HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM J TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Hướng dẫn cách phát âm j chuẩn nhất
- 2. Tất tần tật những trường hợp được phát âm j
- 2.1 Chữ “y” thông thường sẽ được phát âm là /j/
- 2.2 Chữ “u” cũng có thể được phát âm là /ju:/ hoặc /jʊ/
- 2.3 Chữ “ui” trong một số trường hợp sẽ được phát âm là /ju:/
- 2.4 Chữ “ea” trong một số trường hợp sẽ được phát âm là /j/
- 3. Bài tập luyện tập phát âm j trong tiếng Anh
Âm j là một trong những âm có ít biến thể phát âm nhất trong tiếng Anh, tuy nhiên thì phát âm j như thế nào lại khiến không ít người bối rối. Để giúp bạn cải thiện phát âm, giao tiếp chuẩn như người bản xứ, Langmaster sẽ hướng dẫn từ A đến Z cách phát âm âm j kèm bài tập thực hành chi tiết nhất. Cùng tham khảo và luyện tập ngay bạn nhé!
1. Hướng dẫn cách phát âm j chuẩn nhất
Trong tiếng Anh thì âm j tương đối khá dễ đọc vì nó có sự tương đồng với tiếng Việt chúng ta. Tuy nhiên không để đọc một cách chuẩn chỉnh nhất thì không phải ai cũng làm được. Do đó hãy cùng Langmaster chuẩn hóa phát âm j của mình qua các bước đơn giản sau:
Bước 1: Để có thể phát âm j chuẩn xác nhất, bạn hãy bắt đầu đặt miệng như thể bạn đang đọc âm /i:/ ( Miệng cười mỉm để kéo môi sang hai bên, hai hàm răng chạm vào nhau và phát âm i).
Bước 2: Di chuyển lưỡi của bạn thật nhanh để bật ra “ờ”. Lưu ý là không để lưỡi chạm vào vòm họng của mình.
Bước 3: Phát âm âm /j/, có âm tương tự như chữ “gi” trong tiếng Việt.
Một số ví dụ về những từ được phát âm j trong tiếng Anh
- new /njuː/: mới
- your /jɔː/: của bạn
- onion /ˈʌnjən/: củ hành
- music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- millionaire /ˌmɪljəˈneə/: triệu phú
- use /juːz/: sử dụng
- yolk /jəʊk/ lòng đỏ trứng
- yak /jæk/: bò Tây Tạng
- yam/jæm/: củ từ
- yes /jɛs/: đúng
- year /jɪə/: năm
- yesterday /ˈjɛstədeɪ/: ngày hôm qua
- young /jʌŋ/: trẻ
- usual /ˈjuːʒʊəl/: thông thường
- university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/: trường đại học
2. Tất tần tật những trường hợp được phát âm j
Trong tiếng Anh thì sẽ có một số trường hợp được phát âm là /j/, để bạn có thể nắm vững và phát âm một cách chuẩn xác nhất, Langmaster đã giúp bạn tổng hợp các trường hợp và liệt kê chi tiết ngay bên dưới đây:
2.1 Chữ “y” thông thường sẽ được phát âm là /j/
Một số từ ví dụ:
- yet /jet/: còn, hãy còn
- your/jɔː(r)/: của bạn
- yellow /ˈjeləʊ/: màu vàng
- yolk /jəʊk/: lòng đỏ trứng gà
- yesterday /ˈjestədeɪ/: ngày hôm qua
- yard /jɑːd/: cái sân
- yoga /ˈjəʊɡə/: yoga
- yam/jæm/: củ từ, củ khoai mỡ
2.2 Chữ “u” cũng có thể được phát âm là /ju:/ hoặc /jʊ/
Một số từ ví dụ:
- tube /tjuːb/: cái ống
- mute /mjuːt/: im lặng
- humour /ˈhjuːmə/: hóm hỉnh
- museum /mju(ː)ˈzɪəm/: bảo tàng
- immune /ɪˈmjuːn/: miễn dịch
- pure /pjʊə/: thuần khiết
- cure /kjʊə /: chữa trị
- furious /ˈfjʊərɪəs/: giận dữ
- mutual /ˈmjuːtjʊəl/: qua lại, lẫn nhau
- museum /mju(ː)ˈzɪəm/: viện bảo tàng
- cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: quả dưa leo
- commune /ˈkɒmjuːn/: phúng điếu
- endue /ɪnˈdjuː /: mặc áo, khoác áo
- dubious /ˈdjuːbiəs/: không rõ ràng, lờ mờ
- bugle /ˈbjuːgl/: chiếc tù và
- during /ˈdjʊərɪŋ/: trong suốt
- curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò
=> LÀM SAO ĐỂ PHÁT ÂM /F/ VÀ /V/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ TÂY?
2.3 Chữ “ui” trong một số trường hợp sẽ được phát âm là /ju:/
Một số từ ví dụ:
- suit /sjuːt/: bộ com lê
- suitable /ˈsjuːtəbļ/: phù hợp
- suitor /ˈsjuːtə/: người cầu hôn, đương sự
- pursuit /pəˈsjuːt/: truy nã
2.4 Chữ “ea” trong một số trường hợp sẽ được phát âm là /j/
Một số từ ví dụ:
- beauty /ˈbjuːti /: vẻ đẹp
- year /jɪə /: năm
- music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- beautiful / ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
=> QUY TẮC PHÁT ÂM S CHUẨN TÂY 100% KÈM BÀI TẬP THỰC HÀNH
3. Bài tập luyện tập phát âm j trong tiếng Anh
Đến đây thì bạn đã nắm được các bước để có thể phát âm j chuẩn người bản ngữ rồi. Phần tiếp theo, cùng Langmaster luyện tập đọc âm j trong một câu cụ thể nhé. Luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm của mình nhanh nhất:
- Bài tập 1: Luyện đọc theo các câu sau:
I am a young university student
/aɪ/ /æm/ /ə/ /jʌŋ/ /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ /ˈstjuːdənt/
Tôi là một sinh viên đại học trẻ tuổi
This is a beautìul view
/ðɪs/ /ɪz/ /ə/ /ˈbjuːtəfʊl/ /vjuː/
Đây là một khung cảnh đẹp
I am waiting in a queue for an interview
/aɪ/ /æm/ /ˈweɪtɪŋ/ /ɪn/ /ə/ /kjuː/ /fɔːr/ /ən/ /ˈɪntəvjuː/
Tôi đang xếp hàng chờ đến lượt phỏng vấn
Did you use to live in York?
/dɪd/ /juː/ /juːz/ /tuː/ /lɪv/ /ɪn/ /jɔːk/ ?
Có phải bạn đã từng sinh sống ở York không?
Do you remember Mary? She was an English teacher.
/duː/ /juː/ /rɪˈmɛmbə/ /ˈmeəri/? /ʃiː/ /wɒz/ /ən/ /ˈɪŋglɪʃ/ /ˈtiːʧə/.
Bạn có nhớ Mary không? Cô ấy đã từng là một trợ giảng tiếng Anh.
Luong Xuan Truong is a popular football player this year
/Luong Xuan Truong/ /ɪz/ /ə/ /ˈpɒpjʊlə/ /ˈfʊtbɔːl/ /ˈpleɪə/ /ðɪs/ /jɪə/
Lương Xuân Trường là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng trong năm nay.
May I use your phone?
/meɪ/ /aɪ/ /juːz/ /jɔː/ /fəʊn/?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?
This yogurt is so yummy
/ðɪs/ /ˈjɒgə(ː)t/ /ɪz/ /səʊ/ /ˈjʌmi/
Sữa chua này rất ngon
She is a hardworking student in yoga class
/ʃiː/ /ɪz/ /ə/ /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ /ˈstjuːdənt/ /ɪn/ /ˈjəʊgə/ /klɑːs/
Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ trong lớp học yoga
- Bài tập 2: Chọn từ có phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại
- A. beautiful B.teacher C. peach D. bear
- A. purchase B. pure C. pursuit D.purpose
- A.cure B.curious C. current D. cucumber
- A.suitor B.suit C.cuisine D. build
- A. sea B.heal C.beach D.beauty
Đáp án: 1-A, 2-B, 3-C, 4-C, 5- D
=> 8 CÁCH PHÁT ÂM E TRONG TIẾNG ANH DỄ NHƯ TIẾNG VIỆT
Hy vọng qua bài viết này bạn đã biết cách phát âm j chuẩn xác nhất cũng như biết cách nhận biết âm j trong tiếng Anh, từ đó chuẩn hóa phát âm của mình. Langmaster cũng đã biên soạn một chuỗi bài bài viết hướng dẫn cách phát âm chi tiết từng âm trong tiếng Anh. Hãy tham khảo thêm những kiến thức bổ ích này trên website của Langmaster nhé! Chúc bạn có những giờ phút học tập thật hiệu quả.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!