BÀI 16: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /Ɑː/ & /Ʌ/
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cách phát âm /ɑː/ (a dài)
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2. Các từ ví dụ
- 2. Cách phát âm /ʌ/ (a ngắn)
- 2.1. Cách phát âm
- 2.2. Các từ ví dụ
- 3. Dấu hiệu chính tả nhận biết /ɑː/ & /ʌ/
- 3.1. Dấu hiệu chính tả của âm /ɑː/
- 3.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ʌ/
- 4. Bài tập cách phát âm /ɑː/ & /ʌ/
- 4.1. Luyện đọc những câu sau
- 4.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Phiên âm IPA là một phần rất quan trọng vì nó giúp bạn phát âm đúng và chuẩn. Một trong những khó khăn khi học phiên âm IPA đó chính là phân biệt âm ngắn và âm dài. Trong bài viết của Langmaster hôm nay, chúng ta sẽ đi tìm hiểu về cách phát âm a, chính xác hơn là âm cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/.
Hãy cùng khám phá và tìm hiểu qua bài viết đây nhé.
Hai âm /ɑː/ & /ʌ/ được xếp vào một cặp vì chúng có chung kiểu âm nhưng cách phát âm khác nhau nên thường gây nhầm lẫn. Thực tế một âm là âm dài và một âm là âm ngắn, do đó, trong một số trường hợp, nếu phát âm không rõ có thể dẫn đến hiểu sai nghĩa của từ.
Để có thể phân biệt rõ hơn, trước tiên, chúng ta hãy cùng xem video của thầy David Holloway và chú ý từng chi tiết để nắm rõ được cách phát âm của hai âm này nhé.
Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ɑː/ & /ʌ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]
1. Cách phát âm /ɑː/ (a dài)
1.1 Cách phát âm
Dưới đây là tổng hợp các bước để phát âm âm /ɑː/. Bạn hãy đọc các bước sau và cùng luyện tập thử để nắm bắt chắc cách phát âm của nguyên âm này nhé.
Bước 1: Phần miệng mở rộng một cách tự nhiên, cằm môi thả lỏng
Bước 2: Lưỡi được hạ thấp xuống
Bước 3: Phát âm /ɑː/ ngân trong khoảng 1 giây
Chú ý: Vì âm /ɑː/ là một âm dài, do đó khi phát âm các bạn chú ý kéo dài khoảng độ một giây để phân biệt rõ
1.2. Các từ ví dụ
- car /kɑːr/ (n): xe hơi
- bar /bɑːr/ (n): quán rượu, thanh chắn, thanh giằng
- star /stɑːr/ (n): ngôi sao
- far /fɑːr/ (adj): xa, xa xôi
- jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ, cái hũ
- char /tʃɑːr/ (v): nấu chín, đốt đen
- spa /spɑː/ (n): khu nghỉ dưỡng, bể sục nước nóng
- bra /brɑː/ (n): áo ngực đàn bà
- snarl /snɑːrl/ (v): càu nhàu, răng giật
- mar /mɑːr/ (v): làm hư hỏng, phá hoại
Xem thêm:
=> 3 BƯỚC PHÁT ÂM H TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NGƯỜI BẢN XỨ - LANGMASTER
=> 7 CÁCH PHÁT ÂM T TRONG TIẾNG ANH - MỸ CỰC CHUẨN BẠN ĐÃ BIẾT?
Phát âm a
2. Cách phát âm /ʌ/ (a ngắn)
2.1. Cách phát âm
Âm /ʌ/ có cách phát âm khác so với âm /ɑː/, hãy cùng tìm hiểu những bước phát âm âm /ʌ/ dưới đây để thấy được sự khác biệt nhé. Bạn cũng có thể luyện tập theo luôn để nắm vững cách phát âm của âm /ʌ/.
Bước 1: Vẫn giữ phần miệng mở tự nhiên
Bước 2: Lưỡi được hạ thấp xuống
Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình đó và phân âm /ʌ/ một cách nhanh gọn
Chú ý: Vì âm /ʌ/ là một âm ngắn do đó chúng ta sẽ không ngân hay kéo dài khi phát âm, mà phát âm kết thúc thật gọn. Bên cạnh đó, khẩu hình miệng mở tự nhiên, không cần mở rộng như khi phát âm /ɑː/.
2.2. Các từ ví dụ
- love /lʌv/ (n) / (v): tình yêu / yêu
- fun /fʌn/ (n): niềm vui, trò vui
- run /rʌn/ (v): chạy
- sun /sʌn/ (n): mặt trời
- but /bʌt/ - liên từ - nhưng
- cup /kʌp/ (n): tách, cốc
- luck /lʌk/ (n): may mắn
- bus /bʌs/ (n): xe buýt
- mud /mʌd/ (n): bùn
- flood /flʌd/ (n): lũ lụt, ngập nước
Xem thêm:
=> BÍ QUYẾT PHÁT ÂM /Ʌ/ & /ƏƱ/ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC ĐƠN GIẢN!
=> CÁCH PHÁT ÂM Ð & Θ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC DỄ, AI CŨNG ĐỌC ĐƯỢC
Cách phát âm a
3. Dấu hiệu chính tả nhận biết /ɑː/ & /ʌ/
3.1. Dấu hiệu chính tả của âm /ɑː/
3.1.1. Trong những từ chứa “a” và “ar” thì a thường được phát âm là /ɑː/
- bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
- palm /pɑːm/ (n): lòng bàn tay
- half /hɑːf/ (n): một nửa
- laugh /lɑːf/ (v): cười
- fast /fɑːst/ (adj): nhanh
- grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ
- class /klɑːs/ (n): lớp học
- bath /bɑːð/ (v): tắm
- park /pɑːrk/ (n) / (v): công viên / đỗ xe
- hard /hɑːrd/ (adj): khó khăn, khắc nghiệt
- market /ˈmɑːrkɪt/ (n): chợ, thị trường
- card /kɑːrd/ (n): thẻ, bài
- start /stɑːrt/ (v): bắt đầu
- jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ, cái hũ
- guitar /ɡɪˈtɑːr/ (n): đàn guitar
3.1.2. “A” được phát âm là /ɑː/ trong một số từ có chứa cụm “au” và “ua”
- guard /gɑːd/ (v) / (n): bảo vệ / người bảo vệ
- laugh /lɑːf/ (v): bật cười
- draught /drɑːft/ (n): mớn nước của tàu, sự uống một hơi
- aunt /ɑːnt/ (n): cô, dì
Xem thêm:
=> 3 BƯỚC PHÁT ÂM Z CHUẨN “TÂY” CỰC ĐƠN GIẢN. PHÂN BIỆT ÂM Z VÀ ÂM S
=> MÁCH BẠN 9 CÁCH PHÁT ÂM O TRONG TIẾNG ANH HAY VÀ DỄ NHỚ NHẤT
Cách phát âm a trong tiếng anh
3.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ʌ/
3.2.1. Những từ có nguyên âm “u”, “u” sẽ được phát âm là /ʌ/
- run /rʌn/ (v): chạy
- but /bʌt/ - liên từ - nhưng
- just /dʒʌst/ - trạng từ - chỉ, mới đúng
- much /mʌtʃ/ - trạng từ - rất, nhiều
- such /sʌtʃ/ (adj): như vậy, đó là
- luck /lʌk/ (n): may mắn
- sun /sʌn/ (n): mặt trời
- under /ˈʌndər/ - giới từ - dưới, bên dưới
- number /ˈnʌmbər/ (n): số lượng, số đếm
- mud /mʌd/ (n): bùn
- fun /fʌn/ (n): niềm vui, trò vui
- cup /kʌp/ (n): tách, cốc
- study /ˈstʌdi/ (n) / (v): học hỏi / học tập
- umbrella /ʌmˈbrɛlə/ (n): cái ô
- uncle /ˈʌŋkl/ (n): bác, chú
3.2.2. Nguyên âm “o” thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ chứa “o” hoặc “o + phụ âm + e”
- some /sʌm/: một số
- love /lʌv/ (n): tình yêu
- come /kʌm/ (v): đến
- once /wʌns/ (adv): một lần
- done /dʌn/ (v): hoàn thành
- mother /ˈmʌðər/ (n): mẹ
- other /ˈʌðər/ (adj): khác
- nothing /ˈnʌθɪŋ/: không gì cả
- above /əˈbʌv/: ở trên
- oven /ˈʌvn/ (n): lò nướng
- wonder /ˈwʌndər/ (n): sự ngạc nhiên
- money /ˈmʌni/ (n): tiền bạc
- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty
- comeuppance /ˌkʌmˈʌpəns/ (n): sự trả thù thích đáng
- ton /tʌn/ (n): tấn
3.2.3. Trong từ có chứa “ou” thì “ou” cũng có thể sẽ được phát âm là /ʌ/
- cousin /ˈkʌzn/ (n): anh chị em họ
- double /ˈdʌbl/ (adj) / (v): gấp đôi, làm gấp đôi
- enough /ɪˈnʌf/ (adj) / (adv): đủ, đầy đủ
- couple /ˈkʌpl/ (n) / (v): cặp đôi, ghép đôi
- trouble /ˈtrʌbl/ (n) / (v): rắc rối, phiền toái / gây phiền muộn
- southern /ˈsʌðərn/ (adj): thuộc miền Nam
- southernmost /ˈsʌðərnmoʊst/ (adj): nằm ở phía Nam nhất
- country /ˈkʌntri/ (n): quốc gia
- young /jʌŋ / (adj): trẻ trung
- rough /rʌf/ (adj): thô, cộc cằn
- touch /tʌtʃ/ (v): chạm
- tough /tʌf/ (adj): khó khăn, cứng
- nourish /ˈnʌrɪʃ/ (v): nuôi nấng
- flourish /ˈflʌrɪʃ/ (v): hưng thịnh
- countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ (n): nông thôn
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Phát âm a
4. Bài tập cách phát âm /ɑː/ & /ʌ/
4.1. Luyện đọc những câu sau
- He run from the supermarket to the parking lot to find his cousin (Anh ấy chạy từ siêu thị đến bãi đậu xe để tìm em họ của mình)
/hiː/ /rʌn/ /frɒm/ /ðə/ /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːkɪŋ/ /lɒt/ /tuː/ /faɪnd/ /hɪz/ /ˈkʌzn/
- Young girl from the southern villages is playing the guitar (Cô gái trẻ đến từ các làng quê phía Nam đang chơi ghi-ta)
/jʌŋ/ /ɡɜːl/ /frɒm/ /ðə/ /ˈsʌðən/ /ˈvɪlɪʤɪz/ /ɪz/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/
- Love class starts in spring (Lớp học tình yêu bắt đầu vào mùa xuân)
/lʌv/ /klɑːs/ /stɑːts/ /ɪn/ /sprɪŋ/
- Many couples standing on the grass and laughing (Nhiều cặp đôi đứng trên bãi cỏ và cười)
/ˈmɛni/ /ˈkʌplz/ /ˈstændɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /ɡrɑːs/ /ænd/ /ˈlɑːfɪŋ/
- That country had a tough time developing the car industry (Đất nước đó đã có một thời gian khó khăn để phát triển ngành công nghiệp xe hơi)
/ðæt/ /ˈkʌntri/ /hæd/ /ə/ /tʌf/ /taɪm/ /dɪˈvɛləpɪŋ/ /ðə/ /kɑːr/ /ˈɪndəstri/
4.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu 1: A. color B. money C. wonder D. glass
Câu 2: A. couple B. answer C. southern D. touch
Câu 3: A. number B. compass C. March D. butter
Câu 4: A. among B. honeymoon C. become D. guard
Câu 5: A. Monday B. study C. sun D. heart
Câu 6: A. gloves B. star C. father D. farm
Câu 7: A. smart B. start C. hardly D. cousin
Câu 8: A. trouble B. aunt C. young D. tough
Câu 9: A. garden B. artist C. army D. hand
Câu 10: A. brother B. March C. far D. car
Đáp án: D - B - C - D - D - A - D - B - D - A
Hi vọng sau bài viết trên đây các bạn đã nắm vững cách phát âm /ɑː/ & /ʌ/ hay cách phát âm a trong tiếng Anh. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ và thành thạo sử dụng hai âm này nhé. Nếu có bất kỳ khó khăn hãy liên hệ ngay với Langmaster để được tư vấn nhé. Chúc các bạn thành công.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Cùng thực hành bài tập phát âm ed mà Langmaster đã tổng hợp để vừa cải thiện điểm số trong bài kiểm tra vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả nhé!
Tổng hợp các mẹo phát âm s/es bao gồm các bài tập phát âm s/es dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện và thành thạo hơn kiến thức này. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Trọng âm 3 âm tiết thường gây khó khăn nhiều cho người học vì có nhiều quy tắc khó nhớ. Vậy làm sao để phát âm đúng? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay sau đây.
Để có thể phát âm lưu loát, tự nhiên như người bản xứ, học cách đánh trọng âm 2 âm tiết là phần không thể bỏ qua. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu nhé!
Phát âm tiếng Anh là một phần quan trọng quyết định khả năng giao tiếp của bạn. Trong bài sau, cùng tìm hiểu các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!