CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH “MƯỢT’ NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Mục lục [Ẩn]

  • A. Cụm động từ Tiếng Anh (Phrasal verb) là gì?
  • B. Cách sử dụng cụm động từ trong Tiếng Anh
    • 1. Cụm động từ là ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
    • 2. Cụm động từ là nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
    • 3. Các trường hợp ngoại lệ
  • C. Những cụm động từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh
  • D. Bài tập với cụm động từ trong Tiếng Anh

Nếu bạn chú ý trong các đoạn hội thoại bằng Tiếng Anh, người ta rất hay sử dụng cụm động từ để diễn tả hành động thay vì chỉ sử dụng một động từ duy nhất. Chúng là cách nói gần gũi, thân mật giữa bạn bè, người thân với nhau. Dưới đây là các kiến thức về cụm động từ trong Tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và một số cụm động từ quen thuộc được sử dụng nhiều nhất.

A. Cụm động từ Tiếng Anh (Phrasal verb) là gì?

Cụm động từ Tiếng Anh là gì là thắc mắc của rất nhiều người khi bắt đầu làm quen với Tiếng Anh giao tiếp. Cụm từ này còn gọi là Phrasal Verb, là sự kết hợp giữa một động từ đi kèm với một trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition), tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt khác. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống hội thoại thân mật giữa bạn bè, người thân… với nhau, thay cho những động từ duy nhất đồng nghĩa và mang tính chất trang trọng hơn. 

null

Lưu ý: một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời khỏi động từ và trạng từ. Nếu tân ngữ là một danh từ thì nó có thể nằm ở trước hoặc sau trạng từ. Riêng với các cụm động từ được cấu tạo từ 3 thành phần (verb + adverb + preposition) thì thường có ý nghĩa đặc biệt và không thể tách rời/ thay đổi vị trí.

=> CÁC CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

B. Cách sử dụng cụm động từ trong Tiếng Anh

Cụm động từ trong Tiếng Anh có 2 vai trò chủ yếu, đó là làm ngoại động từ hoặc nội động từ:

- Cụm động từ là ngoại động từ (transitive): đi kèm sau là một danh từ hoặc đại danh từ, chức năng của nó là trở thành một túc từ của động từ.

- Cụm động từ là nội động từ (intransitive): không đi kèm với túc từ ở sau.

1. Cụm động từ là ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)

Với các cụm động từ là ngoại động từ, chúng luôn đi kèm với túc từ. 

null

Ví dụ:

- He took his shoes off./ He took off his shoes. (Anh ta cởi giày ra)

- I'll pick you up from the airport at 9 pm. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 9 giờ tối.)

- Can you fill this form in? (Bạn có thể điền vào mẫu đơn này không?)

2. Cụm động từ là nội động từ (Intransitive phrasal verbs)

Khi được dùng như một nội động từ thì cụm động từ luôn đi sát với trạng từ/ giới từ, không có túc từ đi kèm.

Ví dụ: 

- I don't know how you put up with this noise. (Tôi không hiểu sao bạn chịu đựng được tiếng ồn này)

- I'm really looking forward to seeing you soon. (Tôi thật lòng rất mong gặp bạn sớm)

Lưu ý, khi được sử dụng với tư cách một nội động từ thì cụm động từ trong Tiếng Anh không thể dùng ở thể bị động. 

3. Các trường hợp ngoại lệ

Hầu hết các cụm động từ đều được phân chia rõ ràng theo 2 nhóm trên, nhưng cũng có một số cụm động từ Tiếng Anh cá biệt vừa có thể là nội động từ, vừa có thể sử dụng như ngoại động từ. Cách phân biệt chúng đơn giản nhất là dựa vào ngữ cảnh sử dụng. 

Ví dụ:

- The plane will take off at 8am. (Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ sáng)

- She took off her coat. (Cô ấy cởi áo choàng) 

- He has been taken off the medication. ((Anh ấy đã ngưng dùng thuốc)

- My son takes off his nanny perfectly. (Con trai tôi bắt chước bảo mẫu của nó rất giống)

C. Những cụm động từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh

Dưới đây là các cụm động từ trong Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất mà bạn nên học thuộc lòng:

- Bring in: giới thiệu

They want to bring in a bill to limit arms imports. (Họ muốn giới thiệu/ đưa ra dự thảo quy định hạn chế nhập khẩu vũ khí)

- Count on: tin tưởng

You can count on me, I will be stay with you. (Bạn có thể tin tưởng tôi, tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn)

- Cut down: cắt giảm

We need to cut the essay down to 500 words. (Chúng ta phải cắt giảm bài luận xuống còn 500 chữ)

- Accounted for: lý do cho điều gì 

Her illness accounted for her absence. (Bệnh tật là lí do cô ấy vắng mặt)

- Cut off: cắt mất (điện hoặc nước)

The company has cut off our supply because we haven’t paid water bill. (Công ty đã cắt nước nhà chúng tôi vì chúng tôi không thanh toán hóa đơn tiền nước).

- Talk over: thảo luận

They talk over the proposals for doing the work. (Chúng tôi thảo luận về các đề xuất để thực hiện công việc)

- Clear up: dọn dẹp

Clear up your mess now! (Dọn dẹp đống lộn xộn của bạn ngay!)

- Delight in: thích thú về

She delights in gardening. (Cô ấy thích thú về làm vườn)

- Belong to: thuộc về

She belongs to me. (Cô ấy thuộc về tôi)

- Call up: gọi điện thoại

He’s out for dinner. Please call up later. (Anh ấy vừa đi ăn tối. Làm ơn gọi lại sau nhé)

- Call off: hoãn, hủy

The concert was called off because of bad weather. (Buổi biểu diễn đã phải hoãn lại vì thời tiết xấu)

- Hold on: chờ một chút

Hold on, I'll check in your booking. (Đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra đặt phòng của bạn)

- Look after: trông nom

Should I ask my mom to look after my child? (Tôi có nên nhờ mẹ tôi trông hộ con không?)

=> Các động từ, cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh

D. Bài tập với cụm động từ trong Tiếng Anh

1. Điền vào chỗ trống với đáp án phù hợp:

1.1. He always runs _____ of money before the end of the month.

A. out                            B. back                           C. up                            D. down

1.2. Tesla devoted all his life _______ science.

A. for                            B. in                                C. on                            D. to

1.3. Mike spends much money _____ food.

A. over                          B. about                         C. at                             D. on

1.4. Mr. Minh was accused _____ having stolen the laptop.

A. of                              B. with                           C. in                              D. upon

1.5. If you want to work in this company, you must__________ this application form.

A. make up                   B. write down                C. do up                        D. fill in

Sử dụng cụm động từ trong Tiếng Anh giúp cho ngôn ngữ nói của bạn trở nên mượt mà, đầy màu sắc và tự nhiên hơn. Nó cũng giúp bạn tạo thiện cảm trong các tình huống cần sự thân mật, gần gũi. Hãy học thuộc lòng các cụm động từ thông dụng trên đây và áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác