TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 36: ĐỀ NGHỊ GIÚP ĐỠ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề đề nghị giúp đỡ
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đề nghị giúp đỡ
    • 1. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ
    • 2. Mẫu câu yêu cầu giúp đỡ
    • 3. Mẫu câu cảm ơn người giúp đỡ
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề đề nghị giúp đỡ tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề đề nghị giúp đỡ
  • Kết luận

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, cách giao tiếp khi đề nghị giúp đỡ rất quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nhờ vả sao cho khéo léo và chuyên nghiệp. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề hấp dẫn này thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay, có tính ứng dụng nhất nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 37: CHÚC MỪNG

I. Từ vựng về chủ đề đề nghị giúp đỡ

  1. Assist (v): /əˈsɪst/ - Trợ giúp
  2. Offer (v): /ˈɔfər/ - Đề nghị
  3. Favor (n): /ˈfeɪvər/ - Lợi ích
  4. Help (v): /help/ - Giúp đỡ
  5. Give a hand (v): /ɡɪv ə hænd/ - Giúp đỡ
  6. Ask (v): /æsk/ - Yêu cầu
  7. Offer assistance (v): /ˈɔfər əˈsɪs.təns/ - Đề nghị trợ giúp
  8. Extend help (v): /ɪkˈstɛnd hɛlp/ - Mở rộng sự giúp đỡ
  9. Provide support (v): /prəˈvaɪd səˈpɔrt/ - Đưa ra sự ủng hộ
  10. Manage (v): /ˈmænɪdʒ/ - Quản lý
  11. Supportive (adj): /səˈpɔrtɪv/ - Ủng hộ, hỗ trợ
  12. Cooperate (v): /koʊˈɑpəˌreɪt/ - Hợp tác
  13. Collaborate (v): /kəˈlæbəˌreɪt/ - Cộng tác
  14. Teamwork (n): /ˈtimwɜrk/ - Làm việc nhóm
  15. Offer a helping hand (v): /ˈɔfər ə ˈhɛlpɪŋ hænd/ - Đề nghị giúp đỡ
  16. Render assistance (v): /ˈrɛndər əˈsɪs.təns/ - Cung cấp sự giúp đỡ
  17. Be of service (v): /bi əv ˈsɜrvɪs/ - Sẵn sàng phục vụ
  18. Extend a helping hand (v): /ɪkˈstɛnd ə ˈhɛlpɪŋ hænd/ - Mở rộng sự giúp đỡ
  19. Provide assistance (v): /prəˈvaɪd əˈsɪs.təns/ - Cung cấp sự giúp đỡ
  20. Stand by (v): /stænd baɪ/ - Ở bên cạnh, sẵn sàng giúp đỡ

null

XEM THÊM:

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 21: HỎI THÔNG TIN

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 22: ĐI CÔNG TÁC  

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đề nghị giúp đỡ

1. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ

  • May I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
  • Shall I help you with your project? (Tôi có thể hỗ trợ cho dự án của bạn được chứ?)
  • Are you looking for something? (Bạn đang tìm gì à?)
  • Would you like some help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
  • Do you need some help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
  • What can I do for you today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
  • Do you want me to go through your files before you submit? (Bạn có muốn tôi xem qua hồ sơ của bạn trước khi bạn nộp không?)
  • I can show you how to use the new software if you'd like. (Tôi có thể hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm mới nếu bạn muốn.)

2. Mẫu câu yêu cầu giúp đỡ

  • Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Could you please help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với việc này được không?)
  • Can you assist me in preparing the presentation slides? (Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị các slide trình bày không?)
  • I need your help with these calculations. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn về các phép tính này.)
  • I'm not sure how to fill out this form. Can you show me? (Tôi không chắc làm cách nào để điền vào mẫu này. Bạn có thể chỉ cho tôi không?)
  • This is an emergency. Can you assist me immediately? (Đây là tình huống khẩn cấp. Bạn có thể giúp tôi ngay lập tức không?)

3. Mẫu câu cảm ơn người giúp đỡ

  • Thank you, that would be greatly appreciated. (Cảm ơn bạn, điều đó sẽ rất đáng trân trọng.)
  • I could use some assistance with this project. (Tôi có thể sử dụng một chút sự giúp đỡ cho dự án này.)
  • Your help would be a lifesaver right now. (Sự giúp đỡ của bạn sẽ giúp tôi rất nhiều vào lúc này.)
  • Thank you for offering your assistance. (Cảm ơn bạn đã đề nghị giúp đỡ.)
  • I really appreciate your help with this. (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc này.)
  • Your support means a lot to me. (Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề đề nghị giúp đỡ tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Mr. Tony, this way please.
(A: Ngài Tony, vui lòng đi theo lối này.)

Tony: Excuse me, I'm a bit confused. I forget which way the exit is.
(Tony: Xin lỗi, tôi hơi bối rối. Tôi quên mất đường ra rồi.)

A: Yes, many visitors feel confused because we have so many buildings.
(A: Vâng, nhiều khách đến công ty chúng tôi cũng cảm thấy bối rối bởi vì chúng tôi có quá nhiều các tòa nhà.)

Tony: Now, does this lead to the exit?
(Tony: Có phải đường này dẫn đến lối ra không?)

A: Yes. Go along this way and you'll find the main exit there.
(A: Vâng, ngài hãy đi theo đường này và ngài sẽ tìm lối ra chính ở đó.)

Tony: Thank you.
(Tony: Cảm ơn.)

null

2. Hội thoại 2

Helen: Hi Sarah, I hope you're doing well. I have a bit of a problem and I was wondering if you could help me out.
(Helen: Xin chào Sarah, tôi hy vọng bạn đang có một ngày tốt lành. Tôi có một chút vấn đề và tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không?)

Sarah: Of course, Helen! I'd be happy to help. What's going on?
(Sarah: Tất nhiên, Helen! Tôi rất sẵn lòng được giúp đỡ. Có chuyện gì vậy?)

Helen: Well, I'm working on a project for our client, and I'm having some trouble with the data analysis part. It's a bit more complex than I anticipated.
(Helen: Ồ, tôi đang làm việc trên một dự án cho khách hàng của chúng ta, và tôi đang gặp một chút khó khăn với phần phân tích dữ liệu. Nó phức tạp hơn tôi dự kiến một chút.)

Sarah: I see. Data analysis can be tricky sometimes. What specific issues are you facing?
(Sarah: Tôi hiểu. Phân tích dữ liệu đôi khi có thể khá phức tạp. Cụ thể, bạn đang gặp vấn đề gì?)

Helen: Mainly, I'm struggling with interpreting the results from the statistical tests. I've tried a few approaches, but I'm not getting the insights I need.
(Helen: Chủ yếu là tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu kết quả từ các thử nghiệm thống kê. Tôi đã thử một số phương pháp, nhưng tôi không nhận được những insight mà tôi cần.)

Sarah: Okay, I can definitely assist with that. How about we schedule a meeting tomorrow morning? You can share your findings and we can work through it together.
(Sarah: Được rồi, tôi hoàn toàn có thể giúp bạn về vấn đề đó. Sao chúng ta không lên lịch cuộc họp vào sáng ngày mai nhỉ? Bạn có thể chia sẻ những kết quả của mình và chúng ta có thể làm việc cùng nhau để giải quyết.)

Helen: That sounds great, Sarah. Thank you so much for offering your help. I really appreciate it.
(Helen: Điều đó nghe có tuyệt quá, Sarah. Cảm ơn bạn rất nhiều về việc đề nghị giúp đỡ. Tôi thực sự trân trọng điều đó.)

Sarah: No problem at all, Helen. We're a team, and we're here to support each other. We'll get through this together!
(Sarah: Không có vấn đề gì cả, Helen. Chúng ta là một đội, và chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau. Chúng ta sẽ vượt qua được điều này cùng nhau!)

Helen: Thanks again, Sarah. I'll prepare the data and bring it to our meeting tomorrow.

(Helen: Cảm ơn một lần nữa, Sarah. Tôi sẽ chuẩn bị dữ liệu và mang đến cuộc họp của chúng ta vào ngày mai.)

Sarah: Perfect! Looking forward to it. If you have any questions before then, don't hesitate to reach out.
(Sarah: Tuyệt! Rất mong đợi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trước đó, đừng ngần ngại liên hệ.)

Helen: Will do. Thanks once more, Sarah.
(Helen: Tôi sẽ làm thế. Cảm ơn thêm một lần nữa, Sarah.)

Sarah: You're welcome, Helen. Have a good day!
(Sarah: Không có gì, Helen. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề đề nghị giúp đỡ

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 36: Đề nghị giúp đỡ [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại chủ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đề nghị giúp đỡ hay nhất. Hy vọng những kiến thức trên sẽ bổ trợ cho công việc của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác