20+ PHRASAL VERB VỚI COME THÔNG DỤNG NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giải thích phrasal verb là gì?
  • 2. Các phrasal verb với come thường xuyên gặp nhất
  • 3. Bài tập vận dụng Phrasal verb với come

Cụm động từ hay Phrasal Verb là một trong những chủ đề có thể nói là bắt buộc phải học đối với bạn học tiếng Anh. Trong tiếng Anh hằng ngày cụm động từ chiếm phần trăm rất lớn khi giao tiếp hay bài luận, bài kiểm tra đặc biệt là Phrasal verb với come. Vì thế bạn học luôn cần trang bị một kiến thức vững chắc về chủ đề này để kiếm được điểm cao. Vậy hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster về Phrasal verbs come ở bài viết này nhé!

1. Giải thích phrasal verb là gì?

Trong tiếng Anh, ngoài các cấu trúc câu, thành ngữ thì cụm động từ (phrasal verb) là một trong những phần được chú ý tới nhất. Thực chất cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ khác nhau. Trong đó tiểu từ có thể là giới từ cũng có thể là một trạng từ tùy vào từng cụm động từ. Dịch nghĩa ra cụm động từ sẽ mang nghĩa như một động từ, vì thế đây là cấu trúc được sử dụng rất thường xuyên.

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

null

Phrasal verb với come

Xem thêm:

Langmaster - 50 CỤM ĐỘNG TỪ thông dụng nhất trong tiếng Anh (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

120 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT AI CŨNG PHẢI BIẾT - Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

2. Các phrasal verb với come thường xuyên gặp nhất

Phrasal verb come là một trong những phần phổ biến bởi động từ come rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh. Tham khảo ngay một số phrasal verb với come dưới đây:

1. Come aboard /kʌm. əˈbɔːrd/: Cụm động từ chỉ việc lên tàu

Ví dụ: We have to come aboard quickly. (Chúng ta phải lên tàu nhanh thôi)

2. Come about /kʌm.əˈbaʊt/: Diễn tả một việc gì đó bắt đầu xảy ra

Ví dụ: When did accident come about? (Lần tai nạn đó đã diễn ra khi nào?)

3. Come across /kʌm. əˈkrɑːs/: Diễn tả sự tình cờ gặp

Ví dụ: I come across my ex boyfriend when I am at street. (Tôi tình cờ gặp người yêu cũ của mình khi đang ở trên đường phố.)

4. Come after /kʌm.ˈæf.tɚ/: Diễn tả sự kế tiếp, tiếp nối

Ví dụ: My father want me to come after his career. (Bố muốn tôi nối nghiệp của ông ấy)

5. Come again /kʌm.əˈɡen/: Diễn tả ý nghĩa trở lại

Ví dụ: And summer will come again but that's my summer will not (Và mùa hè sẽ trở lại nhưng mùa hè năm đó của chúng ta sẽ không bao giờ quay lại nữa.)

6. Come against /kʌm.əˈɡenst/: Diễn tả ý nghĩa đụng phải, va phải

Ví dụ: My car comes against the tree in street. (Xe của tôi va phải cái cây trên phố)

7. Come along /kʌm. əˈlɑːŋ/: Mang nghĩa đi cùng nhau, xúc tiến

Ví dụ: Will you come along with me to school? (Cậu có muốn đi tới trường cùng không?)

8. Come apart /kʌm. əˈpɑːrt/: Mang nghĩa tách ra, rời ra

Ví dụ: She made the old door come apart for fixing. (Cô ấy tháo cái cửa ra để sửa chữa.)

Xem thêm: CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT

null

Các phrasal verb với come thường xuyên gặp nhất

9. Come around /kʌm.əˈraʊnd/: Diễn tả việc đi loanh quanh

Ví dụ: I like to come around at street city in windy day. (Tôi thích đi loanh quanh trên phố vào những ngày đầy gió.)

10. Come at /kʌm.ˈ æt/: Có nghĩa là đến được

Ví dụ: I came at the 8.0 IELTS for 1,5 year studying. (Tôi đã đạt được 8.0 IELTS sau một năm rưỡi học tập.)

11. Come away /kʌm.əˈweɪ/: Có ý nghĩa là đi xa, rời ra

Ví dụ: I came away from my high school for 3 years. (Tôi rời khỏi trường cấp 3 cũng được 3 năm rồi.)

12. Come back /kʌm.bæk/: Mang nghĩa là trở lại

Ví dụ: She came back with a ring in finger. (Cô ấy trở lại với chiếc nhẫn trên tay.)

13. Come before /kʌm.bɪˈfɔːr/: Mang ý nghĩa là đến trước

Ví dụ: I came before my teacher came (Tôi đã đến trước khi giáo viên của tôi đến)

14. Come between  /kʌm.bɪˈtwiːn/: Mang ý nghĩa là can thiệp vào

Ví dụ: You don’t have to come between in my problem! (Bạn không cần phải can thiệp vào vấn đề của tôi.)

15. Come by /kʌm.baɪ/: Diễn tả việc ai đó đến bằng cách nào

Ví dụ: I come by bus to school. (Tôi đi xe buýt tới trường.)

16. Come clean /kʌm.kliːn/: Thể hiện sự thú nhận

Ví dụ: I will come clean what I have done! (Tôi sẽ thú nhận những việc mình đã làm.)

17. Come down /kʌm. daʊn/: Hành động sụp đổ, vỡ nát

Ví dụ: A lot of wall come down after the storm yesterday. (Rất nhiều bức tường đã đổ xuống sau cơn bão lớn hôm qua.)

18. Come down on /kʌm. daʊn.ɑːn/: Hành động mắng mỏ, trừng phạt

Ví dụ: I was came down on by my mother because I went out until midnight. (Tôi đã bị mẹ mắng vì đã đi chơi tới nửa đêm.)

19. Come down with /kʌm.daʊn. wɪð/: Bị ốm, đổ bệnh hoặc hành động tích cóm tiến

Ví dụ: I came down with fever 3 days ago (Tôi đã bị sốt vào 3 ngày trước.)

20. Come easy to / kʌm ˈiː.zi tu/: Hành động dễ dàng đối với ai

Ví dụ: My teacher really comes easy to his students. (Giáo viên của tôi rất dễ dãi với học sinh của ông ấy.)

21. Come forward /ˈfɔːr.wɚd/: Hành động xung phong

Ví dụ: I came forward to join charity club. (Tôi đã xung phong tham gia vào câu lạc bộ thiện nguyện)

22. Come from /kʌm.ˈfɔː.wəd/: Đến từ đâu đó

Ví dụ: Hi, I come from Ha Tay (Xin chào, tớ đến từ Hà Tây)

23. Come full ahead  /kʌm.fʊl.əˈhed/: Hành động tăng hết tốc độ

Ví dụ: I’m late so I have to come full ahead. (Tôi muộn rồi nên phải tăng hết tốc độ.)

24. Come in /kʌm.ɪn/: Hành động đi vào

Ví dụ: May I come in? (Tôi có thể đi vào chứ?.)

null

Các phrasal verb với come thường xuyên gặp nhất

Đăng ký ngay: 

3. Bài tập vận dụng Phrasal verb với come

1. Researchers can’t explain how such an unimaginable variety of languages came ………….

2. Ever since she came …………. from holiday in Singapore, she’s been eating only frog congee

3. Her new single will come ………… next day.

4. The question of opening the store down came ………… at the last greeting.

5. I don’t know what to do in this problem. Maybe you’ll come ………… some appealing idea

6. Come ………… And I’ll talk it over

7. He came ………… intense difficulties while he was studying for the local government

8. We had a serious car inccident last night. James hasn’t come ………… yet.

9. His recent album didn’t come ………… my expectations.

Đáp án:

1. About

2. Back

3. Out

4. Up

5. Up with

6. Round

7. Up against

8. Round/ to

9. Up to

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức hữu ích về phrasal verb với come. Đây là một chủ đề thường hay gặp vì thế hãy luyện tập nhiều hơn để thuần thục nhé! Nhận biết được trình độ tiếng Anh của bản thân, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài giảng hơn!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác