Tiếng anh giao tiếp online
Mẹo học từ vựng theo gốc từ hỗ trợ ghi nhớ cực lâu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Gốc từ là gì? Vì sao nên học từ vựng theo gốc từ?
- 2. Cấu trúc cơ bản của một từ trong tiếng Anh
- 3. Quy tắc học từ vựng theo gốc từ cực hiệu quả
- Quy tắc 1: Hiểu nguồn gốc vay mượn từ các ngôn ngữ khác
- Quy tắc 2: Học gốc từ theo chủ đề
- Quy tắc 3: Mở rộng từ vựng bằng cách thêm tiền tố (Prefixes)
- Quy tắc 4: Tạo từ mới bằng cách thêm hậu tố (Suffixes)
- Quy tắc 5: Ghi nhớ các từ mô phỏng âm thanh/nhân đôi
- Quy tắc 6: Học từ vựng qua việc rút gọn và ghép từ
- 4. Một số gốc từ tiếng Anh thông dụng
- 5. Bài tập áp dụng các quy tắc học từ vựng theo gốc từ
Việc học từ vựng luôn là nỗi trăn trở của nhiều người khi bắt đầu học tiếng Anh. Trong số các phương pháp học hiện nay, học từ vựng theo gốc từ được đánh giá là một trong những cách hiệu quả và bền vững nhất, người học có thể dễ dàng mở rộng vốn từ, tăng khả năng đoán nghĩa và ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn. Hãy cùng tham khảo các quy tắc trong bài viết sau đây để có những mẹo học từ vựng theo gốc từ hiệu quả nhé!
1. Gốc từ là gì? Vì sao nên học từ vựng theo gốc từ?
Gốc từ (root word) là phần cơ bản nhất của một từ, mang ý nghĩa cốt lõi, nguyên thủy. Gốc từ thường không đứng một mình mà sẽ được kết hợp với tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) để tạo thành các từ vựng hoàn chỉnh. Một nhóm những từ được cấu thành từ một gốc được gọi là một họ từ vựng (Word families)
Ví dụ, từ gốc port (mang, vận chuyển) có thể tạo ra các từ như transport (vận chuyển), import (nhập khẩu), export (xuất khẩu), portable (có thể mang theo).

Lý do nên học từ vựng theo gốc từ:
- Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài: Việc hiểu rõ gốc từ giúp người học hình dung rõ nét ý nghĩa cốt lõi của từ. Nhờ đó, từ vựng không còn là những đơn vị khô khan cần ghi nhớ máy móc, mà trở thành những mắt xích logic dễ liên tưởng và ghi nhớ sâu sắc hơn theo cấu trúc.
- Mở rộng vốn từ một cách hệ thống: Thay vì học riêng lẻ từng từ, người học có thể khai thác hàng loạt từ mới cùng gốc – bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Điều này tạo nên sự kết nối xuyên suốt, giúp phát triển vốn từ một cách toàn diện và có định hướng rõ ràng.
- Tăng khả năng suy đoán nghĩa của từ mới: Khi đã làm quen với các gốc từ phổ biến, người học sẽ dễ dàng suy luận được ý nghĩa chung của từ mới ngay cả khi chưa từng gặp từ đó trước đây. Kỹ năng này rất hữu ích trong đọc hiểu và làm bài thi, đặc biệt ở trình độ trung cấp trở lên.
- Làm rõ mối liên hệ giữa các từ vựng: Học từ vựng theo gốc từ giúp bạn hiểu được mối quan hệ giữa các từ trong cùng một họ từ. Điều này không chỉ nâng cao khả năng sử dụng từ linh hoạt trong văn nói và viết mà còn tăng độ nhạy cảm ngôn ngữ trong việc phân tích và xử lý văn bản.
- Tối ưu thời gian và nâng cao hiệu quả học tập: Nhờ tính hệ thống của phương pháp này, người học tránh được việc học trùng lặp hoặc ghi nhớ rời rạc. Thay vào đó, mỗi từ mới được đặt trong một mạng lưới ngữ nghĩa có liên kết, giúp rút ngắn thời gian học mà vẫn đảm bảo hiệu quả lâu dài.
>> Xem thêm:
- Cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả nhất
- Lộ trình học từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao cho người mới bắt đầu
2. Cấu trúc cơ bản của một từ trong tiếng Anh
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, người học cần hiểu rõ cấu trúc tạo nên một từ. Một từ tiếng Anh thông thường không phải là một đơn vị rời rạc mà được cấu thành từ nhiều phần, trong đó ba thành tố quan trọng nhất là: gốc từ (root), tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix).

Theo đó, một từ trong tiếng Anh thường có cấu trúc: Tiền tố + Gốc từ + Hậu tố
Ví dụ: Unhappiness = Un- (tiền tố phủ định) + happy (gốc từ – vui vẻ) + -ness (hậu tố – danh từ hóa)
→ nghĩa là “sự không vui vẻ”.
2.1. Gốc từ (Root word)
Gốc từ là phần trung tâm mang ý nghĩa chính của một từ. Đây là nền tảng để hình thành nên nhiều từ khác nhau khi kết hợp với các thành tố bổ sung. Ví dụ, gốc từ "scribe" có nghĩa là “viết”. Từ đó ta có các từ như:
- Describe (miêu tả),
- Subscribe (đăng ký),
- Manuscript (bản thảo viết tay).
2.2. Tiền tố (Prefix)
Tiền tố là phần thêm vào đầu của gốc từ nhằm thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa. Tiền tố không làm thay đổi loại từ, nhưng có thể biến một từ khẳng định thành phủ định, hoặc thay đổi hướng nghĩa của hành động.
Ví dụ với tiền tố:
- Un- (phủ định): unlock (mở khóa), unhappy (không vui),
- Dis- (phản nghĩa): disagree (không đồng ý), disconnect (ngắt kết nối),
- Re- (lặp lại): rewrite (viết lại), rebuild (xây lại).
2.3. Hậu tố (Suffix)
Hậu tố được thêm vào cuối gốc từ để thay đổi loại từ hoặc chức năng ngữ pháp. Hậu tố thường giúp biến động từ thành danh từ, danh từ thành tính từ, hoặc ngược lại. Nhờ hậu tố, bạn có thể mở rộng vốn từ từ một gốc ban đầu.
Ví dụ với từ gốc use (sử dụng), ta có:
- Useful (tính từ – hữu ích),
- Useless (tính từ – vô dụng),
- Usage (danh từ – cách sử dụng),
- User (danh từ – người dùng).
Việc nắm được cấu trúc này không chỉ giúp học từ dễ hơn mà còn mở ra khả năng tự tạo từ, đoán nghĩa từ mới và chuyển đổi loại từ linh hoạt trong quá trình học tiếng Anh.
3. Quy tắc học từ vựng theo gốc từ cực hiệu quả
Để học từ vựng theo gốc từ một cách tối ưu, người học cần nắm rõ các nguyên tắc hình thành từ trong tiếng Anh. Đây không chỉ là mẹo ghi nhớ từ nhanh mà còn là cách để phát triển vốn từ một cách bền vững, có hệ thống. Dưới đây là 6 quy tắc học từ vựng theo gốc từ cực kỳ hữu ích mà bạn nên áp dụng trong quá trình học tiếng Anh.
Quy tắc 1: Hiểu nguồn gốc vay mượn từ các ngôn ngữ khác
Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng đi vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác. Nhiều từ tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với các từ tiếng Latin vì chúng được vay mượn từ tiếng Pháp trong thời kỳ người Nooc – man cai trị vương quốc Anh nhiều năm trước đây. Một số thứ tiếng trong số đó giờ đã không còn được sử dụng trên thế giới nữa.
Ví dụ:
- Capsize (lật úp tàu) – từ tiếng Catalonia (Tây Ban Nha)
- Apartheid (phân biệt chủng tộc) – từ tiếng Afrikaans (Nam Phi)
- Saga (truyện dân gian dài tập) – từ tiếng Iceland
- Funky – từ tiếng Công-gô
- Panda – từ tiếng Indi (Nepal)
Quy tắc 2: Học gốc từ theo chủ đề
Một trong những cách hiệu quả nhất để học và ghi nhớ gốc từ lâu dài là học theo từng chủ đề. Khi bạn nhóm các gốc từ theo các lĩnh vực cụ thể như công việc, học thuật, đời sống, sức khỏe… bạn sẽ dễ dàng liên kết từ với ngữ cảnh thực tế, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng linh hoạt.
Lợi ích của việc học theo chủ đề:
- Giúp người học tạo liên kết ngữ nghĩa theo từng tình huống sử dụng.
- Dễ nhớ và áp dụng hơn so với học từ rời rạc.
- Tăng hiệu quả học từ theo bối cảnh thực tế, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp và viết học thuật.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất
Quy tắc 3: Mở rộng từ vựng bằng cách thêm tiền tố (Prefixes)
Tiền tố là những thành phần đứng trước gốc từ, dùng để điều chỉnh hoặc mở rộng ý nghĩa. Việc nắm được các tiền tố thường gặp sẽ giúp bạn tạo ra nhiều từ mới và hiểu được nghĩa của các từ phức tạp một cách dễ dàng.
Ví dụ tiền tố phổ biến:
- Với động từ:
- dis- → dislike, disconnect, disappear
- mis- → misunderstand, misinform, mislead
- un- → unlock, untie, uncover
- Với danh từ:
- anti- → anti-globalization, anti-perspirant
- non- → non-smoker, nonsense, nonfiction
- de- → deforestation, decriminalization
- Với tính từ:
- in-/il-/im-/ir- → incomplete, illegal, impossible, irregular
- un- → unfair, unusual
- dis- → dishonest, disobedient
Quy tắc 4: Tạo từ mới bằng cách thêm hậu tố (Suffixes)
Hậu tố là phần đứng sau gốc từ, thường có chức năng chuyển đổi loại từ (danh từ → tính từ, động từ → danh từ, v.v). Đây là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để mở rộng vốn từ nhanh chóng và chính xác.
Ví dụ với từ gốc “use”:
- Useful (hữu ích – tính từ)
- Useless (vô dụng – tính từ)
- Usage (cách sử dụng – danh từ)
- User (người dùng – danh từ)
Việc hiểu hậu tố sẽ giúp bạn:
- Xác định loại từ một cách chính xác khi làm bài đọc, nghe hoặc viết.
- Linh hoạt chuyển đổi từ loại khi diễn đạt bằng tiếng Anh.
>> Xem thêm: Sổ tay từ vựng tiếng Anh: bí quyết ghi nhớ từ vựng lâu
Quy tắc 5: Ghi nhớ các từ mô phỏng âm thanh/nhân đôi
Một số từ tiếng Anh được tạo nên từ âm thanh mà chúng mô tả, hoặc từ lặp lại các âm tiết để tạo ấn tượng về ngữ nghĩa và hình ảnh. Phương pháp này rất hiệu quả để ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, sống động.
Ví dụ:
- Từ mô phỏng âm thanh: Splash (té nước), Plop (rơi tõm), Whoop (tiếng reo mừng), Cuckoo (chim cúc cu)
- Từ nhân đôi âm: Wishy-washy (nhạt nhẽo), Ping-pong (bóng bàn), Honky-tonk (quán bar rẻ tiền.
Quy tắc 6: Học từ vựng qua việc rút gọn và ghép từ
Tiếng Anh thường rút gọn các từ dài thành những từ ngắn gọn hơn để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ rút gọn:
- Examination → Exam (kỳ thi)
- Laboratory → Lab (phòng thí nghiệm)
- Brother → Bro (anh/em trai)
Ngoài ra, còn có các từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ khác nhau – thường là phần đầu của từ thứ nhất và phần cuối của từ thứ hai. Từ mới ra đời theo cách này sẽ mang ý nghĩa của cả hai từ gốc.
Ví dụ:
- Smog = smoke + fog (khói lẫn sương)
- Brunch = breakfast + lunch (bữa sáng và bữa trưa gộp làm một
- Transistor = transfer + resistor (bán dẫn)
- Rockumentary = rock + documentary (bữa sáng và bữa trưa gộp làm một)
Dựa vào các quy luật trên các bạn có mẹo học từ vựng là học từ gốc để từ đó dễ dàng học các từ cùng gốc hơn như từ danh từ, bạn nên học thêm động từ, tính từ cùng gốc và hơn thế. Ví dụ như:
|
Danh từ |
Động từ |
Tính từ |
|
know: biết |
knowledge: hiểu biết |
knowledgeable: hiểu biết rộng |
|
think: suy nghĩ |
thought: ý nghĩ |
thoughtful: biết suy nghĩ |
|
use: sử dụng |
use: công dụng |
useful: có ích |
|
mean: nghĩa |
meaning: ý nghĩa |
meaningful: có ý nghĩa |
|
help: giúp |
help: sự giúp đỡ |
helpful: hữu ích |
|
live: sống |
life: cuộc sống |
lively: sống động |
|
die:chết |
death: cái chết |
dead: đã chết |

4. Một số gốc từ tiếng Anh thông dụng
Việc nắm vững các gốc từ phổ biến giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ theo hệ thống logic. Dưới đây là một số nhóm gốc từ thông dụng:
Gốc từ liên quan đến thị giác, âm thanh
- vid/vis: nhìn thấy → video, visible, vision, television
- spect: quan sát → inspect, respect, spectacle, perspective
- aud/audi: nghe → audio, audience, audition, audible
- phon: âm thanh → telephone, microphone, phonics, symphony
Gốc từ liên quan đến chuyển động, thay đổi
- mot/mov: di chuyển → motion, move, promote, remove
- gress: bước đi → progress, regress, aggression, digress
- tract: kéo → attract, distract, contract, retract
- vert/vers: xoay, quay → convert, reverse, universe, advertise
Gốc từ liên quan đến hình thức, cấu trúc
- form: hình dạng → reform, transform, uniform, deform
- struct: xây dựng → construct, structure, destruction, instruct
- graph/gram: viết, ghi → autograph, paragraph, diagram, grammar
- log: lời nói, lý luận → dialogue, logic, monologue, catalog
Gốc từ liên quan đến hành động
- act: hành động → action, react, actor
- port: mang, vận chuyển → transport, export, import
- scribe / script: viết → describe, manuscript, subscription
- dict: nói → predict, dictate, contradict
Gốc từ liên quan đến tư duy, cảm xúc
- cred: tin tưởng → credible, incredible, discredit
- sent: cảm nhận → sentiment, sensitive, consent
- psych: tinh thần, tâm lý → psychology, psychiatrist, psychosomatic
Gốc từ liên quan đến vị trí, chuyển động
- mot/mov: chuyển động → motion, remove, promote
- gress: bước đi → progress, regress, aggressive
- tract: kéo → attract, contract, distract
>> Xem thêm:
- 10 sai lầm khi học từ vựng tiếng Anh nhất định bạn phải tránh
- Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
5. Bài tập áp dụng các quy tắc học từ vựng theo gốc từ
Hoàn thiện bảng sau
|
Gốc từ |
Ý nghĩa |
Từ vựng chứa gốc từ |
|
act |
action, actor, react |
|
|
port |
mang, vận chuyển |
|
|
scribe |
describe, inscribe, manuscript |
|
|
cred |
credit, credible, incredible |
|
|
sent |
cảm nhận |
|
|
psych |
tâm trí |
|
|
tract |
attract, contract, distract |
|
|
spect |
nhìn |
|
|
vis |
visible, vision, television |
|
|
phon |
âm thanh |
telephone, microphone, phonetic |
|
graph |
viết/đồ thị |
|
|
bio |
biology, biography, antibiotic |
|
|
geo |
geography, geology, geopolitical |
|
|
photo |
ánh sáng |
|
|
therm |
nhiệt |
|
|
auto |
tự động |
|
|
log |
lời nói / lý luận |
|
|
ject |
reject, project, inject |
|
|
mit/miss |
transmit, dismiss, submission |
|
|
scrib |
scribble, describe, prescribe |
|
|
tain |
giữ |
|
|
ven/vent |
convene, intervene, adventure |
|
|
cap |
capture, capable, capacity |
|
|
fin |
kết thúc |
|
|
dom |
thống trị, quyền lực |
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn áp dụng vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân vào giao tiếp hằng ngày nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu thì đừng quên tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster nhé!
Với hình thức học linh hoạt 100% online, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi mà không ảnh hưởng đến lịch trình cá nhân. Khóa học được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng tương tác và phản xạ thực tế. Đừng để thời gian cản trở mục tiêu học tập bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay cùng Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Để có những mẹo học từ vựng tiếng Anh theo gốc từ siêu nhanh, bạn còn cần trang bị cho mình rất nhiều đó là sự nhanh trí, kiên trì, chăm chỉ. Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn có thể nắm rõ cách học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ hiệu quả và có thể áp dụng vào việc học của bản thân. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!
Lễ Vu Lan là một ngày lễ quan trọng trong văn hoá Việt Nam cũng như đối với những người theo đạo Phật. Cùng Langmaster tìm hiểu lễ Vu Lan tiếng Anh là gì ngay nhé!



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên