CẤU TRÚC ALTHOUGH - CÁCH PHÂN BIỆT ALTHOUGH, EVEN THOUGH, DESPITE & IN SPITE OF

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Although là gì?
  • 2. Cách dùng Although
    • 2.1 Cấu trúc Although đứng đầu câu
    • 2.2 Cấu trúc Although đứng giữa câu
  • 3. Cấu trúc Although trong mệnh đề rút gọn
  • 4. Phân biệt Although với các liên từ khác
    • 4.1 Despite/In spite of
    • 4.2 Although/Even though
  • 5. Bài tập vận dụng với Although
    • Bài tập 1. Điền liên từ Although / Even though / In spite of / Despite phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
    • Bài tập 2. Sử dụng từ gợi ý viết lại các câu sau

Cấu trúc Although được sử dụng để thể hiện ý đối lập, tương phản trong một câu nói. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng Although và phân biệt với các liên từ đồng nghĩa khác trong bài viết sau đây nhé! 

1. Although là gì?

Although là liên từ tiếng Anh dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “Mặc dù, cho dù, dẫu cho”. Cấu trúc Although được sử dụng để thể hiện sự đối lập, tương phản về mặt logic của hai vế trong một câu. 

Ví dụ: 

  • He decided to go, although I begged him not to. (Anh ấy quyết định đi, mặc dù tôi đã cầu xin anh ấy đừng đi.)
  • Although she knew that it was dangerous, she still walked home by herself. (Dù biết nguy hiểm nhưng cô vẫn tự mình đi bộ về nhà.)
although là gì

2. Cách dùng Although

2.1 Cấu trúc Although đứng đầu câu

Although có thể đứng ở vị trí đầu câu, sau Although là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ, tạo thành cấu trúc “Although + S + V”. Cấu trúc Although đóng vai trò là một mệnh đề phụ trong câu, cần có mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa.

Cấu trúc: Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + …

Lưu ý: Cấu trúc Although khi dịch ra tiếng Việt nghĩa là “Mặc dù… Nhưng..”, nhưng trong tiếng Anh, các bạn tuyệt đối không thêm “but” vào trước mệnh đề chính của câu. Thay vào đó, các bạn cần thêm dấu phẩy “,” nhằm ngăn cách giữa 2 vế.

Ví dụ: 

Although it was rainy, we put on our jackets and went for a walk. (Dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn mặc áo khoác và đi dạo.)

Although the laptop was expensive, I still bought it. (Mặc dù chiếc laptop đắt tiền (nhưng) tôi vẫn đã mua nó.)

2.2 Cấu trúc Although đứng giữa câu

Although cũng có thể đứng ở vị trí giữa câu với cấu trúc:

S1 + V1 + … although S2 + V2 + …

Lưu ý: Khi mệnh đề chính đứng trước chúng ta không cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ: 

  • She'll be coming tonight although I don't know exactly when. (Cô ấy sẽ đến tối nay, mặc dù tôi không biết chính xác khi nào.)
  • I still bought that dress although it was expensive. (Tôi vẫn mua chiếc váy đó mặc dù nó đắt tiền.)
Cách dùng Although

3. Cấu trúc Although trong mệnh đề rút gọn

Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Although để giới thiệu một mệnh đề không có động từ (mệnh đề rút gọn). Lưu ý, chỉ rút gọn được khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.

Cấu trúc: Although + V-ing/N/Adj/P2, S + V

Ví dụ:

  • Although listening to the song until the end, I still don't get it. (Mặc dù nghe bài nhạc này đến cuối, tôi vẫn không hiểu.)
  • Although a hard worker, I didn’t get a raise. (Mặc dù là một công nhân chăm chỉ, tôi vẫn không được tăng lương.)
  • Although quite clever, he was not able to solve the problem. (Mặc dù khá thông minh nhưng anh ấy đã không thể giải quyết vấn đề.)
  • Her phone, although fixed 1 week ago, has broken down again. (Mặc dù được sửa 1 tuần trước, điện thoại của cô ấy lại bị hỏng một lần nữa.)
Cấu trúc Although trong mệnh đề rút gọn

Nguồn tham khảo: Cambridge Dictionary 

4. Phân biệt Although với các liên từ khác

Although, Even though, In spite of và Despite đều được sử dụng để liên kết hai ý tương phản, đối lập. Tuy nhiên giữa các liên từ này vẫn có sự khác biệt trong cấu trúc và cách dùng:

4.1 Despite/In spite of

Cấu trúc: Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + …

Hoặc: S + V + … despite/in spite of + N/N phrase/V-ing.

Ví dụ:

  • Despite the heavy rain, Nga still went to the meeting on time. (Dù trời mưa to, nhưng Nga vẫn đến buổi gặp gỡ đúng giờ.) → Cụm danh từ “the heavy rain” đi sau despite.

  • In spite of having a headache, Nam still refused to take the medicine. (Mặc dù bị đau đầu, nhưng Nam vẫn không chịu uống thuốc.) → Sau in spite of là cụm “having a headache” với V-ing “having”.

Ngoài ra còn có cấu trúc “despite/ in spite of the fact that” cũng diễn tả sự nhượng bộ, đối lập ở hai mệnh đề trong câu. Tuy nhiên, sau “despite/ in spite of the fact that” là một mệnh đề.

Ví dụ: Despite the fact that she’s not good at Chinese, she still tries to talk with native speakers. (Mặc dù thực tế là cô ấy không giỏi tiếng Trung, nhưng cô ấy vẫn cố gắng giao tiếp với người bản xứ.)

→ Sau despite the fact that là mệnh đề “she’s not good at Chinese”.

4.2 Although/Even though

Khác với Despite/In spite of, sau Although và Even though phải là một mệnh đề. Even though sẽ nhấn mạnh tính tương phản hơn Although.

Cấu trúc: Although/ Even though + S1 + V1 + …, S2 + V2 + …

Hoặc: S1 + V1 + … although/ even though S2 + V2 + …

Ví dụ: 

  • We enjoyed a camping trip although the weather wasn’t good yesterday. (Chúng tôi vui vẻ tận hưởng chuyến dã ngoại dù thời tiết không thuận lợi.)
  • She decided to move to Canada even though she had never been there before. (Cô quyết định chuyển đến Canada dù chưa từng đến đó bao giờ.)
Phân biệt Although với các liên từ khác

5. Bài tập vận dụng với Although

Bài tập 1. Điền liên từ Although / Even though / In spite of / Despite phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau

  1. We had a great time at the concert ___________ the sound system had some technical issues.
  2. ___________ it was late at night, he continued working on his project.
  3. The food was not of good quality __________ being really expensive.
  4. They liked their summer holiday ________ the rain.
  5. We still play football outside _______ the heat of the sun.
  6. _________ the show was interesting, many people left before it ended.
  7. _________ disheartened by failures, he still kept trying.
  8. ________ her laziness, she still goes jogging every morning.
  9. _________ the bad weather, they still practised outdoors.
  10. __________ more expensive, the new model is safer and more efficient.

Đáp án:

  1. although / even though
  2. Although / Even though
  3. although / even though / despite / in spite of
  4. despite / in spite of
  5. despite / in spite of
  6. Although / Even though
  7. Although / Even though
  8. Despite / In spite of
  9. Despite / In spite of
  10. Although / Even though

Bài tập 2. Sử dụng từ gợi ý viết lại các câu sau

  1. He had his leg injured. He still managed to play football.

→ Despite ___________________________________.

  1. I reminded him to send my letter to them. He totally forgot that.

→ Although ___________________________________.

  1. I tried hard. I received no rewards.

→ In spite of ___________________________________.

  1. Although Mary was sick yesterday, she still went to work.

→ Despite the fact that ___________________________________.

  1. Despite the dirty room, Nam didn’t clean it.

→ Even though the room ___________________________________. 

  1. Despite the fact that John studied very hard, he failed this test.

→ Although ___________________________________. 

  1. Her brother enjoys this job even although his salary is low.

→ In spite of __________________________________.

  1. The film poster is nice. I don’t like to see it.

→ Although __________________________________.

  1. Although the weather was cold, they still ate ice-cream.

→ They still ate ice-cream despite _______________.

  1. Despite having a map on our phones, we still got lost.

→ Although we had __________________________________.

Đáp án:

  1. Despite his injured leg, he still managed to play football.
  2. Although I reminded him to send my letter to them, he totally forgot that.
  3. In spite of trying hard, I received no rewards.
  4. Despite the fact that Mary was sick yesterday, she still went to work.
  5. Even though the room was dirty, Nam didn’t clean it.
  6. Although John studied very hard, he failed this test.
  7. In spite of the low salary, her brother enjoys this job. 
  8. Although the film poster is nice, I don’t like to see it.
  9. They still ate ice-cream despite the cold weather.
  10. Although we had a map on our phones, we still got lost.

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức quan trọng xoay quanh cách dùng Although và phân biệt với các liên từ tương phản khác. Hy vọng qua đây bạn đọc có thể nắm được sau Although + gì, cũng như biết cách để sử dụng thành thạo các liên từ trên để biểu thị ý đối lập, nhượng bộ trong tiếng Anh. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác