HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT "LET IT GO"

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giới thiệu qua về bài hát
  • 2. Lời bài hát song ngữ
  • 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:
    • 3.1. Từ vựng:
    • 3.2. Cấu trúc:

Học tiếng Anh qua bài hát là một phương pháp vô cùng hiệu quả cho người mới bắt đầu, vì bạn vừa có thể thỏa mãn đam mê âm nhạc vừa có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng. Ngoài ra việc nghe đi nghe lại bài hát sẽ giúp bạn có kỹ năng luyện nghe tiếng Anh cực kỳ tốt đấy. Hãy cùng Langmaster học tiếng Anh qua bài hát “Let it go” của Demi Lovato nhé!

1. Giới thiệu qua về bài hát

Nếu bạn là một fan hâm mộ của các bộ phim hoạt hình Disney, thì chắc chắn sẽ biết bài hát “Let it go” trong bộ phim Frozen (2013). Với giọng hát du dương và các cảnh phim vô cùng ấn tượng, bài hát đã được lựa chọn trở thành tài liệu học tiếng Anh cực kỳ hiệu quả. Hãy cùng thưởng thức qua lời bài hát chi tiết dưới đây.

2. Lời bài hát song ngữ

“The snow glows white on the mountain tonight”

(Đêm nay tuyết phủ trắng trên núi cao)

“Not a footprint to be seen”

(Không thể in hằn một dấu chân nào)

“A kingdom of isolation”

(Một vị vua bị cô lập)

“And it looks like I'm the Queen”

(Giống như Nữ hoàng là tôi đây)

“The wind is howling like this swirling storm inside”

(Với tiếng gió đang gào hét bên trong)

“Couldn't keep it in, heaven knows I tried”

(Tôi không thể chế ngự nó, chỉ có trời mới biết tôi đã cố gắng như thế nào)

“Don't let them in, don't let them see”

(Đừng để họ can thiệp vào, đừng để họ nhìn thấy)

“Be the good girl you always have to be”

(Bạn phải trở thành một cô gái tốt nhé)

“Conceal, don't feel, don't let them know”

(Che giấu đi, đừng để mọi người biết cảm xúc của bạn)

“Well, now they know”

(Nhưng giờ họ đã biết)

null

“Let it go, let it go”

(Thôi kệ đi, mặc kệ nó)

“Can't hold it back anymore”

(Không thể kìm nén nó thêm chút nào nữa)

“Let it go, let it go”

(Thôi kệ đi, mặc kệ nó)

“Turn away and slam the door”

(Quay đi và đóng kín cửa lại)

“I don't care what they're going to say”

(Tôi không quan tâm những điều họ bàn tán)

“Let the storm rage on”

(Cứ để gió bão nổi lên đi)

“The cold never bothered me anyway”

(Vì cái giá lạnh không thể làm gì tôi)

“It's funny how some distance”

(Thật thú vị bởi khoảng cách này)

“Makes everything seem small”

(Khiến cho mọi thứ trở nên dịu đi)

“And the fears that once controlled me”

(Nỗi sợ hãi đã từng điều khiển tôi)

“Can't get to me at all”

(Giờ thì không thể nữa rồi)

“It's time to see what I can do”

(Đây là lúc để thấy tôi có thể làm được gì)

“To test the limits and break through”

(Đối đầu với những giới hạn và vượt qua nó)

“No right, no wrong, no rules for me”

(Không đúng, không sai, không có một quy tắc phù hợp với tôi)

“I'm free”

(Tôi thực sự tự do)

null

“Let it go, let it go”

(Thôi kệ đi, mặc kệ nó)

“I am one with the wind and sky”

(Tôi như hòa vào gió và mây)

“Let it go, let it go”

(Thôi kệ đi, mặc kệ nó)

“You'll never see me cry”

(Không một ai có thể thấy tôi rơi lệ nữa)

“Here I stand and here I'll stay”

(Tôi sẽ đứng đây và ngự trị nơi này)

“Let the storm rage on”

(Cứ để gió bão nổi lên đi)

3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:

3.1. Từ vựng:

  • Slam [slæm]: đóng sập cửa

Ví dụ: I heard a car door slam in my yard. (Tôi nghe thấy tiếng đóng rầm cửa xe ừ ngoài sân)

  • Footprint [ˈfʊt.prɪnt]: dấu chân, vết chân

Ví dụ: He followed the footprints of a deer in the snow. (Anh ấy theo dấu vết chân của một con nai trên tuyết)

  • Rage on [reɪdʒ ɒn]: gió bão mạnh trên khu vực nào đó

Ví dụ: Strong winds will rage on coastal areas near the northern Hoàng Sa Islands. (Những cơn gió mạnh đổ bộ vào khu vực bắc đảo Hoàng Sa)

  • Isolation [ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən]: sự cô lập, sự cách ly, một mình

Ví dụ: Isolation doesn’t nurture recovery. (Sự cô lập không giúp ta hồi phục được tinh thần)

  • Queen [kwiːn]: nữ hoàng

Ví dụ: At 18, Victoria was crowned queen. (Vào năm 18 tuổi, Victoria được trao ngôi vị nữ hoàng)

  • Conceal [kənˈsiːl]: giấu diếm, che đậy một thứ gì đó rất cẩn thận

Ví dụ: She tried to conceal the fact that she was pregnant. (Cô ấy cố gắng che đậy sự thật là mình đang có bầu)

  • Fear [fɪər]: nỗi sợ hãi, lo lắng khi điều gì tồi tệ xảy ra

Ví dụ: She was determined not to show fear. (Cô ấy quyết tâm không để lộ sự sợ hãi của mình)

  • Frozen [ˈfrəʊzən]: làm đóng băng

Ví dụ: Lisa was wearing only a white dress, she would be frozen without a coat. (Lisa chỉ mặc mỗi một chiếc váy màu trắng, cô ấy sẽ bị lạnh nếu không có áo khoác)

null

3.2. Cấu trúc:

  • The wind is howling like this swirling storm inside

Ý nghĩa: Tiếng gió đang rít lên như mang trong mình một cơn bão cuồn cuộn bên trong. Đây là một câu khá hay thể hiện tâm trí và cảm xúc bị dồn nén của nữ hoàng băng giá Elsa, như những cơn gió bão cuồn cuộn.

  • Hold it back anymore

Thành ngữ: “Hold something back” hoặc “Hold back something” thể hiện sự kìm lại, ngăn ai đó lại không làm gì hoặc giữ bí mật về cái gì đó

Ví dụ: Our boss is holding back the information about the new computer system. (Sếp của chúng tôi đang nắm giữ thông tin về hệ thống máy tính mới) 

  • The cold never bothered one anyway

Ý nghĩa: Cái lạnh giá không bao giờ có thể làm phiền tới tôi, bởi tôi chính là nữ hoàng băng giá, tôi còn có thể tạo ra những cái lạnh khắc nghiệt hơn thế nhiều.

  • To be funny how some distance, makes everything seem small

Ý nghĩa: Thật thú vị bởi khoảng cách này khiến cho mọi thứ trở nên dịu đi. Nữ hoàng của chúng ta khi gặp xích mích với chính những người thân và thần dân của mình đã tự mình ra đi. Cô đã tạo nên một bức rào cản bằng băng tuyết, điều này giúp cô có không gian riêng, xóa tan những mối bận tâm trong đầu.

  • Be one with the wind and sky

Ý nghĩa: Tôi hòa làm một với cơn gió và bầu trời, thể hiện cảm giác tự do làm điều mình muốn mà không chịu ảnh hưởng bởi một ai.

  • Rise like the break of dawn

Ý nghĩa: Tôi sẽ bừng sáng lên như ánh bình minh, tôi sẽ làm điều mình muốn theo cách của riêng tôi.

Trên đây Langmaster đã chia sẻ những từ vựng và cấu trúc hay từ bài hát “Let it go”, để phương pháp học tiếng anh qua bài hát hiệu quả hơn, bạn hãy bật nhạc lên, đọc qua bài viết ở trên và nghe đi nghe lại nhiều lần. Hi vọng rằng đây sẽ là phương pháp cực kỳ hiệu quả dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và đam mê âm nhạc đấy!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác