HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM THE CROODS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới thiệu qua về bộ phim
- 2. Đoạn hội thoại trích từ phim
- 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
- 3.1. Từ vựng
- 3.2. Cấu trúc
Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng ta tiếp tục cùng nhau phân tích đoạn trích ngắn từ bộ phim hoạt hình The Croods nhé!
1. Giới thiệu qua về bộ phim
The Croods là bộ phim lấy bối cảnh thời tiền sử, kể về cuộc sống của gia đình Croods. Sự sống sót của cả gia đình nhờ vào nguyên tắc khắc nghiệt của người cha “Không được rời khỏi hang vào buổi tối và không được đi theo những điều mới lạ”, tuy nhiên cô con gái lớn Eep lại luôn tò mò về thế giới rộng lớn ngoài kia. Sự xuất hiện của Guy, đã làm cuộc sống của cả gia đình đảo lộn và đưa cả gia đình Croods vào cuộc phiêu lưu không ngờ tới.
Đoạn trích phim dưới đây là cảnh người cha tranh cãi với cô con gái của mình, khi cô liên tục muốn khám phá những thứ bên ngoài. Hãy cùng thưởng thức đoạn trích từ phim và phân tích nhé!
2. Đoạn hội thoại trích từ phim
Grug: That was too close!
Eep: I was watching I was fine
Grug: What were you doing up there, Eep?
Eep: I don’t know
Grug: What were you looking for?
Eep: Nothing.
Grug: Well then, why did you go up there?
Eep: I don’t know!
Grug: Stop looking for things! Fear keeps us alive, Eep. Never not be afraid.
Eep: What’s the point of all this?
Grug: What was that?
Eep: I mean, why are we here? What are we doing this for?
Grug: No one said survival is fun.
Eep: Nothing is fun.
Grug: Would you come down here?
Ugga: Grug? Off!
Grug: Yes, ok. I just don’t see why she needs her own ledge. That’s all. That’s what this is about.
Ugga: She’s working through some things and needs some space
Grug: What things? How long is this going to take? Really? She already doesn’t listen to me. Hey! If she wants to survive, she has to follow our rules.
Ugga: How about a story? Eep loves those.
Grug: That’s a good idea. How about a story, huh?
Thunk: Yeah, tell us a story.
Grug: Okay. Can I borrow that? Thank you. Eep! Your old favourite!
Eep: I haven’t played with that thing in years.
Grug: Tonight we’ll hear the story of crispy Bear. A long time ago, this little bear was alive. She was alive because she listened to her father and lived her life in routine and darkness and terror. So she was happy, but crispy had one terrible problem. She was filled with curiosity. And one day, while she was in a tree, the curious little bear wanted to climb to the top. And so sooner had she climbed on the top, she saw something new and die!
Ugga: Just like that?
Grug: Yes! Her last moments of torror still frozen on her face.
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
3.1. Từ vựng
- Survival /səˈvaɪvl/: Sự sống sót, sự tồn tại, tàn dư, tàn tích
Trong đoạn hội thoại trên ông bố muốn nói với Eep rằng, chúng ta là những người duy nhất còn tồn tại, bằng cách tuân theo nguyên tắc của bố.
Ví dụ: This is our survival mode. (Đây là phương thức sống còn của chúng ta)
- Space /speɪs/ khoảng trống, khoảng cách
Ugga nói với chồng của mình rằng: “She’s working through some things and needs some space”, có nghĩa là con mình đang cố gắng tìm ra thêm chút khoảng trống cho gia đình chúng ta sống thoải mái hơn thôi mà.
- Ledge /ledʒ/: Gờ đá, đá ngầm
Trong đoạn tranh cãi của hai cha con, người cha Grug nói: “I just don’t see why she needs her own ledge”, ngụ ý nói rằng: cha không thể hiểu được là tại sao con lại muốn ở trên đó, con đang tìm kiếm riêng cho mình cái gì ở trên đó ư?
- Borrow /ˈbɒrəʊ/: Mượn, vay
Ví dụ: Can I borrow your teddy? (Bố có thể mượn con gấu của con không?)
- Favourite /ˈfeɪvərɪt/ được ưa thích, được yêu thích nhất
Nghe lời khuyên của người vợ, Grug đã kể câu chuyện cho cả nhà nghe và nói với Eep: “Eep! Your old favourite!”, nghĩa là câu chuyện mà con từng rất yêu thích này, hãy cùng lắng nghe nó đi!
- Routine /ruːˈtiːn/ thói quen hằng ngày, công việc thường lệ, thủ tục
- Darkness /ˈdɑːknəs/: Bóng tối, tối tăm
- Terror /ˈterər/ Sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, đáng sợ
Trong câu chuyện của người bố, kể về một cô bé giống như Eep, thường ngày rất nghe lời bố và sống ở một nơi tối tăm, sợ hãi: “She was alive because she listened to her father and lived her life in routine and darkness and terror”
- Curiosity /kjʊəriˈɒsəti/ tính tò mò, hiếu kỳ, ham tìm hiểu những thứ mới mẻ
Chi tiết: “She was filled with curiosity” ý chỉ cô con gái đang dần hình thành nên tính cách tò mò, phá vỡ nguyên tắc mà bố đã đặt ra cho cả gia đình, điều này sẽ không mang lại kết cục tốt đẹp.
3.2. Cấu trúc
- Looking for
Ý nghĩa: Tìm kiếm thứ gì đó
Trong đoạn trích trên, bố của Eep rất bực mình khi cô tò mò leo lên ngọn cây rất cao để lấy thứ gì đó, ông đã hỏi cô: “What were you looking for?”, nghĩa là con đã tìm cái gì trên đó vậy?
- I haven’t played with that thing in years
Ý nghĩa: Con đã không còn hứng thú với nó nhiều năm nay rồi
Cấu trúc: “Not play with sth” diễn tả một hành động đã không còn lặp lại tới giờ, “không còn chơi cùng”, “không còn hứng thú nữa rồi”, “không làm gì nữa rồi”.
Ví dụ: Don't play with fire. (Đừng đùa với lửa/ Chơi dao nhiều có ngày đứt tay)
- To be filled with
Ý nghĩa: Đong đầy cái gì đó
Trong đoạn hội thoại, người cha đã nói: “She was filled with curiosity”, có nghĩa là cô ấy trở nên tò mò, đong đầy sự tò mò trong mình.
Ví dụ: He filled with mistakes. (Dịch thẳng ra là: Anh ấy đong đầy lỗi sai, tuy nhiên chúng ta sẽ nói: Anh ấy làm sai be bét rồi)
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn về một số từ vựng và cấu trúc câu hay khi học tiếng Anh qua phim. Bạn có thể xem thêm nhiều bài học hay từ phim tại đây và nếu muốn test thử trình độ tiếng Anh của mình hãy đăng kí miễn phí ngay nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.