TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC REFUSE VÀ CÁCH PHÂN BIỆT VỚI DENY
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc Refuse
- 1.1. Định nghĩa cấu trúc Refuse là gì?
- 1.2. Cấu trúc và cách dùng Refuse
- 2. Cấu trúc Deny
- 2.1. Định nghĩa
- 2.2. Cấu trúc và cách dùng Deny
- 3. Cấu trúc Decide
- 3.1. Định nghĩa
- 3.2. Cấu trúc và cách dùng Decide
- 4. Cách để phân biệt Deny và Refuse
- 4.1. Về cấu trúc
- 4.2. Về cách dùng
- 5. Bài tập về cấu trúc Refuse
- 5.1. Bài tập
- 5.2. Đáp án
Cấu trúc Refuse là một trong các kiến thức ngữ pháp quan trọng, nó được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau và cả trong giao tiếp thường ngày. Nhiều người thắc mắc cấu trúc Refuse + gì? Hay Refuse to v hay ving? Bên cạnh đó cấu trúc này thường bị nhầm lẫn với cấu trúc deny bởi cách dùng giống nhau. Vậy có cách nào để phân biệt hai cấu trúc này? Cùng đến ngay với bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn nhanh chóng làm được điều đó.
1. Cấu trúc Refuse
1.1. Định nghĩa cấu trúc Refuse là gì?
Định nghĩa trong tiếng Việt của Refuse có nghĩa là cự tuyệt, từ chối một người hoặc sự việc nào đó. Cách phát âm chuẩn của từ Refuse theo IPA là /rɪˈfjuːz/.
Refuse là một từ vựng vừa có thể dùng làm danh từ, vừa có thể dùng làm động từ.
- Refuse (Noun): Danh từ để chỉ những chất thải, đồ dùng bỏ đi không dùng đến trong sinh hoạt hoặc là trong công nghiệp.
Ví dụ: We separate refuse from recyclables.
(Chúng tôi tách rác khỏi đồ tái chế)
- Refuse (Verb): Động từ để chỉ hành động từ chối, khước từ một người nào đó. Cấu trúc Refuse thường được sử dụng khi nói về một điều mà bạn không muốn làm và không chấp nhận thực hiện nó.
Ví dụ: John asked me to give him another loan, but I refused.
(John yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối)
Định nghĩa cấu trúc Refuse là gì?
1.2. Cấu trúc và cách dùng Refuse
Tại đây Langmaster sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi mà rất nhiều người thắc mắc: Refuse + gì? , Refuse to v hay ving? và cách dùng tương ứng với các trường hợp nhé!
1.2.1. Dùng để từ chối một người, một việc gì đó
Cấu trúc: Refuse + (somebody) + something
Ví dụ:
- They refuse her job application.
(Họ từ chối đơn xin việc của cô ấy.)
- Lan refused my invitation.
(Lan đã từ chối lời mời của tôi)
1.2.2. Dùng để từ chối một lời đề nghị hoặc lời yêu cầu
Cấu trúc: Refuse + an offer/ request/ invitation
Ví dụ:
- I refused the invitation to donate blood because I’m too skinny.
(Tôi đã từ chối lời mời hiến máu vì tôi quá gầy)
- He refused the invitation to learn at Ha Noi because it’s so far.
(Anh ấy từ chối lời mời đến Hà Nội học tập vì nó quá xa)
1.2.3. Dùng để từ chối khi ai đó yêu cầu bạn làm một việc gì
Cấu trúc: Refuse + to do something (to Verb)
Ví dụ:
- My brother refused to allow anyone to help him.
(Anh trai tôi từ chối cho phép bất cứ ai giúp đỡ anh ấy)
- I refused to help him with his housework.
(Tôi từ chối việc giúp anh ấy làm việc nhà)
Xem thêm:
=> PHÂN BIỆT CẤU TRÚC NO LONGER VÀ ANY MORE, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP!
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PREFER VÀ WOULD PREFER CHUẨN NHẤT!
2. Cấu trúc Deny
Deny là một dạng thường bị nhầm với Refuse nhất trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc này.
2.1. Định nghĩa
Giống như Refuse, Deny trong tiếng Anh cũng mang nghĩa phủ định. Người ta thường dùng nó để phủ nhận một thông tin hoặc một cáo buộc nào đó đến từ người khác.
2.2. Cấu trúc và cách dùng Deny
- Khi ai phủ định một điều gì đó
Cấu trúc: Deny + something
Ví dụ: My teacher denied everyone’s efforts.
(Giáo viên của tôi phủ nhận tất cả nỗ lực của mọi người)
- Khi đứng trước một mệnh đề
Cấu trúc: Deny + that clause (Có thể có “that” hoặc không có “that”).
Ví dụ: My sister denied that she eats a lot of candies.
(Em gái tôi đã phủ nhận rằng cô ấy đã ăn rất nhiều kẹo.)
- Khi đằng sau nó là Ving
Cấu trúc: Deny + V-ing
Ví dụ: He denied meeting the suspect.
(Anh ta phủ nhận việc gặp mặt nghi phạm.)
Cấu trúc Deny
Ngoài cấu trúc Deny, để tìm hiểu thêm về những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác các bạn có thể tham khảo tại link sau:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
3. Cấu trúc Decide
Ngoài cấu trúc Refuse, cấu trúc Deny chúng ta cũng cần lưu ý thêm về cấu trúc Decide, đây là cấu trúc gần như mang ý nghĩa trái ngược với Deny và Refuse.
3.1. Định nghĩa
“Decide” trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định, cấu trúc decide thường được dùng để nói về nhận định kết quả một sự việc hoặc quyết định một hành động nào đó.
3.2. Cấu trúc và cách dùng Decide
- Khi quyết định thực hiện hành động gì đó
Cấu trúc: S + decide + to V-inf
Ví dụ: I decided to move to a new country.
(Tôi đã quyết định chuyển đến đất nước khác)
- Khi một người nào đó quyết định lựa chọn làm gì.
Cấu trúc: S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ: I decided that I would get another pizza.
(Tôi đã quyết định rằng tôi sẽ mua thêm 1 cái pizza nữa)
- Khi dùng với cấu trúc Wh Question
Cấu trúc: S + decide + Wh- question + to V-inf
Ví dụ: I am going to decide how to fix this situation.
(Tôi đã quyết định làm thế nào để khắc phục tình trạng này)
- Khi ai đã quyết định kết quả của sự việc nào đó
Cấu trúc: S/N + decide + N
Ví dụ: The weather can probably decide everything. If it rains, I won’t be able to go to school.
(Thời tiết có thể quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi đến trường nữa)
Xem thêm:
=> NẮM RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC KEEN ON AI CŨNG CẦN BIẾT!
=> CẤU TRÚC AS WELL AS: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN) MỚI NHẤT
4. Cách để phân biệt Deny và Refuse
Đều được dùng với nghĩa phủ định, vậy chúng có gì khác nhau? Để phân biệt 2 dạng cấu trúc này, bạn có thể tìm hiểu một số cách sau đây:
4.1. Về cấu trúc
- Theo sau Deny là một Ving, sau Refuse là to V
- Refuse không thể đứng trước một mệnh đề, nhưng Deny có thể.
4.2. Về cách dùng
Deny được dùng để diễn tả hành động phủ nhận điều gì đó. Trong khi đó, Refuse để chỉ hành động từ chối một người, một việc nào đó.
Ví dụ:
- She refused to eat that mango.
(Cô ấy từ chối ăn quả xoài đó)
- She denied eating that mango.
(Cô ấy phủ nhận việc ăn quả xoài đó)
Xem thêm nhiều cấu trúc thông dụng khác tại video dưới đây:
84 cấu trúc tiếng Anh căn bản càn quét mọi bài thi (Phần 1)
5. Bài tập về cấu trúc Refuse
Để ôn tập lại những kiến thức đã học trong ngày hôm nay, cùng thực hành các bài tập bên dưới đây ngay nhé!
Bài tập về cấu trúc Refuse
Xem thêm:
=> CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
=> CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC ENCOURAGE VÀ BÀI TẬP
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các câu dưới đây
a. Mary (denied/refused) to accept this letter.
b. She (denied/refused) to say anything about the problem.
c. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
d. She simply (refuses/denies) to play the piano.
e. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
f. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.
g. She (refused/denied) to support me in the exam.
h. Lisa (denies/refuses) eating with you.
i. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted with.
j. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau.
a. The teacher denied (to receive/receiving) my late assignment.
b. Sarah refused (to accept/accept) such an expensive gift.
c. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.
d. The actress refused (to comment/commenting) further about the incident.
e. Hoa refused (to give up /giving up) on the hope.
Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
a. He refused (to accept/ accept) the gift.
b. Hoa refused (to say/ saying) anything about the problem.
c. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
a. refused
b. refused
c. denies
d. refuses
e. denied
f. denied
g. refused
h. denies
i. refuse
j. refuse
Bài tập 2:
a. receiving
b. to accept
c. stealing
d. to comment
e. to give up
Bài tập 3:
a. to accept
b. to say
c. stealing
Vậy là trong bài viết này, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Refuse, Deny, Decide và cách phân biệt deny và refuse. Hy vọng sau bài học hôm nay, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu muốn hiểu thêm nhiều cấu trúc hay khác, truy cập vào Langmaster để cùng học tập nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!