Tổng hợp 100+ từ vựng về quần áo trong tiếng Anh

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
    • 1.1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng
    • 1.2. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nữ giới
    • 1.3. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam giới
    • 1.4. Những từ vựng tiếng Anh về đồ lót
    • 1.5. Những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo
    • 1.6. Từ vựng tiếng Anh về giày dép
    • 1.7. Từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh
    • 1.8. Từ vựng về các bộ phận trên áo quần
    • 1.9. Từ vựng về đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
    • 1.10. Từ vựng về các loại áo khoác trong tiếng anh
  • 2. Cách phát âm chuẩn những hãng thời trang nổi tiếng
  • 3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng
  • 4. Những mẫu câu ví dụ về chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo chiếm số lượng không lớn và rất cơ bản. Tuy nhiên, chúng được lại được dùng nhiều trong cuộc sống. Bạn cũng nên học tiếng Anh chủ đề quần áo để thuận tiện giao tiếp. Ngay sau đây, bạn hãy lướt xuống phía dưới để cùng học tập thật nhanh chóng nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Trong tiếng Anh, quần áo cũng được chia làm nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có tên gọi riêng. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu những loại từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo khác nhau.

1.1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng

  • Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/: Quần áo của phụ nữ, con gái.
  • Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/: Quần áo thông dụng.
  • Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa nóng.
  • Winter clothes /wintə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa lạnh.
  • Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/: Quần áo dành cho thể thao, tập luyện.
  • Baby clothes /’beibi kləʊðz/: Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé.
  • Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/: Quần áo trẻ em.
  • Men’s clothes /menkləʊðz/: Quần áo cho nam giới.
  • Formal clothes /’fɔml kləʊðz/: Quần áo trang trọng.
  • Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/: Quần áo đặt may sẵn.
  • Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/: Quần áo thủ công.
  • Tailor-made clothes /,teilə’meid kləʊðz/: Quần áo được may đo.
  • Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/: Quần áo thiết kế riêng.
  • Uniform /’junifɔm/: Đồng phục.

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 200+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT

1.2. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nữ giới

  • Dress /dres/: Váy liền thân
  • Miniskirt /mɪniskɜːt/: Các mẫu chân váy ngắn
  • Skirt /skɜːt/: Chân váy
  • Blouse /blaʊz/: Áo sơ mi nữ
  • Button-through dress /’bʌtnθru dres/: Váy cài cúc
  • Evening dress /i’vniη dres/: Váy dạ hội
  • Wool dress /wul dres/: Váy len
  • Summer dress /’sʌmə dres/: Đầm mùa hè
  • Formal dress /’fɔml dres/: Lễ phục
  • Pinafore dress /’pinəfɔdres/: Váy sát nách
  • Slacks /slæk/: Váy thụng, váy rộng
  • Pleated skirt /plit kət/: Váy xếp ly
  • Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/: Váy bút chì, váy chữ A
  • Straight dress /streɪt dres/: Váy ống suông thẳng đứng
  • Ruffled/Layered dress /rʌfld dres/: Váy xếp tầng

null

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo cho nữ giới

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

1.3. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam giới

  • Pullover /’pulouvə/: Áo len chui đầu
  • Sweater /’swetə/: Áo len dài tay
  • Tie /tai/: Cà vạt
  • Tailcoat /’teil’kout/: Áo đuôi tôm
  • Tuxedo /tʌk’sidou/: Áo mốc - kinh
  • Three-piece suit /’θri’pisjut/: Set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông
  • Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao
  • Bathing trunks /’beiðiηtrʌηk/: Quần sooc tắm
  • Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/: Quần bơi
  • Training suit /’treiniηsjut/: Bộ đồ tập
  • Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao

1.4. Những từ vựng tiếng Anh về đồ lót

  • Underwear /’ʌndəweə/: Đồ lót
  • Stockings /’stɔkiη/: Tất da chân
  • Tights /taits/: Quần mặc trong váy
  • Undershirt /’ʌndə∫ət/: Áo trong
  • Underpants /’ʌndəpænts/: Quần sịp
  • Briefs /brifs/: Quần đùi
  • Slip /slip/: Áo trong cho nữ, coocxe
  • Bra /brɑ/: Áo lót
  • Panties / ‘pæntiz/: Quần lót
  • Lingerie /’lænʒəri/: Nội y

1.5. Những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo

  • Belt /bɛlt/: Thắt lưng
  • Bracelet /breɪslɪt/: Vòng tay
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/: Khuyên tai
  • Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: Kính mắt
  • Gloves /glʌvz/: Găng tay
  • Handbag /hændbæg/: Túi xách
  • Hat /hæt/: Mũ
  • Make-up /’meikʌp/: Đồ trang điểm
  • Necklace /’neklis/: Vòng cổ
  • Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
  • Wallet /’wɔlit/: Ví cho nam
  • Watch /wɔtʃ/: Đồng hồ

Xem thêm: TỔNG HỢP 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC THÔNG DỤNG NHẤT

Để nghe cách phát âm chuẩn của những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo tại đây:

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo và phụ kiện [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #1]

1.6. Từ vựng tiếng Anh về giày dép

  • Shoes /ʃuːz/: Giày
  • Boots /buːts/: Ủng, giày bốt
  • Sandals /ˈsæn.dəlz/: Dép xăng-đan
  • Sneakers /ˈsniː.kərz/: Giày thể thao
  • High heels /haɪ hiːlz/: Giày cao gót
  • Flip-flops /ˈflɪp.flɒps/: Dép tông, dép xỏ ngón
  • Slippers /ˈslɪp.ərz/: Dép đi trong nhà
  • Loafers /ˈləʊ.fərz/: Giày lười
  • Ballet flats /ˈbæl.eɪ flæts/: Giày búp bê
  • Wedges /wɛʤz/: Giày đế xuồng
  • Clogs /klɒgz/: Guốc
  • Brogues /brəʊgz/: Giày Brogues (giày da đục lỗ)
  • Pumps /pʌmps/: Giày nữ cao gót
  • Moccasins /ˈmɒk.ə.sɪnz/: Giày Moccasin (giày da mềm)
  • Espadrilles /ˈɛs.pə.drɪlz/: Giày vải đế cói
  • Platforms /ˈplæt.fɔːmz/: Giày đế cao
  • Oxfords /ˈɒks.fədz/: Giày Oxford
  • Trainers /ˈtreɪ.nərz/: Giày tập thể thao
  • Stilettos /stɪˈlɛt.əʊz/: Giày gót nhọn
  • Hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/: Giày leo núi
  • Work boots /wɜːk buːts/: Giày bảo hộ lao động

1.7. Từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh

  • Hat /hæt/: Mũ
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Beanie /ˈbiː.ni/: Mũ len
  • Beret /ˈbɛr.eɪ/: Mũ nồi
  • Fedora /fɪˈdɔː.rə/: Mũ phớt
  • Sun hat /sʌn hæt/: Mũ rộng vành
  • Cowboy hat /ˈkaʊ.bɔɪ hæt/: Mũ cao bồi
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: Mũ tai bèo
  • Bowler hat /ˈbəʊ.lər hæt/: Mũ quả dưa
  • Panama hat /ˈpæn.ə.mə hæt/: Mũ Panama
  • Top hat /tɒp hæt/: Mũ chóp cao
  • Flat cap /flæt kæp/: Mũ phẳng
  • Trucker cap /ˈtrʌkər kæp/: Mũ lưới
  • Visor /ˈvaɪ.zər/: Mũ lưỡi trai không chóp
  • Turban /ˈtɜː.bən/: Khăn xếp (mũ đội kiểu khăn)

1.8. Từ vựng về các bộ phận trên áo quần

  • Collar /ˈkɒl.ər/: Cổ áo
  • Sleeve /sliːv/: Tay áo
  • Cuff /kʌf/: Cổ tay áo
  • Button /ˈbʌt.ən/: Cúc áo
  • Buttonhole /ˈbʌt.ən.həʊl/: Khuy áo
  • Zipper /ˈzɪp.ər/: Khóa kéo
  • Pocket /ˈpɒk.ɪt/: Túi áo/quần
  • Hem /hɛm/: Gấu áo/quần
  • Seam /siːm/: Đường may
  • Lining /ˈlaɪ.nɪŋ/: Lớp lót
  • Waistband /ˈweɪst.bænd/: Cạp quần
  • Belt loop /bɛlt luːp/: Đai quần (luồn thắt lưng)
  • Placket /ˈplæk.ɪt/: Nẹp áo (phần có cúc áo)
  • Lapel /ləˈpɛl/: Ve áo
  • Vent /vɛnt/: Đường xẻ (ở áo vest hoặc áo dài)
  • Yoke /jəʊk/: Vai áo
  • Pleat /pliːt/: Ly gấp (nếp gấp trên quần/áo)
  • Drawstring /ˈdrɔː.strɪŋ/: Dây rút (quần, áo)

[banner=10]

1.9. Từ vựng về đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

Đồ lót:

  • Underwear /ˈʌn.də.wɛər/: Đồ lót

  • Bra /brɑː/: Áo ngực

  • Panties /ˈpæn.tiz/: Quần lót nữ

  • Boxer shorts /ˈbɒk.sər ʃɔːts/: Quần lót nam dạng boxer

  • Briefs /briːfs/: Quần lót tam giác

  • Thong /θɒŋ/: Quần lót lọt khe

  • Undershirt /ˈʌn.də.ʃɜːt/: Áo lót nam

  • Slip /slɪp/: Váy lót

  • Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: Áo lót nữ dạng dây

Đồ ngủ:

  • Pajamas (UK: Pyjamas) /pəˈdʒɑː.məz/: Bộ đồ ngủ

  • Nightgown /ˈnaɪt.ɡaʊn/: Váy ngủ

  • Nightshirt /ˈnaɪt.ʃɜːt/: Áo ngủ

  • Sleepwear /ˈsliːp.weər/: Đồ ngủ

  • Dressing gown /ˈdrɛs.ɪŋ ɡaʊn/: Áo choàng tắm

  • Robe /rəʊb/: Áo choàng dài (dùng sau khi tắm hoặc mặc trong nhà)

  • Sleepshirt /ˈsliːp.ʃɜːt/: Áo ngủ dạng sơ mi

Áo choàng:

  • Bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: Áo choàng tắm

  • Kimono /kɪˈməʊ.nəʊ/: Áo choàng kiểu kimono

  • Housecoat /ˈhaʊs.kəʊt/: Áo khoác mặc ở nhà

  • Cape /keɪp/: Áo choàng không tay

  • Cloak /kləʊk/: Áo choàng dài có mũ

  • Trench coat /trɛntʃ kəʊt/: Áo choàng kiểu dáng trench

1.10. Từ vựng về các loại áo khoác trong tiếng anh

  • Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác ngắn
  • Coat /kəʊt/: Áo khoác dài
  • Blazer /ˈbleɪ.zər/: Áo khoác blazer
  • Windbreaker /ˈwɪndˌbreɪ.kər/: Áo khoác gió
  • Bomber jacket /ˈbɒm.bər ˌdʒæk.ɪt/: Áo khoác bomber
  • Parka /ˈpɑː.kə/: Áo khoác parka (có mũ, thường mặc mùa đông)
  • Trench coat /trɛntʃ kəʊt/: Áo khoác dáng trench (áo khoác dài chống nước)
  • Leather jacket /ˈlɛð.ər ˌdʒæk.ɪt/: Áo khoác da
  • Denim jacket /ˈdɛn.ɪm ˌdʒæk.ɪt/: Áo khoác bò (jean)
  • Peacoat /ˈpiː.kəʊt/: Áo khoác dạ ngắn (thường có hai hàng cúc)
  • Overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/: Áo khoác dài (mặc ngoài để giữ ấm)
  • Raincoat /ˈreɪn.kəʊt/: Áo mưa
  • Down jacket /daʊn ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác lông vũ
  • Fleece jacket /fliːs ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác nỉ
  • Hoodie /ˈhʊd.i/: Áo khoác có mũ (áo hoodie)
  • Quilted jacket /ˈkwɪl.tɪd ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác chần bông
  • Cardigan /ˈkɑː.dɪ.ɡən/: Áo khoác len mỏng cài cúc
  • Duffle coat /ˈdʌf.əl kəʊt/: Áo khoác dạ có khóa gài gỗ (áo khoác duffle)

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2. Cách phát âm chuẩn những hãng thời trang nổi tiếng

  • Louis Vuitton: Có rất nhiều người phát âm sai tên thương hiệu Louis Vuitton. Phiên âm chuẩn của nhãn hàng nổi tiếng này là “Loo - ee Vwee - tahn”.
  • Gucci: Không phải “gu - xi”, cách phát âm chuẩn của nó là “gu - chì”.
  • Chanel: Có ai đọc là “chà - neo” không? Cách phát âm của nó phải là “shà – neo” mới đúng.
  • Hermès: Cái tên này từng làm khó nhiều bạn trẻ. Nó được đọc là e – mez.
  • Dior: “đì - o”.
  • Nike: Bạn hãy nhớ phát âm chuẩn xác của Nike là “Nai-key” nhé.

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

=> 230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT

3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng

  1. Put on clothes /pʊt ɒn kləʊðz/: Mặc quần áo
    Ví dụ: Before going outside, I always put on warm clothes in the winter.
    (Trước khi ra ngoài, tôi luôn mặc đồ ấm vào mùa đông.)

  2. Take off clothes /teɪk ɒf kləʊðz/: Cởi quần áo
    Ví dụ: After coming home, he takes off his work clothes and relaxes.
    (Sau khi về nhà, anh ấy cởi bỏ quần áo đi làm và thư giãn.)

  3. Try on clothes /traɪ ɒn kləʊðz/: Thử quần áo
    Ví dụ: She spent an hour trying on clothes at the store but didn't buy anything.
    (Cô ấy đã dành một giờ để thử quần áo trong cửa hàng nhưng không mua gì.)

  4. Get dressed /ɡɛt drɛst/: Mặc quần áo
    Ví dụ: I often have breakfast at 6 a.m, and then I get dressed and go to work.
    (Tôi thường ăn sáng vào lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đi thay đồ và đi làm.)

  5. Get undressed /ɡɛt ʌnˈdrɛst/: Cởi đồ
    Ví dụ: When I get home, the first thing I do is get undressed and take a shower.
    (Khi về đến nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi đồ và đi tắm.)

  6. Dress up /drɛs ʌp/: Ăn diện
    Ví dụ: You don't need to dress up for the party; it's a casual event.
    (Bạn không cần ăn diện cho bữa tiệc này, đây chỉ là một sự kiện bình thường.)

  7. Button up /ˈbʌt.ən ʌp/: Cài cúc áo
    Ví dụ: It's getting chilly, so button up your coat before we leave.
    (Trời trở lạnh rồi, hãy cài cúc áo khoác trước khi chúng ta đi.)

  8. Zip up /zɪp ʌp/: Kéo khóa áo/quần
    Ví dụ: Don't forget to zip up your jacket; it's cold outside.
    (Đừng quên kéo khóa áo khoác của bạn, bên ngoài lạnh lắm.)

  9. Tuck in /tʌk ɪn/: Bỏ áo vào quần
    Ví dụ: He always tucks in his shirt when going to a formal meeting.
    (Anh ấy luôn bỏ áo vào quần khi đi họp trang trọng.)

  10. Roll up sleeves /rəʊl ʌp sliːvz/: Xắn tay áo
    Ví dụ: It's time to roll up our sleeves and start working on this project.
    (Đã đến lúc xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án này.)

  11. Wear out /weər aʊt/: Mòn (quần áo cũ, rách)
    Ví dụ: These shoes have been worn out after years of use.
    (Đôi giày này đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.)

  12. Dress down /drɛs daʊn/: Ăn mặc giản dị
    Ví dụ: On Fridays, we can dress down at work and wear jeans.
    (Vào thứ Sáu, chúng tôi có thể ăn mặc giản dị tại nơi làm việc và mặc quần jean.)

  13. Mix and match /mɪks ənd mæʧ/: Phối hợp quần áo
    Ví dụ: She likes to mix and match different styles to create unique outfits.
    (Cô ấy thích phối hợp các phong cách khác nhau để tạo ra trang phục độc đáo.)

  14. Take in /teɪk ɪn/: Thu nhỏ quần áo
    Ví dụ: The dress was too big, so I took it in at the tailor's.
    (Chiếc váy quá rộng, vì vậy tôi đã mang nó đến thợ may để thu nhỏ.)

  15. Let out /lɛt aʊt/: Nới rộng quần áo
    Ví dụ: I need to let out my pants because they are too tight now.
    (Tôi cần nới rộng chiếc quần vì nó bây giờ quá chật.)

  16. Fit like a glove /fɪt laɪk ə ɡlʌv/: Vừa vặn hoàn hảo
    Ví dụ: This suit fits like a glove; it's exactly my size.
    (Bộ đồ này vừa như in, đúng với kích cỡ của tôi.)

  17. In fashion /ɪn ˈfæʃən/: Hợp thời trang
    Ví dụ: This type of jacket is really in fashion this year.
    (Loại áo khoác này thực sự hợp thời trang trong năm nay.)

  18. Out of fashion /aʊt ɒv ˈfæʃən/: Lỗi mốt
    Ví dụ: Bell-bottom pants went out of fashion decades ago.
    (Quần ống loe đã lỗi mốt hàng thập kỷ trước.)

  19. Dressed to kill /drɛst tə kɪl/: Ăn mặc nổi bật
    Ví dụ: She was dressed to kill at the party, and everyone noticed her.
    (Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc và mọi người đều chú ý đến cô ấy.)

  20. Fashion statement /ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/: Gu thời trang nổi bật
    Ví dụ: His bold choice of colors made a real fashion statement.
    (Lựa chọn màu sắc táo bạo của anh ấy đã tạo nên một tuyên ngôn thời trang thực sự.)

  21. Dress code /drɛs kəʊd/: Quy định trang phục
    Ví dụ: The dress code for this event is black tie, so be sure to wear a suit.
    (Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy hãy đảm bảo mặc vest.)

  22. Loose-fitting clothes /luːs ˈfɪtɪŋ kləʊðz/: Quần áo rộng rãi
    Ví dụ: I prefer loose-fitting clothes when I'm at home for comfort.
    (Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi ở nhà để thoải mái.)

  23. Tight-fitting clothes /taɪt ˈfɪtɪŋ kləʊðz/: Quần áo bó sát
    Ví dụ: She looks great in tight-fitting clothes that show off her figure.
    (Cô ấy trông rất đẹp trong trang phục bó sát khoe dáng.)

  24. Casual wear /ˈkæʒ.ju.əl wɛr/: Trang phục thường ngày
    Ví dụ: Casual wear is suitable for everyday activities like going shopping.
    (Trang phục thường ngày phù hợp cho các hoạt động hàng ngày như đi mua sắm.)

  25. Formal wear /ˈfɔː.məl wɛr/: Trang phục trang trọng
    Ví dụ: For the wedding, formal wear is required.
    (Trong đám cưới, trang phục trang trọng là bắt buộc.)

  26. Fashion icon /ˈfæʃən ˈaɪ.kɒn/: Biểu tượng ngành thời trang
    Ví dụ: Audrey Hepburn is considered a timeless fashion icon.
    (Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng thời trang vượt thời gian.)

  27. Fashion show /ˈfæʃən ʃəʊ/: Show thời trang
    Ví dụ: We attended a fashion show in Paris to see the latest trends.
    (Chúng tôi đã tham dự một show thời trang ở Paris để xem các xu hướng mới nhất.)

  28. Old fashioned /əʊld ˈfæʃ.ənd/: Quần áo lỗi thời
    Ví dụ: That dress looks a bit old fashioned now.
    (Chiếc váy đó trông có vẻ hơi lỗi thời bây giờ.)

  29. To have a sense of style /tə hæv ə sɛns əv staɪl/: Có gu thẩm mỹ về thời trang
    Ví dụ: She always knows how to dress; she really has a sense of style.
    (Cô ấy luôn biết cách ăn mặc, cô ấy thực sự có gu thẩm mỹ về thời trang.)

  30. To suit someone /tə suːt ˈsʌm.wʌn/: Phù hợp, đẹp với ai đó
    Ví dụ: That color really suits you; it brings out your eyes.
    (Màu đó thực sự hợp với bạn, nó làm nổi bật đôi mắt của bạn.)

  31. The height of fashion /ðə haɪt əv ˈfæʃən/: Cực kì hợp thời trang
    Ví dụ: Her new dress is the height of fashion this season.
    (Chiếc váy mới của cô ấy cực kì hợp thời trang trong mùa này.)

  32. To take pride in someone’s appearance /tə teɪk praɪd ɪn ˈsʌm.wʌnz əˈpɪərəns/: Chú ý vào trang phục của ai đó
    Ví dụ: He always takes pride in his appearance by dressing neatly.
    (Anh ấy luôn chú ý vào trang phục của mình bằng cách ăn mặc gọn gàng.)

  33. Vintage clothes /ˈvɪn.tɪdʒ kləʊðz/: Trang phục cổ điển
    Ví dụ: She loves shopping for vintage clothes at thrift stores.
    (Cô ấy thích mua sắm trang phục cổ điển ở các cửa hàng đồ cũ.)

null

Những từ vựng về phụ kiện quần áo

4. Những mẫu câu ví dụ về chủ đề quần áo

  • I need to buy a new coat for the winter.
    (Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.)

  • She always wears casual clothes when she’s at home.
    (Cô ấy luôn mặc quần áo thường ngày khi ở nhà.)

  • This dress fits perfectly; it’s like it was made for me!
    (Chiếc váy này vừa hoàn hảo, như thể được làm riêng cho tôi vậy!)

  • He is very fashionable and always follows the latest trends.
    (Anh ấy rất thời trang và luôn theo kịp những xu hướng mới nhất.)

  • I prefer wearing loose-fitting clothes when I’m working out.
    (Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi tập thể dục.)

  • She took off her shoes before entering the house.
    (Cô ấy cởi giày trước khi vào nhà.)

  • My favorite jacket is starting to wear out after many years of use.
    (Chiếc áo khoác yêu thích của tôi bắt đầu mòn sau nhiều năm sử dụng.)

  • He always tucks in his shirt when he goes to work.
    (Anh ấy luôn sơ vin áo vào quần khi đi làm.)

  • Do you like my new dress? I just bought it yesterday!
    (Bạn có thích chiếc váy mới của tôi không? Tôi vừa mua nó hôm qua!)

  • This color doesn’t suit me; I think I’ll try something else.
    (Màu này không hợp với tôi; tôi nghĩ tôi sẽ thử cái khác.)

  • She dressed up for the event, wearing a beautiful gown.
    (Cô ấy ăn diện cho sự kiện, mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.)

  • I need to find a pair of shoes that match this outfit.
    (Tôi cần tìm một đôi giày phù hợp với bộ trang phục này.)

  • He always wears formal clothes to business meetings.
    (Anh ấy luôn mặc trang phục trang trọng khi họp công việc.)

  • My jeans are too tight; I think I need to let them out.
    (Quần jean của tôi quá chật; tôi nghĩ tôi cần nới chúng ra.)

  • The weather is getting colder, so make sure to button up your coat.
    (Thời tiết đang trở lạnh, vì vậy hãy đảm bảo cài cúc áo khoác của bạn.)

  • I love vintage clothes because they are unique and stylish.
    (Tôi yêu trang phục cổ điển vì chúng độc đáo và thời trang.)

  • This sweater is really comfortable and keeps me warm in winter.
    (Chiếc áo len này rất thoải mái và giữ ấm cho tôi vào mùa đông.)

  • I prefer wearing comfortable shoes when I travel.
    (Tôi thích đi giày thoải mái khi đi du lịch.)

  • He rolled up his sleeves and started working on the project.
    (Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án.)

  • The dress code for this event is black tie, so you’ll need to wear a suit.
    (Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy bạn sẽ cần mặc vest.)

    null

    Những từ vựng về phụ kiện quần áo

    Vậy là trong bài trên, Langmaster đã cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo. Đây là những từ vựng thông dụng mà bạn cần phải dùng nhiều trong tiếng Anh. Nếu muốn biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu, cùng thực hiện bài test online của Langmaster ngay tại đây nhé!

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác