Tiếng anh giao tiếp online
Cách thêm s/es trong thì Hiện tại đơn: Nguyên tắc và cách phát âm chuẩn nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Các trường hợp thêm s/es
- 2. Nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh
- Nguyên tắc 1: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x”
- Nguyên tắc 2: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “o”
- Nguyên tắc 3: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “y”: đổi “y” → “i” và thêm “es”
- Nguyên tắc 4: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe”: đổi “f, fe” → “v” và thêm “es”
- Nguyên tắc 5: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “o”
- Nguyên tắc 6: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “y”
- Nguyên tắc 7: Thêm “s” vào cuối danh từ, động từ với các trường hợp còn lại
- 3. Cách phát âm đuôi s/es chính xác
- 4. Bài tập vận dụng nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh
- Kết luận
Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng cách thêm "s" hoặc "es" trong tiếng Anh là một trong những nội dung lý thuyết quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu các nguyên tắc và cách phát âm chuẩn nhất khi thêm "s" hoặc "es" trong câu tiếng Anh.
1. Các trường hợp thêm s/es

1.1. Thêm s/es sau danh từ đếm được
Trong trường hợp danh từ đếm được ở số ít, khi chuyển sang số nhiều, bạn chỉ cần thêm "s" vào cuối danh từ. Ví dụ:
- "cat" → "cats"
- "book" → "books" (sách)
- "apple" → "apples" (táo)
1.2. Thêm s/es sau động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít
Khi động từ đứng ở ngôi thứ 3 số ít trong thì Hiện tại đơn (he, she, it), chúng ta cần thêm "s" hoặc "es" vào cuối động từ.
Ví dụ: "He plays football" (Anh ấy chơi bóng đá).
Tuy nhiên, sẽ có các quy tắc khác nhau tùy thuộc vào chữ cái hoặc âm kết thúc của động từ.
2. Nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng “s” và “es” khi chia động từ hoặc danh từ trong thì Hiện tại đơn, bạn cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản dưới đây:

Nguyên tắc 1: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x”
Khi động từ/danh từ kết thúc bằng một trong các âm sau: “s”, “sh”, “ch”, “z”, hoặc “x”, ta cần thêm "es" vào cuối động từ.
Ví dụ:
- kiss → kisses
- watch → watches
- fix → fixes
- pass → passes
- glass → glasses
- match → matches
- box → boxes
Nguyên tắc 2: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “o”
Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với chữ "o", ta thêm "es" vào cuối.
Ví dụ:
- go → goes
- do → does
- echo → echoes
- solo → solos
- hero → heroes
- potato → potatoes
- tomato → tomatoes
>> Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh và bài tập có đáp án chi tiết
Nguyên tắc 3: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “y”: đổi “y” → “i” và thêm “es”
Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với "y", chúng ta thay "y" thành "i" và thêm "es".
Ví dụ:
- cry → cries
- deny → denies
- try → tries
- baby → babies
- city → cities
- country → countries
- party → parties
- lady → ladies
Nguyên tắc 4: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe”: đổi “f, fe” → “v” và thêm “es”
Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe", ta thay "f" hoặc "fe" thành "v" và thêm "es".
Ví dụ:
- leaf → leaves
- life → lives
- calf → calves
- knife → knives
- loaf → loaves
- shelf → shelves
- knife → knives
- wolf → wolves
Nguyên tắc 5: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “o”
Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với "o", ta chỉ cần thêm "s" vào cuối.
Ví dụ:
- go → goes
- do → does
- view → views
- zoo → zoos
- video → videos
- portfolio → portfolios
- studio → studios
>> Xem thêm:
- Quy tắc thêm ing cần nắm trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
- OSASCOMP - Quy tắc nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Nguyên tắc 6: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “y”
Nếu động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với "y", ta chỉ cần thêm "s" vào cuối mà không cần thay đổi gì.
Ví dụ:
- play → plays
- say → says
- buy → buys
- key → keys
- toy → toys
- alley → alleys
Nguyên tắc 7: Thêm “s” vào cuối danh từ, động từ với các trường hợp còn lại
Trong tất cả các trường hợp còn lại, khi động từ hoặc danh từ không kết thúc bằng các âm hoặc kết hợp đã được liệt kê ở các nguyên tắc trên, ta chỉ cần thêm "s" vào cuối.
Ví dụ:
- work → works
- eat → eats
- run → runs
- study → studies
- book → books
- car → cars
- dog → dogs
3. Cách phát âm đuôi s/es chính xác
Trong tiếng Anh, đuôi -s/-es có tới 3 cách phát âm, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết cách phát âm đuôi s/es ngay sau đây:

3.1. Phát âm “s” là /s/
Đuôi “s” được phát âm là /s/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một âm voiceless (không có sự rung của dây thanh) như các âm /p/, /t/, /k/, /f/, và /ʃ/ (âm "sh"). Trong những trường hợp này, đuôi "s" được phát âm nhẹ và không có sự rung của dây thanh âm.
Ví dụ:
- works /wɜːrks/ (phát âm là /s/)
- talks /tɔːks/ (phát âm là /s/)
- coughs /kɒfs/ (phát âm là /s/)
- helps /hɛlps/ (phát âm là /s/)
- laughs /læfs/ (phát âm là /s/)
3.2. Phát âm “s” là /z/
Đuôi “s” được phát âm là /z/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một âm voiced (có sự rung của dây thanh âm) như các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, và các nguyên âm. Đuôi "s" trong trường hợp này có âm thanh mạnh và được phát âm như một âm /z/.
Ví dụ:
- loves /lʌvz/ (phát âm là /z/)
- runs /rʌnz/ (phát âm là /z/)
- sings /sɪŋz/ (phát âm là /z/)
- catches /ˈkætʃɪz/ (phát âm là /z/)
- plays /pleɪz/ (phát âm là /z/)
3.3. Phát âm “es” là /iz/
Đuôi “es” được phát âm là /iz/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/ (âm "ch"), hoặc /dʒ/ (âm "j"). Khi các âm này kết thúc từ, đuôi “es” sẽ được phát âm là /iz/ để dễ dàng tách biệt với âm chính của từ và tạo ra sự thuận tiện trong phát âm.
Ví dụ:
- watches /ˈwɒtʃɪz/ (phát âm là /iz/)
- kisses /ˈkɪsɪz/ (phát âm là /iz/)
- boxes /ˈbɒksɪz/ (phát âm là /iz/)
- buzzes /ˈbʌzɪz/ (phát âm là /iz/)
- classes /ˈklɑːsɪz/ (phát âm là /iz/)
4. Bài tập vận dụng nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh
Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
- She (play) __________ the piano every day.
- He (watch) __________ TV after school.
- My brother (study) __________ English at the university.
- Tom (do) __________ his homework in the evening.
- It (rain) __________ a lot in the winter.
- She (try) __________ to finish her project.
- He (go) __________ to the gym every morning.
- The teacher (explain) __________ the lesson clearly.
- She (cry) __________ a lot during the movie.
- He (fix) __________ the car in the garage.
- We (like) __________ playing football in our free time.
- He (catch) __________ the bus every day.
- She (dance) __________ beautifully at the party.
- It (buzz) __________ loudly in the garden.
- She (teach) __________ mathematics at the school.
Bài tập 2: Từ cách thêm “s, es” ở thì hiện tại đơn, hãy gạch chân dưới đáp án phù hợp.
- Run – runs / runnes
- Read – reads / reades
- Play – plays / playes
- Teach – teaches / teachs
- Drive – drives / drivees
- Sleep – sleeps / sleepes
- Dance – dances / dancees
- Cook – cooks / cookes
- Write – writes / writees
- Swim – swims / swimes
Bài Tập 3: Hoàn thành câu bằng cách thêm s/es cho các từ trong ngoặc sau đây
- She (watch) __________ movies on the weekend.
- They (study) __________ for their final exams.
- My friends (play) __________ basketball every afternoon.
- He (fix) __________ the broken chair.
- The children (play) __________ with their new toys.
- The dog (run) __________ in the park every morning.
- He (work) __________ very hard every day.
- She (read) __________ a new book right now.
- I like to (go) __________ swimming in the summer.
- The (cat) __________ sleep on the sofa all day.
- The teacher (teach) __________ a new lesson today.
- We (visit) __________ many countries last year.
- The (car) __________ in front of the house is very expensive.
- The children (catch) __________ butterflies in the garden.
- He (fix) __________ the computer in the afternoon.
ĐÁP ÁN
Bài Tập 1
- plays
- watches
- studies
- does
- rains
- tries
- goes
- explains
- cries
- fixes
- like
- catches
- dances
- buzzes
- teaches
Bài tập 2:
- runs
- reads
- plays
- teaches
- drives
- sleeps
- dances
- cooks
- writes
- swims
Bài Tập 3
- watches
- study
- play
- fixes
- play
- runs
- works
- reads
- go
- cats
- teaches
- visited
- cars
- catch
- fixes
Bên cạnh đó, nếu bạn mong muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn mà không cần phải đến lớp học truyền thống, thì khóa học tiếng Anh giao tiếp Online tại Langmaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Với đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, phương pháp giảng dạy hiện đại cùng chương trình học sát với thực tế, bạn sẽ được rèn luyện khả năng phát âm, phản xạ bằng tiếng Anh trong môi trường học tập tương tác cao. Chỉ với một thiết bị kết nối internet, bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi! Liên hệ với Langmaster ngay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi nhé!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Kết luận
Việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc thêm "s" và "es" trong thì hiện tại đơn là yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và phát âm của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách thêm "s" và "es", giúp bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!




16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên