HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT "PROUD OF YOU"

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giới thiệu qua về bài hát
  • 2. Lời bài hát song ngữ
  • 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:
    • 3.1. Từ vựng:
    • 3.2. Cấu trúc:

1. Giới thiệu qua về bài hát

Với lời hát ngọt ngào và nhẹ nhàng, bài hát “Proud Of You” của ca sĩ Fiona Fung đã trở nên rất quen thuộc với tuổi thơ của bao nhiều người. Đây là một tác phẩm được lựa chọn khá nhiều để áp dụng phương pháp học tiếng anh qua bài hát. Ngoài ra, việc nghe đi nghe lại bài hát yêu thích sẽ giúp bạn có kỹ năng luyện nghe tiếng Anh cực kỳ tốt đấy. Vậy hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

2. Lời bài hát song ngữ

“Love in your eyes”

(Tình yêu trong ánh mắt của anh)

“Sitting silent by my side”

(Anh lặng lẽ ngồi bên cạnh em)

“Going on Holding hand”

(Rồi sau đó ta nắm tay nhau)

“Walking through the nights”

(Cùng nhau đi qua những đêm dài)

(1) Điệp khúc:

“Hold me up Hold me tight”

(Anh đưa tay ra và ôm em thật chặt)

“Lift me up to touch the sky”

(Nhấc bổng em lên chạm tới bầu trời)

“Teaching me to love with heart”

(Dạy em cách yêu bằng cả trái tim)

“Helping me open my mind”

(Giúp em hiểu ra nhiều điều)

“I can fly”

(Em có thể bay lên)

“I'm proud that I can fly”

(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)

“To give the best of mine”

(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)

“Till the end of the time”

(Cho đến cuối cùng)

“Believe me I can fly”

(Hãy tin rằng em có thể bay lên)

“I'm proud that I can fly”

(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)

“To give the best of mine”

(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)

“The heaven in the sky”

(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)

“Stars in the sky”

(Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời)

“Wishing once upon a time”

(Điều ước như ngày xửa ngày xưa)

“Give me love Make me smile”

(Gửi cho em tình yêu và khiến em cười)

“Till the end of life”

(Đến suốt cuộc đời này)

null

(1)

“Can't you believe that you light up my way”

(Anh có thể không tin là anh đã soi sáng cho con đường của em) 

“No matter how that ease my path”

(Dù có thể nào đi nữa, anh chính là một điều tuyệt vời với em)

“I'll never lose my faith”

(Niềm tin của em chẳng thể nào phôi phai)

“See me fly”

(Nhìn em bay này)

“I'm proud to fly up high”

(Em thật tự hào khi mình có thể bay thật cao)

“Show you the best of mine”

(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)

“Till the end of the time”

(Cho đến cuối cùng)

“Believe me I can fly”

(Hãy tin rằng em có thể bay lên)

“I'm singing in the sky”

(Em đang ngân nga hát trên bầu trời)

“Show you the best of mine”

(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)

“The heaven in the sky”

(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)

“Nothing can stop me”

(Không có gì có thể ngăn em lại)

“Spread my wings so wide”

(Dang thật rộng đôi cánh của em ra)

null

3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:

3.1. Từ vựng:

  • Proud [praʊd]: tự hào, hãnh diện, tự trọng

Ví dụ: I am very proud of him. (Tôi rất tự hào về anh ấy)

  • Touch [tʌtʃ]: sự chạm, sự sờ mó, đụng chạm

Ví dụ: A hand touched him on the shoulder. (Có một bàn tay chạm lên vai của anh ấy)

  • Silent [ˈsaɪlənt]: lặng lẽ, lẳng lặng, im lặng

Ví dụ: She gave me the silent treatment. (Cô ấy giận tôi đến nỗi không thèm nói gì)

  • Faith [feɪθ]: sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, lời hứa, lời cam kết

Ví dụ: If the company can keep its faiths to customers, it could become the market leader. (Nếu công ty có thể giữ được sự tin tưởng với khách hàng, nó có thể trở thành thống lĩnh thị trường)

  • Heaven [ˈhevən]: thiên đường, bầu trời, khoảng trời, niềm vui sướng tuyệt trần

Ví dụ: He believed that one day he and his wife would be again in heaven together. (Ông ấy tin rằng một ngày nào đó 2 vợ chồng ông sẽ cùng nhau tới thiên đường)

  • Spread [spred]: sự dang ra, sự trải ra, sự sải cánh, sự truyền bá

Ví dụ: Fire quickly spread through the dormitory. (Lửa cháy lan nhanh cả kí túc xá)

  • Wing [wɪŋ]: đôi cánh, sự bay, sự cất cánh, sự bay bổng

Trong lời bài hát, câu cuối cùng: “Spread my wings so wide”, có nghĩa là dang thật rộng đôi cánh của em ra, vút bay thật cao, thể hiện ước mơ lớn của cô gái và niềm tin vào khả năng của mình.

3.2. Cấu trúc:

  • Hold me up Hold me tight

Ý nghĩa: “Hold me up” là đưa tay ra cho tôi nắm, “Hold me tight” là ôm tôi thật chặt. Cụm từ này khi kết hợp với nhau tạo nên một hành động rất gần gũi và ấm áp mà cô gái muốn nói với chàng trai.

  • To give the best of mine

Ý nghĩa: Trao đi những điều tốt đẹp nhất của tôi, đó là sự hy vọng, khát khao, nhiệt huyết của tuổi trẻ, mong muốn rằng mình sẽ đạt được những kết quả xứng đáng.

  • Till the end of the time

Cấu trúc: “till the end (of something)” có nghĩa là cho đến cuối cùng của cái gì đó. Trong bài hát, có câu “till the end of the time” có nghĩa là cho đến cuối cuộc đời này.

  • Wishing once upon a time

Cụm từ: “Once upon a time” là thành ngữ chỉ khoảng thời gian rất lâu rồi, ngày xửa ngày xưa, hay được sử dụng trong các câu truyện cổ tích hoặc truyền thuyết nào đó. Trong bài hát này, cô gái muốn nhấn mạnh điều ước từ rất lâu rồi “Wishing once upon a time”.

  • No matter how that ease my path

Cụm từ: “No matter how” có nghĩa là dù thế nào đi nữa, bất luận thế nào đi nữa. Cụm từ “Ease my path” có nghĩa là làm con đường tôi đi trở nên dễ dàng hơn, thể hiện sự biết ơn với đối phương. Do đó khi kết hợp chúng tới nhau có thể hiểu là chàng trai đã giúp cô gái trở nên tốt hơn, sáng suốt hơn nên dù anh không nhận ra điều đó nhưng cô vẫn biết ơn và tin tưởng anh.

  • Spread my wings so wide

Ý nghĩa: Dang thật rộng đôi cánh của em ra, để có thể bay cao hơn, vươn tới ước mơ của mình

Trên đây Langmaster đã chia sẻ những từ vựng và cấu trúc hay từ bài hát “Proud Of You”, để phương pháp học tiếng anh qua bài hát hiệu quả hơn, bạn hãy bật nhạc lên, đọc qua học viết ở trên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhé! Hi vọng rằng đây sẽ là phương pháp cực kỳ hiệu quả dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và đam mê âm nhạc đấy!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác