HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM ĐIỆP VIÊN 007
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới thiệu qua về bộ phim
- 2. Đoạn hội thoại trích từ phim
- 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
- 3.1. Từ vựng
- 3.2. Cấu trúc
Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu. Việc xem đi xem lại và học từ đoạn trích phim vừa giúp bạn biết thêm những từ vựng và mẫu câu mới, vừa giúp nâng cao khả năng luyện nghe tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta tiếp tục cùng nhau phân tích đoạn trích ngắn từ bộ phim “Điệp viên 007: Tử địa Skyfall” nhé!
1. Giới thiệu qua về bộ phim
Bộ phim Điệp viên 007 - Tử địa Skyfall là bộ phim hành động về gián điệp thứ 23 trong loạt phim Jame Bond. Trong bộ phim này, toàn bộ hồ sơ về danh tính của các điệp viên nằm vùng các tổ chức khủng bố trên thế giới bị đánh mất. Đứng trước sự đe dọa và khó khăn, MI6 phải linh hoạt ứng biến để cứu vãn tính hình và 007 là niềm hy vọng duy nhất.
Đoạn trích phim dưới đây là cuộc hội thoại của Mallory và M, nhằm khai trừ M ra khỏi tổ chức, tuy nhiên M đã phát hiện ra ý đồ và giữ ý trí kiên định để bảo vệ đồng đội của mình. Hãy cùng thưởng thức và phân tích đoạn phim nhé!
2. Đoạn hội thoại trích từ phim
Mallory: I have to be frank with you.
M: And that would be a good idea.
Mallory: The Prime Minister is concerned.
M: You can tell him my operatives are pursuing every avenue.
Mallory: Have you considered pulling up the agents?
M: I’ve considered every option.
Mallory: Forgive me, but that sounds like an evasion.
M: Forgive me, but why am I here?
Mallory: Three months ago you lost the computer drive containing the identity of almost every NATO agent embedded in terrorist organizations across the globe. A list which, in the eyes of our allies, never existed. So if you’ll forgive me, I think you know why you’re here.
M: How you should call it, a civilian oversight?
Mallory: No, what we call this is… a retirement planning. Your country has only the highest respect for you and your many years of service. When your current posting is completed, you’ll be awarded to GCMG with full honors. Congratulations.
M: You’re firing me?
Mallory: No, ma’am, I’m here to oversee the transition period leading to your voluntary retirement in two months’ time. Your successor has yet to be appointed, so we’ll be asking you.…
M: I’m not an idiot, Mallory. I know I can’t do this job forever. But I‘ll be damned if I’m going to leave the department in worst shape than I found it.
Mallory: M…You’re had a great run. You should leave with dignity.
M: Go to hell with dignity. I’ll leave when the job’s done.
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
3.1. Từ vựng
- Operative /ˈɒpərətɪv/: danh từ có nghĩa là đặc vụ, mật vụ, gián điệp; còn tính từ có nghĩa là đang hoạt động, có tác dụng, có ý nghĩa.
Ở đoạn hội thoại, M nói với Mallory: “My operatives are pursuing every avenue”, có nghĩa là những đặc vụ của tôi đang truy đuổi trên mọi tuyến đường.
- Agent /ˈeɪdʒənt/: người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác, đại lý, nhân viên mật vụ, trinh thám
Ví dụ: He was arrested by federal agents. (Anh ta bị bắt bởi đặc vụ liên bang)
- Evasion /ɪˈveɪʒn/: sự lảng tránh, sự thoái thác
Khi được hỏi về việc rút lui các điệp viên, M tỏ ra lưỡng lự và nói sẽ xem xét các lựa chọn, Mallory đã nói với bà: “Forgive me, but that sounds like an evasion”, có nghĩa là xin thứ lỗi, nghe như bà đang lảng tránh câu hỏi của tôi vậy.
- Identity /aɪˈdentəti/: thông tin, sự nhận diện, manh mối, sự nhận dạng
The identity of almost every NATO agent: Hầu hết manh mối về các điệp viên NATO
Ví dụ: There is no clue to the identity of the terrorist. (Không có bất cứ manh mối nào để nhận dạng tên khủng bố)
- Organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/: Sự tổ chức, sự cấu tạo
Terrorist organization: Tổ chức khủng bố
Humanitarian organization: Tổ chức nhân đạo
Multinational organization: Tổ chức đa quốc gia
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu, khắp thế giới
Mallory bắt đầu trình bày về lí do của cuộc gặp mặt cho M: “you lost the computer drive containing the identity of almost every NATO agent embedded in terrorist organizations across the globe”, với nội dung là bà đã đánh mất ổ cứng máy tính, thứ có chứa hầu hết các manh mối của các điệp viên NATO được gài vào các tổ chức khủng bố trên khắp thế giới.
- Ally /ˈælaɪ/: nước đồng minh, bạn đồng minh, sự liên kết
Ví dụ: Is your boss your best ally or your worst enemy? (Sếp của bạn là người đồng minh tốt nhất hay là kẻ thù số một của bạn)
- Retirement /rɪˈtaɪəmənt/: sự về hưu, thôi làm việc, sự nghỉ việc
Ví dụ: There have been several retirements in my office recently. (Gần đây phòng tôi có nhiều người nghỉ hưu)
3.2. Cấu trúc
- I have to be frank with you
Ý nghĩa: Tôi phải thành thật với bà rằng
- Pulling up the agents
Ý nghĩa: Rút lui các điệp viên về
- You’re firing me?
Ý nghĩa: Ông định sa thải tôi đấy à?
- Your successor has yet to be appointed
Ý nghĩa: Người kế vị của bà đã được bổ nhiệm
- I’m not an idiot
Ý nghĩa: Tôi không phải là kẻ ngốc
- You’re had a great run
Ý nghĩa: Bà đã điều hành rất tốt
Ý của Mallory là bà M đã điều hành đội điệp viên rất tốt và mang lại nhiều đóng góp cho đất nước, giờ là lúc bà nên rời đi. Tuy nhiên đang trong lúc nước sôi lửa bỏng, bà không thể bỏ mặc đồng đội để nghỉ hưu được.
- Go to hell with dignity
Ý nghĩa: Danh dự cái con khỉ
Đây là một cấu trúc rất hay để phản đối một ý kiến nào đó của người nói, thường là ngữ cảnh không trang trọng lắm.
Khi Mallory bảo M là bà hãy rời khỏi đây trong vinh dự, tuy nhiên bà đã hiểu được ý đồ đằng sau của việc này nên đã phản bác lại Mallory một cách gay gắt: “Go to hell with dignity. I’ll leave when the job’s done”, có nghĩa là danh dự cái con khỉ. Tôi sẽ rời khỏi đây khi công việc này hoàn thiện, giờ chưa phải lúc.
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn các kiến thức hay khi học tiếng Anh qua phim. Ngoài các từ vựng và cấu trúc hay, chắc chắn bạn sẽ có thêm khả năng luyện nghe tiếng Anh tốt hơn. Để nâng cao khả năng nghe tiếng Anh của mình, bạn có thể tìm hiểu bộ tài liệu TẠI ĐÂY!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.