CONSIDER LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Consider là gì?
  • 2. Các từ loại của Consider
  • 3. Các cấu trúc với Consider?
    • 3.1. Cấu trúc Consider với tính từ
    • 3.2. Cấu trúc Consider + Ving
    • 3.3. Cấu trúc Consider với danh từ
  • 4. Consider đi với giới từ gì ?
    • 4.1. Consider + as 
    • 4.2. Consider + for    
  • 5. Bài tập ứng dụng về cấu trúc consider.
    • 5.1. Bài tập
    • 5.2. Đáp án

Bạn đang muốn tìm hiểu “consider” là gì trong từng ngữ cảnh hay consider to V hay Ving? Consider đi với giới từ gì?... Cùng theo dõi ngay bài viết của Langmaster để có thể tìm được câu trả lời bạn nhé.

1. Consider là gì?

Consider (v): /kənˈsɪdər/ - có ý nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc là lưu ý đến. Tuỳ vào từng ngữ cảnh chúng ta có thể hiểu ý nghĩa của consider khác nhau, cụ thể như sau:

1.1. Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ

Ví dụ:

  • Before making a decision, you should consider all the facts carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên cân nhắc tất cả các sự kiện một cách cẩn thận.)
  • He is considering various possibilities. - Anh ấy đang xem xét các khả năng khác nhau.
  • Have you considered when to start learning Spanish? - Bạn đã cân nhắc khi nào sẽ bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha chưa?

1.2. Để ý, lưu ý, quan tâm đến

Ví dụ:

  • My teacher considers some students who are slow to understand the lesson - Cô giáo của tôi quan tâm đến các bạn học sinh chậm hiểu bài.
  • You should consider the feelings of me - Anh nên để ý đến cảm giác của em.
  • Duong is very considered in the company - Dương rất được chú ý trong công ty.

1.3. Coi ai/cái gì là/như một cái gì

Ví dụ:

  • She is considered the most famous writer in Europe - Cô ấy được coi là nhà văn nổi tiếng nhất châu Âu.
  • After 3 years, this car is considered worthless. - Sau 3 năm cái xe này bị coi là vô giá trị rồi. 
  • My mother considers my sister's 1st birthday party very important - Mẹ tôi coi tiệc sinh nhật một tuổi của em gái tôi là là rất quan trọng.’

1.4.Có ý kiến là, nghĩ là

Ví dụ:

  • I considered this party to be interesting. - Tôi đã nghĩ buổi tiệc này thú vị lắm
  • Trang considers your idea not viable - Trang có ý kiến rằng ý tưởng của bạn không khả thi. 

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN

=> VIẾT LẠI CÂU SAO CHO NGHĨA KHÔNG ĐỔI KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Consider là suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó, xem xét đánh giá các khía cạnh hoặc tác động của một tình huống cụ thể

2. Các từ loại của Consider

2.1. Considerable ​​(Adj) - /kənˈsɪdərəbl/: Lớn lao, to tát, đáng kể. 

Ví dụ:

  • The project wasted a considerable amount of time and money - Dự án đã tốn một lượng thời gian và tiền bạc đáng kể.
  • I think there is nothing considerable - Mình nghĩ không có gì to tát cả.
  • Considerable progress has been made in finding a cure for the disease. - Tiến bộ đáng kể đã được thực hiện trong việc tìm ra cách chữa căn bệnh này.

2.2. Considerate ​​(Adj) - /kənˈsɪdərət/: Thận trọng, chu đáo, ân cần, ý tứ.

Ví dụ:

  • He is always polite and considerate towards his employees. - Anh ấy luôn lịch sự và ân cần với nhân viên của mình.
  • It was very considerate of her to wait. - Cô ấy đã rất chu đáo khi chờ đợi.
  • Please, try to be a little more considerate - Làm ơn, cố gắng chu đáo hơn một chút đi.

2.3. Consideration (Noun) - /kənˌsɪdəˈreɪʃn/: Xem xét, cân nhắc, một phần thưởng hoặc thanh toán cho một dịch vụ

Ví dụ:

  • My  ideas are worthy of serious consideration. - Ý tưởng của tôi xứng đáng được xem xét một cách nghiêm túc.
  • Your decisions are clearly motivated by monetary considerations. - Quyết định của bạn rõ ràng được thúc đẩy bởi những sự cân nhắc tiền bạc.
  • He agreed, for a small consideration, to arrange a meeting with the casting director. - Anh ấy đồng ý sắp xếp một cuộc gặp với giám đốc sản xuất vì một giải thưởng nhỏ.

2.4. Considerably (Adv) - /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/: Có nghĩa là một sự thay đổi hoặc chênh lệch lớn về lượng, mức độ, hoặc tầm quan trọng. Nó thường được sử dụng để bày tỏ ý nghĩa "đáng kể," "rất nhiều," hoặc "lớn lao." 

Ví dụ: The price of the house has increased considerably. (Giá của ngôi nhà đã tăng lên một cách đáng kể.)

2.5. Considerately (Adv) - /kənˈsɪd.ɚ.ət.li/: Dùng để mô tả hành động hoặc cách hành xử được thực hiện một cách chu đáo, quan tâm đến người khác. Khi ai đó làm việc gì đó "considerately," điều đó có nghĩa là họ đang làm việc đó một cách cẩn trọng và quan tâm đến ảnh hưởng của nó đối với người khác. 

Ví dụ: He spoke considerately, making sure not to hurt anyone's feelings. (Anh ấy nói chuyện một cách chu đáo, chắc chắn rằng không làm tổn thương cảm xúc của ai.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

    3. Các cấu trúc với Consider?

    Có thể thấy Consider sẽ có ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể, sau consider + gì hay các cấu trúc thường gặp của consider là gì, cùng tìm hiểu ngay nhé!

    3.1. Cấu trúc Consider với tính từ

    Cấu trúc này mang ý nghĩa hoặc thể hiện quan điểm về cái gì/ai như thế nào. Có hai dạng cấu trúc: 

    Consider + Somebody/Something + Adj

    Ví dụ:

    • My mom considers my cat naughty - Mẹ tôi nghĩ là chú mèo của tôi nghịch ngợm.
    • My dad considers my friends humorous and kind - Bố tôi nghĩ bạn bè của tôi hài hước và tốt bụng.

    Consider + Somebody/Something + to be + Adj

    Ví dụ:

    • I consider her friend to be funny - Tôi nghĩ bạn bè của cô ấy là người vui tính.
    • He is widely considered to be the greatest player ever. - Anh ấy được coi là người chơi giỏi nhất từ trước đến nay.

    Cấu trúc Consider với tính từ

    3.2. Cấu trúc Consider + Ving

    Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cân nhắc hoặc cần xem xét về việc gì đó.

    Consider + Ving

    Ví dụ: 

    • I am considering buying a prom dresses - Tôi đang cân nhắc mua một chiếc váy dạ hội
    • Would you consider joining the dance club - Bạn sẽ cân nhắc vào câu lạc bộ nhảy chứ?

    3.3. Cấu trúc Consider với danh từ

    Cấu trúc này khá thường gặp, dùng để thể hiện ý nghĩa coi ai/cái gì là gì, hoặc xem xét/cân nhắc ai/cái gì cho…

    Consider + Somebody/Something + Somebody/Something

    Ví dụ:

    • I consider my best  friends family - Tôi coi bạn bè là gia đình của mình.
    • I consider you a weak group leader. - Tôi coi bạn là một trưởng nhóm yếu kém

    Consider + Somebody/Something + as something

    Ví dụ:

    • Honey, Please consider my home as your home - Hãy coi nhà của anh như là nhà của em.
    • They consider themselves as colleague - Họ chỉ coi nhau như đồng nghiệp.

    Consider + somebody/something + for

    Ví dụ:

    • We are considering her for the job of manager. - Chúng tôi đang xem xét cô ấy cho vị trí quản lý.
    • We are considering this wine for our wedding - Chúng tôi đang cân nhắc loại rượu vang này cho đám cưới.

    Xem thêm:

    => CẤU TRÚC DUE TO

    => CẤU TRÚC WANT

    Cấu trúc Consider với danh từ

    4. Consider đi với giới từ gì ?

    Consider đi với 2 giới từ AS và FOR.

    Nhìn chung, “Consider + as/for” đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của Consider với giới từ này ngay sau đây. 

    4.1. Consider + as 

    Consider as: Thường được dùng để diễn đạt việc xem xét hoặc một người hoặc một điều gì đó với một tư cách, chức năng hoặc tính chất cụ thể. 

    Đứng sau “Consider as” thường là một danh từ. 

    Ví dụ: 

    • The novel is widely considered as a masterpiece of literature. (Tiểu thuyết này được xem như là một kiệt tác của văn học.)
    • He is considered as a potential candidate for the job. (Anh ấy được xem xét như một ứng viên tiềm năng cho công việc.)
    • This area is considered as a key location for the development of the city. (Khu vực này được coi là một địa điểm quan trọng cho sự phát triển của thành phố.)

    4.2. Consider + for    

    Consider for: Thường mang ý nghĩa là suy nghĩ về ai đó hoặc một điều gì đó cho một vị trí, vai trò, cơ hội hoặc mục đích cụ thể. Nó chỉ việc đánh giá hoặc cân nhắc một người/một điều nào đó liệu có phù hợp hay thích hợp cho một tình huống, công việc hoặc trách nhiệm cụ thể. 

    Consider khi đi với giới từ for thường sử dụng với cấu trúc sau

    be + consider + somebody/something + for + something 

    Ví dụ: 

    • We are considering you for the managerial position. (Chúng tôi đang xem xét bạn cho vị trí quản lý.)
    • She is being considered for the scholarship opportunity this time. (Cô ấy đang được xem xét cho cơ hội học bổng lần này.)
    • This location is being considered for the construction of a new store. (Địa điểm này đang được xem xét cho việc xây dựng một cửa hàng mới.)

    Consider đi với 2 giới từ AS và FOR

    Consider đi với giới từ gì ?

    5. Bài tập ứng dụng về cấu trúc consider.

    5.1. Bài tập

    Bài tập 1: Chia động từ

    1. Have you consider (become) ________ a teacher?

    2. He is considering (make) _______ many videos.

    3. You need to (consider) _______ buying that car.

    4. Would you consider (sell) ____ that house?

    5. Linda suggests that she (consider)_________ the promotion carefully.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Have you _________ starting your own business?

    A: Consider

    B: Considered 

    C: Considering

    D: are considering

    2. I consider __________ a program about health.

    A: to create

    B: Create

    C: Creating

    D:  created

    3. He was considered __________ a good doctor.

    A: as

    B: like

    C: be

    D: for

    4. I considered __________ my old house.

    A: selled

    B: to sell

    C: selling

    D:  selt

    5. He stood there, ___________ the painting.

    A: Consider

    B: Considered 

    C: is considering

    D: Considering

    Bài tập 3: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống dưới đây

    1. Many consider Mozart _____ one of the greatest composers of all time.
    2. She considers her role _____ a teacher as very important.
    3. John is being considered _____ the position of team leader.
    4. We considered her _____ the role due to her extensive experience
    5. They considered the proposal _____ insufficient and asked for further details.
    6. This novel is considered _____ adaptation into a movie.
    7. The committee is considering this location _____ the annual conference.
    8. He is widely considered _____ an expert in his field.
    9. They are considering these students _____ the scholarship program.
    10. The film was considered _____ a significant turning point in the director's career."

    5.2. Đáp án

    Bài tập 1:

    1. becoming

    2. making

    3. consider 

    4. selling

    5. consider

    Bài tập 2:

    1. B

    2. C

    3. A

    4. C

    5. D

    Bài tập 3:

    1. as 
    2. as
    3. for 
    4. for 
    5. as
    6. for 
    7. for 
    8. as 
    9. for 
    10. as

    Vậy là qua bài viết này chắc hẳn các bạn cũng đã có câu trả lời cho những câu hỏi: consider đi với giới từ gì? consider + Ving hay to V,... rồi đúng không nào. Mong rằng các bạn sẽ áp dụng và luyện tập thật nhiều từ những kiến thức Langmaster đã chia sẻ nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết sau của chúng minh!

    Consider đi với giới từ gì

    Trong tiếng Anh, Consider đi với 2 giới từ AS và FOR.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác