[FREE PDF] 15 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG B1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ĐẦY ĐỦ NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- I. Trình độ tiếng Anh B1 là gì?
- II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề trọng tâm
- 1. Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện)
- 2. Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
- 3. Education (Giáo dục)
- 4. Entertainment and media (giải trí và truyền thông)
- 5. Personal Feelings, Opinions (Cảm xúc, quan điểm)
- 6. Food and Drink (Thức ăn & Đồ uống)
- 7. Travel & Transport (Du lịch)
- 8. Weather (Thời tiết)
- 9. Work (Công việc)
- 10. Health (Sức khỏe)
- 11. Hobbies and leisure (Sở thích & Thư giãn)
- 12. Home (Nhà cửa)
- 13. Environment ( Môi trường)
- 14. Sports (Thể thao)
- 15. Shopping (mua sắm)
- III. [Download Free PDF] Tổng hợp 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh thông dụng nhất
- Kết luận
Nếu các bạn chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Anh B1, chắc chắn bạn cần tích lũy một “kho từ vựng” đạt yêu cầu với trình độ này. Tuy nhiên, có quá nhiều từ vựng khiến quá trình học không hề dễ dàng. Để thuận tiện ghi nhớ, bạn có thể tham khảo bài tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh sau đây nhé!
I. Trình độ tiếng Anh B1 là gì?
Trình độ tiếng Anh B1 thuộc cấp độ 3 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) của Hội đồng Anh và tương ứng với khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập. Trình độ B1 cho phép bạn tham gia vào các tình huống giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý kiến và thông tin cá nhân một cách rõ ràng, mặc dù có thể còn một số hạn chế trong vựng ngữ và ngữ pháp
Vậy trình độ b1 cần bao nhiêu từ vựng? Để đạt được trình độ này, việc tích lũy ít nhất 2000 từ vựng tiếng Anh B1 là cần thiết. Với số lượng từ vựng lớn như vậy, việc học chúng một cách ngẫu nhiên có thể làm cho quá trình học trở nên khó khăn. Thay vào đó, việc chia những từ vựng này thành các chủ đề khác nhau là một phương pháp hiệu quả. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng từ vựng khi nói đến một chủ đề cụ thể.
XEM THÊM:
=> TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ BẰNG B1 TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CỦA ĐỀ THI B1 CAMBRIDGE
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề trọng tâm
Để giúp các bạn học tốt từ vựng B1, trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và chia từ vựng theo 15 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện)
Quần áo và phụ kiện là thứ chúng ta mặc hằng ngày. Cùng thử sử dụng từ vựng tiếng Anh B1 để miêu tả những món đồ này nhé!
- Từ vựng B1 về Clothing (Quần áo):
Trousers /ˈtraʊzərz/ (n): Quần dài
Shirt /ʃɜrt/ (n): Áo sơ mi
Dress /dres/ (n): Váy
Skirt /skɜrt/ (n): Váy ngắn
Jacket /ˈdʒækɪt/ (n): Áo khoác
Sweater /ˈswɛtər/ (n): Áo len
T-shirt /ˈtiːˌʃɜrt/ (n): Áo thun
Blouse /blaʊs/ (n): Áo nữ
Shorts /ʃɔrts/ (n): Quần soóc
Jeans /dʒinz/ (n): Quần bò
Coat /koʊt/ (n): Áo choàng
- Từ vựng B1 về Footwear (Giày dép):
Shoes /ʃuz/ (n): Giày
Boots /buːts/ (n): Ủng
Sandals /ˈsændlz/ (n): Dép xỏ ngón
Sneakers /ˈsniːkərz/ (n): Giày thể thao
- Từ vựng B1 về Accessories (Phụ kiện):
Hat /hæt/ (n): Mũ
Scarf /skɑːrf/ (n): Khăn quàng cổ
Gloves /ɡlʌvz/ (n): Găng tay
Belt /belt/ (n): Dây nịt
Tie /taɪ/ (n): Cà vạt
Handbag /ˈhændˌbæɡ/ (n): Túi xách
Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): Balo
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ (n): Kính râm
Watch /wɑtʃ/ (n): Đồng hồ
- Tính từ miêu tả quần áo, phụ kiện
Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): Sành điệu
Casual /ˈkæʒuəl/ (adj): Thường ngày
Formal /ˈfɔːrməl/ (adj): Trang trí
Patterned /ˈpætərnd/ (adj): Có họa tiết
Striped /straɪpt/ (adj): Có sọc
Polka dot /ˈpoʊlkə ˌdɑːt/ (adj): Có chấm bi
Plain /pleɪn/ (adj): Trơn
Xem thêm:
=> LỘ TRÌNH TỰ HỌC TIẾNG ANH B1 HIỆU QUẢ, CHI TIẾT NHẤT
=> TỔNG HỢP CÁC PHƯƠNG PHÁP LUYỆN THI B1 CẤP TỐC HIỆU QUẢ NHẤT
2. Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
- Từ vựng B1 chủ đề Communication (Giao tiếp)
Speak /spiːk/ (v): Nói
Listen /ˈlɪs.ən/ (v): Nghe
Converse /kənˈvɜːrs/ (v): Trò chuyện
Discuss /dɪˈskʌs/ (v): Thảo luận
Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): Giao tiếp
Express /ɪkˈspres/ (v): Diễn đạt
Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (v): Hiểu
Message /ˈmesɪdʒ/ (n): Tin nhắn
Conversation /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n): Cuộc trò chuyện
Dialogue /ˈdaɪə.lɒɡ/ (n): Đối thoại
Talk /tɔːk/ (n, v): Cuộc trò chuyện, Nói chuyện
Speech /spiːtʃ/ (n): Bài nói
Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (n): Cuộc thảo luận
Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ (n, v): Phỏng vấn
Opinion /əˈpɪn.jən/ (n): Ý kiến
Point of view /pɔɪnt əv vjuː/ (n): Quan điểm
Debate /dɪˈbeɪt/ (n, v): Tranh luận
Argument /ˈɑːɡjəmənt/ (n): Cuộc tranh cãi
Express oneself /ɪkˈspres wʌnˈself/ (v): Tự diễn đạt
Body language /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ cơ thể
- Từ vựng B1 chủ đề Technology (Công nghệ)
Computer /kəmˈpjuː.tər/ (n): Máy tính
Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ (n): Điện thoại thông minh
Tablet /ˈtæblɪt/ (n): Máy tính bảng
Laptop /ˈlæp.tɑːp/ (n): Máy tính xách tay
Internet /ˈɪn.tər.net/ (n): Internet
Website /ˈweb.saɪt/ (n): Trang web
Social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n): Mạng xã hội
App /æp/ (n): Ứng dụng
Download /ˌdaʊnˈloʊd/ (v): Tải xuống
Upload /ʌpˈloʊd/ (v): Tải lên
Password /ˈpæs.wɝːd/ (n): Mật khẩu
Username /ˈjuːzərˌneɪm/ (n): Tên đăng nhập
Wireless /ˈwaɪr.ləs/ (adj): Không dây
Bluetooth /ˈbluː.tuːθ/ (n): Kết nối Bluetooth
Device /dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị
Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Đồ chơi công nghệ
Email /ˈiˌmeɪl/ (n, v): Email, gửi email
Camera /ˈkæm.rə/ (n): Máy ảnh
Video call /ˈvɪdɪo kɔːl/ (n): Cuộc gọi video
Search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ (n): Công cụ tìm kiếm
=> 5 CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, NHANH CHÓNG
=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU
3. Education (Giáo dục)
- Từ vựng B1 về cơ sở vật chất trường học:
Library /ˈlaɪˌbræri/ (n): Thư viện
Laboratory /ləˈbɒrətəri/ (n): Phòng thí nghiệm
Computer lab /kəmˈpjuːtər læb/ (n): Phòng máy tính
Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n): Đại hội trường
Canteen /kænˈtiːn/ (n): Nhà ăn
Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ (n): Phòng tập thể dục
Sports field /spɔːrts fiːld/ (n): Sân thể thao
Art room /ɑːrt rum/ (n): Phòng mỹ thuật
Music room /ˈmjuːzɪk rum/ (n): Phòng âm nhạc
Science room /ˈsaɪəns rum/ (n): Phòng khoa học
Conference room /kənˈfɛrəns rum/ (n): Phòng họp
Principal's office /ˈprɪnsəpəlz ˈɔːfɪs/ (n): Văn phòng hiệu trưởng
Schoolyard /skuːl.jɑːrd/ (n): Sân trường
Restroom /ˈrɛstruːm/ (n): Nhà vệ sinh
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ (n): Lối đi trong trường học
- Từ vựng B1 về học tập:
Study materials /ˈstʌdi məˈtɪriəlz/ (n): Tài liệu học
Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/ (n): Sách giáo trình
Note /noʊt/ (n): Ghi chú
Note-taking /noʊtˈteɪkɪŋ/ (n): Việc ghi chú
Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập
Homework assignment /ˈhoʊmˌwɜːrk əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập về nhà
Project /ˈprɒdʒɛkt/ (n): Dự án
Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (n, v): Nghiên cứu
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ (n): Hạn chót
Quiz /kwɪz/ (n): Bài kiểm tra nhỏ
Exam preparation /ɪɡˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən/ (n): Chuẩn bị cho kỳ thi
Study group /ˈstʌdi ɡruːp/ (n): Nhóm học tập
Review /rɪˈvjuː/ (n, v): Ôn tập
Educational resources /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl rɪˈsɔːrsɪz/ (n): Tài nguyên giáo dục
Interactive learning /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Học tương tác
- Từ vựng B1 về các cấp bậc trường học
Preschool /ˈpriːˌskuːl/ (n): Trường mẫu giáo
Primary school /ˈpraɪˌmɛri skuːl/ (n): Trường tiểu học
Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ (n): Trường trung học cơ sở
High school /haɪ skuːl/ (n): Trường trung học phổ thông
College /ˈkɒlɪdʒ/ (n): Trường cao đẳng
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ (n): Đại học
Graduate school /ˈɡrædʒuət skuːl/ (n): Trường sau đại học
Xem thêm:
=> 100+ BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
4. Entertainment and media (giải trí và truyền thông)
- Từ vựng B1 về lĩnh vực phim ảnh
Movie /ˈmuvi/ (n): Phim
Film /fɪlm/ (n): Bộ phim
Actor /ˈæktər/ (n): Diễn viên nam
Actress /ˈæktrɪs/ (n): Diễn viên nữ
Director /dɪˈrɛktər/ (n): Đạo diễn
Screen /skriːn/ (n): Màn hình
Cinema /ˈsɪnəmə/ (n): Rạp chiếu phim
Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé
Plot /plɒt/ (n): Cốt truyện
Scene /siːn/ (n): Cảnh
Script /skrɪpt/ (n): Kịch bản
Genre /ˈʒɒn.rə/ (n): Thể loại
Dialogue /ˈdaɪəˌlɒg/ (n): Đối thoại
Sequel /ˈsiː.kwəl/ (n): Phần tiếp theo
Premiere /prɪˈmɪər/ (n): Buổi công chiếu
Character /ˈkærɪktər/ (n): Nhân vật
Cast /kæst/ (n): Dàn diễn viên
Cinematography /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật quay phim
Special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ (n): Hiệu ứng đặc biệt
Audience /ˈɔː.di.əns/ (n): Khán giả
- Từ vựng B1 về lĩnh vực Âm nhạc
Music /ˈmjuːzɪk/ (n): Âm nhạc
Song /sɔŋ/ (n): Bài hát
Concert /ˈkɒnsərt/ (n): Buổi hòa nhạc
Musician /mjuːˈzɪʃən/ (n): Nhạc sĩ
Band /bænd/ (n): Nhóm nhạc
Album /ˈælbəm/ (n): Album nhạc
Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): Lời bài hát
Dance /dæns/ (n, v): Nhảy múa, Bài nhảy
Dancer /ˈdænsər/ (n): Vũ công
Instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n): Nhạc cụ
Melody /ˈmɛl.ə.di/ (n): Giai điệu
Beat /biːt/ (n): Nhịp
Chorus /ˈkɔː.rəs/ (n): Đoạn hợp xướng
Stage /steɪdʒ/ (n): Sân khấu
Performance /pərˈfɔːrməns/ (n): Buổi biểu diễn
Audition /ɔːˈdɪʃən/ (n): Buổi thử giọng
Record /ˈrɛkərd/ (n, v): Bản ghi âm
Fan /fæn/ (n): Người hâm mộ
Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): Festival
Celebrity /səˈlɛbrɪti/ (n): người nổi tiếng
Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ (n): Sự phổ biến
- Từ vựng B1 về Truyền thông (Media)
Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ (n): Báo
Magazine /ˌmæɡəˈzin/ (n): Tạp chí
Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ (n): Nhà báo
Headline /ˈhɛdˌlaɪn/ (n): Tiêu đề
Article /ˈɑːrtɪkl/ (n): Bài báo
Editor /ˈɛdɪtər/ (n): Biên tập viên
Press /prɛs/ (n): Báo chí
Media /ˈmiːdiə/ (n): Truyền thông
Reporter /rɪˈpɔːrtər/ (n): Phóng viên
Interview /ˈɪntərvjuː/ (n, v): Phỏng vấn
Camera /ˈkæmərə/ (n): Máy ảnh, Camera
Photograph /ˈfoʊtəˌɡræf/ (n, v): Bức ảnh, Chụp ảnh
Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ (n, v): Truyền hình, Phát sóng
Television /ˈtɛlɪvɪʒən/ (n): Truyền hình
Program /ˈproʊɡræm/ (n): Chương trình
Channel /ˈtʃænəl/ (n): Kênh truyền hình
Social media /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ (n): Mạng xã hội
Website /ˈwɛbsaɪt/ (n): Trang web
Blog /blɔːɡ/ (n): Blog
Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ (n): Quảng cáo
Xem thêm:
=> LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT
=> CẨM NANG HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
5. Personal Feelings, Opinions (Cảm xúc, quan điểm)
- Từ vựng B1 về Cảm xúc
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ (Adj): nhiều cảm xúc
Opinionated /əˈpɪnjəˌneɪtɪd/ (Adj): có quan điểm mạnh mẽ
Mood /muːd/ (Adj): tâm trạng
Angry /ˈæŋɡri/ (Adj): tức giận
Surprised /səˈpraɪzd/ (Adj): ngạc nhiên
Fearful /ˈfɪrfl/ (Adj): sợ hãi
Anxious /ˈæŋkʃəs/ (Adj): lo lắng
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (Adj): hào hứng
Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ (Adj): vui mừng
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (Adj): thất vọng
Content /ˈkɑntɛnt/ (Adj): hài lòng
Satisfied /ˈsætɪsˌfaɪd/ (Adj): hài lòng
Dissatisfied /ˌdɪsəˈsætɪsˌfaɪd/ (Adj): không hài lòng
Loving /ˈlʌvɪŋ/ (Adj): yêu thương
Affectionate /əˈfɛkʃənət/ (Adj): ấm áp, trìu mến
Lonely /ˈloʊnli/ (Adj): cô đơn
Calm /kɑːm/ (Adj): bình tĩnh
Stressed /strɛst/ (Adj): cảm giác căng thẳng
Confident /ˈkɑnfɪdənt/ (Adj): tự tin
Insecure /ˌɪn sɪˈkjʊr/ (Adj): bất an
Grateful /ˈɡreɪtfəl/ (Adj): biết ơn
Regretful /rɪˈɡrɛtfəl/ (Adj): hối tiếc
Proud /praʊd/ (Adj): tự hào
Ashamed /əˈʃeɪmd/ (Adj): xấu hổ
Disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ (Adj): chán ghét
Hopeful /ˈhoʊpfəl/ (Adj): đầy hy vọng
- Từ vựng B1 về thể hiện quan điểm
Biased /baɪst/ (adj): thiên vị
Impartial /ɪmˈpɑːrʃəl/ (adj): công bằng
Perspective /pərˈspɛktɪv/ (n): quan điểm, góc nhìn
Standpoint /ˈstændˌpɔɪnt/ (n): quan điểm, lập trường
Viewpoint /ˈvjuːˌpɔɪnt/ (n): quan điểm, quan điểm cá nhân
Attitude /ˈætɪˌtud/ (n): thái độ
Belief /bɪˈlif/ (n): niềm tin
Ethics /ˈɛθɪks/ (n): đạo đức
Position /pəˈzɪʃən/ (n): vị trí, quan điểm
View /vjuː/ (n): quan điểm, ý kiến
Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ (n): phán xét
Value /ˈvæljuː/ (n): giá trị, quan điểm
Principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc
Assumption /əˈsʌmpʃən/ (n): giả định
Perception /pərˈsɛpʃən/ (n): nhận thức
Outlook /ˈaʊtlʊk/ (n): quan điểm, tầm nhìn
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
6. Food and Drink (Thức ăn & Đồ uống)
- Từ vựng B1 về Thức ăn (Food)
Meal /miːl/ (n): Bữa ăn
Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn
Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
Recipe /ˈrɛsəpi/ (n): Công thức nấu ăn
Cook /kʊk/ (n, v): Đầu bếp, Nấu ăn
Chef /ʃɛf/ (n): Đầu bếp chính
Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ (n): Nhà hàng
Menu /ˈmɛnjuː/ (n): Thực đơn
Flavor /ˈfleɪvər/ (n): Hương vị
Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): Cay
Sweet /swiːt/ (adj): Ngọt
Savory /ˈseɪvəri/ (adj): Mặn, Thơm ngon
Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Sống khỏe
Junk food /dʒʌŋk fuːd/ (n): Thức ăn nhanh
Vegetarian /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ (n, adj): Người ăn chay
Vegan /ˈviːɡən/ (n, adj): Người theo chế độ ăn chay
Diet /ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn uống
Hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): Đói
Tasty /ˈteɪsti/ (adj): Ngon miệng
Breakfast /ˈbrɛkfəst/ (n): Bữa sáng
Lunch /lʌnʧ/ (n): Bữa trưa
Dinner /ˈdɪnər/ (n): Bữa tối
Snack /snæk/ (n): Đồ ăn nhẹ
Fruit /fruːt/ (n): Trái cây
Vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ (n): Rau củ
Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): Tráng miệng
Candy /ˈkændi/ (n): Kẹo
Soup /suːp/ (n): Súp
- Từ vựng B1 về Đồ uống (Drink)
Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/ (n): Đồ uống
Tea /tiː/ (n): Trà
Coffee /ˈkɒfi/ (n): Cà phê
Water /ˈwɔːtər/ (n): Nước
Juice /dʒuːs/ (n): Nước trái cây
Soda /ˈsoʊdə/ (n): Nước ngọt
Milk /mɪlk/ (n): Sữa
Smoothie /ˈsmuːði/ (n): Sinh tố
Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): Cocktail
Beer /bɪər/ (n): Bia
Wine /waɪn/ (n): Rượu vang
Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ (n): Nước chanh
Iced tea /aɪst tiː/ (n): Trà đá
Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklɪt/ (n): Sô cô la nóng
Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ (n): Nước khoáng
Energy drink /ˈɛnərdʒi drɪŋk/ (n): Nước tăng lực
Herbal tea /ˈhɜːrbəl tiː/ (n): Trà thảo mộc
Chai /tʃaɪ/ (n): Chai (loại trà ấn)
Cappuccino /ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/ (n): Cà phê cappuccino
Limeade /ˌlaɪmˈeɪd/ (n): Nước chanh xanh
Fruit punch /fruːt pʌntʃ/ (n): Nước hoa quả
Iced coffee /aɪst ˈkɒfi/ (n): Cà phê đá
Mocha /ˈmoʊkə/ (n): Cà phê mocha
Espresso /ɛˈsprɛsoʊ/ (n): Espresso
Chamomile tea /ˈkæməˌmaɪl tiː/ (n): Trà hoa cúc
Orange juice /ˈɔrɪndʒ dʒuːs/ (n): Nước cam
Iced water /aɪst ˈwɔːtər/ (n): Nước đá
Sparkling water /ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/ (n): Nước suối
Tea bag /tiː bæɡ/ (n): Túi trà
Lemon slice /ˈlɛmən slaɪs/ (n): Lát chanh
7. Travel & Transport (Du lịch)
Travel /ˈtrævəl/ (v, n): Du lịch
Tourist /ˈtʊrɪst/ (n): Du khách
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
Hotel /hoʊˈtɛl/ (n): Khách sạn
Resort /rɪˈzɔːrt/ (n): Khu nghỉ dưỡng
Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay
Airport /ˈɛrˌpɔrt/ (n): Sân bay
Passport /ˈpæspɔːrt/ (n): Hộ chiếu
Visa /ˈviːzə/ (n): Visa
Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé
Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): Đặt chỗ
Currency /ˈkɜːrənsi/ (n): Tiền tệ
Map /mæp/ (n): Bản đồ
Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ (n): Sách hướng dẫn du lịch
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá
Adventure /ədˈvɛnʧər/ (n): Phiêu lưu
Beach /biːʧ/ (n): Bãi biển
Mountain /ˈmaʊntən/ (n): Núi
Culture /ˈkʌltʃər/ (n): Văn hóa
Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): Truyền thống
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (n): Việc tham quan
Souvenir /suːvəˈnɪr/ (n): Quà lưu niệm
Adventure /ədˈvɛnʧər/ (n): Phiêu lưu
Hike /haɪk/ (v): Đi bộ đường dài
Cruise /kruːz/ (n, v): Du thuyền, đi du thuyền
Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): Ba lô
Guide /ɡaɪd/ (n, v): Hướng dẫn viên, hướng dẫn
City tour /ˈsɪti tʊr/ (n): Tour tham quan thành phố
Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ (n): Đại lý du lịch
Xem thêm:
=> 3 KÊNH HỌC TIẾNG ANH VỚI AI CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
=> ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ VÀ CÓ PHÍ TỐT NHẤT 2023
8. Weather (Thời tiết)
Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ (n): Nhiệt độ
Forecast /ˈfɔːrˌkæst/ (n): Dự báo
Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu
Season /ˈsiːzən/ (n): Mùa
Rain /reɪn/ (n, v): Mưa; mưa rơi
Snow /snoʊ/ (n, v): Tuyết; tuyết rơi
Wind /wɪnd/ (n): Gió
Storm /stɔːrm/ (n): Bão
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ (n): Bão có sấm sét
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): Sét
Cloud /klaʊd/ (n): Đám mây
Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/ (n): Ánh sáng mặt trời
Fog /fɒɡ/ (n): Sương mù
Mist /mɪst/ (n): Sương mù nhẹ
Hail /heɪl/ (n, v): Mưa đá; đổ mưa đá
Drizzle /ˈdrɪzəl/ (n, v): Mưa phùn; mưa phùn
Rainbow /ˈreɪnboʊ/ (n): Cầu vồng
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ (n): Độ ẩm
Drought /draʊt/ (n): Hạn hán
Blizzard /ˈblɪzərd/ (n): Bão tuyết
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ (n): Lốc xoáy
Cyclone /ˈsaɪ.kloʊn/ (n): Áp thấp nhiệt đới
Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão lụt
Freezing /ˈfriːzɪŋ/ (adj): Lạnh buốt
Chilly /ˈʧɪli/ (adj): Lạnh giá
Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng
Windy /ˈwɪndi/ (adj): Gió mạnh
Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ (adj): U ám, nhiều mây
9. Work (Công việc)
Office /ˈɒfɪs/ (n): Văn phòng
Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): Đồng nghiệp
Boss /bɒs/ (n): Sếp
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên
Manager /ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): Cuộc họp
Project /ˈprɒdʒɛkt/ (n): Dự án
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ (n): Hạn chót
Task /tɑːsk/ (n): Công việc, nhiệm vụ
Career /kəˈrɪər/ (n): Sự nghiệp
Salary /ˈsæləri/ (n): Lương
Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (n): Làm thêm giờ
Employer /ɪmˈplɔɪər/ (n): Người sử dụng lao động
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Người lao động
Shift /ʃɪft/ (n): Ca làm việc
Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Thăng chức
Internship /ˈɪntərnʃɪp/ (n): Thực tập
Resume /ˈrɛzəmeɪ/ (n): Sơ yếu lý lịch
Interview /ˈɪntərvjuː/ (n, v): Phỏng vấn
Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): Kinh nghiệm
Coworker /ˈkoʊˌwɜːrkər/ (n): Đồng nghiệp
Career path /kəˈrɪər pæθ/ (n): Con đường nghề nghiệp
Break /breɪk/ (n): Giờ nghỉ
Workplace /ˈwɜːrkpleɪs/ (n): Nơi làm việc
10. Health (Sức khỏe)
Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n, v): Tập luyện, bài tập
Nutrition /nuːˈtrɪʃən/ (n): Dinh dưỡng
Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Khỏe mạnh
Wellness /ˈwɛlnɪs/ (n): Sức khỏe tổng thể
Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/ (n): Sức khỏe tinh thần
Physical health /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ (n): Sức khỏe vận động
Doctor /ˈdɒktər/ (n): Bác sĩ
Hospital /ˈhɒspɪtl/ (n): Bệnh viện
Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ (n): Thuốc
Treatment /ˈtriːtmənt/ (n): Điều trị
Symptom /ˈsɪmptəm/ (n): Triệu chứng
Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n): Lối sống lành mạnh
Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n): Vệ sinh
Fitness /ˈfɪtnɪs/ (n): Sức khỏe thể chất
Vaccine /ˈvæksin/ (n): Vaccin
Well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ (n): Sự an khang
Weight /weɪt/ (n): Cân nặng
Blood pressure /blʌd ˈprɛʃər/ (n): Huyết áp
Dentist /ˈdɛntɪst/ (n): Nha sĩ
Therapy /ˈθɛrəpi/ (n): Phương pháp điều trị
Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ (n): Tình trạng khẩn cấp
Physical therapy /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ (n): Phương pháp điều trị vật lý
- Từ vựng B1 về các loại bệnh
Illness /ˈɪlnɪs/ (n): Bệnh tình
Disease /dɪˈziːz/ (n): Bệnh
Infection /ɪnˈfɛkʃən/ (n): Nhiễm trùng
Virus /ˈvaɪrəs/ (n): Vi rút
Bacteria /bækˈtɪəriə/ (n): Vi khuẩn
Flu /fluː/ (n): Cảm cúm
Cold /koʊld/ (n): Cảm lạnh
Fever /ˈfiːvər/ (n): Sốt
Headache /ˈhɛdˌeɪk/ (n): Đau đầu
Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ (n): Đau bụng
Cough /kɒf/ (n, v): Ho
Sore throat /sɔr θroʊt/ (n): Đau họng
Ache /eɪk/ (n, v): Đau
Pain /peɪn/ (n): Đau đớn
Allergy /ˈælərdʒi/ (n): Dị ứng
Asthma /ˈæzmə/ (n): Hen suyễn
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ (n): Tiểu đường
High blood pressure /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ (n): Huyết áp cao
Cancer /ˈkænsər/ (n): Ung thư
Stroke /stroʊk/ (n): Đột quỵ
Heart attack /hɑrt əˈtæk/ (n): Đau tim
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ (n): Viêm khớp
Osteoporosis /ˌɒstiəpoʊˈroʊsɪs/ (n): Loãng xương
Depression /dɪˈprɛʃən/ (n): Trầm cảm
Anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): Lo lắng
Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ (n): Chứng mất ngủ
Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ (n): Đau nửa đầu
Eczema /ˈɛksəmə/ (n): Chàm
Rash /ræʃ/ (n): Nổi mẩn
11. Hobbies and leisure (Sở thích & Thư giãn)
Literature /ˈlɪtərətjʊr/ (n): Văn học
Poetry /ˈpoʊətri/ (n): Thơ
Philosophy /fɪˈlɒsəfi/ (n): Triết học
Journalism /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ (n): Báo chí
Archery /ˈɑːrtʃəri/ (n): Bắn cung
Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ (n): Lặn biển với bình khí
Skydiving /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ (n): Nhảy dù
Paragliding /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ (n): Dù lượn
Rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ (n): Leo núi đá
Skiing /skiːɪŋ/ (n): Trượt tuyết
Cultural events /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnts/ (n): Sự kiện văn hóa
Concerts /ˈkɒnsərts/ (n): Buổi hòa nhạc
Opera /ˈɒpərə/ (n): Nhạc kịch
Ballet /ˈbæleɪ/ (n): Múa
Martial arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ (n): Võ thuật
Gourmet cooking /ˈɡʊrˌmeɪ ˈkʊkɪŋ/ (n): Nấu ăn chuyên nghiệp
Wine tasting /waɪn ˈteɪstɪŋ/ (n): Nếm rượu
Golf /ɡɒlf/ (n): Đánh golf
Equestrian sports /ɪˈkwɛstriən spɔrts/ (n): Thể thao đua ngựa
Polo /ˈpoʊloʊ/ (n): Bóng chày đua ngựa
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): Đua thuyền
Snorkeling /ˈsnɔrkəlɪŋ/ (n): Lặn có ống thở
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ (n): Lướt sóng
Mosaic art /moʊˈzeɪɪk ɑːrt/ (n): Nghệ thuật lát ghép
Ceramics /səˈræmɪks/ (n): Gốm sứ
Astrophotography /ˌæstrəfoʊˈtɒɡrəfi/ (n): Nhiếp ảnh thiên văn
Antiquing /ˈæntɪkɪŋ/ (n): Thu mua đồ cổ
12. Home (Nhà cửa)
Apartment /əˈpɑːrtmənt/ (n): Căn hộ
House /haʊs/ (n): Nhà
Home /hoʊm/ (n): Ngôi nhà, nơi ở
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): Phòng khách
Bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): Phòng ngủ
Bathroom /ˈbæθruːm/ (n): Phòng tắm
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): Bếp
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): Phòng ăn
Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): Đồ đạc, nội thất
Bed /bɛd/ (n): Giường
Table /ˈteɪbəl/ (n): Bàn
Chair /tʃɛr/ (n): Ghế
Sofa /ˈsoʊfə/ (n): Sofa, ghế sofa
Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ (n): Tủ
Shelf /ʃɛlf/ (n): Kệ, đợt sách
Lamp /læmp/ (n): Đèn
Curtains /ˈkɜːrtənz/ (n): Rèm cửa
Mirror /ˈmɪrər/ (n): Gương
Clock /klɒk/ (n): Đồng hồ
Rug /rʌɡ/ (n): Thảm trải sàn
Pillow /ˈpɪloʊ/ (n): Gối
Blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): Chăn
Cushion /ˈkʊʃən/ (n): Gối trang trí
Wall /wɔːl/ (n): Bức tường
Floor /flɔːr/ (n): Sàn nhà
Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): Trần nhà
Door /dɔːr/ (n): Cửa
Window /ˈwɪndoʊ/ (n): Cửa sổ
Roof /ruːf/ (n): Mái nhà
Garden /ˈɡɑːrdən/ (n): Vườn
XEM THÊM: Langmaster - Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong nhà (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp]
13. Environment ( Môi trường)
Nature /ˈneɪtʃər/ (n): Thiên nhiên
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường
Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (n): Hệ sinh thái
Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti/ (n): Đa dạng sinh học
Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n): Nóng lên toàn cầu
Pollution /pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm
Air pollution /ɛr pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm không khí
Water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm nước
Land pollution /lænd pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm đất đai
Recycle /riˈsaɪkl/ (v): Tái chế
Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ (n): Năng lượng tái tạo
Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ (n): Năng lượng mặt trời
Wind energy /wɪnd ˈɛnərdʒi/ (n): Năng lượng gió
Environmental protection /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl prəˈtɛkʃən/ (n): Bảo vệ môi trường
Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (n): Bảo tồn
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững
Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ (n): Khí nhà kính
Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): Sự phá rừng
Wildlife /ˈwaɪldˌlaɪf/ (n): Động vật hoang dã
14. Sports (Thể thao)
Athlete /ˈæθliːt/ (n): Vận động viên
Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ (n): Sự cạnh tranh, giải đấu
Champion /ˈʧæmpiən/ (n): Nhà vô địch
Team /tiːm/ (n): Đội
Coach /koʊʧ/ (n): Huấn luyện viên
Match /mætʃ/ (n): Trận đấu
Score /skɔːr/ (n, v): Điểm số; ghi điểm
Goal /ɡoʊl/ (n): Bàn thắng
Victory /ˈvɪktəri/ (n): Chiến thắng
Defeat /dɪˈfiːt/ (n, v): Thất bại; sự thất bại
Tournament /ˈtʊrnəmənt/ (n): Giải đấu
Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Huấn luyện
Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n): Bài tập, tập luyện
Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Sức khỏe, sự sung mãn
Referee /ˌrɛfəˈriː/ (n): Trọng tài
Stadium /ˈsteɪdiəm/ (n): Sân vận động
Medal /ˈmɛdəl/ (n): Huy chương
Record /ˈrɛkərd/ (n, v): Kỷ lục; ghi chép
Warm-up /ˈwɔːmʌp/ (n): Bài tập khởi động
Support /səˈpɔːt/ (n, v): Hỗ trợ; sự hỗ trợ
Teamwork /ˈtiːmˌwɜːrk/ (n): Làm việc nhóm
Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ (n): Đồng phục
League /liːɡ/ (n): Liên đoàn
Half-time /ˌhæfˈtaɪm/ (n): Giờ nghỉ giữa hiệp.
- Từ vựng B1 về tên các môn thể thao
Football /ˈfʊtbɔːl/ (n): Bóng đá
Basketball /ˈbæskɪtˌbɔːl/ (n): Bóng rổ
Tennis /ˈtɛnɪs/ (n): Tennis
Volleyball /ˈvɒliˌbɔːl/ (n): Bóng chuyền
Badminton /ˈbædmɪntən/ (n): Cầu lông
Table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): Bóng bàn
Golf /ɡɒlf/ (n): Golf
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): Đua xe đạp
Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): Chạy đua
Hockey /ˈhɒki/ (n): Khúc côn cầu
Baseball /ˈbeɪsˌbɔːl/ (n): Bóng chày
Soccer /ˈsɒkər/ (n): Bóng đá (tiếng Mỹ)
Rugby /ˈrʌɡbi/ (n): Bóng bầu dục
Cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): Cricket
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): Tổ duyên
Boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n): Quyền anh
Skiing /skiːɪŋ/ (n): Trượt tuyết
Snowboarding /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ (n): Trượt tuyết bằng ván
Karate /kəˈrɑːti/ (n): Võ karate
15. Shopping (mua sắm)
Từ vựng B1 Cambridge về chủ đề Shopping sẽ giúp các bạn miêu tả những đồ dùng, địa điểm mua sắm quen thuộc. Ngoài ra, chúng ta còn có thể biết thêm các hình thức thanh toán bằng tiếng Anh!
Mall /mɔːl/ (n): Trung tâm mua sắm
Convenience store //kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n): Cửa hàng tiện lợi
Market /ˈmɑːrkɪt/ (n): Chợ
Supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ (n): Siêu thị
Shop /ʃɒp/ (n, v): Cửa hàng; mua sắm
Customer /ˈkʌstəmər/ (n): Khách hàng
Cashier /kæˈʃɪər/ (n): Người thu ngân
Basket /ˈbæskɪt/ (n): Giỏ hàng
Cart /kɑːrt/ (n): Xe đẩy hàng
Sale /seɪl/ (n): Giảm giá
Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): Chiết khấu
Price /praɪs/ (n): Giá
Receipt /rɪˈsiːt/ (n): Hóa đơn
Brand /brænd/ (n): Thương hiệu
Quality /ˈkwɒlɪti/ (n): Chất lượng
Size /saɪz/ (n): Kích thước
Style /staɪl/ (n): Phong cách
Fashion /ˈfæʃən/ (n): Thời trang
Trend /trɛnd/ (n): Xu hướng
Window shopping /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n): Ngắm hàng qua cửa kính
Try on /traɪ ɒn/ (v): Thử đồ
Fit /fɪt/ (v): Vừa vặn
Saleperson /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ (n): Nhân viên bán hàng
Payment /ˈpeɪmənt/ (n): Thanh toán
Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ (n): Thẻ tín dụng
Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ (n): Thẻ ghi nợ
Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm trực tuyến
Delivery /dɪˈlɪvəri/ (n): Giao hàng
Return /rɪˈtɜːrn/ (v): Trả lại
Exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ (v): Đổi hàng
Transaction /trænˈzækʃən/ (n): Giao dịch
Coupon /ˈkuːpɒn/ (n): Phiếu giảm giá
Refund /rɪˈfʌnd/ (n): Hoàn trả
III. [Download Free PDF] Tổng hợp 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là link tải tài liệu tổng hợp 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh, Langmaster chúc bạn sớm đạt được mục tiêu thi lấy chứng chỉ B1 tiếng Anh Cambridge của mình nhé!
Kết luận
Khi nắm chắc được bộ từ vựng B1 tiếng Anh, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tin rằng các kỹ năng của bạn đều sẽ được “nâng trình” đấy! Có thể thấy rằng từ vựng tiếng Anh B1 không quá phức tạp, hãy thực hành luyện tập hàng ngày để vận dụng tốt nhất kho từ vựng này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ điểm luyện viết rất thích hợp để cải thiện kỹ năng cũng như vốn từ. Cùng tham khảo các bài viết hay nhất nhé!
Những cap tiếng Anh buồn ngắn đã trở thành “xu thế” để các bạn trẻ sống ảo trên mạng xã hội. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Khi được yêu cầu miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm như thế nào? Hãy tìm hiểu cách làm cùng Langmaster nhé!
Kỷ niệm ngày cưới là dấu mốc ngọt ngào của bất kỳ cặp đôi nào, vậy làm sao để nói những câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất?
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề luyện viết rất thú vị, vừa thân quen, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tham khảo một số bài mẫu hay nhất nhé!