CÁC CÂU "TIẾNG LÓNG" TEEN MỸ HAY DÙNG
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm từ lóng tiếng Anh
- 2. Tại sao bạn cần học tiếng lóng của người Mỹ
- 3. Từ lóng trong tiếng Anh chung của người Mỹ
- 3.1. Từ lóng phổ biến tại Mỹ
- 3.2. Cụm từ tiếng lóng phổ biến tại Mỹ
- 4. Từ lóng tiếng Anh ở các khu vực khác
Tiếng lóng trong tiếng Anh được teen Mỹ sử dụng nhiều và dần trở nên thông dụng. Giới trẻ khắp thế giới bắt đầu dùng nó trong giao tiếp thường ngày. Bạn đã biết hết những tiếng lóng này chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Khái niệm từ lóng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nó được gọi là Slang, phiên âm đọc là /slæŋ/. Tiếng lóng được sử dụng trong những cuộc đối thoại thường ngày, giữa những người quen thuộc. Điều kiện tiên quyết là hai người giao tiếp đều phải hiểu được nghĩa của từ.
Mỗi thời điểm và quốc gia khác nhau lại có những tiếng lóng khác nhau. Chính vì vậy, tiếng lóng cũng sẽ có lúc “lỗi thời” khi chúng ta không bắt kịp xu hướng. Đến những vùng miền khác nhau, bạn cũng cần học hỏi những từ địa phương.
Những tiêu chí để đánh giá 1 từ có phải từ lóng không:
- Người nói hoặc một nhóm người quen thuộc và hiểu được nghĩa của từ. Chúng được sử dụng thường xuyên trong những cuộc trò chuyện nhóm.
- Từ đó không nằm trong từ điển thông dụng. Hầu hết những người lớn tuổi và người có địa vị cao sẽ không biết hoặc không sử dụng.
- Tiếng lóng trong tiếng Anh được dùng để thay thế cho từ đồng nghĩa với nó. Người nói sử dụng nó để đề cập một thành ngữ dài hoặc câu dài.
- Tiếng lóng được sử dụng thường xuyên trong văn nói hơn là văn viết. Vậy nên trong những văn bản chính thức mang tính quy phạm, người ta không bao giờ sử dụng. Nó cũng được coi là một từ mang tính thân mật.
2. Tại sao bạn cần học tiếng lóng của người Mỹ
Tại Hoa Kỳ, không như những khu vực khác, người dân ở đây sử dụng tiếng lóng rất nhiều. Kể cả những người lớn tuổi, họ sử dụng để giao tiếp với con hoặc cháu của mình. Nhiều người cảm thấy, họ sẽ thoải mái hơn khi dùng từ lóng.
Trên mạng xã hội, từ lóng cũng được sử dụng nhiều trong những caption trên Tweet, Instagram,... Thậm chí, chúng được cập nhật liên tục và một số còn có trong từ điển. Đến cả nhiều người gốc Mỹ còn không hiểu được hết tất cả tiếng lóng.
Học tiếng lóng sẽ giúp bạn nhiều điều, ví dụ như:
- Cần thiết trong những cuộc viếng thăm hoặc học tập tại Mỹ.
- Hiểu rõ hơn về văn hóa, xã hội của đất nước phát triển này.
- Tự tin hơn khi giao tiếp với người Mỹ và tham gia vào những cuộc trò chuyện giới trẻ.
- Cải thiện khả năng nghe hiểu trong tiếng Anh và giảm khó khăn khi bất đồng ngôn ngữ.
Học tiếng Anh cực dễ dàng cùng Langmaster:
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu
Tại sao bạn cần học tiếng lóng của người Mỹ
3. Từ lóng trong tiếng Anh chung của người Mỹ
Người Mỹ cùng có những từ hoặc cụm từ lóng phân biệt thể hiện ý nghĩa khác nhau. Chúng được phát triển theo khu vực và thời gian khác nhau, dưới đây là một số từ lóng thường sử dụng.
3.1. Từ lóng phổ biến tại Mỹ
Số thứ tự |
Từ lóng tiếng Anh |
Nghĩa |
1 |
Chill |
Thư giãn |
2 |
Hobnob |
Giao lưu với người địa vị cao hơn một cách giả dối |
3 |
Popo |
Cảnh sát |
4 |
Copium |
Một loại thuốc giả giúp người dùng tê liệt với những nỗi đau, thất bại |
5 |
Simp |
Làm rất nhiều việc cho người mà mình thích dù không được đáp lại |
6 |
Cram |
Học như điên |
7 |
Oops! |
Khi ai đó làm rối tung mọi chuyện lên |
8 |
Dope |
Ngầu, lạnh lùng |
9 |
White-Collar |
Công việc lao động bằng trí óc, lương cao |
10 |
Blue-Collar |
Công việc tập trung vào lao động bằng chân tay |
11 |
Swole |
Rất cơ bắp, lực lưỡng |
12 |
Salty |
Ghen tị với một ai đó |
13 |
Finsta |
Người giả danh tài khoản Instagram |
14 |
Low - key |
Người khiêm tốn, không muốn sự nổi tiếng |
15 |
Shook |
Cảm xúc bị ảnh hưởng, rung động |
16 |
Bae |
Một người tốt nhất, yêu thương nhất |
17 |
Baby |
Người con gái hấp dẫn, quan trọng |
18 |
Ghost |
Đột nhiên bắt đầu phớt lờ |
19 |
Hot |
Nóng bỏng, hấp dẫn |
20 |
Snack |
Một người hấp dẫn |
3.2. Cụm từ tiếng lóng phổ biến tại Mỹ
Số thứ tự |
Cụm từ lóng |
Nghĩa |
21 |
In the bag |
Một sự chắc chắn (thường là cho một cái gì đó mà bạn muốn, như trong thể thao hoặc một cuộc thi) |
22 |
Once in a blue moon |
Ít khi |
23 |
You bet |
Không có gì |
24 |
I don’t buy that |
Tôi không tin bạn |
25 |
That’s rad |
Thật tuyệt |
26 |
Never mind |
Hãy đổi chủ đề nào |
27 |
Keep in touch |
Hãy giữ liên lạc |
28 |
I can’t even! |
Tôi không thể chịu đựng được nữa! |
29 |
No biggie |
Không thành vấn đề |
30 |
No big deal |
Không thành vấn đề |
31 |
No sweat |
Không thành vấn đề |
32 |
Show up |
Tiến tới, làm tốt hơn ai đó |
33 |
Have a crush (on someone) |
Thích ai đó, muốn hẹn hò với ai đó |
34 |
Get hitched |
Kết hôn |
35 |
Tie the knot |
Kết hôn |
36 |
I’m beat |
Tôi mệt |
37 |
Get under one’s skin |
Làm trái ý |
38 |
A turn off |
Điều gì đó bạn không thích ở ai đó / ở đâu đó |
39 |
Couch potato |
Ai đó luôn xem TV |
40 |
Party animal |
Một người luôn tiệc tùng |
41 |
Hang out |
Dành thời gian cho mọi người |
42 |
It sucked |
Nó thật tệ |
43 |
I’m game |
Tôi có thể tham gia cùng bạn / tôi sẽ làm điều đó |
44 |
I’m down |
Tôi có thể tham gia cùng bạn / tôi sẽ làm điều đó |
45 |
I’m in |
Tôi có thể tham gia cùng bạn / tôi sẽ làm điều đó |
46 |
Have a blast |
Có một thời gian tuyệt vời |
47 |
Get fired |
Một người mất công việc |
48 |
Hit the books |
Học hành |
49 |
Rip (someone) off |
Quá tải |
50 |
Ride shotgun |
Ngồi ở ghế hành khách phía trước |
Để phát âm chuẩn và tìm hiểu ngữ điệu của nhiều từ lóng khác, cùng xem ngay tại link sau đây:
Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: 65 câu tiếng lóng teen Mỹ hay dùng
Từ lóng trong tiếng Anh chung của người Mỹ
4. Từ lóng tiếng Anh ở các khu vực khác
Số thứ tự |
Từ lóng |
Nghĩa |
Khu vực |
51 |
Brick |
Lạnh |
New York |
52 |
Cattywampus |
Một cái gì đó bất thường, quanh co |
Nam Mỹ |
53 |
Fixin’ to |
"Sẽ làm điều đó trong thời gian ngắn" |
Nam Texas |
54 |
Hella |
Mô tả một cái gì đó thực sự tốt. |
Bắc California |
55 |
Punee |
Đi văng nhỏ hoặc đi văng |
Hawaii |
56 |
Whoopensocker |
Nói điều gì đó thật tuyệt vời |
Wisconsin |
57 |
Wicked |
Được sử dụng để nhấn mạnh, giống như cách bạn sẽ sử dụng "thực sự" |
New England |
58 |
Y’all |
"Tất cả các bạn" |
Nam Texas |
59 |
Pitch-in-dinner |
Một chức năng mà mọi người mang theo một món ăn để vượt qua |
Indiana |
60 |
No account |
Một thứ vô giá trị |
Nam Mỹ |
61 |
Jeezul Pete |
Lời thề nhỏ dành cho "Chúa Giêsu Kitô" |
Cincinnati |
62 |
Clothes tree |
Đồ nội thất có cánh mở rộng |
Đông bắc |
63 |
Bufflehead |
Xúc phạm nhẹ khi gọi ai đó là ngu ngốc |
Pennsylvania |
64 |
Bubbler |
Đài phun nước uống công cộng |
Wisconsin |
65 |
Ayah |
Được sử dụng như một hình thức chào hỏi |
Maine |
Vậy là Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu các câu tiếng lóng trong tiếng Anh teen Mỹ hay dùng. Lượng từ luôn được làm mới mỗi ngày nên bạn cần thường xuyên cập nhật. Đây cũng là một phần quan trọng trong tiếng Anh nếu bạn muốn giao tiếp như người bản địa. Hãy học thêm nhiều điều hay cùng Langmaster tại đây nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.