HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM NOTTING HILL

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giới thiệu về bộ phim
  • 2. Đoạn hội thoại từ phim
  • 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
    • 3.1. Từ vựng
    • 3.2. Cấu trúc
  • 4. Bài tập nhớ lâu từ vựng có đáp án

Học tiếng Anh qua phim là phương pháp được khá nhiều người áp dụng, bởi khả năng tiếp thu tiếng Anh ngày càng tăng mà không cần phải học nhiều. Việc xem đi xem lại và học từ đoạn trích phim vừa giúp bạn biết thêm những từ vựng và mẫu câu mới, vừa giúp nâng cao khả năng luyện nghe tiếng Anh. Vậy hãy cùng Langmaster học thêm các từ vựng và cấu trúc câu hay từ bộ phim Notting Hill nhé!

1. Giới thiệu về bộ phim

Notting Hill là một bộ phim hài lãng mạn, được phát hành vào năm 1999. Bộ phim với sự tham gia của hai diễn viên chính William Thacker và Anna Scott. Nam chính là chủ một hiệu sách du lịch ở Notting Hill, một chàng trai vô cùng hiền lành nhưng không mấy may mắn trong chuyện tình cảm. Tuy nhiên, một ngày nọ, cuộc gặp gỡ tình cờ với nữ diễn viên nổi tiếng tại hiệu sách đã khiến chuyện tình yêu chớm nở một lần nữa.

Dưới đây là một đoạn trích từ bộ phim, chúng ta cùng phân tích nhé!

2. Đoạn hội thoại từ phim

William: Can I help you at all?

Anna: No, thanks. I’ll just look around.

William: Fine. Uh, that book’s really not great. Just in case, you know, browsing turned to buying. You’d be wasting your money. But if it’s Turkey you’re interested in.

Um, this one, on the other hand, is very good. I think the man who wrote it has actually been to Turkey, which helps. There’s also a very amusing incident with a kebab, which is one of many amusing incidents.

Anna: Thanks. I’ll think about it.

William: Or, in the bigger hardback variety, there’s … I’m sorry. Can you just give me a second?

William: Excuse me, 

The thief book: Yes?

William: Bad new?

The thief book: What?

William: We’ve got a security camera in this bit of the shop.

The thief book: So?

William: So I saw you put that book down your trousers.

The thief book: What book?

William: The one down your trousers.

The thief book: I don’t have a book down my trousers.

William: Right. I tell you what. I’ll call the police, and if you wrong about the whole “book down the trousers” scenario, I really apologize.

The thief book: Okay. What if … I did have a book down my trousers?

William: Well, ideally when I went back to the desk, you’d remove the Cadogan Guide to Bali from your trousers and either wipe it and put it back or buy it.

William: I’m sorry about that.

Anna: No, it’s fine. I was gonna steal one, but now I’ve changed my mind.

null

3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại

3.1. Từ vựng

  • Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui, làm cho buồn cười

Ví dụ: My brother has a amusing expression. (Anh trai tôi có nét mặt trông rất buồn cười) 

  • Incident /ˈɪnsɪdənt/: Việc xảy ra, sự kiện bất ngờ xảy ra, rắc rối, tình tiết

Ví dụ: We regret this incident. (Chúng tôi rất tiếc vì sự việc lần này)

  • Kebab /kɪˈbæb/ Thịt nướng, thịt xiên nướng

Ví dụ: A beef kebab is very delicious. (Thịt bò nướng xiên que ngon tuyệt)

  • Hardback /ˈhɑːdbæk/ Sách đóng bìa cứng

Ví dụ: What's the price of the hardback. (Giá quyển sách bìa cứng là bao nhiêu?)

  • Trousers /ˈtraʊzəz/ Quần dài, quần âu

Ví dụ: The trousers fit perfectly. (Chiếc quần âu hoàn toàn vừa vặn)

  • Security camera /sɪˈkjʊərəti/ ˈkæmrə/ Máy quay an ninh

Trong đoạn trích phim, nam chính đã phát hiện được hành vi lấy trộm sách thông qua máy quay an ninh gắn trong hiệu sách, anh đã nói với tên trộm: “We’ve got a security camera in this bit of the shop”  

  • Scenario /səˈnɑːriəʊ/ Kịch bản, viễn cảnh, chuỗi sự kiện trong tương lai

Ví dụ: David is a scenario writer. (David là một nhà biên kịch/ soạn kịch bản)

  • Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ Xin lỗi, tạ lỗi với ai đó

Ví dụ: We apologize for that. (Chúng tôi xin lỗi về việc đó)

  • Wipe /waɪp/ Lau chùi, làm sạch, tẩy sạch

Ví dụ: Wipe your feet dry. (Hãy lau khô chân của bạn đi)

  • Steal /stiːl/ lấy trộm, đánh cắp

Ví dụ: Someone did steal them. (Ai đó đã lấy cắp chúng)

3.2. Cấu trúc

  • To be wasting your money

Ý nghĩa: Lãng phí tiền của bạn. Trong đoạn hội thoại, William đang giới thiệu cho Anna một vài cuốn sách, trong đó anh nói cuốn cô đang cầm nội dung không hay lắm, khi mua sẽ rất lãng phí tiền “You’d be wasting your money”

  • Think about it

Sau một hồi giới thiệu, Anna đáp lại William: “ Thanks. I’ll think about it”, ý muốn nói rằng, cảm ơn anh đã chia sẻ thật lòng, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.

  • Put that book down your trousers

Cấu trúc: “put sth down sth” - đặt cái gì vào bên dưới cái gì, trong đoạn hội thoại này, William đã phát hiện ra hành động của tên trộm và lịch sự nói với hắn về vị trí của cuốn sách, anh nói “Put that book down your trousers” - Tôi thấy anh giấu cuốn sách bên dưới cái quần của anh đó.

  • I’m sorry about that

Cấu trúc: “Sorry about sth” - xin lỗi về điều gì đó. Ở đây, William xin lỗi Anna về việc đã để cô phải chờ đợi mình giải quyết với tên trộm.

  • Changed my mind

Ý nghĩa: Đây là câu nói lịch sự khi ta muốn thay đổi quan điểm, ý kiến về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Việt, cụm trên có hàm ý “Tôi đã đổi ý/ nghĩ lại rồi” hoặc “thay đổi tư duy rồi”. Quay lại với câu thoại ngắn trong phim Notting Hill, câu nói của Anna với William ngụ ý bông đùa rằng: Tôi đã định chôm đi 1 cuốn đấy, nhưng giờ thì tôi nghĩ lại rồi.

null

4. Bài tập nhớ lâu từ vựng có đáp án

Nối các từ ở cột A tương ứng với nghĩa của nó ở cột B

null

Đáp án: 1-e, 2-b, 3-a, 4-c, 5-d, 6-i, 7-g, 8-f, 9-k, 10-h

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác