pɔːrthoʊl/ (n): Cửa sổ hình tròn trên tàu
  • Stern Ramp /stɜːrn ræmp/ (n): Cầu lùi phía đuôi tàu
  • Tidal Wave /taɪdl weɪv/ (n): Sóng triều
  • Unmoor /ʌnˈmʊr/ (n): Tháo neo
  • Vessel /vɛsəl/ (n): Tàu thuyền
  • Wharf /wɔrf/ (n): Bến tàu
  • Zodiac /zoʊdiæk/ (n): Thuyền cao su đắp nổi
  • Breakwater /breɪkwɔːtər/ (n): Bãi chắn sóng
  • Bulkhead /bʌlkˌhɛd/ (n): Bức tường ngăn nước trong tàu
  • Chart /ʧɑːrt/ (n): Bản đồ biển
  • Collision /kəˈlɪʒən/ (n): Va chạm
  • Crew /kruː/ (n): Phi hành đoàn
  • Davit /deɪvɪt/ (n): Cái cẩu
  • Displacement /dɪsˈpleɪsmənt/ (n): Trọng lượng nổi
  • Draft /dræft/ (n): Sâu mực
  • Fairlead /fɛrˌliːd/ (n): Cái dẫn cáp
  • Fathom /fæðəm/ (n): Hải lý (đơn vị đo độ sâu)
  • Gantry Crane /ɡæntri kreɪn/ (n): Cẩu cánh cổng
  • Gunwale /ɡʌnweɪl/ (n): Cạnh tàu (phía trên)
  • Hawsepipe /hɔːzpaɪp/ (n): Ống neo
  • Helm /hɛlm/ (n): Bánh lái
  • Iceberg /aɪsbɜːrɡ/ (n): Tảng băng
  • Inlet /ɪnlet/ (n): Cửa biển
  • Lighthouse /laɪthaʊs/ (n): Nhà đèn biển
  • Longshoreman /lɔŋʃɔːrmən/ (n): Công nhân cảng
  • Mariner /mærɪnər/ (n): Người thủy thủ
  • Masthead /mæstˌhɛd/ (n): Đỉnh cột buồm
  • Navigational Lights /nævɪˈɡeɪʃənl laɪts/ (n): Đèn tín hiệu điều hướng
  • Oar /ɔːr/ (n): Chày chèo
  • Parbuckle /pɑːrˌbʌkəl/ (n): Dây kéo hàng
  • Port Side /pɔrt saɪd/ (n): Phía bên trái của tàu
  • Quartermaster /kwɔːrtərˌmæstər/ (n): Thủ quỹ tàu
  • Rigging /rɪɡɪŋ/ (n): Hệ thống buồm và dây đeo
  • Salvage /sælvɪdʒ/ (n): Sự cứu hộ và phục hồi
  • Seafaring /siːˌfɛrɪŋ/ (n): Sự ra khơi, hoạt động biển
  • Seaworthy /siːˌwɜrði/ (n): Đủ điều kiện đi biển
  • Shipwreck /ʃɪpˌrɛk/ (n): Sự đắm tàu
  • Soundings /saʊndɪŋz/ (n): Sự đo độ sâu biển
  • Tow /toʊ/ (n): Kéo (tàu, đồ vật) bằng tàu kéo
  • Transom /trænsəm/ (n): Bức tường phía sau tàu
  • Trim /trɪm/ (n): Sự cân bằng tàu
  • Underwater /ʌndərˈwɔːtər/ (n): Dưới nước
  • Voyage /vɔɪɪdʒ/ (n): Hành trình
  • Wake /weɪk/ (n): Vệt nước sau tàu
  • Yaw /jɔː/ (n): Sự lệch hướng
  • Anchor Windlass /æŋkər ˈwɪndləs/ (n): Máy nâng mỏ neo
  • Bow Thruster /boʊ ˈθrʌstər/ (n): Bánh lái đầu tàu
  • Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa rời
  • Bollard /boʊlərd/ (n): Cột neo
  • Bulk Liquid Cargo /bʌlk ˈlɪkwɪd ˈkɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa lỏng rời
  • Catamaran /kætəˈmærən/ (n): Tàu đôi
  • Chart Plotter /ʧɑːrt ˈplɒtər/ (n): Máy vẽ đường biển
  • Container Terminal /kənˈteɪnər ˈtɜːrmɪnl/ (n): Cảng chuyên vận container
  • Dead Reckoning /dɛd ˈrɛkənɪŋ/ (n): Tính toán đường đi dựa vào dấu vết
  • Diving Bell /daɪvɪŋ bɛl/ (n): Cái chuồng lặn
  • Fairwater /fɛrˌwɔtər/ (n): Kết cấu trên nóc tàu
  • Freeboard /friːˌbɔːrd/ (n): Khoảng cách từ mực nước đến bờ tàu
  • Gangplank /ɡæŋˌplæŋk/ (n): Cầu lên tàu
  • Hull Speed /hʌl spiːd/ (n): Tốc độ tối đa của thân tàu
  • Icebreaker /aɪsbreɪkər/ (n): Tàu phá băng
  • Jackstaff /ʤækstæf/ (n): Cột cờ trên tàu
  • Jetty /ʤɛti/ (n): Bến tàu nhỏ
  • Keelhaul /kiːlˌhɔːl/ (n): Hình phạt bằng cách đẩy người qua dưới thân tàu
  • Knotmeter /nɒtmətər/ (n): Thiết bị đo tốc độ tàu
  • Leeward /liːwərd/ (n): Phía gió bị che bởi tàu
  • Lock /lɒk/ (n): Cửa trạm chuyên cập cảng
  • Marlin Spike /mɑrlɪn spaɪk/ (n): Dụng cụ thủy thuỷ
  • Navigation Lights /nævɪˈɡeɪʃən laɪts/ (n): Đèn tín hiệu điều hướng
  • Outfitting /aʊtfɪtɪŋ/ (n): Trang bị tàu
  • Pilotage /paɪlətɪdʒ/ (n): Dịch vụ lái tàu cảng
  • Quay /kweɪ/ (n): Cầu cảng
  • Reef /riːf/ (n): Rạn san hô hoặc mỏ neo
  • Seawater /siːwɔːtər/ (n): Nước biển
  • Shipwright /ʃɪpˌraɪt/ (n): Thợ đóng tàu
  • Slipway /slɪpweɪ/ (n): Cầu trượt tàu
  • Sonar /soʊnɑːr/ (n): Thiết bị sóng âm
  • Stateroom /steɪtˌruːm/ (n): Phòng ngủ trên tàu
  • Submersible /səbˈmɜːrsəbl/ (n): Tàu ngầm
  • Tackle /tækəl/ (n): Dụng cụ nâng hạ
  • Tide /taɪd/ (n): Thủy triều
  • Towline /toʊˌlaɪn/ (n): Dây kéo
  • Transit /trænsɪt/ (n): Sự đi qua một kênh
  • Underdeck /ʌndərˌdɛk/ (n): Phần dưới tàu
  • Waterline /wɔːtərˌlaɪn/ (n): Mực nước biển
  • Winch /wɪnʧ/ (n): Máy kéo
  • Wreckage /rɛkɪdʒ/ (n): Mảnh vụn tàu đắm
  • Yardarm /jɑːrdɑːrm/ (n): Cánh buồm
  • Yawing /jɔːɪŋ/ (n): Sự lệch hướng của tàu

Xem thêm: 

=> 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

=> GIẢI PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ TRONG THỜI ĐẠI 4.0 - VTV NÓI GÌ VỀ LANGMASTER

[banner=10]

b. Từ vựng hoạt động thương mại trong ngành hàng hải 

  • Import /ɪmˌpɔrt/ (n): Nhập khẩu
  • Export /ɛkˌspɔrt/ (n): Xuất khẩu
  • Trade /treɪd/ (n): Thương mại
  • Shipping /ʃɪpɪŋ/ (n): Vận chuyển biển
  • Freight /freɪt/ (n): Hàng hóa vận chuyển
  • Cargo /kɑrɡoʊ/ (n): Hàng hóa
  • Port /pɔrt/ (n): Cảng
  • Dock /dɒk/ (n): Bến cảng
  • Harbor /hɑːrbər/ (n): Cảng biển
  • Container /kənˈteɪnər/ (n): Container
  • Warehouse /werˌhaʊs/ (n): Kho hàng
  • Custom /kʌstəm/ (n): Hải quan
  • Broker /broʊkər/ (n): Môi giới
  • Bill of Lading /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ (n): Vận đơn
  • Invoice /ɪnˌvɔɪs/ (n): Hóa đơn
  • Quotation /kwoʊˈteɪʃən/ (n): Báo giá
  • Consignment /kənˈsaɪnmənt/ (n): Lô hàng
  • Shipment /ʃɪpmənt/ (n): Lô hàng vận chuyển
  • Carrier /kæriər/ (n): Người vận chuyển
  • Brokerage /broʊkərɪdʒ/ (n): Dịch vụ môi giới
  • Freight Forwarder /freɪt ˈfɔrwərdər/ (n): Người vận chuyển hàng hóa
  • Containerization /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən/ (n): Quá trình đóng gói hàng hóa vào container
  • Free Trade Zone /friː treɪd zoʊn/ (n): Khu vực thương mại tự do
  • Tariff /tærɪf/ (n): Thuế nhập khẩu
  • Exchange Rate /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ (n): Tỷ giá hối đoái
  • Invoice Price /ɪnˌvɔɪs praɪs/ (n): Giá trên hóa đơn
  • Trade Deficit /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ (n): Thiếu hụt thương mại
  • Trade Surplus /treɪd ˈsɜːrpləs/ (n): Thặng dư thương mại
  • Letter of Credit /lɛtər əv ˈkrɛdɪt/ (n): Thư tín dụng
  • Incoterms /ɪnˌkoʊˌtɜːrmz/ (n): Quy tắc giao hàng quốc tế
  • Demurrage /dɪˈmɜːrɪdʒ/ (n): Phí lưu giữ tàu
  • Bill of Exchange /bɪl əv ɪksˈʧeɪndʒ/ (n): Trao đổi hối phiếu
  • Customs Duty /kʌstəmz ˈduːti/ (n): Thuế hải quan
  • Importer /ɪmˌpɔrtər/ (n): Nhà nhập khẩu
  • Exporter /ɛkˌspɔrtər/ (n): Nhà xuất khẩu
  • Trade Agreement /treɪd əˈɡriːmənt/ (n): Hiệp định thương mại
  • Balance of Trade /bæləns əv treɪd/ (n): Thương mại cân đối
  • Market Research /mɑrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ (n): Nghiên cứu thị trường
  • Distribution /dɪstrɪˈbjuːʃən/ (n): Phân phối
  • Trade Barrier /treɪd ˈbæriər/ (n): Rào cản thương mại
  • Arbitration /ɑːrbɪˈtreɪʃən/ (n): Trọng tài xử lý mâu thuẫn
  • Bill of Sale /bɪl əv seɪl/ (n): Văn bản bán hàng
  • Bonded Warehouse /bɒndɪd ˈwerˌhaʊs/ (n): Kho hàng tạm giữ hải quan
  • Break Bulk Cargo /breɪk bʊlk ˈkɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa đóng gói riêng lẻ
  • Cartage /kɑːrtɪdʒ/ (n): Dịch vụ vận chuyển đường bộ
  • Certificate of Origin /səˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn/ (n): Chứng nhận xuất xứ
  • Clearing Agent /klɪrɪŋ ˈeɪdʒənt/ (n): Đại lý hải quan
  • Commodity /kəˈmɒdəti/ (n): Hàng hóa
  • Consolidation /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ (n): Kết hợp lô hàng
  • Countertrade /kaʊntərˌtreɪd/ (n): Trao đổi hàng hóa
  • Customs Broker /kʌstəmz ˈbroʊkər/ (n): Môi giới hải quan
  • Demurrage Charges /dɪˈmɜːrɪdʒ ˈʧɑːrdʒɪz/ (n): Phí lưu giữ tàu
  • Export Duty /ɛkˌspɔrt ˈduːti/ (n): Thuế xuất khẩu
  • Import License /ɪmˌpɔrt ˈlaɪsəns/ (n): Giấy phép nhập khẩu
  • Importer of Record /ɪmˌpɔrtər əv rɪˈkɔːrd/ (n): Nhà nhập khẩu chính thức
  • International Trade /ɪntəˈnæʃənl treɪd/ (n): Thương mại quốc tế
  • Letter of Indemnity /lɛtər əv ɪnˈdɛmnɪti/ (n): Thư cam đoan
  • Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (n): Logistik
  • Manifest /mænəˌfɛst/ (n): Biểu đề hàng hóa
  • Merchant /mɜːrtʃənt/ (n): Nhà thương mại
  • Open Account /oʊpən əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản thanh toán
  • Packing List /pækɪŋ lɪst/ (n): Danh sách đóng gói
  • Quota System /kwəʊtə ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống hạn ngạch
  • Sales Contract /seɪlz ˈkɒntrækt/ (n): Hợp đồng mua bán
  • Tariff Rate /tærɪf reɪt/ (n): Tỷ lệ thuế
  • Trade Finance /treɪd ˈfaɪnæns/ (n): Tài chính thương mại

null

  • Trade Terms /treɪd tɜːrmz/ (n): Điều khoản thương mại
  • Wharfage /wɔːrfɪdʒ/ (n): Phí cầu cảng
  • Certificate of Inspection /səˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən/ (n): Chứng nhận kiểm tra
  • Destination Port /dɛstɪˈneɪʃən pɔrt/ (n): Cảng đích đến
  • Export Credit /ɛkˌspɔrt ˈkrɛdɪt/ (n): Tín dụng xuất khẩu
  • Bill of Entry /bɪl əv ˈɛntri/ (n): Văn bản khai báo hải quan
  • Freight Forwarding /freɪt ˈfɔrwərdɪŋ/ (n): Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
  • Letter of Guarantee /lɛtər əv ˌɡærənˈti/ (n): Thư bảo lãnh
  • Maritime Law /mærɪˌtaɪm lɔː/ (n): Luật biển
  • Port Authority /pɔrt ɔˈθɒrəti/ (n): Cơ quan cảng
  • Quality Control /kwɒləti kənˈtroʊl/ (n): Kiểm soát chất lượng
  • Shipping Documents /ʃɪpɪŋ ˈdɒkjʊmənts/ (n): Tài liệu vận chuyển
  • Trade Dispute /treɪd dɪˈspjuːt/ (n): Mâu thuẫn thương mại
  • Trade Representative /treɪd ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Đại diện thương mại
  • Warehouse Receipt /werˌhaʊs rɪˈsipt/ (n): Biên lai kho hàng
  • Bulk Carrier /bʌlk ˈkæriər/ (n): Tàu chở hàng rời
  • Commercial Invoice /kəˈmɜːrʃəl ˈɪnˌvɔɪs/ (n): Hóa đơn thương mại
  • Consignee /kənˌsaɪˈniː/ (n): Người được giao hàng
  • Export Declaration /ɛkˌspɔrt ˌdɛkləˈreɪʃən/ (n): Biểu đề xuất khẩu
  • Freight Cost /freɪt kɒst/ (n): Chi phí vận chuyển
  • Import Quota /ɪmˌpɔrt ˈkwoʊtə/ (n): Hạn ngạch nhập khẩu
  • Laytime /leɪtaɪm/ (n): Thời gian dỡ hàng
  • Port Charges /pɔrt ˈʧɑːrdʒɪz/ (n): Phí cảng
  • Shipping Agent /ʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ (n): Đại lý vận chuyển
  • Bill of Materials (BOM) /bɪl əv məˈtɪriəlz (BOM)/ (n): Danh mục nguyên vật liệu
  • Customs Declaration /kʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ (n): Phiếu khai báo hải quan
  • Export License /ɛkˌspɔrt ˈlaɪsəns/ (n): Giấy phép xuất khẩu
  • Freight Forwarding Company /freɪt ˈfɔrwərdɪŋ ˈkʌmpəni/ (n): Công ty vận chuyển hàng hóa
  • Incoterm /ɪnˌkoʊˌtɜrm/ (n): Thuật ngữ giao hàng quốc tế
  • Letter of Credit (LC) /lɛtər əv ˈkrɛdɪt (LC)/ (n): Thư tín dụng
  • Port of Entry /pɔrt əv ˈɛntri/ (n): Cảng nhập cảnh
  • Shipper /ʃɪpər/ (n): Người gửi hàng
  • Trade Balance /treɪd ˈbæləns/ (n): Cân đối thương mại
  • Import Duty /ɪmˌpɔrt ˈduːti/ (n): Thuế nhập khẩu
  • Freight Rate /freɪt reɪt/ (n): Tỷ lệ cước
  • Port Operator /pɔrt ˈɒpəreɪtər/ (n): Nhà điều hành cảng
  • Shipping Line /ʃɪpɪŋ laɪn/ (n): Hãng vận tải biển
  • Trade Route /treɪd ruːt/ (n): Tuyến đường thương mại
  • Warehouse Management /werˌhaʊs ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý kho hàng
  • Cargo Insurance /kɑːrɡoʊ ɪnˈʃʊrəns/ (n): Bảo hiểm hàng hóa
  • Bill of Rights /bɪl əv raɪts/ (n): Điều khoản quyền lợi
  • Customs Brokerage /kʌstəmz ˈbroʊkərɪdʒ/ (n): Dịch vụ môi giới hải quan
  • Exporter of Record /ɪkˈspɔrtər əv rɪˈkɔrd/ (n): Nhà xuất khẩu chính thức
  • Freight Charges /freɪt ˈʧɑːrdʒɪz/ (n): Phí vận chuyển
  • Importer of Record /ɪmˌpɔrtər əv rɪˈkɔrd/ (n): Nhà nhập khẩu chính thức
  • Trade Show /treɪd ʃoʊ/ (n): Triển lãm thương mại
  • Wholesaler /hoʊlsələr/ (n): Nhà bán sỉ
  • Retailer /riːteɪlər/ (n): Nhà bán lẻ

1.2 Thuật ngữ trong ngành hàng hải 

  • Abatement /əˈbeɪtmənt/ (n): Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
  • Accept except /əkˈsɛpt ɪkˈsɛpt/ (n): Chấp nhận nhưng loại trừ
  • Accomplished bill of lading /əˈkɑːmplɪʃt bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ (n): Vận đơn đã nhận hàng
  • Abandonment /əˈbændənmənt/ (n): Sự khước từ
  • Aboard /əˈbɔːrd/ (n): Lên (Tàu, xe lửa, máy bay)
  • Act of war /ækt əv wɔːr/ (n): Hành động chiến tranh
  • Actual carrier or effective carrier /æktʃuəl ˈkæriər ɔr ɪˈfɛktɪv ˈkæriər/ (n): Người chuyên chở đích thực
  • Actual total loss /æktʃuəl ˈtoʊtl lɒs/ (n): Tổn thất toàn bộ thực tế
  • Addendum /əˈdɛndəm/ (n): Phụ lục
  • Additional charges /əˈdɪʃənl ˈʧɑːrdʒɪz/ (n): Phụ phí
  • Back freight or home freight /bæk freɪt ɔr hoʊm freɪt/ (n): Cước chuyến về
  • Ballast /bæləst/ (n): Vật dằn tàu
  • Charterer /ʧɑːrtərər/ (n): Người thuê tàu
  • Change of voyage /ʧeɪndʒ əv ˈvɔɪɪdʒ/ (n): Thay đổi hành trình
  • Charter Party Standard /ʧɑːrtər ˈpɑːrti ˈstændərd/ (n): Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu
  • Chartering broker /ʧɑːrtərɪŋ ˈbroʊkər/ (n): Môi giới thuê tàu
  • Cell guide /sɛl gaɪd/ (n): Cấu trúc định hướng chất xếp
  • Carrier /kæriər/ (n): Người chuyên chở
  • Cargo superintendent /kɑrɡoʊ ˌsuːpərˈɪntɛndənt/ (n): Người áp tải hàng
  • Cargo plan or stowage plan /kɑrɡoʊ plæn ɔr ˈstoʊɪdʒ plæn/ (n): Sơ đồ xếp hàng
  • Deadweight charter /dɛdˌweɪt ˈʧɑrtər/ (n): Thuê bao trọng tải
  • Damages for detention /dæmɪdʒɪz fɔr dɪˈtɛnʃən/ (n): Tiền phạt lưu giữ tàu
  • Days on demurrage. (Demurrage days) /deɪz ɒn dɪˈmɜːrɪdʒ/ (n): Ngày bốc / dỡ chậm
  • Dangerous goods /deɪndʒərəs ɡʊdz/ (n): Hàng hóa nguy hiểm
  • Damages for detention /dæmɪdʒɪz fɔr dɪˈtɛnʃən/ (n): Tiền phạt lưu giữ tàu
  • Days all purposes /deɪz ɔl ˈpɜːrpəsɪz/ (n): Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp
  • Ex Works /ɛks ˈwɜːrks/ (n): Giao tại xưởng
  • Ex Ship /ɛks ˈʃɪp/ (n): Giao tại tàu (Cảng đến quy định)
  • Ex quay /ɛks kweɪ/ (n): Giao tại cầu cảng
  • Excess landing /ɛksɛs ˈlændɪŋ/ (n): Giao vượt số lượng
  • Exceptions clause /ɪkˈsɛpʃənz klɔːz/ (n): Điều khoản miễn trừ
  • Even if used (E.i.u.) /iːvn ɪf ˈjuːzd/ (n): Cho dù được sử dụng
  • Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/ (n): Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn
  • Escalation clause /ɛskəˈleɪʃən klɔːz/ (n): Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang
  • Freight payable at destination or freight to collect /freɪt ˈpeɪəbl ˈæt ˌdɛstɪˈneɪʃən ɔr freɪt tuː kəˈlɛkt/ (n): Cước trả tại đích đến hoặc cước trả sau
  • Cargo ship/ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/ (n): Tàu (chở) hàng
  • Freight rate /freɪt reɪt/ (n): Cước suất
  • Freight /freɪt/ (n): (Ocean freight)
  • Fridays and holidays excluded (FHEX) /fraɪdeɪz ənd ˈhɑlɪdeɪz ɪkˈskluːdɪd (FHEX)/ (n): Thứ sáu và ngày lễ bị loại trừ
  • Free time /friː taɪm/ (n): Thời gian nhận hàng

null

Xem thêm: TUYỂN TẬP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ĐẦY ĐỦ NHẤT 

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành hàng hải

2.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh trong ngành hàng hải 

  • Is there any hazardous cargo on board, and have the required precautions been taken ? (Có hàng hóa nguy hiểm nào trên tàu không và đã được thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết chưa ?)
  • Are you looking to book a one-way or round-trip ticket ? (Bạn đang muốn đặt vé một chiều hay vé khứ hồi ?)
  • What is your destination and departure city ? (Điểm đến và điểm khởi hành của bạn là gì ?)
  • How many passengers will be traveling ? (Có bao nhiêu hành khách sẽ đi cùng bạn ?)
  • Would you like travel insurance for your trip ? (Bạn muốn mua bảo hiểm du lịch cho chuyến đi của mình không ?)
  • What is your destination and when would you like to travel ? (Điểm đến của bạn là gì và bạn muốn đi vào thời gian nào ?)
  • Would you like to purchase any additional services, such as travel insurance or seat upgrades ? (Bạn có muốn mua bất kỳ dịch vụ bổ sung nào, chẳng hạn như bảo hiểm du lịch hoặc nâng cấp ghế ?)
  • Have you already decided on your preferred class of service ? (Bạn đã quyết định lựa chọn hạng vé nào chưa ?)
  • Can you please provide your contact information for booking confirmation and updates ? (Bạn có thể cung cấp thông tin liên hệ của bạn để xác nhận đặt vé và cập nhật không ?)

2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh trong ngành hàng hải 

  • I'd like to book a one-way ticket to New York for next Monday. (Tôi muốn đặt vé một chiều đến New York vào thứ Hai tuần tới.)
  • We'd like to depart in the morning, around 8 AM. (Chúng tôi muốn khởi hành vào buổi sáng, khoảng 8 giờ sáng.)
  • Your booking is confirmed. The total cost is $500, and you'll receive an email with your e-ticket shortly. (Đặt vé của bạn đã được xác nhận. Tổng chi phí là 500 đô la và bạn sẽ nhận được một email với vé điện tử của bạn trong thời gian sớm nhất.)

3. Đoạn hội thoại mẫu

Port Operator: Good afternoon! How can I assist you with your cargo today?

(Buổi chiều tốt lành! Tôi có thể giúp gì cho hàng hóa của bạn hôm nay ?)

Cargo Owner: Good afternoon! I have a shipment of machinery and equipment that needs to be unloaded from the vessel "Marine Express." Can you provide me with the status?

(Buổi chiều tốt lành! Tôi có một lô hàng máy móc và thiết bị cần được gỡ từ tàu "Marine Express". Bạn có thể cung cấp cho tôi tình trạng không ?)

Port Operator: Certainly, let me check it for you. May I have the bill of lading or container number, please?

(Tất nhiên, để tôi kiểm tra cho bạn. Tôi có thể được biết số vận đơn hoặc số container được không ?)

Cargo Owner: Yes, the container number is MEX12345.

(Vâng, số container là MEX12345.)

Port Operator: Thank you. I'll check the system for the status of container MEX12345. Please bear with me for a moment.

(Cảm ơn bạn. Tôi sẽ kiểm tra hệ thống cho tình trạng của container MEX12345. Xin bạn kiên nhẫn đợi trong một lát.)

[After a few minutes] (Một lát sau)

Port Operator: I've found the information. The vessel "Marine Express" arrived at our port yesterday, and the unloading process has already begun. Your container is currently being offloaded at berth 3. Everything seems to be on schedule.

(Tôi đã tìm thấy thông tin. Tàu "Marine Express" đã đến cảng của chúng tôi vào ngày hôm qua và quá trình gỡ hàng đã bắt đầu. Container của bạn đang được gỡ tại bến 3. Mọi thứ dường như đang theo kế hoạch.)

Cargo Owner: That's great to hear. Do you have an estimated time for when the unloading will be completed ?

(Điều đó thật tốt. Bạn có thể ước lượng thời gian dự kiến ​​khi quá trình gỡ hàng sẽ hoàn thành không ?)

Port Operator: Based on the current progress, we anticipate that the unloading will be finished by tomorrow morning. You can come to the port anytime after that to pick up your cargo.

(Dựa trên tiến trình hiện tại, chúng tôi dự đoán rằng quá trình gỡ hàng sẽ hoàn thành vào sáng ngày mai. Bạn có thể đến cảng bất cứ lúc nào sau đó để lấy hàng của bạn.)

Cargo Owner: Perfect. Thank you for your support. 

(Quá tốt. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. )

Port Operator: You're welcome! If you have any more questions or need further assistance, please ask me. Have a great day!

(Không có gì! Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ thêm, hãy hỏi tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Xem thêm: 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

null

4. Gợi ý một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành hàng hải 

4.1 Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation

Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation là quyển sách được viết bởi tác giả Stephen Fietta và Robin Cleverly.

Stephen Fietta và Robin Cleverly là một tài liệu chuyên ngành quan trọng về việc xác định biên giới biển và vấn đề liên quan đến lãnh thổ biển. Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện về quá trình định rõ biên giới biển và cung cấp hướng dẫn cụ thể cho các chuyên gia và những người làm việc trong lĩnh vực này.

Tác giả Stephen Fietta và Robin Cleverly đề cập đến các khía cạnh pháp lý và thực tiễn liên quan đến biên giới biển, từ lý thuyết cơ bản đến các trường hợp thực tế và vấn đề phức tạp. Cuốn sách bám sát với các quy định quốc tế, bao gồm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển và các trường hợp tiêu biểu trong lịch sử xác định biên giới biển.

Ngoài ra, cuốn sách cũng giới thiệu các công cụ và phương pháp phân tích, đánh giá, và giải quyết các tranh chấp biên giới biển. Nó cung cấp ví dụ cụ thể và hướng dẫn về cách thực hiện các bước cụ thể trong việc xác định biên giới biển.

4.2 English for Maritime Industry 

Sách English for the Maritime Industry của tác giả Tony là một tài liệu hữu ích và thiết thực cho những người làm việc trong ngành hàng hải, đặc biệt là cho những người cần sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Cuốn sách này nhằm giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của người đọc và giúp họ hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực này.

Tác giả Tony chú trọng đến việc cung cấp cho độc giả các tình huống thực tế và ví dụ cụ thể mà họ có thể gặp phải trong công việc hàng ngày, từ giao tiếp với thủy thủ đoàn trên tàu đến xử lý tài liệu và tài liệu pháp lý liên quan đến ngành hàng hải. Cuốn sách bao gồm các chủ đề như đặt lịch trình vận chuyển, quản lý tài liệu hàng hóa, và giao tiếp trong tình huống khẩn cấp.

Với hướng viết tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh hàng hải, quyển sách giúp người đọc phát triển từ vựng và ngữ pháp cụ thể liên quan đến lĩnh vực này. Nó cũng cung cấp các bài tập và hoạt động thực hành để người đọc rèn luyện ngoại ngữ chuyên ngành.

Xem thêm: 

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng hải tại Langmaster 

Sự phát triển của xã hội toàn cầu ngày nay, việc thông thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải sẽ là lợi thế để bạn tăng khả năng tiếp cận với những kiến thức và công nghệ mới trên toàn cầu. Từ đó bạn có thể nhanh chóng tiếp thu được nhiều kiến thức chuyên môn từ nước ngoài. 

Hơn nữa, khi nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải, bạn sẽ đón nhận được nhiều cơ hội việc làm với các cơ quan nước ngoài. Ngoài ra, ngành Hàng hải là một trong những ngành phải thường xuyên giao tiếp và giao dịch với khách hàng cả trong nước lẫn quốc tế nên thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ là một điểm cộng vô cùng lớn trên con đường phát triển sự nghiệp. 

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Hàng hải tại Langmaster. 

null

Trên đây là bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác