HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Tổng hợp 15+ đoạn văn mẫu tiếng Anh theo chủ đề thường gặp

Viết đoạn văn tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt với người học ngôn ngữ, học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC… Khi viết đoạn văn tiếng Anh, bạn có thể học được các từ mới, cách sử dụng từ vựng, cách sắp xếp và triển khai ý tưởng… Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp những đoạn văn mẫu tiếng Anh theo chủ đề thường gặp nhất.

1. Cấu trúc một đoạn văn tiếng Anh gồm những gì?

Một đoạn văn tiếng Anh chuẩn thường được chia thành ba phần chính: Câu chủ đề (Topic Sentence), Câu hỗ trợ (Supporting Sentences)Câu kết luận (Concluding Sentence). Mỗi phần có vai trò và cách thức viết riêng, giúp tạo nên một đoạn văn mạch lạc và dễ hiểu.

1.1. Câu chủ đề (Topic Sentence)

Câu chủ đề gồm hai phần chủ đề (topic) ý chính (controlling idea). Câu chủ đề đóng vai trò giới thiệu nội dung chính của đoạn văn, giúp người đọc nhận biết được vấn đề chính mà đoạn văn sẽ thảo luận. Đây là phần quan trọng nhất trong đoạn văn vì nó xác định rõ ràng mục đích và định hướng nội dung.

Cách viết: Để viết câu chủ đề hiệu quả, nên đặt câu chủ đề ở đầu đoạn văn, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu, điều này giúp người viết dễ dàng phát triển ý tưởng một cách rõ ràng và tránh lan man.

1.2. Câu hỗ trợ (Supporting Sentences)

Câu hỗ trợ có nhiệm vụ giải thích hoặc mở rộng ý tưởng đã nêu trong câu chủ đề. Những câu này cung cấp thông tin chi tiết, dẫn chứng hoặc ví dụ để làm rõ ý tưởng chủ đạo. 

Cách viết: Khi viết câu hỗ trợ, cần phải đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và với câu chủ đề, giúp đoạn văn mạch lạc và logic hơn. Việc sử dụng các từ nối như "firstly," "in addition," "although," "because" sẽ giúp các câu hỗ trợ gắn kết với nhau một cách tự nhiên. Để phát triển ý, người viết cũng có thể trả lời các câu hỏi như "What," "Why," "How," "When," "Where," nhằm làm rõ và bổ sung thông tin cho chủ đề.

1.3. Câu kết luận (Concluding Sentence)

Câu kết luận là phần kết thúc của đoạn văn, có vai trò tóm tắt lại hoặc nhấn mạnh ý chính đã trình bày trong suốt đoạn văn.

Cách viết: Câu kết luận không nên lặp lại nội dung của câu chủ đề thay vào đó cần giúp củng cố lại quan điểm hoặc thông điệp chính. Một câu kết luận rõ ràng sẽ giúp người đọc cảm thấy đoạn văn đã được hoàn thiện và dễ dàng ghi nhớ. Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu, đôi khi không cần thiết phải có câu kết luận, và người viết có thể chuyển sang đoạn văn tiếp theo mà không phải kết thúc bằng câu kết luận.

Cấu trúc viết đoạn văn tiếng Anh
Cấu trúc viết đoạn văn tiếng Anh

>> Xem thêm:

2. Một số đoạn văn tiếng Anh theo chủ đề thường gặp

Dưới đây là một số đoạn văn tiếng Anh hay tuyển chọn theo chủ đề dành bạn có thể tham khảo: 

2.1. Đoạn văn tiếng Anh viết về một người bạn yêu mến, ngưỡng mộ

I have a close friend named Emma who I truly admire and cherish. She is an incredibly kind and thoughtful person who always puts others' needs before her own. Emma has a positive attitude and a natural ability to make everyone around her feel comfortable and happy. She is not only intelligent but also hardworking, always striving to achieve her goals. What I admire most about her is her ability to stay calm and composed, even in the most stressful situations. I am grateful for her friendship and feel lucky to have her in my life.

Dịch nghĩa:

Tôi có một người bạn thân tên là Emma mà tôi thực sự ngưỡng mộ và yêu quý. Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của bản thân. Emma có thái độ sống tích cực và khả năng tự nhiên làm cho mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái và hạnh phúc. Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ, luôn nỗ lực để đạt được những mục tiêu của mình. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là khả năng giữ bình tĩnh và điềm đạm, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất. Tôi rất biết ơn tình bạn của cô ấy và cảm thấy may mắn khi có cô ấy trong cuộc sống của mình.

>> Xem thêm: Cách viết về người bạn thân bằng tiếng Anh 

2.2. Viết đoạn văn kể về bạn và gia đình bạn

I come from a small but loving family. There are five members in my family: my father, my mother, my older brother, my younger sister, and me. My father is a hardworking man who always supports and encourages us. My mother is caring and always makes sure everyone is happy and healthy. My older brother is very intelligent and often helps me with my studies. My younger sister is playful and brings a lot of joy to our home. We enjoy spending time together, especially during weekends when we go on family outings or simply have dinner together at home. I feel very lucky to have such a warm and supportive family.

Dịch nghĩa: 

Tôi đến từ một gia đình nhỏ nhưng đầy yêu thương. Gia đình tôi có năm thành viên: bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi, em gái tôi và tôi. Bố tôi là một người đàn ông chăm chỉ, luôn ủng hộ và khuyến khích chúng tôi. Mẹ tôi là người chăm sóc và luôn đảm bảo rằng mọi người trong gia đình đều vui vẻ và khỏe mạnh. Anh trai tôi rất thông minh và thường giúp tôi học bài. Em gái tôi thì rất nghịch ngợm và mang lại nhiều niềm vui cho gia đình. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau, đặc biệt là vào cuối tuần, khi cả gia đình đi dạo chơi hoặc đơn giản là cùng nhau ăn tối tại nhà. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có một gia đình ấm áp và đầy sự hỗ trợ như vậy.

Đoạn văn tiếng Anh về gia đình
Đoạn văn tiếng Anh về gia đình

>> Xem thêm: Từ vựng về các thành viên trong gia đình 

2.3. Đoạn văn kể về chuyến du lịch tại Huế

Last summer, I had the opportunity to visit Hue, a beautiful city in central Vietnam. During my trip, I explored the ancient Imperial City, which is full of history and breathtaking architecture. I was amazed by the grandiose palaces and temples, as well as the well-preserved walls and gates. I also took a boat ride along the Perfume River, enjoying the peaceful atmosphere and scenic views. The local food was another highlight, especially the famous "bun bo Hue" and various delicious street food. Overall, my trip to Hue was unforgettable, and I hope to visit again in the future to experience more of its rich culture and stunning landscapes.

Dịch nghĩa: 

Vào mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến thăm Huế, một thành phố xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam. Trong chuyến đi, tôi đã khám phá Đại Nội, một khu vực cổ kính đầy lịch sử và kiến trúc tuyệt đẹp. Tôi rất ấn tượng với những cung điện và đền đài hoành tráng, cũng như những bức tường và cổng thành được bảo tồn rất tốt. Tôi cũng đã đi thuyền trên sông Hương, tận hưởng không khí yên bình và cảnh vật tuyệt vời. Ẩm thực địa phương là một điểm nhấn khác, đặc biệt là món "bún bò Huế" nổi tiếng và nhiều món ăn vặt ngon miệng. Tổng thể, chuyến du lịch của tôi đến Huế là một trải nghiệm không thể nào quên, và tôi hy vọng sẽ quay lại trong tương lai để trải nghiệm thêm nhiều nét văn hóa và cảnh sắc tuyệt vời của nơi đây.

>> Xem thêm: 

2.3. Viết đoạn văn viết về môn học yêu thích của bạn tại trường 

My favorite subject at school is English. I have always been fascinated by the beauty of the language and the way it connects people from different cultures. I enjoy reading books and stories in English because it allows me to explore new worlds and ideas. The grammar and vocabulary lessons are interesting and help me express myself more clearly. I also love writing essays and practicing my speaking skills. Learning English has opened up many opportunities for me, and I believe it will continue to be useful in the future, whether for traveling, work, or connecting with people around the world.

Dịch nghĩa: 

Môn học yêu thích của tôi ở trường là tiếng Anh. Tôi luôn bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của ngôn ngữ này và cách nó kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. Tôi thích đọc sách và những câu chuyện bằng tiếng Anh vì nó giúp tôi khám phá những thế giới và ý tưởng mới. Các bài học về ngữ pháp và từ vựng rất thú vị và giúp tôi diễn đạt bản thân rõ ràng hơn. Tôi cũng thích viết bài luận và luyện kỹ năng nói. Học tiếng Anh đã mang lại cho tôi nhiều cơ hội và tôi tin rằng nó sẽ tiếp tục hữu ích trong tương lai, dù là khi du lịch, làm việc, hay kết nối với mọi người trên khắp thế giới.

>> Xem thêm: 

2.4. Đoạn văn tiếng Anh về bài hát yêu thích

My favorite song is "Shape of You" by Ed Sheeran. I love this song because of its catchy melody and upbeat rhythm, which always makes me want to dance. The lyrics are fun and relatable, and the story of falling in love at a club is both sweet and exciting. Every time I hear it, I feel energized and happy. The music video is also very creative, with beautiful visuals that complement the song perfectly. Overall, "Shape of You" never fails to lift my mood, and I enjoy listening to it over and over again.

Dịch nghĩa:

Bài hát yêu thích của tôi là "Shape of You" của Ed Sheeran. Tôi yêu bài hát này vì giai điệu bắt tai và nhịp điệu sôi động, khiến tôi luôn muốn nhảy theo. Lời bài hát vừa vui tươi lại dễ liên tưởng, và câu chuyện về việc yêu một người tại câu lạc bộ vừa ngọt ngào lại vừa thú vị. Mỗi lần nghe bài hát, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và hạnh phúc. Video âm nhạc cũng rất sáng tạo, với những hình ảnh đẹp mắt hoàn hảo đi kèm với bài hát. Tổng thể, "Shape of You" luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tôi thích nghe nó đi nghe lại nhiều lần.

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích âm nhạc
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích âm nhạc

>> Xem thêm: Tổng hợp bài hát tiếng Anh 

2.6. Viết đoạn văn về cuộc sống ở thành phố

Life in the city is fast-paced and exciting. The city is full of tall buildings, busy streets, and a wide variety of shops and restaurants. There is always something to do, whether it's going to a movie, visiting a museum, or meeting friends at a café. The public transportation system is convenient, making it easy to get around. However, the city can also be noisy and crowded, especially during rush hours. Despite the hustle and bustle, I enjoy living in the city because it offers many opportunities for work, entertainment, and socializing. The energy and diversity of city life always make it feel vibrant and lively.

Dịch nghĩa:

Cuộc sống ở thành phố rất nhộn nhịp và thú vị. Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng, các con phố đông đúc và nhiều cửa hàng, nhà hàng khác nhau. Luôn luôn có điều gì đó để làm, dù là đi xem phim, thăm bảo tàng hay gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê. Hệ thống giao thông công cộng rất tiện lợi, giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, thành phố cũng có thể rất ồn ào và đông đúc, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Mặc dù vậy, tôi vẫn thích sống ở thành phố vì nó mang lại nhiều cơ hội cho công việc, giải trí và giao lưu. Năng lượng và sự đa dạng của cuộc sống thành phố luôn làm cho nơi đây trở nên sôi động và đầy sức sống.

2.7. Viết đoạn văn về bạn thân của bạn

My best friend is Lily, and she has been a part of my life for many years. She is kind, thoughtful, and always knows how to make me laugh, even when I'm feeling down. Lily is also very intelligent and hardworking, and she inspires me to do my best in everything I do. We share many interests, such as reading books, watching movies, and traveling. What I appreciate most about Lily is her loyalty and how she is always there for me, no matter the situation. I feel lucky to have such a supportive and caring friend, and I know our friendship will last for many more years to come.

Dịch nghĩa:

Bạn thân của tôi là Lily, và cô ấy đã là một phần trong cuộc sống của tôi suốt nhiều năm. Cô ấy rất tốt bụng, chu đáo và luôn biết cách làm tôi cười, ngay cả khi tôi cảm thấy buồn. Lily cũng rất thông minh và chăm chỉ, cô ấy là nguồn cảm hứng để tôi cố gắng làm tốt nhất mọi việc. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, như đọc sách, xem phim và du lịch. Điều tôi trân trọng nhất ở Lily là sự trung thành và cách cô ấy luôn ở bên cạnh tôi, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn hỗ trợ và chăm sóc như vậy, và tôi biết tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài trong nhiều năm tới.

Đoạn văn tiếng Anh về bạn thân
Đoạn văn tiếng Anh về bạn thân

2.8. Lý do cho việc học tiếng Anh là gì?

There are many reasons to learn English, and it has become an essential skill in today’s globalized world. First, English is the most widely spoken language, making it easier to communicate with people from different countries and cultures. It is also the primary language used in international business, science, technology, and entertainment, so knowing English opens up many career and learning opportunities. Additionally, many of the world’s most influential books, films, and music are in English, allowing those who understand the language to enjoy them in their original form. Lastly, learning English improves cognitive skills, boosts confidence, and helps in understanding the world better.

Dịch nghĩa: 

Có rất nhiều lý do để học tiếng Anh, và nó đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Đầu tiên, tiếng Anh là ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới, giúp việc giao tiếp với mọi người từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau trở nên dễ dàng. Nó cũng là ngôn ngữ chính trong kinh doanh quốc tế, khoa học, công nghệ và giải trí, vì vậy việc biết tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập. Ngoài ra, nhiều sách, phim và nhạc có ảnh hưởng lớn trên thế giới được viết bằng tiếng Anh, giúp những người hiểu ngôn ngữ này có thể thưởng thức chúng dưới dạng gốc. Cuối cùng, học tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng nhận thức, tăng cường sự tự tin và giúp hiểu biết về thế giới tốt hơn.

>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z 

2.9. Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn? Tại sao?

Personally, I prefer living in the countryside. The peaceful atmosphere and beautiful natural landscapes are some of the main reasons why I love rural life. In the countryside, there is less noise and pollution, which makes it a more relaxing environment. I enjoy the fresh air, wide open spaces, and the slower pace of life. Moreover, I appreciate the close-knit community where people know each other and help one another. While the city offers more entertainment and job opportunities, I feel that the calm and simplicity of rural life is more suitable for me. I find peace and happiness living in the countryside, surrounded by nature.

Dịch nghĩa: 

Cá nhân tôi thích sống ở nông thôn. Không khí yên bình và cảnh quan thiên nhiên đẹp là một trong những lý do chính khiến tôi yêu cuộc sống ở đây. Ở nông thôn, ít có tiếng ồn và ô nhiễm, điều này tạo ra một môi trường thư giãn hơn. Tôi thích không khí trong lành, không gian rộng rãi và nhịp sống chậm rãi. Hơn nữa, tôi rất trân trọng cộng đồng gắn bó, nơi mọi người quen biết và giúp đỡ lẫn nhau. Mặc dù thành phố mang lại nhiều cơ hội giải trí và việc làm, tôi cảm thấy cuộc sống giản dị và bình yên ở nông thôn phù hợp với tôi hơn. Tôi tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc khi sống ở nông thôn, được bao quanh bởi thiên nhiên.

2.10. Viết đoạn văn về ưu điểm của truyền hình

Television has many advantages, making it a popular source of entertainment and information. One of the main benefits is that it provides instant access to news, keeping viewers informed about current events around the world. Additionally, television offers a wide variety of programs, such as educational shows, documentaries, and entertainment, allowing people to learn new things while relaxing. It is also a great way to unwind after a long day, as people can watch their favorite shows or movies. Moreover, television helps to connect people by bringing communities together, whether it's through national events or cultural programs. Overall, television is a powerful tool that offers both entertainment and education.

Dịch nghĩa: 

Truyền hình có nhiều ưu điểm, là nguồn giải trí và thông tin phổ biến. Một trong những lợi ích chính là nó cung cấp thông tin tức thời về tin tức, giúp người xem cập nhật các sự kiện hiện tại trên thế giới. Ngoài ra, truyền hình còn mang đến một loạt các chương trình đa dạng, như các chương trình giáo dục, tài liệu và giải trí, giúp mọi người học hỏi những điều mới trong khi thư giãn. Nó cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài, khi mọi người có thể xem những chương trình hoặc bộ phim yêu thích. Hơn nữa, truyền hình giúp kết nối mọi người bằng cách đưa cộng đồng lại gần nhau, dù là qua các sự kiện quốc gia hay các chương trình văn hóa. Tổng thể, truyền hình là một công cụ mạnh mẽ cung cấp cả giải trí và giáo dục.

2.11. Viết về sở thích của bạn

One of my favorite hobbies is reading. I love getting lost in a good book, whether it's fiction or non-fiction. Reading allows me to explore different worlds, learn new ideas, and expand my knowledge. I also enjoy cooking, especially trying out new recipes from different cuisines. It's a creative and relaxing activity for me, and I find joy in preparing delicious meals for my family and friends. Additionally, I like hiking in nature. Being surrounded by beautiful landscapes and breathing in the fresh air helps me relax and clear my mind. These hobbies not only bring me joy but also help me grow as a person.

Dịch nghĩa:

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi rất thích đắm chìm trong một cuốn sách hay, dù là tiểu thuyết hay sách phi hư cấu. Đọc sách giúp tôi khám phá những thế giới khác nhau, học hỏi những ý tưởng mới và mở rộng kiến thức của mình. Tôi cũng thích nấu ăn, đặc biệt là thử các công thức mới từ các nền ẩm thực khác nhau. Đó là một hoạt động sáng tạo và thư giãn đối với tôi, và tôi cảm thấy vui khi chuẩn bị những bữa ăn ngon cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra, tôi thích đi bộ đường dài trong thiên nhiên. Được bao quanh bởi những cảnh đẹp và hít thở không khí trong lành giúp tôi thư giãn và xóa tan căng thẳng. Những sở thích này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp tôi phát triển bản thân.

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề sở thích tiếng Anh 

2.12. Viết về một lễ hội ở nước bạn

Tet, also known as the Lunar New Year, is the most important festival in Vietnam. It is celebrated with family reunions, special meals, and various traditional customs. People clean and decorate their homes to welcome the new year, and many also visit their ancestors’ graves to show respect. The holiday typically lasts for several days, and during this time, families gather to enjoy delicious foods like bánh chưng, spring rolls, and pickled onions. Red envelopes containing money are given to children as a symbol of good luck. Tet is a time for renewal, reflection, and gratitude, and it brings people together to celebrate a fresh start in life.

Dịch nghĩa:

Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên Đán, là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Nó được tổ chức với các buổi đoàn tụ gia đình, bữa ăn đặc biệt và nhiều phong tục truyền thống. Mọi người dọn dẹp và trang trí nhà cửa để chào đón năm mới, và nhiều người cũng thăm mộ tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng. Lễ hội thường kéo dài trong vài ngày, và trong thời gian này, các gia đình tụ họp để thưởng thức những món ăn ngon như bánh chưng, nem rán và dưa hành. Những phong bao lì xì chứa tiền được trao cho trẻ em như một biểu tượng của may mắn. Tết là thời gian để đổi mới, suy ngẫm và biết ơn, và là dịp để mọi người cùng nhau chúc mừng một khởi đầu mới trong cuộc sống.

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh 

2.13. Viết về sở thích ăn uống

I have a strong love for food, and my eating habits reflect this passion. I enjoy trying new dishes, especially those from different cultures. Vietnamese food is my favorite, with its fresh ingredients and balance of flavors. I love eating pho, a noodle soup with tender beef or chicken, and banh mi, a delicious Vietnamese sandwich. I also have a sweet tooth, so desserts like fresh fruit, cakes, and ice cream are always a treat. However, I try to maintain a balanced diet by eating plenty of vegetables and staying active. Eating is not just about satisfying hunger; it’s also an experience that brings joy and connection to the people around me.

Dịch nghĩa: 

Tôi rất yêu thích ẩm thực, và thói quen ăn uống của tôi phản ánh niềm đam mê này. Tôi thích thử các món ăn mới, đặc biệt là những món ăn từ các nền văn hóa khác nhau. Ẩm thực Việt Nam là món ăn yêu thích của tôi, với nguyên liệu tươi ngon và sự hòa quyện tuyệt vời của các hương vị. Tôi rất thích ăn phở, một món canh với thịt bò hoặc gà mềm mại, và bánh mì, một chiếc sandwich Việt Nam rất ngon. Tôi cũng thích ăn đồ ngọt, vì vậy những món tráng miệng như trái cây tươi, bánh ngọt và kem luôn là món ăn thú vị. Tuy nhiên, tôi cũng cố gắng duy trì một chế độ ăn uống cân bằng bằng cách ăn nhiều rau củ và duy trì hoạt động thể chất. Ăn uống không chỉ là để no bụng, mà còn là một trải nghiệm mang lại niềm vui và sự kết nối với những người xung quanh tôi.

Viết về sở thích ăn uống
Viết về sở thích ăn uống

2.14. Đoạn văn về một kỉ niệm đáng nhớ

One of my most memorable experiences was my first trip to the beach with my family. We went to a coastal town during the summer, and I will never forget the feeling of the warm sand between my toes and the sound of the waves crashing against the shore. We spent the day swimming, playing beach volleyball, and building sandcastles. In the evening, we had a barbecue on the beach, watching the sunset as we ate. The whole day felt like a perfect escape from the hustle and bustle of daily life. It was a time of pure joy and relaxation, and I will always cherish those moments with my family.

Dịch nghĩa: 

Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là chuyến đi biển đầu tiên cùng gia đình. Chúng tôi đã đến một thị trấn ven biển vào mùa hè, và tôi sẽ không bao giờ quên cảm giác cát ấm dưới chân và tiếng sóng vỗ vào bờ. Chúng tôi dành cả ngày để bơi lội, chơi bóng chuyền bãi biển và xây lâu đài cát. Vào buổi tối, chúng tôi tổ chức một bữa tiệc nướng trên bãi biển, ngắm hoàng hôn khi ăn uống. Cả ngày hôm đó giống như một kỳ nghỉ hoàn hảo, giúp chúng tôi thoát khỏi nhịp sống bận rộn hàng ngày. Đó là thời gian tuyệt vời của niềm vui và sự thư giãn, và tôi sẽ mãi trân trọng những khoảnh khắc đó bên gia đình.

Bên cạnh đó, nếu bạn có nhu cầu/mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhưng không có nhiều thời gian để đến các lớp học truyền thống, thì khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. 

Đăng ký test

Với hơn 16+ năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh và đào tạo hơn 800.000+ học viên. Các khóa học tại Langmaster mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế với trình độ cao (7.0+ IELTS và 900 TOEIC) và tâm huyết với nghề, phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả. Học viên sẽ được học tập trong môi trường linh hoạt với hình thức học online, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Langmaster cam kết đồng hành cùng học viên, giúp bạn tự tin và thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình và nâng cao các kỹ giao tiếp, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh Langmaster. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Viết đoạn văn tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và thể hiện ý tưởng của bạn một cách mạch lạc. Bằng cách áp dụng các cấu trúc và nguyên tắc cơ bản, bạn có thể nâng cao trình độ viết và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. 

Ms. Hoàng Lan Phương
Tác giả: Ms. Hoàng Lan Phương
  • C1 (CEFR)
  • Cử nhân Ngôn ngữ Anh - ĐH Hà Nội
  • 10 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác