TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cause là gì?
- 2. Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng
- 2.1. Cấu trúc Cause and Effect
- 2.2. Cấu trúc Cause sth to sb/sth
- 2.3. Cấu trúc Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)
- 2.4. Cấu trúc Cause sb sth
- 2.5. Cấu trúc Cause sb/sth to do sth
- 3. Phân biệt Cause và Make
- Khi đi kèm một danh từ
- Khi đi kèm tân ngữ và động từ
- Khi đi kèm tính từ
- Ý nghĩa biểu thị
- Khi chuyển sang dạng danh từ
- 4. Bài luyện tập với các cấu trúc Cause
- 4.1. Bài tập
- 4.2. Đáp án
- Kết luận
Các cấu trúc Cause nằm trong những cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất mà mọi người học tiếng Anh đều cần nắm bắt kĩ lưỡng. Chính vì vậy, nếu cần một nguồn thông tin đầy đủ, hữu ích bao gồm mọi kiến thức cần biết về cấu trúc này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Langmaster nhé!
1. Cause là gì?
Cause là một ngoại động từ, có thể hiểu là “make (something, especially something bad) happen” (gây nên, tạo ra một điều gì đó, đặc biệt là chuyện xấu).
Ví dụ:
- The boiling hot weather caused drought in this area.
(Thời tiết nóng như thiêu như đốt đã gây ra hạn hán ở khu vực này.) - Globalization also causes many drawbacks besides its significant benefits.
(Toàn cầu hoá cũng gây ra rất nhiều tác hại bên cạnh những lợi ích to lớn của nó.) - Does smoking cause lung diseases?
(Hút thuốc gây ra các bệnh về phổi phải không?)
2. Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng
2.1. Cấu trúc Cause and Effect
Từ “cause” khi đứng một mình cũng biểu thị mối quan hệ cause - effect (nguyên nhân – kết quả) và thường là kết quả tiêu cực.
Ví dụ:
- The bad weather causes a lot of trouble.
(Thời tiết xấu gây ra nhiều vấn đề.) - The burning of fossil fuels causes air pollution.
(Đốt nhiên liệu gây nên ô nhiễm không khí.)
Xem thêm:
=> TRỌN BỘ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC ONLY WHEN VÀ NOT UNTIL TRONG TIẾNG ANH
=> TOÀN BỘ CẤU TRÚC REGRET - CÁCH DÙNG, VÍ DỤ & BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
2.2. Cấu trúc Cause sth to sb/sth
S + cause(s) + N (danh từ) + to sb/sth
Cấu trúc này mang nghĩa: gây nên điều gì cho ai/cái gì.
Ví dụ:
- The inflation caused huge difficulty to the country's economy.
(Lạm phát gây khó khăn khổng lồ cho nền kinh tế nước nhà.) - Every year, the flood causes significant damage to Central Vietnam.
(Mỗi năm, lũ lụt gây ra thiệt hại to lớn ở miền Trung Việt Nam.)
2.3. Cấu trúc Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)
Sb/Sth + be + the cause of + N/NP (danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc này mang nghĩa: Ai/Cái gì là nguyên nhân của …
Ví dụ:
- Deforestation is the major cause of global warming.
(Chặt phá rừng là nguyên nhân chủ yếu của nóng lên toàn cầu.) - What is the cause of the high unemployment rate?
(Cái gì là nguyên nhân của tỉ lệ thất nghiệp cao?)
2.4. Cấu trúc Cause sb sth
S + cause(s) + Sb + N/NP (danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc này mang nghĩa: Gây ra cái gì cho ai đó.
Ví dụ:
- Mai's frequent absence from class causes her classmates annoyance.
(Sự nghỉ học thường xuyên của Mai gây ra sự khó chịu cho các bạn cùng lớp của cô ấy.) - Did our pet cause you any problems?
(Thú cưng của chúng tôi có gây khó khăn nào cho bạn không?)
Xem thêm:
=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC IF ONLY VÀ SO SÁNH VỚI CẤU TRÚC WISH
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HAD BETTER CHUẨN NHẤT VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
2.5. Cấu trúc Cause sb/sth to do sth
S + cause sb/sth + to V
Cấu trúc này mang nghĩa: Khiến ai/cái gì phải làm gì đó.
Ví dụ:
- My carelessness caused me to lose my wallet.
(Sự bất cẩn của tôi đã khiến tôi đánh mất ví.) - Globalization causes graduated students to be more hardworking to find a good job.
(Toàn cầu hoá khiến sinh viên mới tốt nghiệp phải chăm chỉ hơn để tìm được một công việc tốt.)
3. Phân biệt Cause và Make
Khi làm các bài tập tiếng Anh, người học có thể thường xuyên nhầm lẫn giữa “Cause" và “Make" bởi sự tương đồng trong nghĩa biểu thị của hai từ - đều nói về nguyên nhân một hành động, sự việc.
Tuy nhiên, vẫn có nhiều khác biệt rõ rệt giữa hai từ này. Cùng tham khảo bảng dưới đây để phân biệt dễ dàng hơn nha!
Khi đi kèm một danh từ
Cause
Cause + N: gây nên, gây ra cái gì (kết quả tiêu cực)
Ví dụ: Smoking causes lung cancer. (Hút thuốc gây ung thư phổi)
Make
Make + N: tạo ra điều gì, cái gì (mang sắc thái trung lập)
Ví dụ: He tries his best to make good marks at school. (Anh ấy cố hết sức để được điểm tốt ở trường.)
Khi đi kèm tân ngữ và động từ
Cause
Khi dùng cause + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng to V.
Cấu trúc: Cause sb/sth + to V-inf
Make
Khi dùng make + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng V nguyên thể.
Cấu trúc: Make sb/sth + V-inf
Ví dụ: Fast food makes people gain a lot of weight. (Đồ ăn nhanh khiến mọi người tăng rất nhiều cân.)
Khi đi kèm tính từ
Cause
Cause không đi riêng với tính từ.
Make
Make có thể xuất hiện với tân ngữ và tính từ.
Cấu trúc: Make sb/sth + adj
Ví dụ: Learning hard made it easier for me to pass every exam. (Học chăm chỉ làm cho việc vượt qua mọi kì thi dễ dàng hơn đối với tôi.)
Ý nghĩa biểu thị
Cause
“Cause" thường thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (thường là kết quà tiêu cực).
Ví dụ: COVID-19 caused many drawbacks.
Make
“Make" mang sắc thái ý nghĩa trung lập.
Ví dụ: The cake really made my day.
(Chiếc bánh thực sự đã làm cho ngày của tôi tốt hơn.)
Khi chuyển sang dạng danh từ
Cause
“Cause" khi chuyển sang dạng danh từ vẫn thể hiện nghĩa “nguyên nhân của điều gì đó".
Ví dụ: Eating too much and moving too little is the main cause of obesity.
Make
“Make” không thể chuyển sang một dạng danh từ có ý nghĩa tương tự.
Xem thêm:
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC BECAUSE OF VÀ BECAUSE CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
=> CẤU TRÚC THIS IS THE FIRST TIME, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
4. Bài luyện tập với các cấu trúc Cause
4.1. Bài tập
Điều dạng đúng của cause và make vào chỗ trống
1. He has … a lot of problems for our company.
2. Buying a girl flower will … her happy.
3. Please write down the three main … of water pollution.
4. That’s what … you beautiful!
5. Yesterday, Tom … Mary cry.
6. They're … a work plan.
7. Careless drivers … many traffic accidents.
8. Why do you keep … the same mistakes?
9. Tuan is funny. He always … people laugh.
10. Please don't … promises that you can't keep.
4.2. Đáp án
1. caused
2. make
3. causes
4. make
5. made
6. making
7. cause/have caused
8. making
9. make
10. make
Kết luận
Trên đây là toàn bộ lý thuyết quan trọng cần biết về cấu trúc Cause trong tiếng Anh cùng một bài luyện tập nho nhỏ giúp bạn thực hành và nắm bắt kiến thức dễ dàng hơn. Nếu bạn thích những bài viết bổ ích như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên thường xuyên cập nhật trang web của Langmaster nha. Bây giờ, đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!