Cấu trúc find: find đi với giới từ gì? find to v hay ving?

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Find là gì?
  • 2. Cấu trúc find trong tiếng Anh
    • 2.1. Find + Danh từ (Find + Noun)
    • 2.2. Find + Danh từ + Tính từ (Find + Noun + Adjective)
    • 2.3. Find + V-ing (Find + V-ing)
    • 2.4. Find + To-infinitive (Find + To-infinitive)
    • 2.5. Find + That-clause (Find + That-clause)
    • 2.6. Find + Object + Infinitive (Find + Object + Infinitive)
    • 2.7. Find + Adjective (Find + Adjective)
    • 2.8. Find + How + Câu hỏi (Find + How + Question)
    • 2.9. Find + Prepositional Phrase (Find + Cụm giới từ)
    • 2.10. Find + Reflexive Pronoun (Find + Đại từ phản thân)
  • 3. Find đi với giới từ gì?
    • 3.1. Find Out
    • 3.2. Find For
    • 3.3. Find In
    • 3.4. Find With
    • 3.5. Find By
    • 3.6. Find On
    • 3.7. Find Through
    • 3.8. Find Among
    • 3.9. Find Without
    • 3.10. Find Through
  • 4. Bài tập các cấu trúc find và đáp án.

Đố bạn biết “I find it very fascinating!” có nghĩa là gì? “Tôi tìm thấy nó hay lắm”? Dịch như vậy thì sai rồi nha. Có rất nhiều cấu trúc find mà người bản ngữ dùng trong giao tiếp với nghĩa không phải là “tìm”. Học ngay cùng Langmaster để biết nhé!

1. Find là gì?

Phiên âm: Find /faɪnd/

Trong tiếng Anh, Find là một động từ có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Nó có thể mang nghĩa là tìm thấy, nhìn thấy, bắt được, cho rằng, coi là, những vật được tìm thấy có giá trị, hoặc miêu tả điều gì đó dễ chịu.

Dưới đây là ví dụ cho từ Find trong các ngữ cảnh khác nhau:

1.1. Tìm thấy (to find something)

Ví dụ: I need to find my keys before we leave the house. (Tôi cần tìm thấy chìa khóa trước khi chúng ta rời khỏi nhà.)

1.2. Thấy (to see/find)

Ví dụ: Can you find the book on the shelf? (Bạn có thể thấy cuốn sách trên kệ không?)

1.3. Bắt được (to catch/find)

Ví dụ: The police found the missing person after a long search. (Cảnh sát đã bắt được người mất tích sau một cuộc tìm kiếm dài.)

1.4. Cho rằng (to consider/find)

Ví dụ: I find this idea quite interesting. (Tôi cho rằng ý tưởng này khá thú vị.)

1.5. Coi là (to regard/find)

Ví dụ: She is found a reliable friend. (Cô ấy được coi là một người bạn đáng tin cậy.)

1.6. Vật tìm thấy có giá trị (the found object is valuable)

Ví dụ: They found a rare coin while digging in the garden. (Họ đã tìm thấy một đồng xu hiếm khi đang đào trong vườn.)

1.7. Điều gì đó dễ chịu (something is pleasant to find)

Ví dụ: It's always nice to find a quiet place to study. (Luôn thật tốt khi tìm thấy một nơi yên tĩnh để học tập.)

Find là gì?

2. Cấu trúc find trong tiếng Anh

Ở phần này bạn sẽ giải đáp được câu hỏi: Find to V hay Ving? Các cấu trúc của Find trong tiếng Anh?

2.1. Find + Danh từ (Find + Noun)

Sử dụng "find" theo sau là một danh từ để chỉ việc tìm thấy một vật hoặc người cụ thể.

  • Cấu trúc: find + danh từ
  • Ví dụ: I found a wallet on the street. (Tôi đã tìm thấy một chiếc ví trên đường phố.)

2.2. Find + Danh từ + Tính từ (Find + Noun + Adjective)

Dùng để mô tả cảm xúc hoặc đánh giá về đối tượng được tìm thấy.

  • Cấu trúc: find + danh từ + tính từ
  • Ví dụ: She found the movie interesting. (Cô ấy thấy bộ phim thú vị.)

2.3. Find + V-ing (Find + V-ing)

Sử dụng "find" theo sau là động từ nguyên thể có "ing" để diễn tả cảm nhận về hành động.

  • Cấu trúc: find + V-ing
  • Ví dụ: I find studying English enjoyable. (Tôi thấy việc học tiếng Anh thú vị.)

2.4. Find + To-infinitive (Find + To-infinitive)

Dùng để diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá về một hành động trong tương lai hoặc không cụ thể.

  • Cấu trúc: find + to-infinitive
  • Ví dụ: They find it difficult to wake up early. (Họ thấy việc thức dậy sớm là khó khăn.)

2.5. Find + That-clause (Find + That-clause)

Sử dụng "find" theo sau là mệnh đề "that" để diễn tả quan điểm hoặc suy nghĩ.

  • Cấu trúc: find + that + mệnh đề
  • Ví dụ: I find that he is very reliable. (Tôi thấy rằng anh ấy rất đáng tin cậy.)

2.6. Find + Object + Infinitive (Find + Object + Infinitive)

Dùng để diễn tả ai đó làm gì và người nói đánh giá hành động đó như thế nào.

  • Cấu trúc: find + đối tượng + to-infinitive
  • Ví dụ: We found the task to be challenging. (Chúng tôi thấy nhiệm vụ này là thách thức.)

2.7. Find + Adjective (Find + Adjective)

Sử dụng "find" kèm theo tính từ để mô tả cảm xúc hoặc đánh giá.

  • Cấu trúc: find + tính từ
  • Ví dụ: I find this situation worrying. (Tôi thấy tình huống này đáng lo ngại.)

2.8. Find + How + Câu hỏi (Find + How + Question)

Dùng để hỏi cách thức hoặc phương pháp tìm kiếm điều gì đó.

  • Cấu trúc: find + cách + câu hỏi
  • Ví dụ: How can I find the nearest subway station? (Làm thế nào tôi có thể tìm thấy ga tàu điện ngầm gần nhất?)

2.9. Find + Prepositional Phrase (Find + Cụm giới từ)

Sử dụng "find" kèm theo cụm giới từ để chỉ nơi chốn hoặc phương tiện tìm kiếm.

  • Cấu trúc: find + giới từ + danh từ
  • Ví dụ: She found the answer in the textbook. (Cô ấy tìm thấy câu trả lời trong sách giáo khoa.)

2.10. Find + Reflexive Pronoun (Find + Đại từ phản thân)

Dùng "find" kèm theo đại từ phản thân để nhấn mạnh người thực hiện hành động.

  • Cấu trúc: find + bản thân
  • Ví dụ: I found myself lost in the city. (Tôi thấy mình lạc đường trong thành phố.)

Cấu trúc find trong tiếng Anh

3. Find đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Find đi với các giới từ 'out', 'for', 'in', 'with', 'by', 'on', 'through', 'among' và 'without', mỗi giới từ mang đến những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

3.1. Find Out

Ý nghĩa: Tìm hiểu, khám phá thông tin mới.

Ví dụ:

  • She found out the truth about the incident. (Cô ấy đã tìm hiểu sự thật về vụ việc.)
  • I need to find out what time the meeting starts. (Tôi cần tìm hiểu cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ.)

3.2. Find For

Ý nghĩa: Tìm kiếm thay cho ai đó, tìm kiếm để dành cho ai đó.

Ví dụ:

  • He found a perfect gift for his sister's birthday. (Anh ấy đã tìm được món quà hoàn hảo cho sinh nhật của chị gái mình.)
  • They are finding a new house for their growing family. (Họ đang tìm một ngôi nhà mới cho gia đình ngày càng lớn của mình.)

3.3. Find In

Ý nghĩa: Tìm thấy trong một nơi hoặc trong một vật thể cụ thể.

Ví dụ:

  • I found your keys in the kitchen drawer. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của bạn trong ngăn kéo bếp.)
  • She found peace in meditation. (Cô ấy đã tìm thấy sự bình yên trong thiền định.)

3.4. Find With

Ý nghĩa: Tìm thấy kèm theo hoặc sử dụng một công cụ, phương tiện nào đó.

Ví dụ:

  • He found the solution with the help of his colleagues. (Anh ấy đã tìm ra giải pháp với sự giúp đỡ của các đồng nghiệp.)
  • They found the information with the use of advanced software. (Họ đã tìm thấy thông tin bằng cách sử dụng phần mềm tiên tiến.)

3.5. Find By

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua một phương pháp hoặc cách thức nào đó.

Ví dụ:

  • She found the answer by conducting thorough research. (Cô ấy đã tìm thấy câu trả lời bằng cách tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng.)
  • They found the missing documents by searching every office. (Họ đã tìm thấy các tài liệu bị mất bằng cách tìm kiếm từng văn phòng.)

3.6. Find On

Ý nghĩa: Tìm thấy trên một bề mặt hoặc trong một nguồn thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • I found the recipe on a cooking website. (Tôi đã tìm thấy công thức nấu ăn trên một trang web về nấu ăn.)
  • She found her favorite book on the top shelf. (Cô ấy đã tìm thấy cuốn sách yêu thích của mình trên kệ trên cùng.)

3.7. Find Through

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua quá trình hoặc kinh nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • He found success through hard work and dedication. (Anh ấy đã tìm thấy thành công thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
  • They found their way through the dense forest. (Họ đã tìm đường qua khu rừng rậm.)

3.8. Find Among

Ý nghĩa: Tìm thấy giữa một nhóm hoặc trong một tập hợp các vật thể.

Ví dụ:

  • She found her favorite necklace among the jewelry collection. (Cô ấy đã tìm thấy chiếc vòng cổ yêu thích của mình giữa bộ sưu tập trang sức.)
  • He found his lost wallet among the pile of papers. (Anh ấy đã tìm thấy chiếc ví bị mất của mình giữa đống giấy tờ.)

3.9. Find Without

Ý nghĩa: Tìm thấy mà không cần đến một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She found a solution without any external help. (Cô ấy đã tìm ra giải pháp mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ bên ngoài nào.)
  • They found their way without using a map. (Họ đã tìm đường mà không sử dụng bản đồ.)

3.10. Find Through

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua một phương tiện hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ:

  • I found inspiration through traveling to new places. (Tôi đã tìm thấy cảm hứng thông qua việc du lịch đến những nơi mới.)
  • He found the job through an online job portal. (Anh ấy đã tìm được công việc thông qua một cổng việc làm trực tuyến.)

Find đi với các giới từ 'out', 'for', 'in', 'with', 'by', 'on', 'through', 'among' và 'without'

4. Bài tập các cấu trúc find và đáp án.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu sau.

  1. I find it ____ that they have finished the house in just 6 months.

A. amaze

B. amazes

C. amazed

D. amazing

  1. He finds it ___ to address this case.

A. difficulty

B. differs

C. difficult

D. differed

  1. All of my friends  ____ the online class registration test very complicated.

A. saw

B. found

C. felt

D. scared

  1. Luke found the film at 7.pm today even more _____ than the one yesterday.

A. boring

B. is boring

C. bored

D. is bored

  1. My mother me ____ out of my house at night.

A. sneaked

B. sneaking

C. was sneaking

D. sneaky

Đáp án: 

1 - D 4 - A

2 - C 5 - B

3 - B

Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây dùng các cấu trúc find

  1. You/may/find/your/sickness/hard/accept.

  1. She/find/it/new/way/meet/new/people.

  1. He/look/behind/find/her/follow/him.

  1. Whale/found/dead/the/shore.

  1. Jane/teacher/found/her/answer/clever/one.

Đáp án:

  1. You may find your sickness hard to accept.

  1. She finds it a new way to meet new people.

  1. He looked behind and found her following him,

  1. A whale was found dead on the shore.

  1. Jane’s teacher found her answer a clever one.

Kết luận, việc nắm vững cấu trúc find và biết find đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Ngoài ra, hiểu rõ khi nào dùng find to V hay V-ing cũng rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bạn.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác