TỔNG HỢP CÁC MẸO LÀM BÀI TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ VÀ HIỆU QUẢ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Mẹo làm bài đọc hiểu tiếng Anh
  • II. Mẹo làm bài phát âm tiếng Anh
  • III. Mẹo làm bài trọng âm tiếng Anh
  • IV. Mẹo làm bài đục lỗ trong tiếng Anh
  • V. Mẹo làm bài nghe tiếng Anh
  • VI. Mẹo làm bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh
  • VII. Mẹo làm bài thi tiếng Anh hiệu quả
  • Kết luận

Để có thể làm các bài tập tiếng Anh nhanh chóng và tốt hơn, bên cạnh việc rèn luyện cả bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết và ôn tập các kiến thức ngữ pháp chăm chỉ, việc học các mẹo làm bài tiếng Anh cũng hết sức cần thiết. Những phương pháp này cũng sẽ giúp bạn có cơ hội đạt điểm cao hơn trong các kì thi. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay các mẹo làm bài thi tiếng Anh dưới đây nhé!

I. Mẹo làm bài đọc hiểu tiếng Anh

null

Trong quá trình làm bài, hãy áp dụng những mẹo sau để làm bài đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả:

1. Đọc câu hỏi trước

Trước khi đọc đoạn văn, hãy đọc và hiểu câu hỏi. Như vậy, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về nội dung và thông tin cần tìm kiếm trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tập trung vào những điểm quan trọng, từ khóa và thông tin liên quan khi đọc đoạn văn, giảm thiểu thời gian mất dưới việc đọc toàn bộ đoạn văn một cách chi tiết.

Đọc câu hỏi trước còn giúp bạn cải thiện khả năng tìm kiếm thông tin chính xác. Bạn có thể sử dụng câu hỏi như một bản đồ tư duy để xác định những phần quan trọng của đoạn văn và tìm kiếm thông tin liên quan đến câu hỏi đó. 

2. Sử dụng kĩ thuật skim (đọc lướt) đoạn văn

Đọc nhanh từng đoạn để có cái nhìn tổng quan về nội dung và cấu trúc bài đọc. Đồng thời, đọc tiêu đề, đoạn mở đầu và đoạn kết cũng giúp bạn có thông tin cơ bản về đề tài. 

Việc đọc tiêu đề, đoạn mở đầu và đoạn kết cũng rất quan trọng. Tiêu đề thường cung cấp cho bạn thông tin ngắn gọn về nội dung chính của bài đọc. Đọc tiêu đề giúp bạn định hình sẵn một khung tư duy và có một cái nhìn tổng quan về đề tài.

Đoạn mở đầu thường chứa thông tin quan trọng như thông tin cơ bản về đề tài, giới thiệu chủ đề và mục tiêu của bài đọc. Đọc đoạn mở đầu giúp bạn xác định được mục đích của tác giả và có một khái quát về nội dung sắp được trình bày. Đoạn này thường giúp bạn trả lời các câu hỏi như: 

  • What is the main idea/topic of the passage? (Ý chính/chủ đề chính của đoạn văn là gì?)
  • What does the passage mainly discuss? (Đoạn văn chủ yếu bàn luận về điều gì?)
  • Which title best reflects the main idea of the passage?/Which of the following can be the best title for the passage? (Tiêu đề nào phù hợp nhất với đoạn văn?)

Đoạn kết thường tổng kết ý chính và đưa ra kết luận của bài đọc. Đọc đoạn kết giúp bạn có cái nhìn tổng thể về nội dung và tầm quan trọng của các thông tin đã được trình bày.

Đồng thời, khi tìm thấy câu chứa thông tin cần tìm, để hiểu rõ ý nghĩa của một từ hoặc một cụm từ, hãy đọc các câu liên quan xung quanh. Các câu trước và sau câu chứa từ/cụm từ đó thường cung cấp thông tin bổ sung để giải thích ý nghĩa. Các từ nối, từ chỉ thời gian, từ chỉ định và các cấu trúc câu khác có thể giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn, luồng logic của bài viết hay quan điểm, thái độ của tác giả đối với chủ đề.

3. Gạch chân từ/cụm từ quan trọng

Trong quá trình đọc, gạch chân những từ/cụm từ quan trọng hoặc khó hiểu. Điều này giúp bạn tập trung vào những điểm quan trọng khi quay lại câu hỏi. 

4. Đọc lại câu hỏi để tìm thông tin cụ thể

Đọc lại câu hỏi và sử dụng kỹ năng scan (quét) hoặc skim (đọc nhanh) để tìm các câu chứa thông tin cần tìm. Skim và scan là hai kỹ thuật đọc nhanh được sử dụng trong việc tìm kiếm thông tin cụ thể trong văn bản:

  • Skim: Skim là việc đọc nhanh qua đoạn văn để có cái nhìn tổng quan về nội dung. Trong quá trình skim, bạn chỉ cần chú trọng đến những điểm chính, những từ khóa, các đoạn in đậm, tiêu đề, dòng chân trang hoặc những mục lục. Mục đích của skim là nắm bắt ý chính của đoạn văn một cách nhanh chóng mà không cần đọc từng từ và câu chi tiết.
  • Scan: Scan là việc tìm kiếm một thông tin cụ thể trong đoạn văn. Bạn sẽ đưa mắt nhanh qua văn bản để tìm những từ, số liệu, tên riêng, ngày tháng hoặc các thông tin liên quan đến câu hỏi hoặc mục tiêu đọc của bạn. Khi scan, bạn không cần đọc mọi từ một cách chi tiết, mà chỉ tập trung vào các từ khóa để nhanh chóng xác định được vị trí của thông tin cần tìm.

Bạn cũng có thể ghi chú những ý chính, thông tin quan trọng hoặc các từ/câu mà bạn gặp khó khăn để có thể dễ dàng tham khảo sau này.

5. Chú ý đến từ/cụm từ có nghĩa trái nghĩa

Đôi khi, câu hỏi yêu cầu bạn tìm từ/cụm từ có ý nghĩa trái ngược với một từ/cụm từ trong đoạn văn. Hãy đọc kỹ và nắm rõ nghĩa của các từ để tránh nhầm lẫn.

II. Mẹo làm bài phát âm tiếng Anh

null

Để làm các bài tập phát âm tiếng Anh, cách hiệu quả nhất có lẽ chỉ có thể là học thật kỹ và nắm chắc các phát âm. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số mẹo dưới đây để cải thiện khả năng làm bài của mình nhé:

1. Học thật kỹ các nguyên âm cơ bản

Nguyên âm là yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc học và phân biệt các âm nguyên âm cơ bản như /i:/, /ɪ/, /e/, /æ/, /ɑ:/, /ʌ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /ə/. Tìm hiểu cách hình thành âm và cách đặt cơ quan phát âm để phát âm chính xác.

2. Chú ý đến các nguyên tắc phát âm

Học các nguyên tắc và quy tắc phát âm trong tiếng Anh, ví dụ như nguyên tắc "magic e" (e ma thuật), nguyên tắc "linking sounds" (âm nối),... và nguyên tắc về nhóm phụ âm. Hiểu các nguyên tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn. Một số nguyên tắc phát âm phổ biến bao gồm:

  • "Magic e" (e ma thuật): Đây là nguyên tắc phát âm trong tiếng Anh khi có một chữ cái "e" đứng cuối từ và khiến âm tiếp theo trở thành nguyên âm dài. 

Ví dụ: "mate" (/meɪt/), "bite" (/baɪt/). Chữ cái "e" ở cuối từ thường không được phát âm, nhưng nó thay đổi âm tiếp theo.

  • Nguyên tắc "linking sounds" (âm nối): Đây là nguyên tắc khi âm kết thúc của một từ liên kết với âm đầu của từ tiếp theo trong quá trình phát âm. Điều này giúp âm thanh tự nhiên hơn và tạo liên kết giữa các từ trong câu. 

Ví dụ: "green apple" (/ɡriːn ˈæpəl/), "big dog" (/bɪɡ ˈdɔɡ/). Khi có âm nối, nguyên âm được giữ lại và phát âm liền mạch với từ tiếp theo.

3. Thực hành thường xuyên

Luyện tập là quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng phát âm. Thực hành hàng ngày bằng cách đọc các đoạn văn, từ vựng, và câu từ bằng giọng Anh. Lắng nghe và bắt chước âm thanh một cách chính xác. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào các khóa học hoặc các buổi nói chuyện tiếng Anh để luyện tập thêm.

4. Có thể sử dụng từ điển phát âm để kiểm tra lại trong quá trình luyện tập

Sử dụng từ điển hoặc các ứng dụng điện thoại di động với tính năng phát âm để nghe và luyện tập cách phát âm chính xác của các từ mới. Lắng nghe và cố gắng sao chép âm thanh một cách chính xác.

XEM THÊM:

MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, KHOA HỌC NHẤT 

GỢI Ý CÁC MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH PHẦN PHÁT ÂM 

III. Mẹo làm bài trọng âm tiếng Anh

null

Do trong tiếng Việt không có trọng âm nên những bài tập phân biệt trọng âm tiếng Anh là dạng bài tương đối khó khăn đối với nhiều người học. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy tắc trọng âm tiếng Anh thông dụng, giúp bạn làm bài trọng âm tiếng Anh dễ dàng hơn:

1. Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất của danh từ, tính từ có 2 âm tiết

Trọng âm trong từ có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết đầu tiên đối với một số từ loại như danh từ (nouns) và tính từ (adjectives).

Ví dụ:

  • "GAR-den" (/ˈɡɑr.dən/) - vườn
  • "PIC-ture" (/ˈpɪk.tʃər/) - bức tranh
  • "TA-ble" (/ˈteɪ.bəl/) - cái bàn
  • "HAP-py" (/ˈhæp.i/) - vui vẻ
  • "CRA-zy" (/ˈkreɪ.zi/) - điên cuồng

2. Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai của động từ, giới từ có 2 âm tiết

Trọng âm trong các động từ (verbs) và giới từ (prepositions) có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • "be-GIN" (/bɪˈɡɪn/) - bắt đầu
  • "re-FUSE" (/rɪˈfjuːz/) - từ chối
  • "de-SIRE" (/dɪˈzaɪər/) - mong muốn
  • "a-ROUND" (/əˈraʊnd/) - xung quanh
  • "be-TWEEN" (/bɪˈtwiːn/) - giữa

3. Các từ có đuôi "oo", "oon", "ee", "eer", "ain", ology", "ique", "esque", "ette" thì trọng âm rơi vào chính đuôi đó

Khi các từ có đuôi như "oo", "oon", "ee", "eer", "ain", ology", "ique", "esque", "ette" thì trọng âm thường rơi vào chính âm tiết đó.

Ví dụ:

  • "bal-LOON" (/bəˈluːn/) - bóng bay
  • "com-PLETE" (/kəmˈpliːt/) - hoàn thành
  • "a-GREE" (/əˈɡriː/) - đồng ý
  • "en-GINEER" (/ˌɛn.dʒɪˈnɪər/) - kỹ sư
  • "cer-TAIN" (/sərˈteɪn/) - chắc chắn
  • "bio-LOGY" (/baɪˈɒlədʒi/) - sinh học
  • "u-NIQUE" (/juˈniːk/) - độc đáo
  • "stat-ESQUE" (/stæˈtɛsk/) - giống như

4. Các từ có đuôi "uous", "eous", "ity", "ic","ion",  "ible", "id", "ial", "ian" thì trọng âm rơi vào âm tiết trước đó

Khi các từ có tận cùng "uous", "eous", "ity", "ic","ion",  "ible", "id", "ial", "ian" thì trọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước chúng.

Ví dụ:

  • "pre-CEDE" (/prɪˈsiːd/) - đầu hàng
  • "gra-TU-ity" (/ɡræˈtuːɪti/) - tiền thưởng
  • "re-VEN-ue" (/ˈrɛvɪnjuː/) - thuế
  • "cre-AT-ive" (/kriˈeɪtɪv/) - sáng tạo
  • "co-LOS-sal" (/kəˈlɒsəl/) - khổng lồ
  • "es-SEN-tial" (/ɪˈsɛnʃəl/) - thiết yếu
  • "po-LI-ti-cian" (/pəˈlɪtɪʃən/) - chính trị gia
  • "in-FAL-li-ble" (/ɪnˈfælɪbəl/) - không thể sai
  • "ac-TIV-ity" (/ækˈtɪvɪti/) - hoạt động

5. Danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu

Trong tiếng Anh, trong nhiều trường hợp, trọng âm trong các danh từ ghép (compound nouns) thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • "birth-DAY" (/bɜrθ.deɪ/) - ngày sinh nhật
  • "black-BIRD" (/blæk.bɜrd/) - chim đen
  • "foot-BALL" (/fʊt.bɔːl/) - bóng đá
  • "hand-BAG" (/hænd.bæɡ/) - túi xách
  • "rain-BOW" (/reɪn.boʊ/) - cầu vồng
  • "sun-SHINE" (/sʌn.ʃaɪn/) - ánh nắng mặt trời
  • "book-STORE" (/bʊk.stɔːr/) - hiệu sách
  • "time-TABLE" (/taɪm.teɪbl/) - thời khoá biểu

6. Tính từ ghép thông thường: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên

Ví dụ:

  • "home-SICK" (/ˈhoʊm.sɪk/) - nhớ nhà
  • "wa-TER-proof" (/ˈwɔː.tər.proʊf/) - chống nước

7. Tính từ ghép theo công thức adj/adv + danh từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ:

  • "well in-FORMED" (/wɛl ɪnˈfɔrmd/) - thông tin đầy đủ
  • "well DONE" (/wɛl dʌn/) - nấu chín đúng mức
  • "bad TEM-per" (/bæd ˈtɛm.pər/) - tính khó tính

8. Tiền tố, hậu tố không thay đổi vị trí trọng âm của từ

Các tiền tố và hậu tố như "re-", "mis-", "dis-", "un-", "im-", "il-", "ir-", "in-", "en-", "ed-", "s-", "es-", "er-", "ling-", "ly-", "ful-", "less-", "ness-", "ent-", "ence-", "ance-", "ive-", "ist-", "ish-", "ative-", "able-", "or-",... không ảnh hưởng đến trọng âm của từ.

Ví dụ:

  • "re-VIEW" (/rɪˈvjuː/) - xem xét lại
  • "un-HAPPY" (/ʌnˈhæpi/) - không vui
  • "mis-UNDERSTAND" (/ˌmɪs.ʌndərˈstænd/) - hiểu lầm
  • "dis-CONNECT" (/dɪs.kəˈnɛkt/) - ngắt kết nối
  • "en-JOY" (/ɪnˈdʒɔɪ/) - thích thú
  • "ed-U-CATE" (/ˈɛdʒəkeɪt/) - giáo dục
  • "beau-TI-ful" (/ˈbjuːtɪfəl/) - đẹp đẽ

9. Âm [i], âm [ə] thường không nhận trọng âm

Những từ có âm tiết yếu như âm [i] ngắn hoặc âm [ə] thì trọng âm thường không rơi vào các âm này.

Ví dụ:

  • "be-LIEVE" (/bɪˈliːv/) - tin tưởng
  • "ha-PPY" (/ˈhæpi/) - vui vẻ
  • "a-MUSE" (/əˈmjuːz/) - làm cho vui
  • "com-PLETE" (/kəmˈpliːt/) - hoàn thành

10. Một số từ vừa là danh từ, vừa là động từ sẽ có cách đánh trọng âm khác nhau

Khi một từ có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ trong câu, việc đánh trọng âm sẽ phụ thuộc vào nghĩa mà từ đó mang trong ngữ cảnh cụ thể của câu.

Nếu từ đó đóng vai trò là danh từ, ta sẽ áp dụng quy tắc đánh trọng âm cho danh từ, tức là trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • "I need to PREsent the PREsent." (danh từ) (/ˈprɛz.ənt/) - Tôi cần trình bày món quà.
  • "His REcord was a big REcord." (danh từ) (/ˈrɛkɔːrd/) - Hồ sơ của anh ấy là một bản ghi quan trọng.

Nếu từ đó đóng vai trò là động từ, ta sẽ áp dụng quy tắc đánh trọng âm cho động từ, tức là trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • "He can preSENT the preSENT." (động từ) (/prɪˈzɛnt/) - Anh ấy có thể trình bày món quà.
  • "They reCORDed the REcord." (động từ) (/rɪˈkɔːrd/) - Họ đã ghi âm bản ghi.

11. Các từ có đuôi “teen" nhận trọng âm ở chính đuôi đó

Khi các từ chỉ số lượng kết thúc bằng đuôi "-teen" (bao gồm từ "thirteen," "fourteen," "fifteen,"...), trọng âm thường rơi vào từ cuối cùng. Điều này có nghĩa là từ cuối cùng trong danh sách các số từ "thirteen" đến "nineteen" sẽ nhận trọng âm ở chính âm tiết “teen".

Ví dụ:

  • "thirTEEN" (/ˌθɜrˈtiːn/) - mười ba
  • "fourTEEN" (/ˌfɔrˈtiːn/) - mười bốn
  • "fifTEEN" (/ˌfɪfˈtiːn/) - mười năm

Khi các từ kết thúc bằng đuôi "-y" (ví dụ: "twenty," "thirty," "forty,"...), trọng âm thường rơi vào từ đầu.

Ví dụ:

  • "TWENty" (/ˈtwɛnti/) - hai mươi
  • "THIRty" (/ˈθɜr.ti/) - ba mươi
  • "FORty" (/ˈfɔr.ti/) - bốn mươi
  • "HAPpy" (/ˈhæpi/) - không vui

IV. Mẹo làm bài đục lỗ trong tiếng Anh

null

Làm bài đục lỗ trong tiếng Anh đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và khả năng hiểu ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẹo để làm bài đục lỗ hiệu quả:

1. Đọc đoạn văn trước khi điền vào chỗ trống: Đọc toàn bộ đoạn văn để hiểu nội dung chung và xác định ngữ cảnh của từ/cụm từ bị thiếu.

2. Xác định loại từ hoặc cấu trúc cần điền vào: Nhìn vào từ/cụm từ trước và sau chỗ trống để xác định loại từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

3. Dự đoán từ/cụm từ thích hợp: Dựa vào ngữ cảnh và kiến thức ngôn ngữ của bạn, cố gắng đoán từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Nếu là dạng bài trắc nghiệm hoàn thành phần đục lỗ thì đọc các đáp án để lựa chọn đáp án phù hợp. 

4. Chú ý tới các từ/cụm từ liên quan: Nếu có những từ/cụm từ xuất hiện nhiều lần trong đoạn văn, hãy lưu ý các từ này để đảm bảo sự nhất quán và đúng đắn khi điền vào chỗ trống.

5. Kiểm tra cú pháp và ý nghĩa: Kiểm tra xem từ/cụm từ mà bạn điền vào có phù hợp về cú pháp và có ý nghĩa hợp lý trong ngữ cảnh của đoạn văn không.

6. Kiểm tra lại câu hoàn chỉnh: Sau khi điền từ/cụm từ vào chỗ trống, đảm bảo rằng câu hoàn chỉnh có ý nghĩa và mạch lạc.

7. Đọc lại toàn bộ đoạn văn: Sau khi hoàn thành việc điền vào chỗ trống, đọc lại toàn bộ đoạn văn để đảm bảo rằng câu hoàn chỉnh vẫn hợp lý về nghĩa và ngữ cảnh.

V. Mẹo làm bài nghe tiếng Anh

Các bài nghe tiếng Anh sẽ đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng nghe tốt. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn làm bài nghe hiệu quả:

1. Luyện nghe thường xuyên

Hãy dành thời gian nghe tiếng Anh hàng ngày để cải thiện khả năng nghe của bạn. Nghe các bài hát, podcast, video, hoặc bài giảng tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu, giọng đọc và từ vựng.

2. Lắng nghe một cách chủ động

Khi làm bài nghe, hãy tập trung vào nội dung và ghi nhớ các chi tiết quan trọng. Hãy lắng nghe cẩn thận các từ khóa, thông tin chính và mối quan hệ giữa các ý.

3. Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe

Đọc kỹ câu hỏi liên quan đến bài nghe trước để biết được thông tin cần tìm kiếm. Điều này giúp bạn tập trung vào các phần quan trọng của bài nghe.

4. Ghi chép khi nghe

Hãy ghi chép các ý chính, từ khóa hoặc các thông tin quan trọng trong quá trình nghe. Ghi chép giúp bạn tập trung và ghi nhớ thông tin một cách tốt hơn.

5. Lắng nghe lại và làm bài tập nhiều lần

Nếu có thể, nghe lại bài nghe và làm bài tập nhiều lần để cải thiện khả năng nghe của bạn. Điều này giúp bạn quen thuộc với ngữ cảnh và từ vựng, từ đó cải thiện khả năng hiểu nghe.

6. Tích cực mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp

Nắm vững các từ vựng và ngữ pháp cơ bản để hiểu được nội dung của bài nghe. Hãy cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của mình thông qua việc học từ mới, đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên.

null

7. Luyện tập với các tài liệu nghe đa dạng

Làm bài nghe với các tài liệu nghe đa dạng như bài hát, podcast, tin tức, đoạn hội thoại, v.v. Điều này giúp bạn làm quen với các loại giọng đọc và chủ đề khác nhau.

8. Thường xuyên thực hành nghe qua các bài tập

Làm các bài tập nghe thường xuyên để rèn kỹ năng nghe. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập nghe trên sách giáo trình, ứng dụng di động hoặc trang web chuyên về tiếng Anh.

9. Hãy kiên nhẫn và không nản lòng

Khả năng nghe tiếng Anh cần thời gian để phát triển. Do đó, hãy kiên nhẫn, không nản lòng và tiếp tục luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng nghe của mình.

VI. Mẹo làm bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn làm bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh một cách hiệu quả:

1. Đọc câu một cách cẩn thận

Đọc câu một cách cẩn thận và kiểm tra từng từ và cấu trúc ngữ pháp. Lưu ý các quy tắc ngữ pháp và chính tả và chú ý đến các từ loại, thì, số, động từ, mạo từ, đại từ, tính từ… 

Hãy tập làm quen với những loại lỗi phổ biến trong ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu để bạn có thể nhận ra chúng dễ dàng. Ví dụ: sai động từ, sai loại từ, thiếu mạo từ, sai thì, dùng sai từ loại...

2. Xem xét kỹ lưỡng mối quan hệ giữa các thành phần trong câu

Xem xét mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Kiểm tra xem liệu chúng có phù hợp với nhau về ngữ pháp và ý nghĩa hay không.

3. Sử dụng kiến thức ngữ pháp và từ vựng

Áp dụng kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học để nhận diện lỗi và sửa chúng. Bước này đòi hỏi bạn hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp và chính tả, và có vốn từ vựng đủ để đánh giá sự phù hợp của các từ và cụm từ trong câu.

4. Kiểm tra lại bài làm

Sau khi tìm và sửa lỗi, hãy đọc lại cả câu để đảm bảo rằng sự sửa chữa của bạn đã làm cho câu trở nên chính xác và mạch lạc. Chú ý đến mối quan hệ giữa các câu và đảm bảo rằng các thành phần trong câu đã hợp lý.

5. Luyện tập thường xuyên

Để cải thiện kỹ năng tìm lỗi sai, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách làm các bài tập tìm lỗi sai và đọc nhiều văn bản tiếng Anh. Luyện tập sẽ giúp bạn làm quen với các quy tắc ngữ pháp và chính tả, cải thiện khả năng nhận biết lỗi và nắm bắt ngữ cảnh của các câu.

XEM THÊM:

TỔNG KẾT PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI TÌM LỖI SAI TRONG TIẾNG ANH 

VII. Mẹo làm bài thi tiếng Anh hiệu quả

1. Luyện tập thường xuyên trước kỳ thi

Hãy luyện tập tiếng Anh thường xuyên để cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Đọc sách, báo, xem phim hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ và mở rộng từ vựng của bạn.

2. Tìm hiểu định dạng đề thi, làm các đề minh hoạ

Hãy nắm vững định dạng của bài thi và các loại câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi. Điều này giúp bạn làm quen với cấu trúc và chuẩn bị tốt hơn cho bài thi.

Đồng thời, đừng quên làm các bài tập và đề thi mô phỏng giúp bạn làm quen với định dạng và kiểu câu hỏi trong bài thi. Như vậy, bạn sẽ có cơ hội để rèn kỹ năng và cải thiện điểm số.

3. Giữ tinh thần tự tin trong suốt quá trình làm bài

Tự tin là yếu tố quan trọng trong quá trình làm bài thi. Tin tưởng vào khả năng của mình, tập trung vào từng câu hỏi một và đừng để áp lực ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn.

null

4. Quản lý thời gian trong khi thi

Khi làm bài thi, quản lý thời gian là rất quan trọng. Chia bài thi thành các phần nhỏ và gán thời gian cho mỗi phần. Điều này giúp bạn làm bài một cách hiệu quả và tránh bỏ sót câu hỏi.

5. Đọc và làm bài thi một cách chính xác

Hãy đọc kỹ các yêu cầu, tránh làm sai yêu cầu của đề thi. Đọc câu trả lời và đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý nghĩa của chúng trước khi chọn câu trả lời đúng.

6. Đọc câu hỏi trước khi bắt đầu làm bài

Hãy đọc câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu và tập trung vào thông tin quan trọng. Điều này giúp bạn tìm kiếm các câu trả lời một cách nhanh chóng và chính xác hơn.

7. Ghi chú, tóm tắt, gạch chân các ý quan trọng trong đề

Khi làm bài thi, hãy ghi chú và tóm tắt hay gạch chân những điểm quan trọng cần lưu ý. Điều này giúp bạn ghi nhớ thông tin, tìm kiếm cũng như xem lại bài dễ dàng hơn khi cần.

8. Kiểm tra lại câu trả lời

Trước khi nộp bài, hãy kiểm tra lại câu trả lời của bạn để đảm bảo rằng chúng đúng và chính xác. Kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và xem xét xem các câu trả lời đã hợp lý chưa.

Kết luận

Bài viết trên đây đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những mẹo làm bài tiếng Anh đầy đủ và hiệu quả nhất. Hy vọng những phương pháp trên sẽ có ích cho quá trình làm bài thi của bạn. Langmaster chúc bạn thành công và đạt được số điểm như mong muốn.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác