HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh và cách trả lời ghi điểm với nhà tuyển dụng

Trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh thế nào để ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng? Ngoài vốn tiếng Anh, tư duy logic và khả năng xử lý tình huống chính là chìa khóa mở cánh cửa sự nghiệp tại các công ty đa quốc gia. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster “bỏ túi” những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng và mẫu câu trả lời ấn tượng nhất nhé!!

I. Câu hỏi và mẫu trả lời phỏng vấn tiếng Anh chuyên nghiệp

Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh phổ biến nhất, đi kèm với gợi ý cách trả lời mẫu, giúp bạn chủ động hơn trong việc luyện tập và sẵn sàng cho mọi tình huống.

1. Giới thiệu bản thân? (Can you introduce yourself?)

Ý nghĩa: Đây là câu hỏi mở đầu phổ biến nhất trong bất kỳ buổi phỏng vấn tiếng Anh nào. Nhà tuyển dụng không chỉ muốn biết thông tin cơ bản về bạn, mà còn đánh giá cách bạn tổ chức ý tưởng, khả năng diễn đạt và phong thái tự tin khi sử dụng tiếng Anh. 

Đây cũng là cơ hội để bạn nên bật những thông tin về kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc chưa có trong CV.

Để trả lời câu hỏi “Tell me about yourself” hoặc “Can you introduce yourself?”, bạn hãy tóm tắt quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp liên quan đến vị trí ứng tuyển.

Cấu trúc và từ vựng hữu ích khi nói về học vấn và kinh nghiệm:

  • graduate from [school/university]: tốt nghiệp từ [trường học]
  • hold a degree in [major]: có bằng cấp trong ngành...
  • have experience working in [field]: có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực...
  • be passionate about [something]: có đam mê với...
  • enjoy working in [type of environment]: thích làm việc trong môi trường...

Ví dụ câu trả lời mẫu về giới thiệu bản thân:

“My name is Quang Huy, and I completed my Bachelor's degree in Information Technology at Danang University of Science and Technology in 2021. Since graduating, I’ve worked as a software developer, where I’ve gained practical experience in full-stack web development and agile project management. I’m passionate about creating efficient, user-friendly digital solutions, and I particularly enjoy working in fast-paced, team-oriented environments. I’m excited about the chance to contribute my technical skills and collaborative mindset to your organization.”

Dịch: “Tôi tên là Quang Huy, đã hoàn thành bằng Cử nhân Công nghệ Thông tin tại Đại học Bách khoa Đà Nẵng vào năm 2021. Từ khi tốt nghiệp, tôi làm việc với vai trò lập trình viên phần mềm, nơi tôi đã tích lũy kinh nghiệm thực tế trong phát triển web toàn diện và quản lý dự án theo phương pháp Agile. Tôi rất đam mê việc tạo ra các giải pháp số hiệu quả, thân thiện với người dùng, và đặc biệt thích môi trường làm việc năng động, đề cao tinh thần đồng đội. Tôi rất mong có cơ hội đóng góp kỹ năng chuyên môn và tinh thần hợp tác của mình cho quý công ty.”

>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm 

2. Điểm mạnh của bạn là gì? (What are your strengths?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá xem bạn có những phẩm chất hoặc kỹ năng nào phù hợp với công việc đang ứng tuyển. 

Để trả lời câu hỏi “What are your strengths?” hiệu quả, bạn nên lựa chọn 2–3 điểm mạnh tiêu biểu, liên quan trực tiếp đến vị trí và lĩnh vực bạn đang theo đuổi. Tránh liệt kê quá dài dòng hoặc chung chung – hãy minh họa bằng ví dụ cụ thể khi có thể.

Cấu trúc trả lời gợi ý:

  • One of my key strengths is [noun/phrase]: Một trong những điểm mạnh chính của tôi là...
  • I’m particularly good at [verb-ing/noun]: Tôi đặc biệt giỏi trong việc...
  • I’ve developed strong abilities in [something]: Tôi đã rèn luyện được khả năng tốt trong...

Một số từ vựng thường dùng:

  • attention to detail: chú ý đến chi tiết
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • communication skills: kỹ năng giao tiếp
  • team collaboration: phối hợp nhóm
  • multitasking: xử lý nhiều việc cùng lúc

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“One of my key strengths is my ability to stay organized and manage tasks efficiently, even under pressure. I’m also very adaptable – I can quickly adjust to new environments or changes in workflow. These qualities have helped me consistently meet deadlines and support my team effectively in previous roles.”

Dịch: “Một trong những điểm mạnh chính của tôi là khả năng tổ chức công việc và quản lý nhiệm vụ hiệu quả, ngay cả trong môi trường áp lực. Tôi cũng rất linh hoạt – có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường mới hoặc những thay đổi trong quy trình làm việc. Những phẩm chất này đã giúp tôi luôn hoàn thành đúng thời hạn và hỗ trợ nhóm một cách hiệu quả trong các vai trò trước đây.”

Từ vựng nói về điểm mạnh khi phỏng vấn tiếng Anh
Từ vựng nói về điểm mạnh khi phỏng vấn tiếng Anh

>> Xem thêm: 

3. Điểm yếu của bạn là gì? (What are your weaknesses?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này không nhằm mục đích “bắt lỗi” ứng viên mà để đánh giá mức độ trung thực, khả năng tự nhìn nhận bản thân và cách bạn cải thiện bản thân như thế nào. 

Để trả lời câu hỏi “What are your weaknesses?”, bạn nên chọn một điểm yếu không ảnh hưởng nghiêm trọng tới vị trí ứng tuyển. Bên cạnh đó, cần thể hiện rằng bạn đang nỗ lực cải thiện điểm yếu đó như thế nào trong thực tế.

Cấu trúc trả lời gợi ý:

  • One area I’m working to improve is [noun/verb-ing]: Một lĩnh vực tôi đang cố gắng cải thiện là...
  • I used to struggle with [something], but I’ve been actively working on it by...: Trước đây tôi gặp khó khăn với..., nhưng tôi đã chủ động cải thiện bằng cách...
  • I tend to [do something], but I’ve learned to manage it through...: Tôi có xu hướng..., nhưng tôi đã học cách kiểm soát điều đó thông qua...

Từ vựng hữu ích:

  • public speaking: nói trước đám đông
  • delegating tasks: giao việc cho người khác
  • perfectionism: cầu toàn quá mức
  • being overly self-critical: tự phê bình quá nhiều
  • time estimation: ước lượng thời gian

Ví dụ:

“One area I’m working to improve is public speaking. In the past, I often felt nervous when presenting in front of large groups. To address this, I’ve taken part in several presentation workshops and actively volunteered to lead small meetings. As a result, I’ve become much more confident and effective in delivering my ideas.”

Dịch: “Một lĩnh vực tôi đang cố gắng cải thiện là kỹ năng nói trước đám đông. Trước đây, tôi thường cảm thấy lo lắng khi trình bày trước nhiều người. Để khắc phục điều này, tôi đã tham gia một số buổi đào tạo kỹ năng thuyết trình và chủ động nhận trách nhiệm dẫn dắt các cuộc họp nhỏ. Nhờ vậy, tôi đã trở nên tự tin hơn và truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn.”

4. Kinh nghiệm làm việc của bạn (What relevant experience do you have?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này cho phép bạn làm nổi bật những kinh nghiệm thực tế có liên quan trực tiếp đến công việc mà bạn đang ứng tuyển. 

Để trả lời câu hỏi “What relevant experience do you have?” bạn cần cho nhà tuyển dụng biết bạn đã học được gì, đóng góp như thế nào, và những kỹ năng nào bạn có thể áp dụng vào vị trí mới. Trả lời tốt câu hỏi này sẽ giúp bạn tạo được sự tin tưởng ngay từ đầu.

Cấu trúc trả lời: 

  • I have [number] years of experience working as [job title] in [field/industry]: Tôi có [số năm] kinh nghiệm làm [vị trí] trong lĩnh vực...
  • In my previous role at [company], I was responsible for [tasks/responsibilities]: Trong công việc trước tại [công ty], tôi phụ trách...
  • This experience helped me develop strong skills in [specific skill]: Kinh nghiệm này giúp tôi phát triển kỹ năng vững vàng về...

Từ vựng:

  • handle client inquiries: xử lý yêu cầu từ khách hàng
  • project coordination: điều phối dự án
  • data analysis: phân tích dữ liệu
  • sales performance tracking: theo dõi hiệu quả kinh doanh
  • content creation: xây dựng nội dung

Ví dụ:

“I have over three years of experience working as a marketing coordinator in the retail industry. In my previous position at Nova Retail, I managed social media accounts, created promotional content, and coordinated seasonal campaigns. This experience taught me how to plan effectively, work under tight deadlines, and collaborate with cross-functional teams to achieve business goals.”

Dịch: 

“Tôi có hơn ba năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí điều phối marketing trong ngành bán lẻ. Ở công việc trước tại Nova Retail, tôi phụ trách quản lý các tài khoản mạng xã hội, xây dựng nội dung quảng bá và điều phối các chiến dịch theo mùa. Kinh nghiệm này giúp tôi rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch hiệu quả, làm việc dưới áp lực thời gian và phối hợp với các bộ phận khác để đạt mục tiêu kinh doanh.”

Từ vựng khi nói về kinh nghiệm
Từ vựng khi nói về kinh nghiệm

>> Xem thêm: Kinh nghiệm phỏng vấn xin việc 

5. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn (What are your short-term and long-term goals?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu được định hướng nghề nghiệp của bạn, từ đó đánh giá mức độ phù hợp và cam kết lâu dài với công ty. 

Để trả lời câu hỏi “What are your short-term and long-term goals?, bạn cần thể hiện rằng bạn có kế hoạch phát triển rõ ràng, thực tế, và có liên kết với vị trí ứng tuyển. Tránh nói chung chung hoặc đề cập đến mục tiêu không liên quan đến ngành nghề bạn đang theo đuổi.

Cấu trúc: 

  • In the short term, I aim to [verb]...: Trong ngắn hạn, tôi hướng đến việc...
  • My long-term goal is to become [position/achievement]...: Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành...
  • To achieve this, I plan to [action/strategy]...: Để đạt được điều đó, tôi dự định...

Từ vựng: 

  • expand my expertise in [field]: mở rộng chuyên môn trong lĩnh vực...
  • take on leadership responsibilities: đảm nhận vai trò lãnh đạo
  • gain hands-on experience: tích lũy kinh nghiệm thực tế
  • advance to a managerial role: thăng tiến lên vị trí quản lý
  • contribute to organizational growth: đóng góp vào sự phát triển của tổ chức

Ví dụ: “In the short term, I aim to strengthen my technical skills in data analysis and contribute effectively to ongoing projects within the team. My long-term goal is to take on a leadership position in business intelligence, where I can guide data-driven strategies to support company growth. To reach this goal, I plan to continue developing my skills through real-world projects and ongoing professional training.”

Dịch: “Trong ngắn hạn, tôi đặt mục tiêu nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu và đóng góp hiệu quả vào các dự án hiện tại trong nhóm. Về dài hạn, tôi mong muốn đảm nhận vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực phân tích kinh doanh, nơi tôi có thể định hướng chiến lược dựa trên dữ liệu nhằm hỗ trợ sự phát triển của công ty. Để đạt được mục tiêu này, tôi dự định tiếp tục học hỏi qua các dự án thực tiễn và các khóa đào tạo chuyên sâu.”

>> Xem thêm: Tại sao người đi làm khó học tiếng Anh hiệu quả? 

6. Lý do ứng tuyển (Why do you want this job?)

Ý nghĩa: Đây là câu hỏi then chốt thể hiện mức độ quan tâm thực sự của bạn đối với công việc và công ty. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có hiểu rõ vai trò mình đang ứng tuyển không, và lý do bạn tin rằng mình phù hợp. 

Để trả lời câu hỏi “Why do you want this job?”, bạn hãy thể hiện sự nghiên cứu kỹ về công ty, hiểu rõ mô tả công việc, và liên kết với mục tiêu cá nhân hoặc định hướng nghề nghiệp.

Cấu trúc:

  • I’m interested in this position because...: Tôi quan tâm đến vị trí này vì...
  • What attracts me to this role is...: Điều thu hút tôi ở vị trí này là...
  • I believe my background in [field] aligns well with...: Tôi tin rằng nền tảng của tôi trong lĩnh vực... rất phù hợp với...

Từ vựng: 

  • professional growth: sự phát triển nghề nghiệp
  • company culture: văn hóa doanh nghiệp
  • values and vision: giá trị và tầm nhìn
  • job responsibilities: nhiệm vụ công việc
  • long-term potential: tiềm năng phát triển lâu dài

Ví dụ: “I’m interested in this position because it offers the opportunity to apply my skills in digital marketing in a dynamic and growing company. What attracts me most is your commitment to innovation and your strong online presence. I believe my background in content creation and campaign strategy aligns well with the role, and I’m excited about the chance to contribute to your continued success.”

Dịch: “Tôi quan tâm đến vị trí này vì nó cho phép tôi vận dụng kỹ năng về marketing kỹ thuật số trong một công ty năng động và đang phát triển. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cam kết đổi mới và sự hiện diện mạnh mẽ của quý công ty trên nền tảng trực tuyến. Tôi tin rằng nền tảng của tôi trong việc xây dựng nội dung và chiến lược chiến dịch rất phù hợp với vị trí này, và tôi rất hào hứng với cơ hội được đóng góp vào thành công lâu dài của công ty.”

Từ vựng khi nói về lý do ứng tuyển
Từ vựng khi nói về lý do ứng tuyển

7. Kiến thức về công ty (What do you know about our company?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ tìm hiểu và nghiêm túc của bạn đối với công ty. 

Để trả lời tốt câu hỏi “What do you know about our company?” ứng viên cần thể hiện sự hiểu rõ về sứ mệnh, giá trị, lĩnh vực hoạt động, và văn hóa tổ chức của doanh nghiệp đó.. Trả lời tốt câu hỏi này cho thấy bạn thật sự quan tâm đến công việc, chứ không chỉ “rải CV” một cách đại trà.

Cấu trúc: 

  • From my research, I learned that your company specializes in...: Qua tìm hiểu, tôi biết công ty bạn chuyên về...
  • I was particularly impressed by your commitment to...: Tôi đặc biệt ấn tượng với cam kết của công ty đối với...
  • I appreciate your reputation for [value/success/project]...: Tôi đánh giá cao danh tiếng của công ty về...

Từ vựng: 

  • industry leader: đơn vị dẫn đầu ngành
  • innovative solutions: giải pháp sáng tạo
  • customer-centric approach: phương pháp lấy khách hàng làm trung tâm
  • strong company culture: văn hóa doanh nghiệp vững mạnh
  • sustainable development: phát triển bền vững

Ví dụ: 

“From my research, I learned that your company is a leading provider of logistics solutions in Southeast Asia. I was particularly impressed by your emphasis on technology-driven operations and sustainable growth. Your recent project on eco-friendly delivery systems also reflects a forward-thinking mindset that aligns with my values. I’m excited about the chance to be part of a company that prioritizes both innovation and social responsibility.”

Dịch: “Qua quá trình tìm hiểu, tôi biết rằng công ty bạn là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp giải pháp logistics tại khu vực Đông Nam Á. Tôi đặc biệt ấn tượng với việc công ty tập trung vào vận hành dựa trên công nghệ và phát triển bền vững. Dự án gần đây của công ty về hệ thống giao hàng thân thiện với môi trường cho thấy tư duy tiến bộ, rất phù hợp với giá trị cá nhân của tôi. Tôi thật sự háo hức với cơ hội được làm việc tại một công ty coi trọng cả đổi mới lẫn trách nhiệm xã hội.”

>> Xem thêm: 

8. Tại sao nên chọn bạn? (Why should I hire you?)

Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng đang chờ đợi bạn nêu bật những giá trị bạn mang lại, sự khác biệt so với ứng viên khác, và lý do vì sao bạn là người phù hợp nhất cho vị trí này. 

Do đó, để trả lời câu hỏi “Why should I hire you?”, câu trả lời của bạn cần ngắn gọn,hãy nhấn mạnh những kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất của bạn phù hợp với công việc, đồng thời thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc.

Cấu trúc: 

  • I believe I’m a strong fit for this position because...: Tôi tin rằng mình phù hợp với vị trí này vì...
  • My background in [field], combined with my skills in [skill], makes me a great match for your team.
  • I’m confident that I can contribute by [specific contribution]...: Tôi tự tin rằng mình có thể đóng góp bằng cách...

Từ vựng: 

  • results-driven: hướng tới kết quả
  • fast learner: học hỏi nhanh
  • problem-solving mindset: tư duy giải quyết vấn đề
  • reliable and committed: đáng tin cậy và tận tâm
  • proactive in taking initiative: chủ động trong công việc

Ví dụ:

“I believe I’m a strong fit for this position because I have both the technical skills and the mindset needed to succeed. With over two years of experience in customer service, I’ve consistently improved client satisfaction rates by focusing on clear communication and practical solutions. I’m proactive, dependable, and always eager to learn. I’m confident that I can contribute positively to your team from day one.”

Dịch: “Tôi tin rằng mình phù hợp với vị trí này vì tôi có cả kỹ năng chuyên môn lẫn tư duy phù hợp để đạt hiệu quả công việc. Với hơn hai năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng, tôi luôn cải thiện mức độ hài lòng của khách bằng cách giao tiếp rõ ràng và đưa ra giải pháp thực tiễn. Tôi là người chủ động, đáng tin cậy và luôn sẵn sàng học hỏi. Tôi tin rằng mình có thể đóng góp tích cực cho đội nhóm ngay từ ngày đầu tiên.”

Mẫu trả lời phỏng vấn
Mẫu trả lời phỏng vấn

9. Khả năng làm việc dưới áp lực (Do you work well under pressure?)

Ý nghĩa: Trong môi trường làm việc hiện đại, áp lực là điều không thể tránh khỏi. Việc bạn xử lý áp lực như thế nào sẽ cho thấy bản lĩnh và sự chuyên nghiệp của bạn trong công việc.

Để trả lời câu hỏi “Do you work well under pressure?”, bạn cần thể hiện khả năng giữ bình tĩnh, quản lý thời gian, và giải quyết vấn đề trong tình huống căng thẳng cho nhà tuyển dụng.

Cấu trúc:

  • Yes, I perform well under pressure because...: Vâng, tôi làm việc tốt dưới áp lực vì...
  • I see pressure as a motivation rather than a challenge.: Tôi xem áp lực là động lực hơn là khó khăn.
  • When faced with tight deadlines, I usually [strategy]...: Khi đối mặt với hạn chót gấp, tôi thường...

Từ vựng:

  • stay focused: giữ sự tập trung
  • prioritize tasks: sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc
  • stay calm under stress: giữ bình tĩnh khi căng thẳng
  • meet tight deadlines: hoàn thành công việc đúng hạn, dù gấp
  • problem-solving under pressure: giải quyết vấn đề trong điều kiện áp lực

Ví dụ:

“Yes, I work well under pressure. In fact, I often find that a bit of pressure helps me stay focused and organized. For example, in my previous job, I was responsible for handling last-minute client requests while managing multiple deadlines. I dealt with this by setting clear priorities, breaking tasks into manageable steps, and maintaining constant communication with my team. This approach helped me stay calm and deliver quality results on time.”

Dịch: “Vâng, tôi làm việc hiệu quả dưới áp lực. Thực tế, đôi khi áp lực giúp tôi tập trung và tổ chức công việc tốt hơn. Ví dụ, ở công việc trước, tôi thường xuyên xử lý các yêu cầu gấp từ khách hàng cùng lúc với nhiều deadline. Tôi đã giải quyết bằng cách ưu tiên rõ ràng, chia nhỏ công việc và duy trì giao tiếp liên tục với nhóm. Nhờ vậy, tôi giữ được sự bình tĩnh và hoàn thành công việc đúng thời hạn với chất lượng đảm bảo.”

>> Xem thêm: Bí quyết không nản lòng khi học tiếng Anh 

10. Bạn mong đợi gì từ công việc mới? (What do you expect from the new job?)

Ý nghĩa: Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ điều bạn đang tìm kiếm ở môi trường làm việc mới, từ đó xem xét mức độ phù hợp giữa bạn và vị trí tuyển dụng. 

Để trả lời câu hỏi “What do you expect from the new job?”, bạn nên thể hiện bạn có mong đợi thực tế, định hướng phát triển lâu dài, và ưu tiên đúng giá trị cốt lõi của công việc thay vì chỉ tập trung vào quyền lợi cá nhân.

Cấu trúc: 

  • I’m looking for a role where I can...: Tôi đang tìm kiếm một công việc mà tôi có thể...
  • My main expectations are to work in an environment that...: Kỳ vọng chính của tôi là được làm việc trong môi trường...
  • I hope to find opportunities to [develop/learn/contribute]...: Tôi hy vọng có cơ hội để...

Từ vựng:

  • professional growth: phát triển chuyên môn
  • supportive team culture: văn hóa đồng đội hỗ trợ lẫn nhau
  • clear career path: lộ trình nghề nghiệp rõ ràng
  • challenging projects: dự án mang tính thử thách
  • work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Ví dụ:

“I’m looking for a role where I can continue developing my skills, especially in project management and communication. I hope to work in an environment that values collaboration and innovation, where I can contribute to meaningful projects and also learn from experienced colleagues. A clear path for career growth and regular feedback are also important to me.”

Dịch: “Tôi đang tìm kiếm một công việc cho phép tôi tiếp tục phát triển kỹ năng, đặc biệt là về quản lý dự án và giao tiếp. Tôi mong muốn được làm việc trong môi trường đề cao sự hợp tác và đổi mới, nơi tôi có thể đóng góp cho các dự án có ý nghĩa và học hỏi từ những đồng nghiệp có kinh nghiệm. Một lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cùng với phản hồi thường xuyên cũng là điều tôi rất coi trọng.”

Mẫu trả lời phỏng vấn
Mẫu trả lời phỏng vấn

>> Xem thêm: Tiếng Anh phỏng vấn xin việc ngành kỹ thuật 

11. Bạn muốn mức lương bao nhiêu? (How much salary do you expect?)

Ý nghĩa: Đây là một câu hỏi nhạy cảm nhưng rất quan trọng. Nhà tuyển dụng muốn biết liệu mức kỳ vọng của bạn có phù hợp với ngân sách công tymức độ kinh nghiệm của bạn hay không. 

Để trả lời câu hỏi “How much salary do you expect?”, bạn cần nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí tương tự ở khu vực của bạn và đưa ra một con số hợp lý. Câu trả lời lý tưởng cần khéo léo, có cơ sở, và mở ra khả năng thương lượng thay vì đưa ra con số cứng nhắc.

Cấu trúc:

  • Based on my research and experience, I would expect a salary in the range of…
  • I’m open to discussing a fair salary that reflects my skills and the responsibilities of the role.
  • My priority is to find a position that aligns with my career goals and offers a competitive package.

Từ vựng:

  • competitive salary: mức lương cạnh tranh
  • reasonable compensation: chế độ đãi ngộ hợp lý
  • salary range: khoảng lương
  • room for negotiation: có thể thương lượng
  • market rate: mức trung bình thị trường.

Ví dụ: 

“Based on my experience and understanding of the market, I would expect a salary in the range of 12 to 14 million VND per month. However, I’m open to discussion depending on the overall benefits and the responsibilities of the role. What’s most important to me is a position that offers growth opportunities and a good team environment.”

Dịch: “Dựa trên kinh nghiệm của tôi và mức lương trung bình trên thị trường, tôi kỳ vọng một mức lương trong khoảng 12 đến 14 triệu đồng mỗi tháng. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng trao đổi thêm tùy theo chế độ phúc lợi tổng thể và trách nhiệm của công việc. Điều quan trọng nhất với tôi là một vị trí có cơ hội phát triển và môi trường làm việc tích cực.”

>> Xem thêm:

12. Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? (Do you have any questions for us?

Ý nghĩa: Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự chủ động, quan tâm thực sự đến công việctư duy phản biện

Để trả lời câu hỏi “Do you have any questions for us?”, bạn nên dùng 2-3 câu ngắn gọn để hỏi về văn hóa công ty, nhận xét của nhà tuyển dụng về buổi phỏng vấn… việc đặt câu hỏi thông minh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và cho thấy bạn không chỉ đi xin việc – bạn đang chọn nơi phù hợp để gắn bó và phát triển lâu dài.

Cấu trúc: 

  • Can you tell me more about...: Anh/chị có thể chia sẻ thêm về...
  • What does success look like in this role?: Thành công trong vai trò này được đánh giá như thế nào?
  • How is performance typically measured here?: Công ty thường đánh giá hiệu suất làm việc như thế nào?

Gợi ý các câu hỏi nên hỏi:

  • Về công việc: “What are the immediate priorities for this position in the first three months?” (Những ưu tiên hàng đầu cho vị trí này trong 3 tháng đầu là gì?)
  • Về đội nhóm: “Can you describe the team I would be working with?” (Anh/chị có thể mô tả về đội nhóm mà tôi sẽ làm việc cùng không?)

Ví dụ: 

“Yes, I do have a few questions. Could you share more about the team structure and what a typical day in this role looks like? Also, I’d love to know how success is measured for this position, and if there are opportunities for long-term career development.”

Dịch: “Vâng, tôi có một vài câu hỏi. Anh/chị có thể chia sẻ thêm về cơ cấu của nhóm và một ngày làm việc điển hình trong vai trò này như thế nào không? Ngoài ra, tôi cũng muốn biết thành công trong vị trí này được đánh giá ra sao, và liệu có cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài tại công ty không?”

Ứng viên nên đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh
Ứng viên nên đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh

II. Sai lầm cần tránh khi phỏng vấn tiếng Anh

Một buổi phỏng vấn tiếng Anh không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn phản ánh thái độ, tư duy và sự chuẩn bị chuyên nghiệp của bạn. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà ứng viên thường mắc phải và cần tránh:

  • Chuẩn bị hời hợt, không luyện tập trước: Nhiều ứng viên cho rằng chỉ cần "biết nói tiếng Anh" là đủ. Tuy nhiên, nếu không luyện tập trước các câu hỏi thường gặp, bạn dễ rơi vào tình trạng lúng túng, ngắt quãng, dùng sai từ.
  • Dùng từ ngữ quá phức tạp hoặc quá đơn giản: Việc cố gắng sử dụng từ ngữ "cao siêu" có thể khiến bạn nói sai hoặc mất tự nhiên. Ngược lại, dùng từ quá đơn giản lại khiến bạn thiếu ấn tượng.
  • Thiếu hiểu về về công ty và vị trí ứng tuyển: Khi được hỏi về công ty mà bạn "không biết gì", bạn dễ để lại ấn tượng thiếu nghiêm túc.
  • Trả lời máy móc: Một số ứng viên học thuộc câu trả lời mẫu nhưng không điều chỉnh theo ngữ cảnh thật, khiến câu trả lời thiếu tự nhiên và không thể hiện cá tính.

III. Nên chuẩn bị gì trước buổi phỏng vấn tiếng Anh?

Một buổi phỏng vấn tiếng Anh thành công không chỉ phụ thuộc vào trình độ ngoại ngữ mà còn là kết quả của quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng cả về nội dung lẫn tinh thần. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn nên chuẩn bị trước buổi phỏng vấn:

1. Chuẩn bị các từ vựng chuyên ngành

Có một vốn từ vựng chuyên ngành tốt bạn sẽ dễ dàng ứng biến trong những câu hỏi quan trọng. Đặc biệt là ở phần đàm phán lương, bạn có thể đưa ra những lập luận thuyết phục về sự am hiểu của mình trong công việc. Sử dụng tốt những từ vựng chuyên ngành còn giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao trình độ chuyên môn của bạn hơn.

>> Xem thêm: Chủ đề tự học tiếng Anh cho người đi làm

2. Tìm hiểu về công ty

Tìm hiểu về văn hóa công ty không chỉ giúp bạn xác định mình có phù hợp với nó hay không. Mà còn giúp bạn định hướng được câu trả lời của mình sao cho phù hợp. Bên cạnh đó bạn cùng nên đọc kỹ yêu cầu tuyển dụng và mô tả công việc để có cơ sở trả lời những câu hỏi liên quan đến kỹ năng cá nhân.

3. Luyện tập trước

Luyện tập trước là bước quan trọng không thể thiếu khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn tiếng Anh. Việc luyện nói thành thạo không chỉ giúp bạn làm quen với cách diễn đạt bằng tiếng Anh, mà còn giúp tăng sự tự tin và giảm căng thẳng khi đối diện nhà tuyển dụng.

Để chuẩn bị hiệu quả cho buổi phỏng vấn tiếng Anh, bên cạnh việc luyện tập kỹ năng trả lời, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu tại Langmaster – một đơn vị đào tạo uy tín với hơn 16+ năm kinh nghiệm và hơn 800.000 học viên đã thành công.

CTA khoá 1 kèm 1

  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster thiết kế lộ trình học phù hợp với từng học viên, đặc biệt là người đi làm bận rộn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được kiểm tra trình độ và tư vấn chi tiết về mục tiêu học tập. Dựa trên kết quả đó, Langmaster xây dựng lộ trình học riêng biệt, tập trung vào các kỹ năng thiết yếu như viết email, thuyết trình, đàm phán và phỏng vấn bằng tiếng Anh. 
  • Phương pháp học tiên tiến x5 hiệu quả: Khóa học tại Langmaster ứng dụng phương pháp học X5 hiện đại, kết hợp trải nghiệm thực tế (ELC), dự án ứng dụng (PBL), tư duy tích cực qua NLP, và luyện phát âm chuẩn (PG). Cách tiếp cận này giúp học viên không chỉ học ngữ pháp hay từ vựng, mà còn phát triển phản xạ, tự tin và kỹ năng giao tiếp toàn diện bằng tiếng Anh.
  • Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: 100% giảng viên tại Langmaster đều đạt chứng chỉ quốc tế TOEIC từ 900 hoặc IELTS từ 7.0+, đảm bảo trình độ chuyên môn vững vàng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
  • Cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR: Langmaster cam kết chuẩn đầu ra theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) giữa ba bên: trung tâm, giảng viên, học viên, giúp học viên đạt được khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả.

Nếu bạn đang cần một lộ trình học bài bản, chuyên sâu để chinh phục các buổi phỏng vấn tiếng Anh, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại Langmaster – nơi giúp hàng ngàn học viên vượt qua rào cản ngôn ngữ và tiến gần hơn đến công việc mơ ước.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Phỏng vấn tiếng Anh không còn là thử thách quá lớn nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đúng hướng. Việc hiểu rõ các loại phỏng vấn phổ biến, luyện tập trước các câu hỏi thường gặp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và nắm vững từ vựng – cấu trúc phù hợp sẽ giúp bạn tự tin thể hiện năng lực của mình. Hãy bắt đầu chuẩn bị ngay hôm nay, vì một buổi phỏng vấn thành công không đến từ may mắn – mà đến từ sự sẵn sàng.

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • VSTEP 9.0
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác