HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Cấu trúc would you mind trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

“Would you mind…” là cấu trúc tiếng Anh thông dụng dùng để diễn đạt lời đề nghị hoặc xin phép một cách lịch sự. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng mẫu câu này qua công thức, ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Cấu trúc “Would you mind là gì”

Cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh là một cách hỏi, cách đề nghị sự giúp đỡ. Nó mang sắc thái lịch sự và trang trọng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. .

Mẫu câu “Would you mind” nghĩa là bạn có cảm thấy phiền nếu…hoặc nghĩa là Bạn có thể vui lòng….

Thay vì ra lệnh, “would you mind” thường được sử dụng để tạo ra yêu cầu nhẹ nhàng hơn, khiến người nghe dễ dàng đồng ý với những yêu cầu được đưa ra.

Ví dụ: Would you mind if I played the piano? (Bạn có phiền nếu tôi chơi piano?)

>> Xem thêm: 

2. Cách dùng Would you mind trong tiếng Anh

2.1. Would you mind + V-ing + …?

Cách dùng: Sau Would you mind + V-ing là một cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Anh được dùng khi muốn yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì. Sau “would you mind” là động từ thêm đuôi “-ing”, biểu thị hành động mà bạn muốn người khác làm hoặc không làm.

Cấu trúc: 

  • Would you mind + V-ing +...?

Ví dụ: 

  • Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ lại không?)
  • Would you mind turning down the music a bit? (Bạn có phiền vặn nhỏ nhạc lại một chút được không?)

Ngoài ra, would you mind còn được sử dụng để ra lệnh với thái độ bực tức hoặc phàn nàn một cách lịch sự về hành động của ai đó, đặc biệt khi hành động đó gây phiền đến bạn.

Cấu trúc tương đương:

Có thể sử dụng cấu trúc “Do you mind + V-ing” để thay thế cấu trúc “Would you mind + V-ing” mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, “would you mind” vẫn trang trọng và lịch sự hơn.

Would you mind + Ving
Would you mind + Ving

>> Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z 

2.2. Would you mind + If + Somebody + V(past simple) + something? 

Cách dùng: Cấu trúc would you mind if có nghĩa là“ Bạn có phiền không nếu ( ai đó ) làm gì ?”. Được dùng khi muốn làm điều gì đó hoặc kiểm tra xem điều đó có làm phiền, gây ra vấn đề cho người khác hay không.

Cấu trúc: 

  • Would you mind + If + Somebody + V(past simple) + Something?

Ví dụ: 

  • Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
  • Would you mind if we started the meeting a bit earlier? (Bạn có phiền không nếu chúng tôi bắt đầu cuộc họp sớm hơn một chút?)

Lưu ý: Với cấu trúc này, động từ sau IF được chia ở dạng quá khứ vì đây là câu điều kiện loại 2.

Cấu trúc tương đương:

Người học có thể sử dụng cấu trúc “Do you mind + If + S + V(present) để thay thế cấu trúc này. Tuy nhiên nó làm thay đổi nghĩa của câu.

  • Do you mind ít trang trọng, lịch sự hơn so với “would you mind”.
  • Would you mind đề cập đến sự không chắc chắn trong câu điều kiện. Ngược lại “do you mind” tương đối chắc chắn hơn.

Ngoài ra, trong câu chứa IF động từ sau “would you mind” cộng động từ chia ở dạng quá khứ đơn. Trong khi đó sau “do you mind” động từ chia ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ: 

  • Would you mind if I turned on the air conditioner? (Bạn có phiền không nếu tôi bật máy lạnh?)
  • Do you mind if I turn on the air conditioner? (Bạn có phiền không nếu tôi bật máy lạnh?)

2.3. Would you mind + somebody’s + V-ing…?

Cách dùng: Mẫu câu này được sử dụng để xin phép sự đồng ý khi đối tượng của hành động không phải là người nói hay người nghe.

Cấu trúc:

  • Would you mind + somebody’s + V-ing…?

Ví dụ:

  • Would you mind her joining us for dinner? (Bạn có phiền nếu cô ấy cùng ăn tối với chúng ta không?)
  • Would you mind our leaving a bit early today? (Bạn có phiền nếu chúng tôi rời đi sớm một chút hôm nay không?
Cách dùng would you mind
Cách dùng would you mind

>> Xem thêm: 

3. Câu trả lời với câu hỏi would you mind

Câu trả lời của cấu trúc “would you mind +gì” sẽ diễn ra ở hai hướng, nhưng quan trọng là bạn cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao  tiếp, cụ thể là:

Khi đồng ý với yêu cầu:

  • Not at all. (Không hề)
  • Not at all. (không sao cả)
  • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền. / Tôi không bận tâm đâu.)
  • That would be fine. (Ô, không bạn cứ làm đi)
  • Never mind / you’re welcome. (không sao)
  • Please do. (Bạn cứ làm đi )
  • No, of course not. (Đương nhiên là không rồi)
  • Of course not. (Ồ tất yếu là không phiền gì cả)
  • I’d be glad to. (Không. Tôi thấy rất vui khi được làm được điều đó)
  • I’d be happy to do. (Không. Tôi rất vui lòng khi được làm được điều đó)

Khi muốn từ chối yêu cầu:

  • I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể)
  • I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể)
  • I’d rather / prefer you didn’t. (Bạn không làm thì tốt hơn)

4. Cấu trúc tương đương với would you mind

Để diễn đạt lời đề nghị một cách lịch sựđa dạng hóa câu văn, người học không nhất thiết lúc nào cũng phải dùng “Would you mind…?”. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế mang ý nghĩa tương đương, giúp tránh lặp lại và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn:

Cấu trúc tương đương với would you mind
Cấu trúc tương đương với would you mind
  • Are you okay with + V-ing...? (Bạn có ổn nếu ai đó làm gì...?)

Ví dụ: Are you okay with me coming along to the meeting? (Bạn có ổn nếu tôi đi cùng đến cuộc họp không?)

  • Is it alright if + S + V...? (Có được không nếu ai đó làm gì...?)

Ví dụ: Is it alright if we use this room for a while? (Chúng tôi dùng căn phòng này một lát có được không?)

  • Would it be a problem if + S + V (past simple)? (Liệu có vấn đề gì không nếu ai đó làm gì...?)

Ví dụ: Would it be a problem if she left a bit earlier today? (Cô ấy về sớm hôm nay một chút có vấn đề gì không?)

  • Would it bother you if + S + V (past simple)? (Điều đó có làm phiền bạn không nếu ai đó làm gì...?)

Ví dụ: Would it bother you if they made a bit more noise? (Nếu họ gây ồn thêm chút nữa thì có làm phiền bạn không?)

  • If you don’t mind, could I + V…? (Nếu bạn không phiền, tôi có thể…?)

Ví dụ: If you don’t mind, could I step out for a moment? (Nếu bạn không phiền, tôi ra ngoài một chút được không?)

  • Can I ask a favor? + Request (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)

Ví dụ: Can I ask a favor? Can you watch my bag for a second? (Tôi nhờ bạn một chút được không? Bạn có thể trông giúp tôi cái túi một lát không?)

>> Xem thêm: Cấu trúc would you like trong tiếng Anh 

5. Bài tập về cấu trúc Would you mind

Để nhanh chóng hiểu sâu về cấu trúc này, bạn cần làm thêm vài bài tập nhỏ. Dưới đây là các bài tập siêu dễ giúp bạn nắm cấu trúc Would you mind tốt nhất.

Bài tập 1: Điền động từ với Would you mind cho phù hợp

  1. Would you mind if I ­____________ late tonight? (not come)
  2. Would you mind ­____________ a homework for me? (send)
  3. Would you mind Tom’s ­____________ movie here? (watch)
  4. Do you mind if you ­____________ down the radio? (turn)
  5. While we are away, would you mind if you (take care) _______________ of the dog?
Bài tập điền động từ vào chỗ trống
Bài tập điền động từ vào chỗ trống

Đáp án

  1. don’t come
  2. sending
  3. watching
  4. turn
  5. took care

Bài tập 2:  Áp dụng cấu trúc Would you mind để chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. Would you mind if I_____ the door ?

A – close    B – closed    C – closing    D – to close

  1. It is too hot here. Would you mind_____he air-conditioner ?

A – turn on    B – turning on    C – to turn on    D – turned on

  1. Would you mind_____ I borrowed your dictionary?
  2. if    B. that    C. when    D. Ø
  3. Would you mind _____ the window?
  4. to close    B. about closing    C. closed    D. closing
  5. Would you mind if I ­____________ you tonight? 
  6. Didn’t join    B. Join    C. Joined    D. to Join

Đáp án:

  1. B – clossed
  2. B – turning on
  3. A. if 
  4. D. closing
  5. A. Didn’t join

Thông qua bài học về cấu trúc “Would you mind…” trong tiếng Anh, Langmaster mong muốn mang đến cho người học một góc nhìn mới mẻ trong cách tiếp cận ngôn ngữ. Việc học tiếng Anh sẽ không còn khô khan hay nặng tính ghi nhớ, mà thay vào đó là hành trình khám phá thú vị, nơi học viên được trải nghiệm – phản xạ – ghi nhớ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Thay vì học theo lối truyền thống như dịch từ hay học thuộc lòng, Langmaster sử dụng  những phương pháp học hiện đại, giúp trẻ phát triển tư duy ngôn ngữ, phản xạ giao tiếp và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thực tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, truyền cảm hứng và chú trọng phát triển 4 kỹ năng, Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống giáo trình được thiết kế khoa học, Langmaster sẽ giúp học viên phát triển khả năng tiếng Anh một cách vững chắc – làm nền tảng cho tương lai hội nhập toàn cầu.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Trên đây là cấu trúc, ví dụ và như bài tập về cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức từ Langmaster giúp bạn mở mang kiến thức ngữ pháp. Hơn hết là giúp bạn có thêm nhiều mẫu câu giao tiếp để áp dụng mỗi ngày!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác