100+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CHO HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng về nghề hướng dẫn viên du lịch Tiếng Anh
  • 2. Mẫu câu giao tiếp cho hướng dẫn viên tiếng Anh
    • 2.1. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi chào hỏi khách
    • 2.2. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
    • 2.3. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi điểm danh đoàn
    • 2.4. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển 

Hướng dẫn viên du lịch là một trong những ngành đòi hỏi ngoại ngữ trình độ khá trở lên nếu bạn muốn làm việc ở vị trí tốt. Bởi làm du lịch thường tiếp xúc với người nước ngoài thường xuyên trong các tour dẫn khách. Vậy hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh cần trang bị cho mình những kiến thức gì để đảm bảo hành nghề tốt nhất. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay về chủ đề hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh ngay nhé!

1. Từ vựng về nghề hướng dẫn viên du lịch Tiếng Anh

  • Brochures /´brɔʃuə/: Sổ cẩm nang, huongs dẫn
  • International tourist /ˌɪntəˈnæʃn̩əl ˈtʊr.ɪst/: Người du lịch quốc tế.
  • Famous places /ˈfeɪ.məs ˈpleɪs/: Các địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • Guide book /ˈɡɑɪd ˈbʊk/: Sách dùng để hướng dẫn.
  • High season /ˈhɑɪ ˈsi.zᵊn/: Vào mùa cao điểm.
  • Embassy /ˈɛm.bə.si/: Đại sứ quán.
  • Cultural understanding /ˈkəltʃ.rəl ˌən.dɜː.ˈstæn.diɳ/: Có sự hiểu biết về văn hóa.
  • Destination /ˌdestɪˈneɪʃn̩/: Nơi/điểm đến.
  • Itinerary /ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr./: Lịch trình.
  • Rail schedule /ˈreɪɫ ˈskɛdʒʊəl/: Lịch trình đi của tàu hỏa.
  • Airline schedule /ˈeəleɪn ˈskɛdʒʊəl/: Lịch chuyến bay.

55 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH AI CŨNG PHẢI BIẾT - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

null

Từ vựng về nghề hướng dẫn viên du lịch Tiếng Anh

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

2. Mẫu câu giao tiếp cho hướng dẫn viên tiếng Anh

2.1. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi chào hỏi khách

  • Hi, everyone! How are you? (Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay mọi người thấy thế nào?)
  • Good … (các buổi trong ngày), everyone! Are you ready for your trip? (Chào buổi…mọi người! Mọi người đã sẵn sàng cho chuyến đi của mình chưa?) 
  • Hello! Are you excited for the journey ahead? (Mọi người có thấy có hào hứng về chuyến đi phía trước không?) 

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 70 TỪ VỰNG CHO HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

2.2. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi giới thiệu bản thân

  • I’m … . And I’ll be guide on your trip. (Tôi tên là … . Tôi sẽ là hướng dẫn viên du lịch cho chuyến đi của bạn.)
  • I’m … . It’s my pleasure to go with you on this trip. (Tôi là … Thật là một vui khi được đi cùng các bạn trong chuyến đi này.) 
  • I’m …. You can call me …. I’ll be  participating in you on this trip as a guide. (Tôi là  …. Các bạn có thể gọi tôi là … . Trong chuyến đi này tôi sẽ đồng hành với các bạn với vai trò là một hướng dẫn viên.) 
  • Let's have a great time together. (Hãy có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau nhé.)  
  • Find my phone number in the tour schedule and description. (Tìm số điện thoại của tôi trong lịch trình và miêu tả của chuyến đi nhé.)  
  • I’m always willing to help you. Let me know your problem everytime, please. (Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn. Hãy cho tôi biết vấn đề của bạn bất cứ khi nào.) 
  • Let tell me know your problem if you need any helps. (Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ.) 

null

Mẫu câu giao tiếp cho hướng dẫn viên tiếng Anh

2.3. Câu giao tiếp hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh khi điểm danh đoàn

  • Let do a roll call before we come (Chúng ta hãy điểm danh trước khi lên đường nhé.) 
  • Let do a roll call before we come for the next destination. (Chúngbm ta hãy điểm danh trước khi tới điểm đến tiếp theo nhé.) 
  • When I call whose name Please raise your hand or say “yes”. (Khi tôi gọi đến tên ai hãy giơ tay hoặc nói có) 
  • Let’s wait a bit time. It seems like someone are not here! (Chúng ta hãy đợi 1 chút nhé. Có vẻ như có ai đó vẫn chưa tới!)
  • Ok, Let the journey start. Everybody is here! (Được rồi đi thôi, mọi người đều đã có mặt rồi!)

2.4. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển 

2.4.1. Khi cần sắp xếp hành lý

  • Okay, Everybody done with your luggage? (Okay, mọi người đã xong xuôi với hành lý của mình rồi chứ?)  
  • Tell me if you need help with the luggage? (Nói với tôi nếu bạn cần trợ giúp với hành lý nhé)
  • For your carry-ons and other bags, there are luggage racks above head your seats. (Về hành lý hay túi của bạn, có kệ để hành lý ngay trên đầu chỗ ngồi của bạn)   

2.4.2. Khi cần sắp xếp chỗ ngồi

  • Take the first seats If you don’t feel very well so that I can support you promptly. (Hãy ngồi ghế đầu tiên nếu bạn không khỏe thì tôi có thể hỗ trợ cho bạn tốt hơn)
  • If you feel cold or hot, let’s adjust the air conditioning. (Nếu bạn cảm thấy lạnh hoặc nóng, hãy điều chỉnh điều hòa.)  

2.4.3. Khi cần giới thiệu lịch trình

  • To start our trip today, I will talk about you through what you are going to do. (Để bắt đầu chuyến đi hôm nay, tôi sẽ nói về những việc bạn sẽ làm.)   
  • Let me quickly go through what we are going to do in our trip. (Cho tôi nói nhanh qua những điều chúng ta sẽ làm trong chuyến đi của chúng ta.)    
  • Right now, we’re going to …. (Ngay bây giờ, chúng ta đang tới …. )    
  • First,…(Đầu tiên,…)
  • After that,…(Sau đó,…)
  • Next,…(Tiếp theo,…)
  • Then,…(Sau đó,…)
  • Finally,…(Cuối cùng,…)    
  • At 6 pm,…(Vào lúc 6 giờ tối,…)

null

Mẫu câu giao tiếp cho hướng dẫn viên tiếng Anh

Lưu ý: Nếu theo kiến thức ngữ pháp chuẩn, khi giới thiệu về lịch trình du lịch bạn sẽ phải sử dụng hiện tại đơn. Tuy nhiên tại thực tế thì người nói sẽ linh hoạt sử dụng các thì khác nhau như hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn.

ĐĂNG KÝ NGAY:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về chủ đề hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh. Đây là một chủ đề khá thú vị và bổ ích dành cho các bạn đang theo học ngành du lịch đó. Để biết được trình độ tiếng Anh của bản thân, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký thêm khóa học của Langmaster để có thêm kiến thức bổ ích.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác