CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ TOBE: ĐỊNH NGHĨA, CÁC DẠNG BIẾN THỂ, BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Động từ tobe là gì?
  • 2. Vị trí và cách dùng của động từ tobe
  • 3. Các dạng biến thể của động từ tobe
    • 3.1 Động từ tobe ở dạng nguyên thể
    • 3.2 Động từ tobe ở thì hiện tại đơn 
    • 3.3 Động từ tobe ở dạng tiếp diễn
    • 3.4 Động từ tobe ở thì tương lai đơn
    • 3.5 Động từ tobe ở thì quá khứ đơn 
    • 3.6 Động từ tobe ở dạng hoàn thành
    • 3.7 Động từ tobe ở dạng bị động
  • 4. Cách dùng nâng cao của động từ tobe
    • 4.1 Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)
    • 4.2 Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V
    • 4.3 Động từ To Be trong cấu trúc be about + to do something 
  • 5. Bài tập về cách dùng của động từ tobe
    • Bài tập
    • Đáp án

Động từ tobe là động từ cơ bản, quan trọng nhất trong tiếng Anh, mang nghĩa “thì, là, ở”. Tuy nhiên, động từ tobe có công dụng gì trong câu? Cách dùng động từ tobe như thế nào? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.

1. Động từ tobe là gì?

Động từ tobe là một trợ động từ (auxiliary verb), có tác dụng liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong các câu mô tả. Thường dùng để giới thiệu hoặc đánh giá về một sự vật, hiện tượng, con người. Động từ tobe trong tiếng Anh có nghĩa “thì, là, ở” và có nhiều dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào đại từ, thì ở trong câu.

Ví dụ:

  • My uncle is a good doctor (Chú của tôi là một bác sĩ giỏi).
  • This book is very good (Quyển sách này rất hay).

null

Động từ tobe là gì?

Xem thêm:

2. Vị trí và cách dùng của động từ tobe

Động từ tobe thường được dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá về sự vật, hiện tượng, con người. Vì thế, dưới đây là vị trí của động từ tobe trong câu:

  • Đứng trước danh từ: S + tobe + N

Ví dụ:

+ My brother is an athlete. (Anh trai tôi là một vận động viên).

+ My mom is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên)

  • Đứng trước tính từ: S + Tobe + Adj

Ví dụ:

+ He's tall and handsome (Anh ấy cao, đẹp trai).

+ She is beautiful and intelligent, so she is loved by many people (Cô ấy xinh đẹp, thông minh nên được nhiều người yêu quý.)

  • Đứng trước cụm giới từ: S + tobe + Preposition

Ví dụ:

+ The book is on the shelf to your right. (Quyển sách ở trên kệ bên tay phải của bạn.)

+ The bag is on the chair. (Túi xách ở trên ghế.)

  • Đứng trước động từ: S + tobe + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn) hoặc S + tobe + Ved (trong câu bị động)

Ví dụ:

+ My brother is playing with the dog in the backyard. (Em trai tôi đang đùa vui với con chó ở sau sân nhà.)

+ The house was repainted much more beautifully. (Ngôi nhà được sơn lại đẹp hơn rất nhiều.)

null

Vị trí và cách dùng của động từ tobe

Xem thêm:

3. Các dạng biến thể của động từ tobe

Thực tế, động từ tobe có rất nhiều các biến thể khác nhau, tùy vào động từ và thì của câu. Dưới đây là các dạng biến thể của động từ tobe để bạn tham khảo:

3.1 Động từ tobe ở dạng nguyên thể

Phía sau các động từ khuyết thiếu như: can, could, may, might, must,... thì động từ tobe sẽ bắt buộc phải chia ở các dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • This problem might be easy. (Bài toán này có thể sẽ dễ.)
  • This car may be old. Look at the scratches on the car. (Chiếc xe này có thể cũ rồi. Hãy nhìn những vết xước trên xe đi.)

null

Động từ tobe ở dạng nguyên thể

3.2 Động từ tobe ở thì hiện tại đơn 

Động từ tobe ở thì hiện tại đơn sẽ được chia ở 3 dạng khác nhau là am/is/are. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc sử dụng để bạn tham khảo:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S +…? hoặc What/Why/How… + am/is/are + S +…?

Ví dụ: 

+ She walks to school everyday (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày).

+ My mom is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)

3.3 Động từ tobe ở dạng tiếp diễn

Đối với động từ tobe ở dạng tiếp diễn thì sẽ chia ở các dạng là am/is/are. Cụ thể:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? hoặc What/Why/How… + am/is/are + S +V-ing?

Ví dụ:

+ My mother is cooking dinner (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)

+ She is going shopping with her boyfriend. (Cô ấy đang đi mua sắm với bạn trai.)

3.4 Động từ tobe ở thì tương lai đơn

Với thì tương lai đơn, động từ tobe sẽ được chia ở dạng nguyên thể và được kết hợp với will. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc để bạn tham khảo:

  • Khẳng định: S + will be + O
  • Phủ định: S + will + not be + O
  • Nghi vấn: Will + S +…? hoặc What/Why/How… + will + S +…?

Ví dụ:

+ He will be at home tomorrow. (Anh ấy sẽ ở nhà vào ngày mai.)

+ The boy will be a good painter. (Cậu bé sẽ là một họa sĩ giỏi.)

null

Động từ tobe ở thì tương lai đơn

3.5 Động từ tobe ở thì quá khứ đơn 

Khi ở dạng quá khứ đơn, động từ tobe sẽ được sử dụng ở dạng biến thể là was hoặc were. Cụ thể:

  • Khẳng định: S + was/were + O
  • Phủ định: S + was/were + not + O
  • Nghi vấn: was/were + S +…? hoặc What/Why/How… + was/were + S +…?

Ví dụ:

+ We went to the movies together last night. (Tối qua chúng tôi đã đi xem phim cùng nhau.)

+ My mother was not at home when I got home from school. (Mẹ tôi không có nhà khi tôi đi học về.)

3.6 Động từ tobe ở dạng hoàn thành

  • Khẳng định: S + has/have + been + O
  • Phủ định: S + has/have + not + been + O
  • Nghi vấn: Has/have + S + been +…? hoặc What/Why/How… + has/have + S + been + …?

Ví dụ:

+ My sister has been at the bus station for 30 minutes. (Chị tôi đã ở bến xe được 30 phút.)

+ I haven't been at home for 1 year. (Tôi đã không ở nhà được 1 năm.)

null

Động từ tobe ở dạng hoàn thành

3.7 Động từ tobe ở dạng bị động

Đối với động từ tobe ở dạng bị động thì sẽ được sử dụng với cấu trúc sau:

Cấu trúc: S + tobe + V3 (past participle)

Ví dụ:

  • The apple was eaten. (Quả táo đã được ăn.)
  • My house is repainted. (Nhà tôi được sơn lại.)

4. Cách dùng nâng cao của động từ tobe

Dưới đây là các cách dùng nâng cao của động từ tobe để các bạn tham khảo:

4.1 Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)

Là cấu trúc thường dùng để chỉ tính chất, đánh giá về một sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Lan is of medium height. (Lan có chiều cao tầm trung).
  • This chair is of elegant format. (Cái ghế này trông rất trang nhã).

4.2 Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V

Là cấu trúc thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh hoặc các dự định đã được sắp đặt trước.

Ví dụ:

  • He is to finish his homework by 11pm. (Anh ấy phải làm xong bài tập trước 11 giờ tối.)
  • My brother is to go home early. (Anh trai tôi phải về nhà sớm.)

4.3 Động từ To Be trong cấu trúc be about + to do something 

Là cấu trúc dùng để diễn tả một ý định, dự định nào đó.

Ví dụ:

  • I am about to study abroad next year. (I dự định du học vào năm sau.)
  • My family is about to travel around the world. (Gia đình tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.)

null

Cách dùng nâng cao của động từ tobe

5. Bài tập về cách dùng của động từ tobe

Bài tập

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ tobe

1. He (not/be) ____ my brother.

2. Linh (not/be) ____ my boyfriend.

3. My father (be) ____ a doctor.

4. Where (be) ____ we?

5. She (be) ____ tired last night.

6. (Be) ____ the children at school?

7. Why (be) ____ he late?

8. How long (be) ____ the journey?

9. I (not/be) ____ hungry.

10. Linh (not/be) ____ sleepy.

null

Bài tập về cách dùng của động từ tobe

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1.

A. My mother wanted he go to the post office with her.

B. My mother wanted him to go to the post office with her.

C. My mother wanted he to go to the post office with she.

D. My mother wanted him to go to the post office with she.

2.

A. Tell the secret to he and I.

B. Tell the secret to him and I.

C. Tell the secret to me and him.

D. Tell the secret to him and me.

3.

A. The woman to who I gave the money has disappeared.

B. The woman whom I saw didn’t leave any message.

C. The woman who I saw didn’t leave any message.

D. The woman whose I saw didn’t leave any message.

4.

A. From who did you get that impression?

B. From whom did you get that impression?

C. To who do you wish to send these roses, sir?

D. To whose do you wish to send these roses, sir?

5.

A. My father was late for work more often than me.

B. Him was late for work more often than me.

C. No one knows as much as him about local politics.

D. No one knows as much as he about local politics.

Đáp án

Bài 1:

1. isn’t

2. isn’t

3. is

4. are

5. was

6. Are

7. was

8. is

9. am not

10. isn’t

Bài 2:

1 - B, 2 - D, 3 - B, 4 - B, 5 - D

Phía trên là toàn bộ cách dùng của động từ tobe để các bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học, nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác