TẤT TẦN TẬT NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ CHỨNG CHỈ PTE TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • I. Chứng chỉ PTE là gì?
  • II. Nơi cấp chứng chỉ PTE
  • III. Học chứng chỉ PTE ở đâu?
  • IV. Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu?
  • V. Chứng chỉ PTE có giá trị không?
  • VI. Cấu trúc bài thi PTE
    • 1. Phần thi Listening (Nghe)
    • 2. Phần thi Reading (Đọc)
    • 3. Phần thi Writing (Viết)
    • 4. Phần thi Speaking (Nói)
  • VII. Điểm quy đổi chứng chỉ PTE tương đương IELTS
  • Kết luận

Ngày nay, trong thời kỳ hội nhập toàn cầu, sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh sẽ đem lại rất nhiều lợi ích cho bạn. Mặc dù chứng chỉ PTE không phải là một chứng chỉ tiếng Anh được nhiều người biết đến ở Việt Nam, đây vẫn là một lựa chọn mà bạn có thể cân nhắc bên cạnh IELTS, TOEFL hay TOEIC. Vậy thì nếu bạn đang quan tâm đến chứng chỉ tiếng Anh PTE, cùng Langmaster tìm hiểu ngay những điều cần biết về chứng chỉ này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Chứng chỉ PTE là gì?

Chứng chỉ PTE là viết tắt của Pearson's Test of English, một bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính được thiết kế để đánh giá và đo lường kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của người học. PTE được phát triển và quản lý bởi Tập đoàn Pearson, một tổ chức giáo dục và xuất bản hàng đầu trên thế giới. Hiện nay, có ba loại bài kiểm tra PTE, bao gồm:

null

1. PTE Academic (PTE Học thuật): Đây là phiên bản chính của PTE, được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực du học và di cư. Chứng chỉ PTE Academic có giá trị tương đương với IELTS và TOEFL trong nhiều quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ, Úc, Canada và nhiều nước khác, có thể được sử dụng để đăng ký du học, nộp đơn nhập học, xin việc làm, và định cư.

2. PTE General (PTE Tổng hợp): PTE General được thiết kế để đánh giá kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và xác định trình độ tiếng Anh của cá nhân. PTE General thường không được sử dụng cho du học hoặc di cư chính thức, mà thường được dùng cho mục đích học tập và tự đánh giá.

3. PTE Young Learners (PTE Dành cho trẻ em): PTE Young Learners là phiên bản dành riêng cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, giúp đánh giá kỹ năng tiếng Anh của trẻ em trong môi trường học tập.

Nhìn chung, chứng chỉ PTE được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức, trường học và cơ quan di cư trên toàn thế giới. PTE có thể được yêu cầu cho việc xin học bổng, nhập học đại học, du học, nộp đơn di cư, và mục đích sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Thông thường, kết quả kiểm tra PTE sẽ được công bố trong vòng 5 ngày làm việc sau khi bạn hoàn thành bài kiểm tra. Bạn có thể nhận được kết quả qua email hoặc truy cập vào tài khoản cá nhân trên trang web của tổ chức tổ chức kiểm tra PTE để xem kết quả.

II. Nơi cấp chứng chỉ PTE

Ở Việt Nam, chứng chỉ PTE được cấp bởi Tập đoàn Pearson thông qua các trung tâm kiểm tra PTE ủy quyền. Dưới đây là một số trung tâm tổ chức thi PTE tại Việt Nam:

Tại Hà Nội:

  • EMG Education

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: +84 (0)24 39446664

Website: https://emg.vn/

Tại TP Hồ Chí Minh:

  • EMG Education (Chi nhánh 1)

Địa chỉ: 19 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: +84 (0)28 39330455

Website: https://emg.vn/

  • EMG Education (Chi nhánh 2)

Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Yoco, 41 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: +84 (0)28 38258612

Website: https://emg.vn/

III. Học chứng chỉ PTE ở đâu?

Hiện nay, chứng chỉ PTE chưa quá phổ biến ở Việt Nam nên hầu như không có trung tâm nào dạy hoặc luyện thi chứng chỉ này. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể xem xét các phương pháp học trực tuyến để chuẩn bị cho kỳ thi PTE. Dưới đây là một số tài nguyên trực tuyến mà bạn có thể sử dụng:

  • Trang web chính thức của PTE Academic: Trang web này cung cấp tài liệu học, ví dụ bài thi, và các nguồn tài liệu tham khảo khác để bạn tự học.
  • Ứng dụng di động PTE Tutorials: Đây là một ứng dụng di động miễn phí cung cấp các bài học, bài tập và ví dụ thực hành để bạn rèn kỹ năng cho các phần thi của PTE.
  • Các khóa học trực tuyến: Có một số trang web và nền tảng học trực tuyến như Udemy, Coursera, hay PrepScholar cung cấp khóa học PTE trực tuyến. Bạn có thể tham gia vào các khóa học này để được hướng dẫn và luyện tập theo lộ trình cụ thể.
  • Các tài liệu học, luyện thi khác: Bạn có thể tìm các sách giáo trình, hướng dẫn và tài liệu luyện thi PTE từ các nguồn tham khảo trực tuyến hoặc mua tại các cửa hàng sách uy tín.

Xem thêm: TOP 8 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI VIỆT NAM BẠN NÊN SỞ HỮU

IV. Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu?

null

Tương tự như chứng chỉ IELTS hay TOEIC, chứng chỉ PTE cũng có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm. Tuy nhiên, riêng đối với mảng nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, chứng chỉ PTE được công nhận và có thời hạn sử dụng là 3 năm.

V. Chứng chỉ PTE có giá trị không?

Chứng chỉ PTE mặc dù không quá phổ biến tại Việt Nam nhưng vẫn là một trong những chứng chỉ uy tín, được công nhận và sử dụng bởi rất nhiều nước trên thế giới. Hiện nay, 100% các trường đại học, cao đẳng ở Úc, New Zealand, 98% các trường đại học, cao đẳng ở Anh⅔ các trường đại học ở Mỹ và Canada, bao gồm cả những trường thuộc khối Ivy League như Harvard, Yale, Stanford,... cũng công nhận chứng chỉ này. 

Nhìn chung, chứng chỉ PTE được coi là có giá trị trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

1. Đăng ký du học: Nhiều trường đại học và trường cao đẳng trên thế giới chấp nhận chứng chỉ PTE làm cơ sở để đánh giá kỹ năng tiếng Anh của ứng viên du học. Nếu bạn muốn học tập ở các quốc gia như Úc, New Zealand, Canada, Anh, Hoa Kỳ và nhiều nước khác, chứng chỉ PTE đều được chấp nhận làm bằng chứng chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn.

2. Định cư và làm việc: Trong một số quốc gia, chứng chỉ PTE cũng được công nhận và chấp nhận để xin visa định cư hoặc làm việc. Ví dụ, ở Úc, chứng chỉ PTE Academic được chính phủ Úc công nhận và chấp nhận cho các mục đích này.

3. Tuyển dụng và cơ hội việc làm: Nhiều công ty và tổ chức quốc tế cũng chấp nhận chứng chỉ PTE khi tuyển dụng nhân viên hoặc đánh giá kỹ năng tiếng Anh của ứng viên. Chứng chỉ này có thể tăng cơ hội của bạn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.

VI. Cấu trúc bài thi PTE

Tổng cộng toàn bộ 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết của bài thi PTE sẽ kéo dài 180 phút và được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Dưới đây là chi tiết về từng phần thi trong kỳ thi lấy chứng chỉ PTE:

1. Phần thi Listening (Nghe)

Thời gian làm bài: 45 – 57 phút.

Phần thi nghe trong PTE được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu và xử lý thông tin nghe tiếng Anh của thí sinh. Các dạng câu hỏi trong phần thi này bao gồm:

  • Summarize Spoken Text (1 câu): Thí sinh sẽ nghe một đoạn văn ngắn và sau đó phải tóm tắt nội dung trong một câu khoảng 50-60 từ.
  • Multiple-Choice, Choose Multiple Answers (2-3 câu): Thí sinh sẽ nghe một bài nói và phải chọn đúng các câu trả lời đúng từ một danh sách các lựa chọn.
  • Fill in the Blanks (2-3 câu): Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và phải điền vào các chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp.
  • Highlight Correct Summary (1 câu): Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và phải chọn câu tóm tắt đúng từ các lựa chọn.
  • Select Missing Word (1 câu): Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và phải chọn từ hoặc cụm từ còn thiếu để hoàn thành câu.
  • Highlight Incorrect Words (1 câu): Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và phải xác định từ hoặc cụm từ bị sai trong văn bản nghe.
  • Write from Dictation (3-4 câu): Thí sinh sẽ nghe một câu nói và phải viết lại chính xác câu đó.

2. Phần thi Reading (Đọc)

Thời gian làm bài: 32 – 41 phút.

Phần thi đọc trong PTE được thiết kế để đánh giá khả năng đọc và hiểu các đoạn văn tiếng Anh. Các dạng câu hỏi trong phần thi này bao gồm:

  • Multiple-Choice, Choose Single Answer (2-3 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và phải chọn câu trả lời đúng từ các lựa chọn.
  • Multiple-Choice, Choose Multiple Answers (2-3 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và phải chọn đúng các câu trả lời đúng từ một danh sách các lựa chọn.
  • Re-order Paragraphs (2-3 câu): Thí sinh sẽ nhìn vào các đoạn văn bị xáo trộn và phải sắp xếp chúng theo thứ tự đúng.
  • Fill in the Blanks (2-3 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và phải điền vào các chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp.
  • Reading and Writing: Fill in the Blanks (2-3 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và phải điền vào các chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp, sau đó phải sử dụng những từ đó để hoàn thành một đoạn văn khác.
  • Summarize Written Text (1-2 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn ngắn và sau đó phải tóm tắt nội dung trong một câu.

null

3. Phần thi Writing (Viết)

Phần thi này của PTE sẽ yêu cầu thí sinh đánh đoạn văn bản trên máy tính, nhằm đánh giá khả năng tóm tắt và tư duy logic, tư duy phản biện của thí sinh.

Hai dạng câu hỏi gồm:

  • Summarize Written Text (1-2 câu): Thí sinh cần tóm tắt một đoạn văn bản trong khoảng 50-75 từ.
  • Writing Essay (1-2 câu): Thí sinh sẽ viết một bài văn dài, tối thiểu 200 từ và tối đa 300 từ, để trả lời câu hỏi đã được cung cấp.

4. Phần thi Speaking (Nói)

Phần thi Speaking trong kỳ thi PTE yêu cầu thí sinh thực hiện các dạng câu hỏi sau đây:

  • Read Aloud (6-7 câu): Thí sinh phải đọc toàn bộ văn bản mẫu hiển thị trên màn hình thành tiếng. Thí sinh được chuẩn bị trong khoảng 30-40 giây và sau đó có thêm 30-40 giây để hoàn thành phần thi.
  • Repeat Sentence (10-12 câu): Thí sinh phải lặp lại chính xác những gì đã nghe từ đoạn âm thanh. Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh có 8 giây để nghe và chuẩn bị trước khi bắt đầu phần thi.
  • Describe Image (3-4 câu): Thí sinh phải miêu tả hình ảnh hiển thị trên màn hình sau 25 giây chuẩn bị. Thí sinh nên chuẩn bị câu trả lời mẫu cho mỗi loại hình ảnh.
  • Retell Lecture (1-2 câu): Thí sinh sẽ được nghe một bài giảng ngắn (khoảng 60-90 giây) và sau đó phải tóm tắt lại theo ý của mình. Thí sinh có 10 giây chuẩn bị và có 40 giây để trình bày tóm tắt.
  • Answer Short Questions (5-6 câu): Thí sinh phải trả lời các câu hỏi ngắn dạng một cụm từ sau khi nghe câu hỏi. Thí sinh phải trả lời trong vòng 3 giây sau khi có tín hiệu, nếu không sẽ mất cơ hội trả lời.

Xem thêm: TOP 8 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI VIỆT NAM BẠN NÊN SỞ HỮU

VII. Điểm quy đổi chứng chỉ PTE tương đương IELTS

PTE Academic

IELTS

< 22

0 → 4.0

23

← 4.5 →

29

← 5.0 →

36

← 5.5 →

46

← 6.0 →

56

← 6.5 →

66

← 7.0 →

76

← 7.5 →

84

← 8.0 →

89

← 8.5 →

N/A

← 9.0

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những thông tin cần biết về chứng chỉ PTE. Hy vọng, bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình cân nhắc lựa chọn một chứng chỉ tiếng Anh. Langmaster chúc bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu học tập như ý!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác