TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ RÚT GỌN MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm mệnh đề trạng ngữ
- 2. Tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ?
- 3. Các loại mệnh đề trạng ngữ
- 3.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
- 3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
- 3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
- 3.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
- 3.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
- 3.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
- 3.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
- 4. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
- 4.1. Quy tắc rút gọn chung
- 4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động
- 4.3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động
- 5. Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
- Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất với câu đã cho
- Bài 2: Hoàn thành lại câu với từ gợi ý cho sẵn
- Bài 3: Chọn từ thích hợp để phù hợp với câu đã cho
- Đáp án bài 1:
- Đáp án bài 2:
- Đáp án bài 3:
Kiến thức về rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp khó nhằn. Tuy nhiên câu văn được rút gọn mệnh đề trạng ngữ lại xuất hiện rất thường xuyên và thông dụng trong giao tiếp. Vì vậy điều này có thể gây không ít khó khăn đối với những bạn mới học tiếng Anh. Để có thể chinh phục phần kiến thức này, hãy học ngay cùng với Langmaster ở bài viết này nhé!
1. Khái niệm mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ trong câu tiếng Anh đóng vai trò như một trạng ngữ, nhằm bổ nghĩa cho mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ được chia thành nhiều loại như: Mệnh đề chỉ thời gian, kết quả, nguyên nhân, cách thức… Đây là bộ phận không thể đứng độc lập một mình vì không thể diễn đạt được hoàn chỉnh ý nghĩa, vì thế chúng có tên gọi khác là mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề trạng ngữ sẽ được bắt đầu với một từ liên từ phụ thuộc như: When, after, although…
Ví dụ:
- The mother made some hamburgers for her son yesterday. (Người mẹ đã làm bánh hăm-bơ-gơ cho con trai của bà ấy hôm qua.)
- The mother made some hamburger for her son when she came back home yesterday. (Người mẹ đã làm bánh mì hăm-bơ-gơ cho con trai khi bà ấy trở về nhà.)
Có thể thấy trong ví dụ 1 có chứa “yesterday” là trạng ngữ chỉ thời gian làm bánh của mẹ.
Trong câu 2, trạng ngữ được biểu hiện bằng mệnh đề “when she came back home” cũng thể hiện thời gian người mẹ làm bánh. Đây được gọi là mệnh đề trạng ngữ vì đóng vai trò tương tự như trạng ngữ trong câu.
Langmaster - Tất tần tật các DẠNG RÚT GỌN trong tiếng Anh (P1) [Học tiếng Anh cho người mất gốc]
Langmaster - Tất tần tật các DẠNG RÚT GỌN trong tiếng Anh (P2) [Học tiếng Anh cho người mất gốc]
2. Tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ?
Có lẽ khi học đến phần kiến thức rút gọn mệnh đề trạng ngữ, nhiều bạn học sinh sẽ thắc mắc vì sao lại cần rút gọn? Một câu đầy đủ sẽ giúp câu thể hiện được hoàn chỉnh ý nghĩa hơn thay vì rút gọn.
Trả lời cho những thắc mắc đó là vì rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp câu không bị lặp lại các thành phần đã xuất hiện trước đó. Và đương nhiên việc rút gọn sẽ không ảnh hưởng đến ý nghĩa cũng như giá trị của câu. Những câu có 2 mệnh đề sẽ được nối với nhau bằng 1 liên từ phụ thuộc như: before, while, as… Mệnh đề trạng ngữ sẽ theo sau các liên từ phụ thuộc này và có thể bị rút gọn.
Xem thêm:
[banner=11]
3. Các loại mệnh đề trạng ngữ
Trước khi tìm hiểu cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, hãy học ngay các loại mệnh đề trạng ngữ nhé! Điều này sẽ giúp bạn phân loại kiến thức và áp dụng chính xác hơn đó.
3.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Để nhận biết được trạng ngữ chỉ thời gian, có thể thấy những liên từ phụ thuộc xuất hiện như: Before, after, while…
- Mệnh đề trạng ngữ với when (khi ấy)
Ví dụ:
- When your daughter stops crying, you can take her to the zoo. (Khi con gái của bạn ngừng khóc, bạn có thể bế cô bé ấy đi chơi sở thú.)
- Mệnh đề trạng ngữ với while (Trong khi)
Ví dụ:
- I often eat beef while they often eat chicken. (Tôi thường ăn thịt lợn trong khi họ thường ăn thịt gà.)
- Mệnh đề trạng ngữ với before (Trước khi)
Ví dụ:
- Before entering the apartment, please take off your shoes. (Trước khi bước vào căn hộ, bạn nên cởi giày ra trước.)
- Mệnh đề trạng ngữ với after (Sau khi)
Ví dụ:
- My sister should move out after she has graduated. (Chị tôi nên ra ở riêng sau khi đã tốt nghiệp)
- Mệnh đề trạng ngữ với since (Từ khi)
Ví dụ:
- I’m not sure where my daughter is right now, I haven’t seen her this morning. (Tôi cũng không biết con gái tôi hiện đang ở đâu, tôi đã không thấy con bé cả sáng nay rồi.)
Lưu ý: Với mệnh đề trạng ngữ thì từ “since” thường được xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành.
- Mệnh đề trạng ngữ với as (Khi mà)
Ví dụ:
- My mother came in as I was ready to leave. (Mẹ tôi đã đến nơi thì tôi lại chuẩn bị rời đi.)
Lưu ý: Đối với những câu chứa các từ như “as, when, while…” có thể các thì ở mệnh đề trạng ngữ không giống nhau. Tuy nhiên mệnh đề trạng ngữ những câu như vậy không được sử dụng thì tương lai đơn. Nếu mệnh đề chính sử dụng tương lai đơn thì thì ở sau mệnh đề trạng ngữ sẽ là thì hiện tại đơn.
- Mệnh đề trạng ngữ với till/ until (Cho đến khi)
Ví dụ:
- My dogs will eat until they are stuffed. ̣(Lũ chó của tôi sẽ ăn cho đến khi no căng bụng)
- Mệnh đề trạng ngữ với as soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
- As soon as they were told the news, they burst with joy. (Ngay khi mà họ được nghe tin tức, họ vỡ òa trong hạnh phúc.)
- Mệnh đề trạng ngữ với just as (Ngay khi)
Ví dụ:
- Just as the children cried, my parents came rushing in. (Ngay khi mấy đứa trẻ con khóc òa lên, bố mẹ em tôi đã chạy ngay đến.)
- Mệnh đề trạng ngữ với whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
- My darling likes to complain whenever she confronts the slightest my bad habits. (Người yêu của tôi thích than phiền bất cứ khi nào cô ấy thấy được thói xấu nhỏ nhất của tôi.)
- Mệnh đề trạng ngữ với by the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
- I have already married by the time he found me. (Tới lúc anh ta tìm ra tôi, tôi đã kết hôn mất rồi.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ nơi chốn, bắt đầu bằng các liên từ như: Where, anywhere,...
- Mệnh đề trạng ngữ với where (Ở đâu)
Ví dụ:
- Where flowers bloom, the butterflies come. (Ở đâu có hoa nở, đàn bướm bay đến đấy.)
- Mệnh đề trạng ngữ với wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
- Wherever I go, people look with me with admiration. (Bất cứ nơi nào tôi đi qua, mọi người nhìn tôi với ánh mắt ngưỡng mộ.)
- Mệnh đề trạng ngữ với anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
- He’ll go with her anywhere she goes. (Anh sẽ đi với cô ấy tới bất cứ đâu.)
- Mệnh đề trạng ngữ với everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
- I looked for my cat everywhere we went together. (Tôi đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà chúng tôi đã đi cùng nhau.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ trong nguyên nhân trong câu tiếng Anh giúp thể hiện lý do dẫn đến sự vật, hiện tượng. Chúng được bắt đầu bằng các từ như: Because, seeing that, since…
Ví dụ:
- Because my father loves my mother, he’d do anything for her. (Vì bố tôi yêu mẹ tôi, ông ấy có thể làm mọi thứ vì bà ấy)
- Seeing that they’re deeply injured, the teachers take the children to the hospital. (Các thầy cô giáo đưa bọn trẻ đến bệnh viện vì chúng bị thương sâu.)
- As she is no longer the manager, she doesn't have to put up with the ill-tempered customers anymore. (Vì cô ấy không còn làm quản lý, cô ấy không phải chịu đựng những khách hàng nóng tính thêm nữa.)
- Since you’re her son, she won’t allow you to do such things. (Vì cậu là con gái của bà ấy, bà ấy không thể đồng ý cho cậu làm những việc như vậy.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
3.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức trong câu thường được bắt đầu bằng các từ:
- Mệnh đề trạng ngữ với as (Như là)
Ví dụ:
- The anniversary went well as we planned. (Lễ kỷ niệm đã diễn ra một cách tốt đẹp, y như chúng ta đã lên kế hoạch.)
- Mệnh đề trạng ngữ với as if (Như thể là)
Ví dụ:
- Daddy looks very angry, as if someone took his money away. (Cha trông có vẻ rất tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm tiền của ông ấy.)
“As if” được sử dụng để thể hiện một mệnh đề giả định của người nói mà không phải sự thật.
3.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Với mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, ta có thể thấy mệnh đề được bắt đầu bằng các từ như: in order that, so that…
Ví dụ:
- In order that she doesn't get wet from the rain, she should take an umbrella. (Để cô ấy không bị ướt vì mưa, cô ấy nên mang theo ô.)
- She takes an umbrella with her so that she doesn't get wet.(Cô ấy mang theo ô để không bị mưa ướt.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
3.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu thể hiện sự trái ngược giữa các mệnh đề. Ngoài ra mệnh đề trạng ngữ này còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
Thông thường mệnh đề chỉ sự tương phản sẽ được phân loại ra các nhóm như:
- Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù)
Ví dụ:
- Although my mom is very hot-tempered, she is well-liked. (Mặc dù mẹ của tôi rất nóng tính, cô ấy rất được yêu mến.)
- Nhóm 2: While, Whereas, Meanwhile (trong khi đó)
Ví dụ:
- I’m good at Art, while/whereas/meanwhile my younger sister is good at Biology. (Tôi giỏi nghệ thuật trong khi em gái tôi lại giỏi sinh học.)
- Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (dù cái gì, dù ở đâu, dù ai, dù như thế nào,…)
Ví dụ:
- My teacher is always full of energy, however old he is. (Cho dù thầy giáo của tôi đã bao nhiêu tuổi, ông ấy lúc nào cũng tràn ngập năng lượng.)
- Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless, No matter (tuy nhiên, tuy thế, dù sao, dù thế nào chăng nữa)
Ví dụ:
- No matter how much my family disapproves, I keep pursuing the art. (Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, tôi vẫn theo đuổi ngành nghệ thuật.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
3.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả hay hậu quả của sự vật, sự việc nào đó gây ra. Những câu như vậy thường có cấu trúc “so…that”, “such…that”....
Ví dụ:
- It is so cold that I can’t go outside.(Lạnh đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)
- It was such an exciting performance that I couldn’t take my eyes off. (Màn trình diễn hào hứng đến nỗi tôi đã không thể rời mắt khỏi)
Xem thêm:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
4. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
4.1. Quy tắc rút gọn chung
Để có thể rút gọn được mệnh đề trạng ngữ trong câu cần thỏa mãn 2 điều kiện dưới đây:
- Các mệnh đề có cùng chủ ngữ
- Trong câu xuất hiện một liên từ nối hay mệnh đề
Khi đó mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách giản lược chủ ngữ đi và chuyển thành dạng Ving.
Ví dụ:
- After I finished my homework, I watched my favorite movie. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi xem bộ phim yêu thích của mình)
⇒ After finishing my homework, I watched my favorite movie.
- I always remember to turn off all the lights before I go home. (Tôi lúc nào cũng nhớ tắt hết đèn trước khi về nhà)
⇒ I always remember to turn off all the lights before going home.
4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động
- Trường hợp 1: Lược bỏ chủ ngữ
Đối với trường hợp rút gọn chủ ngữ ở mệnh đề phụ hay mệnh đề chứa liên từ thì động từ chính sau khi rút gọn sẽ thành dạng Ving, hoặc “tobe” sẽ chuyển thành “being”.
Ví dụ:
- When I looked at the pictures, I found a familiar face. (Khi nhìn vào những bức ảnh, tôi đã nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
→ Looking at the pictures, I found a familiar face.
- Trường hợp 2: Lược bỏ chủ ngữ và liên từ
Tương tự như cấp độ 1, nhưng ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
- After I did the homework, I ate a sandwich. (Sau khi đã làm xong bài tập về nhà, tôi đã ăn một chiếc bánh sandwich.)
→ Having done the homework, I ate a sandwich.
Lưu ý: Trong trường hợp khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian nếu muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước và tốn nhiều thời gian để làm, ta có thể dùng “having + V3/-ed” để rút gọn mệnh đề.
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
4.3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động
- Trường hợp 1: Rút gọn chủ ngữ
Trong câu bị động nếu lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ thì động từ “tobe” sẽ được chuyển thành dạng “being”, đằng sau là dạng V3/-ed.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ As being called a thief, she becomes depressed.
- Trường hợp 2: Rút gọn chủ ngữ và to be
Tương tự như trường hợp 1, nhưng khi rút gọn chủ ngữ và “tobe” bỏ cả “being” và chỉ giữ lại liên từ cùng động từ V3/-ed.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ As called a thief, she becomes depressed.
Lưu ý: Đối với một số liên từ như “because of” thì theo sau bắt buộc phải sử dụng dang N/Ving vì thế không thể rút gọn mệnh đề theo cách này.
- Trường hợp 3: Rút gọn liên từ, chủ ngữ và to be
Rút gọn cả liên từ, chủ ngữ và tobe là trường hợp rút gọn cao nhất của mệnh đề trạng ngữ trong câu. Với trường hợp này cả chủ ngữ, liên từ cùng động từ trong câu đều bị lược bỏ mà sẽ giữ lại động từ V3/-ed. Tuy nhiên cách thức rút gọn này có thể gây nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong dạng bị động.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ Called a murder, he becomes depressed.
Lưu ý: Đối với hình thức rút gọn cả chủ ngữ, liên từ, động từ có thể được áp dụng trong trường hợp đằng sau động từ là một cụm danh từ.
[banner=10]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất với câu đã cho
1. He has learned English ___ he was 10 years old.
A. As B. Because C. Since D. When
2. ____ he finishes working, he will have dinner.
A. When B. Where C. As D. As if
3. _____he finishes the housework, he will go to school.
A. When B. Seeing that C. As soon as D. As if
4. Someone ringed her ___ she was taking a shower.
A. As B. So that C. Where D. When
5. ____ I got pregnant, Marry changed somehow.
A. When B. So C. Before D. After
6. The family will go to the beach ____ their children finish exams.
A. Since B. When C. Where D. Because of
7. ______ he came back to England, he went to the hospital.
A. While B. When C. Just as D. By the time
Bài 2: Hoàn thành lại câu với từ gợi ý cho sẵn
1. Soccer players/wear/protective clothing/they/not/get/hurt.
→ ………………………………………………………………….
2. Lam/be surprised/his dad/buy/his/a car.
→ ………………………………………………………………….
3. We/not/agree/the plan/the cost/too/high.
→ ………………………………………………………………….
4. Yesterday/she/see/house/crossing/the street.
→ ………………………………………………………………….
Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài 3: Chọn từ thích hợp để phù hợp với câu đã cho
1. She is _____ (so/such) smart that she can solve all the hard questions.
2. The jar’s lid is ______ (so/such) hard that I have to use tools to open it..
3. Linh is not an excellent student; _______(therefore/because), Linh cannot get good grades.
4. It was ____ (so/such) a hot night that they just want to go to the beach.
5. There are _____(so/such) many students in the room that there are not enough tables.
Đáp án bài 1:
1. C
2. A
3. C
4. D
5. D
6. B
7. C
Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Đáp án bài 2:
1. Soccer players wear protective clothing so that they do not get hurt.
2. Lam was so surprised that his dad bought him a car.
3. We do not agree with the plan because the cost is too high.
4. Yesterday, she saw a house while (she was) crossing the street.
Đáp án bài 3:
1. So
2. So
3. Therefore
4. Such
5. So
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ những thông tin về kiến thức rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Tuy là một phần học khó và đa dạng công thức nhưng lại là một chủ đề khá thú vị có phải không nào. Vì vậy rút gọn mệnh đề không còn là vấn đề nếu chúng ta luyện tập chăm chỉ từng ngày. Cùng đăng ký ngay khóa học của Langmaster để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!