HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM BRAVE - CÔNG CHÚA TÓC XÙ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giới thiệu qua về bộ phim 
  • 2. Đoạn hội thoại trích từ phim
  • 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
    • 3.1. Từ vựng
    • 3.2. Cấu trúc
  • 4. Bài tập nhớ lâu và hiểu sâu

Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu.  Chỉ cần 15 phút mỗi ngày bạn có thể “bỏ túi” cho mình những kiến thức rất hay trong tiếng Anh rồi đấy. Việc xem đi xem lại và học từ đoạn trích phim vừa giúp bạn biết thêm những từ vựng và mẫu câu mới, vừa giúp nâng cao khả năng luyện nghe tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster học thêm các từ vựng và cấu trúc câu hay từ bộ phim Brave - Công chúa tóc xù nhé!

1. Giới thiệu qua về bộ phim 

Nội dung của bộ film xoay quanh cô công chúa Merida là một cung thủ siêu tài năng và bốc đồng, con gái của vua Fergus và nữ hoàng Elinor. Quyết tâm tìm con đường riêng của mình.

Trong đoạn film này, các con trai trưởng của các bộ lạc đối địch tham gia thi đấu nhằm giành cơ hội kết hôn với Merida, Merida đã hành động như thế nào để đánh bại được tất cả những người tham gia cầu hôn nàng trong cuộc thi này? Mời các bạn cùng xem đoạn phim sau nhé!

2. Đoạn hội thoại trích từ phim

Fergus: Oh, come on! Shoot, boy! Well done, lad! Well done. Feast your eyes! That’s my boy.

Fergus: Well, that’s just grand now, isn’t it? Guess who’s coming to dinner?

ELinor: Fergus.

Fergus: By the way, hope you don’t mind being called Lady Ding….

Công chúa Merida: I’m Merida. Firstborn descendant of Clan Dun Broch. And I’ll be shooting for my own hand.

ELinor: What are you doing? 

Công chúa Merida: Curse this dress!

ELinor: Merida, Stop this! Don’t you dare loose another arrow. Merida! I forbid it! 

null

3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại

3.1. Từ vựng

  • Shoot /ʃuːt/ bắn tên, bắn súng

Từ shoot còn một nghĩa khác rất hay nữa. Khi ai đó muốn nói chuyện với mình “I wanna talk to you”. Chúng ta có thể nói “OK, shoot”. Có nghĩa là OK, nói đi.

  • Curse /kɜːs/: Chúng ta có danh từ là sự nguyền rủa, sự chửi rủa; động từ “curse” là một lời nói được dùng khi rất tức giận.

Trong câu này chúng ta có thể hiểu câu  “Curse this dress!”, có nghĩa là “Chiếc váy chết tiệt này!”

  • Arrow /'ærou/: Mũi tên. 

“Another arrow”: thêm một mũi tên nữa. Câu này nữ hoàng Elinor đang rất tức giận với Merida, bà ấy quát lớn rằng: “Con dám bắn thêm một lần nữa!”.

3.2. Cấu trúc

  • Well done

Đây là một cụm từ rất hay dùng để khen ngợi một ai đó đã làm một điều gì rất tốt do đó nó có nghĩa là làm tốt lắm, giỏi lắm. Ngoài cụm từ “well done” chúng ta có thể sử dụng một loạt cụm từ khác với nghĩa tương tự như: Excellent, Good boy, Great job, Good job. 

  • Feast your eyes

Ý nghĩa: Chiêm ngưỡng đi, nhìn cho thỏa thích đi.

Chúng ta có “To feast one’s eyes”: Ngắm nhìn một cách say đắm.

Ví dụ: I feast my eyes on a lovely view. (Tôi say mê ngắm nhìn cảnh đẹp)

  • Well, that's just grand now, isn't it?

Ý nghĩa: Ồ, Như thế là tuyệt vời rồi phải không?

Đây là câu hỏi đuôi, một dạng câu được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Các bạn biết đấy, câu trả lời của nó có thể là YES hoặc NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không hỏi mà chỉ là đang trông chờ người ta đồng ý với điều mình nói. Và để tỏ ra lịch sự thì câu trả lời mà bạn nên trả lời là YES. Nhưng khi câu hỏi này được lên giọng ở cuối câu thì đó mới là một câu hỏi thật sự. Và lúc này bạn có thể trả lời là YES hoặc No.

  • By the way

Ý nghĩa: Tiện thể, nhân thể. Nó được dùng để giới thiệu một vấn đề, một cái gì đó bạn vừa mới nghĩ ra trong lúc đàm thoại.

Ví dụ: I’m going to catch the bus home tonight, oh, by the way, do you know that they’ve changed the route? (Tối nay tôi sẽ đón xe buýt về nhà, ồ, nhân tiện, cậu có biết là họ đã đổi lộ trình đi hay chưa?)

  • Firstborn descendant

“First”: lần đầu tiên, “Born”: sinh ra. Vậy “firstborn” là người con đầu tiên: là con cả trong gia đình. 

“Descendant”: con nối dõi dòng tộc.

Vậy cả cụm firstborn descendant of Clan Dun Broch có nghĩa là con trưởng của dòng tộc Dun Broch.

  • For my own hand

Ý nghĩa: Tự mình làm, do chính mình. Own /oun/: vừa là đại từ, vừa là tính từ chỉ vật thuộc sở hữu của riêng ai, dùng khi ai đó tự làm cho mình không nhờ đến người khác, hay khi ai đó một mình làm việc gì.

Ví dụ: My own iphone. (Iphone này là của riêng tôi, không phải của ai hết)

Lưu ý nhé, “own” luôn đi sau danh từ và đại từ sở hữu. Ta sẽ nói: my own, his own, your own,…. Chứ không nói: An own….

Trong đoạn hội thoại, công chúa nói: “I’ll be shooting for my own hand”, nghĩa là ta sẽ tự bắn cung để chọn chồng!

  • Don’t sb dare + V

Ý nghĩa: Nó được sử dụng lúc tranh cãi, hoặc đưa ra lời cảnh báo: Ai đó đừng có mà, thách ai đó làm gì,…

Ví dụ: 

Don't you dare say it to anybody. (Thách cậu nói chuyện này với ai đấy)

Don’t you dare come near her (Thách bạn đến gần cô ấy đấy!)

null

  • I forbit it

Ý nghĩa: Tôi ngăn cản điều đó xảy ra.

Forbit: nghĩa là cấm, ngăn cản.

Ví dụ: I forbit you to smoke. (Mẹ cấm con hút thuốc)

If you want to learn English, I can’t forbit you. (Nếu bạn muốn học tiếng Anh, tôi không thể cản được bạn)

4. Bài tập nhớ lâu và hiểu sâu

 
 

Hướng dẫn sử dụng: 

  • Click chuột vào vùng trắng trên phiếu để xem nghĩa tiếng Việt ở mặt sau của phiếu.
  • Để thay đổi cách hiển thị flashcard, bạn chọn biểu tượng hoa thị ở góc trên bên phải: dạng lật (Flip), dạng cuốn (Flow), bật hoặc tắt audio phát âm. 
  • Có 5 lựa chọn để học các từ vựng, bạn chọn ô “Choose a Study Mode” ở góc dưới bên phải, gồm có: Scatter, Learn, Test, Space Race, Speller.
  • Với trò chơi Scatter, bạn cần kéo và thả các cặp từ Anh-Việt với nhau để chúng biến mất. 
  • Với trò chơi Space Race, bạn cần nhanh tay gõ lại các từ đang chạy qua màn hình, nếu từ xuất hiện là tiếng Việt thì gõ tiếng Anh tương ứng và ngược lại.

Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn các kiến thức hay khi học tiếng Anh qua phim. Ngoài các từ vựng và cấu trúc hay, chắc chắn bạn sẽ có thêm khả năng luyện nghe tiếng Anh tốt hơn. Để nâng cao khả năng nghe tiếng Anh của mình, bạn có thể tìm hiểu bộ tài liệu TẠI ĐÂY!

 
Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác