HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Cách thêm s/es trong thì Hiện tại đơn: Nguyên tắc và cách phát âm chuẩn nhất

Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng cách thêm "s" hoặc "es" trong tiếng Anh là một trong những nội dung lý thuyết quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu các nguyên tắc và cách phát âm chuẩn nhất khi thêm "s" hoặc "es" trong câu tiếng Anh.

1. Các trường hợp thêm s/es

 Các trường hợp thêm s/es

1.1. Thêm s/es sau danh từ đếm được

Trong trường hợp danh từ đếm được ở số ít, khi chuyển sang số nhiều, bạn chỉ cần thêm "s" vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • "cat" → "cats"
  • "book" → "books" (sách)
  • "apple" → "apples" (táo)

1.2. Thêm s/es sau động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít

Khi động từ đứng ở ngôi thứ 3 số ít trong thì Hiện tại đơn (he, she, it), chúng ta cần thêm "s" hoặc "es" vào cuối động từ. 

Ví dụ: "He plays football" (Anh ấy chơi bóng đá). 

Tuy nhiên, sẽ có các quy tắc khác nhau tùy thuộc vào chữ cái hoặc âm kết thúc của động từ.

2. Nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh

Để sử dụng đúng “s” và “es” khi chia động từ hoặc danh từ trong thì Hiện tại đơn, bạn cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản dưới đây:

Nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh

Nguyên tắc 1: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x”

Khi động từ/danh từ kết thúc bằng một trong các âm sau: “s”, “sh”, “ch”, “z”, hoặc “x”, ta cần thêm "es" vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • kiss → kisses
  • watch → watches
  • fix → fixes
  • pass → passes
  • glass → glasses
  • match → matches
  • box → boxes

Nguyên tắc 2: Thêm “es” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “o”

Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với chữ "o", ta thêm "es" vào cuối.

Ví dụ:

  • go → goes
  • do → does
  • echo → echoes
  • solo → solos
  • hero → heroes
  • potato → potatoes
  • tomato → tomatoes

>> Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh và bài tập có đáp án chi tiết

Nguyên tắc 3: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + “y”: đổi “y” → “i” và thêm “es”

Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với "y", chúng ta thay "y" thành "i" và thêm "es".

Ví dụ:

  • cry → cries
  • deny → denies
  • try → tries
  • baby → babies
  • city → cities
  • country → countries
  • party → parties
  • lady → ladies

Nguyên tắc 4: Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe”: đổi “f, fe” → “v” và thêm “es”

Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe", ta thay "f" hoặc "fe" thành "v" và thêm "es".

Ví dụ:

  • leaf → leaves
  • life → lives
  • calf → calves
  • knife → knives
  • loaf → loaves
  • shelf → shelves
  • knife → knives
  • wolf → wolves

Nguyên tắc 5: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “o”

Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với "o", ta chỉ cần thêm "s" vào cuối.

Ví dụ:

  • go → goes
  • do → does
  • view → views
  • zoo → zoos
  • video → videos
  • portfolio → portfolios
  • studio → studios

>> Xem thêm: 

Nguyên tắc 6: Thêm “s” sau danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “y”

Nếu động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với "y", ta chỉ cần thêm "s" vào cuối mà không cần thay đổi gì.

Ví dụ:

  • play → plays
  • say → says
  • buy → buys
  • key → keys
  • toy → toys
  • alley → alleys

Nguyên tắc 7:  Thêm “s” vào cuối danh từ, động từ với các trường hợp còn lại

Trong tất cả các trường hợp còn lại, khi động từ hoặc danh từ không kết thúc bằng các âm hoặc kết hợp đã được liệt kê ở các nguyên tắc trên, ta chỉ cần thêm "s" vào cuối.

Ví dụ:

  • work → works
  • eat → eats
  • run → runs
  • study → studies
  • book → books
  • car → cars
  • dog → dogs

3. Cách phát âm đuôi s/es chính xác

Trong tiếng Anh, đuôi -s/-es có tới 3 cách phát âm, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết cách phát âm đuôi s/es ngay sau đây:

Cách phát âm đuôi s/es chính xác

3.1. Phát âm “s” là /s/

Đuôi “s” được phát âm là /s/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một âm voiceless (không có sự rung của dây thanh) như các âm /p/, /t/, /k/, /f/, và /ʃ/ (âm "sh"). Trong những trường hợp này, đuôi "s" được phát âm nhẹ và không có sự rung của dây thanh âm.

Ví dụ:

  • works /wɜːrks/ (phát âm là /s/)
  • talks /tɔːks/ (phát âm là /s/)
  • coughs /kɒfs/ (phát âm là /s/)
  • helps /hɛlps/ (phát âm là /s/)
  • laughs /læfs/ (phát âm là /s/)

3.2. Phát âm “s” là /z/

Đuôi “s” được phát âm là /z/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng một âm voiced (có sự rung của dây thanh âm) như các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, và các nguyên âm. Đuôi "s" trong trường hợp này có âm thanh mạnh và được phát âm như một âm /z/.

Ví dụ:

  • loves /lʌvz/ (phát âm là /z/)
  • runs /rʌnz/ (phát âm là /z/)
  • sings /sɪŋz/ (phát âm là /z/)
  • catches /ˈkætʃɪz/ (phát âm là /z/)
  • plays /pleɪz/ (phát âm là /z/)

3.3. Phát âm “es” là /iz/

Đuôi “es” được phát âm là /iz/ khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/ (âm "ch"), hoặc /dʒ/ (âm "j"). Khi các âm này kết thúc từ, đuôi “es” sẽ được phát âm là /iz/ để dễ dàng tách biệt với âm chính của từ và tạo ra sự thuận tiện trong phát âm.

Ví dụ:

  • watches /ˈwɒtʃɪz/ (phát âm là /iz/)
  • kisses /ˈkɪsɪz/ (phát âm là /iz/)
  • boxes /ˈbɒksɪz/ (phát âm là /iz/)
  • buzzes /ˈbʌzɪz/ (phát âm là /iz/)
  • classes /ˈklɑːsɪz/ (phát âm là /iz/)

4. Bài tập vận dụng nguyên tắc thêm s/es trong tiếng Anh

Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. She (play) __________ the piano every day.
  2. He (watch) __________ TV after school.
  3. My brother (study) __________ English at the university.
  4. Tom (do) __________ his homework in the evening.
  5. It (rain) __________ a lot in the winter.
  6. She (try) __________ to finish her project.
  7. He (go) __________ to the gym every morning.
  8. The teacher (explain) __________ the lesson clearly.
  9. She (cry) __________ a lot during the movie.
  10. He (fix) __________ the car in the garage.
  11. We (like) __________ playing football in our free time.
  12. He (catch) __________ the bus every day.
  13. She (dance) __________ beautifully at the party.
  14. It (buzz) __________ loudly in the garden.
  15. She (teach) __________ mathematics at the school.

Bài tập 2: Từ cách thêm “s, es” ở thì hiện tại đơn, hãy gạch chân dưới đáp án phù hợp.

  1. Run – runs / runnes
  2. Read – reads / reades
  3. Play – plays / playes
  4. Teach – teaches / teachs
  5. Drive – drives / drivees
  6. Sleep – sleeps / sleepes
  7. Dance – dances / dancees
  8. Cook – cooks / cookes
  9. Write – writes / writees
  10. Swim – swims / swimes

Bài Tập 3: Hoàn thành câu bằng cách thêm s/es cho các từ trong ngoặc sau đây

  1. She (watch) __________ movies on the weekend.
  2. They (study) __________ for their final exams.
  3. My friends (play) __________ basketball every afternoon.
  4. He (fix) __________ the broken chair.
  5. The children (play) __________ with their new toys.
  6. The dog (run) __________ in the park every morning.
  7. He (work) __________ very hard every day.
  8. She (read) __________ a new book right now.
  9. I like to (go) __________ swimming in the summer.
  10. The (cat) __________ sleep on the sofa all day.
  11. The teacher (teach) __________ a new lesson today.
  12. We (visit) __________ many countries last year.
  13. The (car) __________ in front of the house is very expensive.
  14. The children (catch) __________ butterflies in the garden.
  15. He (fix) __________ the computer in the afternoon.

ĐÁP ÁN

Bài Tập 1

  1. plays
  2. watches
  3. studies
  4. does
  5. rains
  6. tries
  7. goes
  8. explains
  9. cries
  10. fixes
  11. like
  12. catches
  13. dances
  14. buzzes
  15. teaches

Bài tập 2:

  1. runs
  2. reads
  3. plays
  4. teaches
  5. drives
  6. sleeps
  7. dances
  8. cooks
  9. writes
  10. swims

Bài Tập 3

  1. watches
  2. study
  3. play
  4. fixes
  5. play
  6. runs
  7. works
  8. reads
  9. go
  10. cats
  11. teaches
  12. visited
  13. cars
  14. catch
  15. fixes

CTA khoá trực tuyến nhóm

Bên cạnh đó, nếu bạn mong muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn mà không cần phải đến lớp học truyền thống, thì khóa học tiếng Anh giao tiếp Online tại Langmaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Với đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, phương pháp giảng dạy hiện đại cùng chương trình học sát với thực tế, bạn sẽ được rèn luyện khả năng phát âm, phản xạ bằng tiếng Anh trong môi trường học tập tương tác cao. Chỉ với một thiết bị kết nối internet, bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi! Liên hệ với Langmaster ngay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi nhé! 

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Kết luận

Việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc thêm "s" và "es" trong thì hiện tại đơn là yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và phát âm của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách thêm "s" và "es", giúp bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác