Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết tiếng Anh và bài tập có đáp án

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Quy tắc trọng âm 3 âm tiết
    • 1.1 Trọng âm danh từ 3 âm tiết
    • 1.2 Trọng âm tính từ 3 âm tiết 
    • 1.3 Trọng âm động từ 3 âm tiết 
    • 1.4 Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa tiền tố (prefix)
    • 1.5 Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa hậu tố (suffix)
    • 1.6. Các trường hợp đặc biệt trong trọng âm 3 âm tiết 
  • 2. Bài tập trọng âm 3 âm tiết có đáp án 

Trong tiếng Anh, trọng âm đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát âm và hiểu đúng ý nghĩa của từ. Tuy nhiên, trọng âm 3 âm tiết thường gây khó khăn nhiều nhất cho người học tiếng Anh vì có nhiều quy tắc đối với từng từ loại khác nhau. Để tránh nhầm lẫn trong việc nhấn trọng âm 3 âm tiết , cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster xem ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Quy tắc trọng âm 3 âm tiết

Các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Quy tắc trọng âm 3 âm tiết sẽ được chia thành các quy tắc riêng dành cho: danh từ, tính từ, động từ, từ chứa tiền tố và từ chứa hậu tố.

1.1 Trọng âm danh từ 3 âm tiết

quy tắc trọng âm danh từ 3 âm tiết

Quy tắc danh từ 3 âm tiết trọng âm

Quy tắc 1: Nếu âm tiết thứ hai là nguyên âm /ə/, /ɪ/ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: con voi
  • family /ˈfæm.ə.li/: gia đình
  • resident /ˈrezɪdənt/: cư dân
  • citizen /ˈsɪt.ɪ.zən/: công dân 

Quy tắc 2: Nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm/ə/, /i/ hoặc âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài/nguyên âm đôi thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • reˈsearcher /rɪˈsɜːrtʃ.ər/: người tìm kiếm 
  • computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn 
  • potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây
  • banana /bəˈnænə/: trái chuối

1.2 Trọng âm tính từ 3 âm tiết 

mẹo đánh trọng âm tính từ 3 âm tiết

Mẹo đánh trọng âm 3 âm tiết tính từ

Quy tắc 1: Nếu âm tiết thứ 1 là nguyên âm /ə/, /i/ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • amazing /əˈmeɪzɪŋ/: ngạc nhiên
  • excited /ɪkˈsaɪtɪd/: háo hức
  • familiar /fəˈmɪl.i.ər/: thân quen  
  • delicate /dɪˈlɪkət/: mảnh khảnh 
  • developed /dɪˈvel.əpt/: chu đáo

Quy tắc 2: Nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài/nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. 

Ví dụ: 

  • delightful /dɪˈlaɪtfəl/: thích thú 
  • annoying /əˈnɔɪɪŋ/: mang tính gây khó chịu
  • enormous /ɪˈnɔːməs/: khổng lồ
  • attractive /əˈtræktɪv/: thu hút 
  • retarded /rɪˈtɑːdɪd/: chậm phát triển

1.3 Trọng âm động từ 3 âm tiết 

quy tắc trọng âm động từ 3 âm tiết

Quy tắc trọng âm động từ 3 âm tiết 

Quy tắc 1: Nếu động từ kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên hoặc âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • exercise /ˈeksəsaɪz/: tập thể dục
  • analyze /ˈænəlaɪz/: phân tích
  • illustrate /ˈɪləstreɪt/: minh họa 
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/: thỏa hiệp

Quy tắc 2: Nếu âm tiết cuối có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: đã được xác định
  • deliver /dɪˈlɪvər/: giao hàng
  • remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ 
  • interrupt /ɪntəˈrʌpt/: can thiệp  

1.4 Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa tiền tố (prefix)

Quy tắc trọng âm từ 3 âm tiết có chứa tiền tố (prefix)

Quy tắc trọng âm từ 3 âm tiết có chứa tiền tố (prefix)

Thông thường, tiền tố sẽ không mang trọng âm chính của từ. Do đó, khi thêm tiền tố vào một từ có 2 âm tiết để thay đổi ý nghĩa của nó thì trọng âm chính vẫn sẽ giữ nguyên và rơi vào âm tiết của từ gốc trước khi thêm tiền tố. 

Ví dụ: 

Tiền tố

Từ gốc

Từ chứa tiền tố

-dis

cover /ˈkʌvər/

discover /dɪsˈkʌvər/

-un

happy /ˈhæpi/

unhappy /ʌnˈhæpi/

-il

legal /ˈliːɡəl/

illegal /ɪˈliːɡəl/

-in

active /ˈæktɪv

inactive /ɪnˈæktɪv/

1.5 Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa hậu tố (suffix)

Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa hậu tố (suffix)

Trọng âm từ 3 âm tiết có chứa hậu tố (suffix)

Khác với từ có chứa tiền tố, hậu tố chính là dấu hiệu nhận biết khi xác định trọng âm của từ có 3 âm tiết. Trọng âm của từ có chứa hậu tố sẽ tùy thuộc vào mỗi nhóm hậu tố. 

Dưới đây là phân loại 3 nhóm hậu tố với 3 quy tắc khác nhau giúp bạn có thể xác định trọng âm của từ rơi vào âm tiết nào một cách dễ dàng:

Nhóm hậu tố 1: – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, -graphy, -nomy. 

⟶ Đánh trọng âm vào âm tiết đứng ngay trước hậu tố.

Ví dụ: 

Hậu tố

Từ chứa hậu tố 

-ic

economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/

-ical

geographical /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/

-sion

decision /dɪˈsɪʒ.ən/

-tion

celebration /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/

-ance

importance /ɪmˈpɔː.təns/

-ence

difference /ˈdɪf.ər.əns/

-ian

musician /mjuːˈzɪʃ.ən/

-logy

biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/

-graphy

photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

-nomy 

economy /ɪˈkɒn.ə.mi/

Nhóm hậu tố 2: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque. 

⟶ Đánh trọng âm vào ngay âm tiết tương ứng với hậu tố đó.

Ví dụ:

Hậu tố

Từ chứa hậu tố 

-ee

employee /ɪmˈplɔɪ.iː/

-eer

engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/

-ese

Vietnamese /ˌvjɛt.nəˈmiːz/

-ique

unique /juˈniːk/

-esque

picturesque /ˌpɪk.tʃərˈɛsk/

 

Nhóm hậu tố 3: -ment, -ship, -ness, -er/ or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism

Nhóm hậu tố này không thuộc từ gốc như 2 nhóm trên, mà thường được thêm vào một từ gốc khác để tạo thành một từ với ý nghĩa mới. ⟶ Đánh trọng âm theo âm tiết của từ gốc trước khi hậu tố.

Ví dụ:

Hậu tố

Từ gốc

Từ thêm hậu tố 

-ment

develop /dɪˈvel.əp/

development /dɪˈvel.əp.mənt/

-ship

relation /rɪˈleɪ.ʃən/ 

relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

-ness

happy /ˈhæp.i/

happiness /ˈhæp.i.nəs/

-ful

beauty /ˈbjuː.ti/

beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl

-able

comfort /ˈkʌm.fərt/

comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/

-ous

danger /ˈdeɪn.dʒər/

dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/

-ly

violent /ˈvaɪə.lənt/ 

violently /ˈvaɪə.lənt.li/

-ism

social /ˈsəʊ.ʃəl/

socialism /ˈsəʊ.ʃəl.ɪ.zəm/

Xem thêm:

=> TRỌNG ÂM CỦA TỪ CÓ 2 ÂM TIẾT

=> LỘ TRÌNH PHÁT ÂM CHUẨN TIẾNG ANH TRONG 1 THÁNG

null

1.6. Các trường hợp đặc biệt trong trọng âm 3 âm tiết 

1.6.1. Trọng âm trong động từ ghép 3 âm tiết

Nếu động từ gốc có nhiều âm tiết, trọng âm vẫn giữ nguyên vị trí vốn có của nó trong động từ gốc.

Ví dụ:

  • disagree – /ˌdɪsəˈɡriː/ – bất đồng/ không đồng ý
  • overreact – /ˌəʊvəriˈækt/ – phản ứng thái quá

1.6.2. Trọng âm trong danh từ ghép 3 âm tiết

Danh từ phía trước có chức năng bổ sung thêm thông tin và khu biệt, xác định rõ ràng hơn danh từ phía sau. Do đó, trọng âm trong danh từ ghép thường rơi vào danh từ đứng trước.

Ví dụ:

  • bus station – /ˈbʌs steɪʃn/ – bến xe buýt
  • flight attendant – /ˈflaɪt ətendənt/ – tiếp viên hàng không

2. Bài tập trọng âm 3 âm tiết có đáp án 

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

1 A. different B. confident C. excited D. generous
2 A. specific B. humorous C. tradition D. suspicion
3 A. behavior B. hospital C. incidence D. transform
4 A. personal B. critical C. supportive D. correctly
5 A. usually B. recently C. naturally D. interesting
6 A. organize B. establish C. together D. vacation
7 A. immediate B. experience C. emotion D. expression
8 A. invention B. decision C. additional D. maximum
9 A. relevant B. volunteer C. deliberate D. difficult
10 A. solution B. benefit C. commercial D. knowledge
11 A. conference B. priority C. advantage D. potential
12 A. effective B. alternate C. celebrate D. emergency
13 A. discovery B. protection C. situation D. participation
14 A. activate B. generous C. different D. separate
15 A. develop B. accident C. permission D. possible
16 A. marriage B. attention C. successful D. audience
17 A. operation B. hospital C. convenient D. association
18 A. department B. interest C. achievement D. authority
19 A. determine B. development C. consistency D. deliberate
20 A. department B. application C. institution D. conference
21 A. capacity B. automatic C. literature D. perspective
22 A. supportive B. candidate C. positive D. interactive
23 A. occasion B. discovery C. important D. permission
24 A. university B. activity C. graduation D. organize
25 A. immediate B. conference C. independent D. productivity
26 A. supervisor B. behavior C. motivation D. significant
27 A. generation B. reaction C. orientation D. alternative
28 A. discovery B. responsible C. contribute D. generation
29 A. expression B. preparation C. application D. emergency
30 A. associate B. ceremony C. reception D. intention
31 A. available B. consider C. appropriate D. possible
32 A. instrument B. operation C. department D. priority
33 A. determine B. establish C. recognize D. develop
34 A. definition B. immediate C. conference D. celebrate
35 A. environment B. participation C. university D. attention
36 A. consistent B. performance C. efficiency D. determine
37 A. development B. application C. significant D. behavior
38 A. association B. instrument C. literature D. automatic
39 A. associate B. research C. responsible D. successful
40 A. department B. expression C. development D. motivation
41 A. application B. determine C. permission D. appropriate
42 A. appropriate B. instrument C. generation D. development
43 A. discovery B. literature C. candidate D. orientation
44 A. performance B. achievement C. immediate D. motivation
45 A. contribute B. operation C. conference D. consistent
46 A. consistent B. situation C. department D. determine
47 A. important B. contribute C. application D. association
48 A. determine B. appropriate C. responsible D. immediate
49 A. situation B. behavior C. significant D. immediate
50 A. department B. immediate C. behavior D. instrument
51 A. independent B. supervisor C. determine D. significant
52 A. consistent B. situation C. application D. important
53 A. appropriate B. department C. performance D. discovery
54 A. motivation B. operation C. establishment D. consideration
55 A. instrument B. immediate C. independent D. application
56 A. discovery B. appropriate C. determination D. consistent
57 A. permission B. important C. appropriate D. alternative
58 A. development B. determination C. appropriate D. supervisor
59 A. appropriate B. significant C. supervisor D. operation
60 A. determination B. permission C. independent D. development
61 A. appropriate B. alternative C. important D. discovery
62 A. permission B. determine C. appropriate D. operation
63 A. establishment B. discovery C. immediate D. significant
64 A. instrument B. permission C. consistent D. performance
65 A. discovery B. generation C. alternative D. significant
66 A. application B. immediate C. consistent D. permission
67 A. situation B. important C. appropriate D. department
68 A. operation B. permission C. appropriate D. significant
69 A. significant B. determination C. appropriate D. immediate
70 A. discovery B. consistent C. important D. permission
71 A. appropriate B. significant C. determination D. instrument
72 A. consistent B. appropriate C. permission D. generation
73 A. important B. appropriate C. immediate D. supervisor
74 A. independent B. significant C. generation D. operation
75 A. permission B. department C. appropriate D. discovery
76 A. immediate B. discovery C. appropriate D. consistent
77 A. determination B. appropriate C. permission D. significant
78 A. appropriate B. discovery C. department D. independent
79 A. significant B. permission C. discovery D. appropriate
80 A. appropriate B. significant C. independent D. permission
81 A. appropriate B. discovery C. significant D. immediate
82 A. immediate B. appropriate C. consistent D. permission
83 A. appropriate B. significant C. discovery D. instrument
84 A. consistent B. immediate C. important D. appropriate
85 A. appropriate B. independent C. determination D. immediate
86 A. permission B. determination C. appropriate D. significant
87 A. appropriate B. significant C. permission D. independent
88 A. immediate B. discovery C. appropriate D. consistent
89 A. discovery B. immediate C. appropriate D. generation
90 A. appropriate B. permission C. discovery D. significant
91 A. appropriate B. significant C. permission D. independent
92 A. permission B. consistent C. immediate D. appropriate
93 A. independent B. appropriate C. permission D. discovery
94 A. consistent B. immediate C. permission D. appropriate
95 A. permission B. immediate C. significant D. discovery
96 A. immediate B. permission C. significant D. appropriate
97 A. discovery B. immediate C. permission D. appropriate
98 A. significant B. permission C. independent D. appropriate
99 A. immediate B. appropriate C. consistent D. significant
100 A. appropriate B. significant C. permission D. independent

Bài tập 2: Chọn đáp án đánh trọng âm từ có 3 âm tiết đúng

  1. A. re’luctant       B. ‘reluctant       C. reluc’tant
  2. A. pho’tograph  B. ‘photograph  C. photo’graph
  3. A. in’teresting    B. ‘interesting     C. interes’ting
  4. A. diffi’cult         B. dif’ficult          C. ‘difficult
  5. A. ‘enormous     B. enor’mous     C. e’normous
  6. A. as’sistant       B. ‘assistant        C. assis’tant 
  7. A. ‘introduce     B. intro’duce       C. in’troduce
  8. A. re’tarded       B. retar’ded         C. ‘retarded
  9. A. ‘pagoda        B. pago’da           C. pa’goda
  10. A. ‘correspond  B. cor’respond     C. corre’spond

Đáp án: 

Bài tập 1:

1a 2d 3b 4a 5d 6c 7b 8d 9c 10a
11c 12b 13a 14d 15c 16a 17d 18c 19d 20b
21b 22c 23a 24d 25a 26d 27b 28c 29b 30d
31c 32d 33a 34c 35a 36b 37c 38d 39a 40d
41b 42d 43a 44b 45c 46b 47c 48d 49b 50d
51a 52d 53c 54d 55b 56d 57b 58c 59d 60b
61d 62c 63b 64c 65d 66b 67d 68c 69b 70c
71b 72d 73c 74a 75b 76c 77b 78a 79d 80c
81b 82d 83a 84b 85a 86c 87a 88c 89a 90d
91b 92d 93a 94c 95a 96b 97c 98d 99b 100c

Bài tập 2:

1.A

2.B

3.A

4.C

5.C

6.A

7.B

8.A

9.C

10.C

TÌM HIỂU THÊM 

KẾT LUẬN 

Hy vong rằng với tổng hợp chi tiết các quy tắc trọng âm 3 âm tiết trên đã có thể giúp biết cách phát âm một cách chuẩn xác và tự tin hơn. Học ngôn ngữ là một quá trình liên tục, do đó hãy học và áp dụng các quy tắc bằng việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm đúng cách.

Ms. Đinh Ngọc Ánh
Tác giả: Ms. Đinh Ngọc Ánh
  • Chứng chỉ TOEIC 945, VSTEP C1, PTE 76/90
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Đại học Ngoại ngữ (ĐHGQHN)
  • 6 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác