Tiếng anh giao tiếp online
Learn By Heart là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong IELTS Speaking
Mục lục [Ẩn]
- 1. Learn By Heart nghĩa là gì?
- 2. Nguồn gốc của thành ngữ Learn By Heart
- 3. Cách sử dụng idiom Learn By Heart
- 4. Các cụm từ đồng nghĩa với Learn By Heart
- 4.1. Commit something to memory
- 2. Learn something by rote
- 3. Know something inside out
- 4. Have something at one’s fingertips
- 5. Learn something word for word
- 5. Ứng dụng idiom Learn By Heart trong IELTS Speaking
Trong tiếng Anh, “learn by heart” là một cụm từ quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và đặc biệt hữu ích khi áp dụng vào bài thi IELTS Speaking. Thế nhưng, không phải ai cũng nắm rõ cách dùng để diễn đạt trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ. Bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa thực tiễn của “learn by heart”, cách sử dụng hiệu quả trong từng ngữ cảnh, cũng như những bí quyết giúp cụm từ này trở thành “vũ khí ghi điểm” trong phòng thi.
1. Learn By Heart nghĩa là gì?
“Learn by heart” là một thành ngữ trong tiếng Anh mang nghĩa học thuộc lòng, tức là ghi nhớ một cách kỹ lưỡng, sâu sắc đến mức có thể lặp lại hoặc trình bày lại chính xác mà không cần nhìn vào tài liệu. Khác với việc “học vẹt” (learn by rote) – vốn chỉ dừng lại ở sự lặp lại máy móc và dễ quên, “learn by heart” nhấn mạnh đến sự nỗ lực, sự tập trung và cả quá trình hiểu nội dung để ghi nhớ lâu dài.
Theo Cambridge Dictionary, cụm từ này được định nghĩa là “to learn something so well that you can say it from memory” – tức là học kỹ đến mức có thể nói lại hoàn toàn bằng trí nhớ. Đây cũng là lý do cụm từ thường được dùng trong học tập, thi cử hoặc các tình huống cần trình bày, biểu diễn mà không được phép nhìn tài liệu.
Ví dụ:
- I learned the multiplication table by heart when I was a child.
(Tôi học thuộc lòng bảng cửu chương khi còn nhỏ.) - She learned her favorite poem by heart to perform in front of the class.
(Cô ấy học thuộc lòng bài thơ yêu thích để trình diễn trước lớp.) - Before the competition, he learned the speech by heart.
(Trước cuộc thi, anh ấy đã học thuộc lòng bài phát biểu.) - My little brother learned the names of all planets by heart.
(Em trai tôi đã học thuộc lòng tên của tất cả các hành tinh.) - To deliver the presentation smoothly, you should learn it by heart.
(Để thuyết trình trôi chảy, bạn nên học thuộc lòng nội dung.)
>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking
2. Nguồn gốc của thành ngữ Learn By Heart
Câu hỏi thú vị đặt ra là: tại sao tiếng Anh lại dùng từ “heart” (trái tim) thay vì “head” (cái đầu) để chỉ hành động học thuộc lòng? Câu trả lời bắt nguồn từ quan niệm rất lâu đời trong lịch sử nhân loại.
Từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, con người tin rằng trái tim không chỉ là cơ quan duy trì sự sống, mà còn là trung tâm của trí nhớ, cảm xúc và trí tuệ. Trái tim được xem như nơi lưu giữ những gì quý giá và khắc sâu nhất, khác với bộ não vốn chưa được hiểu rõ vào thời bấy giờ. Chính niềm tin này đã in dấu vào nhiều ngôn ngữ và văn hóa, trong đó có tiếng Anh, và dần dần hình thành nên thành ngữ “learn by heart”.
Trong lịch sử tiếng Anh, cụm từ này đã xuất hiện từ rất sớm, được ghi nhận trong nhiều tác phẩm văn học kinh điển. Các nhà văn như Geoffrey Chaucer, William Shakespeare hay Charles Dickens đều từng sử dụng thành ngữ này để mô tả khả năng ghi nhớ kỹ lưỡng và bền bỉ. Điều này cho thấy “learn by heart” không chỉ phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, mà còn có vị trí vững chắc trong văn chương.
Đến nay, thành ngữ “learn by heart” vẫn được dùng rộng rãi để miêu tả hành động học thuộc từ những bài thơ, ca khúc, bài phát biểu cho đến các quy trình công việc. Nó không chỉ phản ánh việc ghi nhớ, mà còn gợi lên cảm giác gắn bó và đầu tư cảm xúc vào điều đã học, đúng với ý nghĩa “khắc sâu vào tim”.
>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
3. Cách sử dụng idiom Learn By Heart
Thành ngữ “learn by heart” không chỉ phổ biến trong học tập mà còn xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống. Nó được sử dụng để nhấn mạnh khả năng ghi nhớ kỹ lưỡng, nhằm thể hiện sự chuẩn bị chu đáo và sự thành thạo trong từng tình huống.
- Học tập: Dùng để chỉ việc học thuộc lòng kiến thức, công thức hoặc từ vựng nhằm chuẩn bị cho kỳ thi hay cải thiện kỹ năng.
Ví dụ: I need to learn these math formulas by heart for tomorrow’s test. (Tôi cần học thuộc lòng các công thức toán cho bài kiểm tra ngày mai.)
- Nghệ thuật: Áp dụng khi nghệ sĩ, ca sĩ hoặc diễn viên học thuộc lời bài hát, kịch bản hay đoạn thoại để biểu diễn một cách tự nhiên.
Ví dụ: She learned the script by heart before the play. (Cô ấy học thuộc lòng kịch bản trước buổi diễn.)
- Đời sống hằng ngày: Dùng để nói về việc ghi nhớ các bước, công thức hoặc quy trình trong sinh hoạt thường ngày.
Ví dụ: He knows the city map by heart after living there for years. (Anh ấy thuộc lòng bản đồ thành phố sau nhiều năm sinh sống ở đó.)
- Thuyết trình và công việc: Sử dụng để nhấn mạnh việc ghi nhớ bài diễn văn, phát biểu hay các điểm quan trọng nhằm trình bày tự tin mà không cần giấy tờ hỗ trợ.
Ví dụ: He learned his presentation by heart to impress the audience. (Anh ấy học thuộc lòng bài thuyết trình để gây ấn tượng với khán giả.)
>> Xem thêm: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking
4. Các cụm từ đồng nghĩa với Learn By Heart
Trong tiếng Anh, ngoài “learn by heart”, còn có nhiều cụm từ và thành ngữ mang ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ hành động học thuộc lòng, ghi nhớ sâu sắc hoặc nắm vững kiến thức. Dưới đây là những cụm từ thường gặp:
4.1. Commit something to memory
Định nghĩa: Có nghĩa là ghi nhớ một điều gì đó một cách chắc chắn, đưa nó “vào bộ nhớ” để có thể gọi lại khi cần mà không cần nhìn tài liệu. Đây là cách nói trang trọng, thường dùng trong học tập và công việc.
Phát âm: /kəˈmɪt tə ˈmɛməri/
Ví dụ:
- He committed the customer service policy to memory before starting his job.
(Anh ấy học thuộc chính sách chăm sóc khách hàng trước khi bắt đầu công việc.) - Tour guides often commit historical facts to memory to explain them fluently.
(Các hướng dẫn viên thường học thuộc những thông tin lịch sử để thuyết minh một cách trôi chảy.)
2. Learn something by rote
Định nghĩa: Mang nghĩa học thuộc bằng cách lặp đi lặp lại, thường không quan tâm nhiều đến việc hiểu sâu. Cụm từ này đôi khi mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự học máy móc.
Phát âm: /lɜːn baɪ rəʊt/
Ví dụ:
- The students learned the poem by rote, but few of them really understood its meaning.
(Học sinh học thuộc lòng bài thơ, nhưng ít ai thật sự hiểu ý nghĩa của nó.) - He learned the driving rules by rote before the test, but he struggled to apply them in real life.
(Anh ấy học thuộc lòng luật lái xe trước kỳ thi, nhưng lại gặp khó khăn khi áp dụng vào thực tế.)
3. Know something inside out
Định nghĩa: Nghĩa đen là “biết từ trong ra ngoài”, thường dùng để chỉ việc hiểu rõ, nắm vững tường tận một vấn đề. Khác với learn by heart vốn nhấn mạnh sự thuộc lòng, cụm từ này nhấn mạnh mức độ am hiểu sâu sắc nhờ kinh nghiệm hoặc nghiên cứu lâu dài.
Phát âm: /nəʊ ˈɪn.saɪd aʊt/
Ví dụ:
- After years of teaching, she knows English grammar inside out.
(Sau nhiều năm giảng dạy, cô ấy nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ trong ra ngoài.) - He knows the subway system inside out, so he never gets lost.
(Anh ấy thuộc nằm lòng hệ thống tàu điện ngầm nên không bao giờ bị lạc.)
4. Have something at one’s fingertips
Định nghĩa: Chỉ việc nắm trong tay kiến thức hoặc thông tin sẵn sàng sử dụng ngay lập tức, như thể nó luôn “ở đầu ngón tay”.
Phát âm: /hæv ˈsʌmθɪŋ æt wʌnz ˈfɪŋɡərˌtɪps/
Ví dụ:
- She has all the company’s statistics at her fingertips.
(Cô ấy nắm rõ tất cả số liệu của công ty, sẵn sàng sử dụng bất cứ lúc nào.) - As a tour guide, he has local history facts at his fingertips.
(Là một hướng dẫn viên, anh ấy nắm sẵn các thông tin lịch sử địa phương để giới thiệu.)
5. Learn something word for word
Định nghĩa: Mang nghĩa “học từng chữ một”, dùng để chỉ việc học thuộc chính xác từng từ, không sai lệch.
Phát âm: /lɜːn ˈwɜːd fə ˈwɜːd/
Ví dụ:
- He learned the contract word for word to avoid mistakes.
(Anh ấy học thuộc lòng hợp đồng từng chữ để tránh sai sót.) - Actors often need to learn scripts word for word before filming.
(Các diễn viên thường phải học thuộc kịch bản từng chữ trước khi quay phim.)
>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking
5. Ứng dụng idiom Learn By Heart trong IELTS Speaking
Khi luyện Speaking cho IELTS, việc khéo léo lồng ghép thành ngữ (idioms) sẽ giúp câu trả lời tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Trong số đó, “learn by heart” là một idiom vừa dễ dùng, vừa phù hợp với nhiều chủ đề. Hãy cùng xem cách vận dụng thành ngữ này hiệu quả qua từng phần thi Speaking nhé.
5.1. Cách dùng Learn By Heart trong IELTS Speaking Part 1
Q1: Do you enjoy learning poems or songs by heart?
(Bạn có thích học thuộc thơ hoặc bài hát không?)
Answer:
“Yes, I actually do. When I was a child, I often learned simple songs by heart, and that helped me build a stronger memory. Even now, I sometimes memorize short poems because they bring me comfort and inspiration in daily life.”
Dịch:
Có, tôi rất thích. Hồi bé tôi thường học thuộc lòng những bài hát đơn giản, nhờ vậy mà trí nhớ cũng tốt hơn. Đến giờ, thỉnh thoảng tôi vẫn học thuộc vài bài thơ ngắn vì chúng mang lại cho tôi cảm giác dễ chịu và truyền cảm hứng trong cuộc sống.
Q2: Have you ever had to learn something by heart for school?
(Bạn đã bao giờ phải học thuộc lòng điều gì đó cho việc học chưa?)
Answer:
“Definitely. I remember in secondary school, I had to learn historical dates and events by heart for exams. At first, it was challenging, but gradually, I realized that memorizing those details helped me connect the dots and understand the bigger picture of history.”
Dịch:
Chắc chắn rồi. Tôi nhớ hồi cấp hai, tôi phải học thuộc lòng các mốc thời gian và sự kiện lịch sử để thi. Lúc đầu thì khá khó, nhưng dần dần tôi nhận ra việc học thuộc những chi tiết đó lại giúp tôi hiểu rõ bức tranh toàn cảnh của môn lịch sử.
5.2. Cách dùng Learn By Heart trong IELTS Speaking Part 2
Describe something you learned by heart when you were younger.
(Hãy miêu tả một điều gì đó bạn đã học thuộc lòng khi còn nhỏ.)
Answer:
“One thing I clearly remember is a short speech I had to give in front of the class when I was about ten years old. My teacher asked us to prepare a talk about our favorite hobby, and I spent hours learning every single line by heart.
At first, I was nervous, but because I had memorized it so well, I could deliver it without looking at my notes. That experience taught me how powerful it is to learn something by heart—not only does it give you confidence, but it also allows you to focus more on the way you speak rather than what to say.”
Dịch:
Một điều mà tôi nhớ rất rõ là bài phát biểu ngắn tôi phải thuyết trình trước lớp hồi khoảng mười tuổi. Cô giáo yêu cầu chúng tôi chuẩn bị một bài nói về sở thích yêu thích, và tôi đã dành hàng giờ học thuộc từng câu.
Ban đầu tôi rất lo lắng, nhưng vì đã học thuộc lòng kỹ lưỡng nên tôi có thể trình bày mà không cần nhìn giấy. Trải nghiệm đó cho tôi thấy sức mạnh của việc học thuộc – nó không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn cho phép bạn tập trung vào cách nói thay vì lo nghĩ xem phải nói gì.
5.3. Cách dùng Learn By Heart trong IELTS Speaking Part 3
Q1: Do you think memorization is still important in modern education?
(Bạn có nghĩ rằng việc học thuộc lòng vẫn quan trọng trong nền giáo dục hiện đại không?)
Answer:
“Yes, I believe it’s still essential. Understanding concepts is of course the ultimate goal, but learning key points by heart gives students a solid foundation. For example, language learners often need to memorize vocabulary and idioms by heart before they can use them fluently in real conversations.”
Dịch:
Tôi nghĩ việc học thuộc lòng vẫn rất cần thiết. Dĩ nhiên hiểu bản chất mới là mục tiêu cuối cùng, nhưng việc ghi nhớ những điểm mấu chốt sẽ giúp học sinh có nền tảng vững chắc. Ví dụ, người học ngoại ngữ thường phải học thuộc lòng từ vựng và thành ngữ trước khi có thể dùng chúng một cách trôi chảy trong hội thoại thực tế.
Q2: Do you think people should memorize rules or try to understand them?
(Bạn nghĩ mọi người nên học thuộc lòng các quy tắc hay nên cố gắng hiểu chúng?)
Answer:
“I think both approaches complement each other. Memorizing rules by heart helps learners recall information quickly, especially in exams or formal situations. However, true mastery only comes when you understand how those rules work in different contexts. So ideally, students should first learn them by heart, and then apply them in practice to make the knowledge meaningful.”
Dịch:
Tôi nghĩ cả hai cách đều bổ trợ cho nhau. Việc học thuộc lòng các quy tắc giúp người học nhớ nhanh, đặc biệt trong kỳ thi hay tình huống trang trọng. Tuy nhiên, sự thành thạo thực sự chỉ đến khi bạn hiểu cách các quy tắc đó vận hành trong những bối cảnh khác nhau. Vì vậy, lý tưởng nhất là học thuộc trước, rồi áp dụng vào thực tế để kiến thức trở nên có ý nghĩa.
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
Kết luận:
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách sử dụng idiom “learn by heart” trong IELTS Speaking cùng với các ví dụ minh họa thực tế. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về cụm từ này mà còn tự tin vận dụng trong bài thi, nâng cao sự tự nhiên và thuyết phục trong cách diễn đạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS thật sự hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với sĩ số lớp nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp và nhận được sự hỗ trợ sát sao từ giảng viên. Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn tập trung đúng trọng tâm, cải thiện điểm yếu nhanh chóng. Đặc biệt, đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS sẽ trực tiếp giảng dạy, chấm chữa và phản hồi trong vòng 24h, giúp bạn tiến bộ từng ngày.
Không chỉ vậy, bạn sẽ được trải nghiệm thi thử chuẩn format thi thật kèm phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược ôn tập thông minh. Langmaster còn cam kết đầu ra, đảm bảo học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt đúng band mục tiêu. Kết hợp cùng hệ thống học online linh hoạt và kho tài liệu phong phú, bạn sẽ có một hành trình học tập toàn diện và bứt phá.
Đừng chần chừ nữa, hãy đăng ký ngay hôm nay để cùng Langmaster bắt đầu hành trình chinh phục IELTS – mở ra cánh cửa học tập, sự nghiệp và tương lai toàn cầu cho chính bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!
Lễ Vu Lan là một ngày lễ quan trọng trong văn hoá Việt Nam cũng như đối với những người theo đạo Phật. Cùng Langmaster tìm hiểu lễ Vu Lan tiếng Anh là gì ngay nhé!



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên