CHỦ NGỮ GIẢ TRONG TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC LƯU Ý
Mục lục [Ẩn]
- 1. Chủ ngữ giả là gì?
- 2. Tầm quan trọng của chủ ngữ giả
- 3. Cách sử dụng và cấu trúc chủ ngữ giả
- 3.1. Chủ ngữ giả It và những cấu trúc thông dụng
- 3.2. Chủ ngữ giả There và những cấu trúc thông dụng
- 4. Bài tập và đáp án
- 4.1. Bài tập
- 4.2. Đáp án
Chủ ngữ giả là một chủ điểm kiến thức tương đối quan trọng trong tiếng Anh và là một phần ngữ pháp không có trong tiếng Việt. Chính vì vậy, nhiều học viên có thể “quên” học phần này. Tuy nhiên, để có thể nghe, nói, đọc, viết thông thạo như người bản xứ, học về cấu trúc chủ ngữ giả là một điều không thể thiếu. Hôm nay, cùng Langmaster giải mã ngay nhé!
1. Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh (Dummy subjects) có thể hiểu là các đại từ đứng ở đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ thay thế. Chủ ngữ giả được sử dụng khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, những chủ ngữ này không đề cập tới một đối tượng cụ thể nào đó mà chỉ phát huy chức năng về mặt ngữ pháp là trở thành chủ ngữ trong câu.
Hai loại chủ ngữ giả phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm “It" và “There".
Ví dụ:
- It's scorching hot today, isn't it?
(Hôm nay nóng như thiêu như đốt vậy nhỉ?)
(“It" trong câu này đóng vai trò như chủ ngữ giả thay thế cho “The weather" nên dù không nhắc tới, người nghe cũng hiểu rằng người nói đang ám chỉ tới thời tiết nóng.) - There are many oranges on the tree.
(Có rất nhiều cam trên cây.) - It is suggested that you should drink about 2 liters of water per day.
(Được khuyên là cậu nên uống khoảng 2 lít nước mỗi ngày.)
=> Tương tự, trong cả 2 ví dụ trên đều không xác định được chủ ngữ. Thay vào đó, “There” và “It” đứng ở vị trí đầu câu đóng vai trò như chủ ngữ bình thường mặc dù không hướng tới một đối tượng cụ thể nào. Như vậy, hai từ trên chính là trò chủ ngữ giả trong câu.
2. Tầm quan trọng của chủ ngữ giả
Một câu văn thông thường trong tiếng Anh sẽ tuân theo cấu trúc cơ bản bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ và kèm các thành phần phụ khác như trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm,…
Tuy vậy, có nhiều trường hợp trong câu không có chủ ngữ nào phù hợp với động từ đi kèm phía sau, chúng ta sẽ sử dụng tới chủ ngữ giả. Trong lúc đó, chủ ngữ thật vẫn có thể được đặt ở một vị trí nào đó khác trong câu.
Ví dụ:
- I had a hamburger for dinner. It was delicious!
=> “It” ở câu thứ hai đóng vai trò như Personal Pronoun (đại từ nhân xưng) thay thế cho “a hamburger” đã được nhắc tới trong câu trước. Như vậy, người đọc có thể nhận ra rằng “it” đang nhắc tới một đối tượng cụ thể và “it” trong câu này là chủ ngữ thật.
Tuy nhiên, trong câu sau:
- It was nice of you to say so. (Cậu thật tốt khi nói vậy.)
=> “It” trong câu này lại đứng ở vị trí đầu câu, trở thành chủ ngữ nhưng không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào đó. Vì vậy, “it” trong ví dụ này chính là một chủ ngữ giả.
Xem thêm bài viết về cấu trúc câu:
=> BỎ TÚI CÁC LOẠI CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
=> CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG THEO CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
3. Cách sử dụng và cấu trúc chủ ngữ giả
3.1. Chủ ngữ giả It và những cấu trúc thông dụng
3.1.1. Cấu trúc 1
It + be + adj + to V + Object.
(Thật như thế nào cho ai đó khi làm gì đó.)
Ví dụ:
- It is relaxing to listen to music after an exhausting day at work.
(Thật thư giãn khi được nghe nhạc sau một ngày mệt mỏi rã rời ở nơi làm việc.)
3.1.2. Cấu trúc 2
It + be + adj + that + S + V(bare).
(Việc làm gì đó thật là …)
Ví dụ:
- It is disappointing that she failed the test again.
(Việc cô ấy trượt kì thi lần nữa thật đáng thất vọng.)
3.1.3. Cấu trúc 3
It + be + adj + that + S + (should) + V(bare).
(Ai đó cần phải làm gì đó.)
Lưu ý: Tính từ đi kèm trong các câu này thường là các tính từ chỉ sự quan trọng, cấp bách như: necessary, crucial, urgent, essential,...
Ví dụ:
- It is urgent that all of you submit the exercise by 10 o’clock today.
(Các em cần phải nộp bài tập trước 10 giờ hôm nay.)
3.1.4. Cấu trúc 4
It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare).
(Thật là làm sao khi làm gì đó.)
Ví dụ:
- It is a good thing that you found your wallet.
(Việc bạn tìm thấy ví là một điều tốt.)
3.1.5. Cấu trúc 5
It + be + believed/said/thought/… + that + ...
(Người ta tin rằng/nói rằng/nghĩ rằng/…)
Ví dụ:
- It is said that he is a millionaire.
(Người ta nói rằng anh ấy là một triệu phú.)
3.1.6. Cấu trúc 6
It + be + weather condition/date/time/distance/…
(Diễn tả thời tiết/ngày tháng/thời gian/khoảng cách/…)
Ví dụ:
- It's windy today. (Hôm nay gió to.)
- It's five o'clock now. (Bây giờ đang là năm giờ.)
- It's 10 kilometers from my house to the city bank. (Mất 10 ki-lô-mét từ nhà tôi tới ngân hàng thành phố.)
3.1.7. Cấu trúc 7
It + takes/took + S + N + to V.
(Ai đó tốn cái gì để làm gì.)
Ví dụ:
- It took him $10 to buy that book.
(Anh ấy đã tốn 10 đô-la để mua quyển sách đó.)
3.1.8. Cấu trúc 8
It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare).
(Được khuyên/gợi ý/… rằng ai đó nên làm gì đó.)
Ví dụ:
- It is recommended that you should try spaghetti in this restaurant.
(Được gợi ý rằng bạn nên thử mỳ Ý ở nhà hàng này.)
Xem thêm bài viết về cấu trúc câu:
=> TỪ A-Z CẤU TRÚC CÂU GIÁN TIẾP, TRỰC TIẾP TRONG TIẾNG ANH CẦN NHỚ
=> CẤU TRÚC CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1, 2, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ NHẤT
3.2. Chủ ngữ giả There và những cấu trúc thông dụng
3.2.1. Cấu trúc 1
There + be + Noun
(Có …)
Ví dụ:
- There are five members in my family.
(Có năm thành viên trong gia đình tôi.) - There is a beautiful flower over there.
(Có một bông hoa tuyệt đẹp đằng kia.)
3.2.2. Cấu trúc 2
There + V + Noun
Ví dụ:
- There comes a point in your life when you realize who matters, and who never did.
(Sẽ tới một thời điểm trong cuộc sống bạn nhận ra ai quan trọng và ai chưa bao giờ quan trọng.)
4. Bài tập và đáp án
4.1. Bài tập
Điền chủ ngữ giả “It" hoặc “There" vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất:
1. ____ is not easy to give up a bad habit.
2. ____ used to be a small lake in front of my house.
3. ____ are five newcomers in our class.
4. ____ took him more than 2 hours to go from Haiphong to Hanoi.
5. ____ is recommended that you should leave early to avoid traffic.
4.2. Đáp án
1. It
2. There
3. There
4. It
5. It
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng về chủ ngữ giả trong tiếng Anh khi hệ thống hoá lại các cấu trúc thường dùng với “It" và “There". Mong rằng bạn đã có những phút giây học tập bổ ích và thư giãn. Nếu bạn thích những bài viết như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Langmaster nha. Hy vọng bạn sẽ thường xuyên luyện tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới các cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!