“BỎ TÚI” 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TUYỂN DỤNG THÔNG DỤNG NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng
    • 1. Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản
    • 2. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi cho người lao động
    • 3. Từ vựng tiếng Anh về thời gian làm việc
    • 4. Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng công việc
    • 5. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
    • 6. Từ vựng tiếng Anh về điểm mạnh, điểm yếu
    • 7. Từ vựng tiếng Anh về kinh nghiệm, bằng cấp
  • II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay khi tuyển dụng
    • 1. Mẫu câu giới thiệu bản thân
    • 2. Mẫu câu trình bày điểm mạnh, điểm yếu
    • 3. Mẫu câu trả lời lý do nghỉ công việc trước
    • 4. Mẫu câu nói về lý do bạn phù hợp với vị trí tuyển dụng
    • 5. Mẫu câu hỏi thêm về công ty với người tuyển dụng
  • III. Video tự học từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng hiệu quả tại nhà

Tiếng Anh ngày càng đóng vai trò quan trọng, là “chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội công việc với mức lương và đãi ngộ tốt. Nhiều công ty lựa chọn phỏng vấn bằng tiếng Anh, vì thế, dù là người tuyển dụng hay ứng viên đều phải trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng. 

Để giúp bạn khéo léo ghi điểm trong mắt người tuyển dụng hoặc ứng viên, tiếng Anh giao tiếp Langmaster giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng thông dụng nhất dưới đây.

I. Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng

1. Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản

null

Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản

  • Application (n): Đơn xin việc
  • Apply (to sb for sth) (v): Ứng tuyển cho vị trí
  • Background (n): Nền tảng giáo dục
  • Boss (n):  Sếp, cấp trên
  • Candidate (n): Ứng viên
  • Company (n): Công ty
  • Employee (n): Người ứng tuyển, ứng viên
  • Employer (n): Người tuyển dụng
  • Experience (n): Kinh nghiệm làm việc
  • Goal (n): Mục tiêu
  • Hire (v): Tuyển dụng
  • Interview (n): Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn
  • Job description (JD) (n): Mô tả công việc
  • Job offer (n): Thư mời nhận việc
  • Qualification: Bằng cấp, kỹ năng
  • Staff (n): Nhân viên
  • Training (n): Đào tạo
  • Job vacancy = Job position (n): Vị trí công việc

2. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi cho người lao động

  • Bonus (n): Tiền thưởng
  • Health insurance (n): Bảo hiểm y tế
  • Maternity leave (n): Nghỉ thai sản
  • Paid time off (PTO) (n): Nghỉ phép có lương
  • Promotion (n): Thăng tiến
  • Salary (n): Tiền lương (cố định theo tháng)
  • Sick leave (n): Nghỉ ốm
  • Travel expense (n.p): Chi phí đi lại
  • Wage (n): Tiền lương (theo ngày, tuần)

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> NGƯỜI ĐI LÀM BẬN RỘN NÊN TỰ HỌC TIẾNG ANH HAY TỚI TRUNG TÂM?

null

3. Từ vựng tiếng Anh về thời gian làm việc

  • Deadline (n): Hạn chót
  • Flexitime/Flexible hours (n): Giờ làm việc linh hoạt
  • Full-time (n): Toàn thời gian
  • Part-time (n): Bán thời gian
  • Shift (n): Ca làm việc
  • Work hours (n): Giờ làm việc

4. Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng công việc

  • Communication skills (n): Kỹ năng giao tiếp
  • Teamwork (n): Kỹ năng làm việc nhóm
  • Problem-solving (n): Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Time management (n): Kỹ năng quản lý thời gian
  • Adaptability (n): Kỹ năng thích ứng
  • Leadership (n): Kỹ năng lãnh đạo
  • Creativity (n): Sáng tạo
  • Decision-making (n): Kỹ năng ra quyết định

5. Từ vựng tiếng Anh về tính cách

null

Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng liên quan đến tính cách

  • Adaptable (adj): Linh hoạt, dễ thích nghi
  • Confident (adj): Tự tin
  • Credible (adj): Đáng tin cậy
  • Energetic (adj): Năng động
  • Friendly (adj): Thân thiện
  • Hard-working = Industrious (adj): Chăm chỉ
  • Honest (adj): Trung thực
  • Independent (adj): Độc lập
  • Proactive (adj): Chủ động
  • Punctual (adj): Đúng giờ
  • Responsible (adj): Có trách nhiệm

Xem thêm:

=> 8 LÝ DO DOANH NGHIỆP NÊN ĐẦU TƯ KỸ NĂNG TIẾNG ANH CHO NHÂN VIÊN

=> CÁCH TRẢ LỜI EMAIL THƯ MỜI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH CỰC CHUYÊN NGHIỆP

null

6. Từ vựng tiếng Anh về điểm mạnh, điểm yếu

  • Perfectionism (n): Tinh cầu toàn
  • Public speaking (v): Nói trước đám đông
  • Self-criticism (n): Tự phê bình
  • Lack of sth (v): Thiếu
  • Shyness (n): Nhút nhát

7. Từ vựng tiếng Anh về kinh nghiệm, bằng cấp

  • Degree (n): Bằng cấp
  • Certificate (n): Chứng chỉ
  • Bachelor’s degree (n): Cử nhân
  • Master's degree (n): Thạc sĩ
  • Ph.D. (Doctor of Philosophy) (n): Tiến sĩ
  • Experience (n): Kinh nghiệm
  • Graduate (v): Tốt nghiệp
  • High school (n): Trung học phổ thông
  • High school diploma (n.p): Bằng tốt nghiệp phổ thông
  • Level of education (n): Trình độ học vấn
  • Undergraduate (n): Sinh viên chưa tốt nghiệp
  • Year of experience (n): Năm kinh nghiệm

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay khi tuyển dụng

null

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay khi tuyển dụng

Có một số câu hỏi luôn xuất hiện trong bất kỳ buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nào. Do đó, bên cạnh việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng, bạn có thể tham khảo một số câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây.

1. Mẫu câu giới thiệu bản thân

Cách giới thiệu bản thân phần nào ảnh hưởng đến đánh giá của nhà tuyển dụng đối với ứng viên trong lần gặp đầu tiên. Thông thường, bạn có thể nói về tên tuổi, ngành học, kinh nghiệm, tính cách và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân.

  • My name is …, and I bring a diverse background in … to contribute to the team's success. (Tên của tôi là … và tôi có nền tảng phong phú trong … để đóng góp vào thành công của cả nhóm.)
  • I can summarize who I am in … words. (Tôi có thể giới thiệu bản thân trong … từ.)

2. Mẫu câu trình bày điểm mạnh, điểm yếu

Hãy trả lời trung thực về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân và đưa ra dẫn chứng để người tuyển dụng có thể hiểu thêm về bạn. 

  • I pride myself on the strong problem-solving abilities. In my last position, I was able to identify and implement solutions that resulted in a 15% increase in efficiency. (Tôi tự hào về khả năng giải quyết vấn đề tốt. Ở vị trí gần đây, tôi đã có thể xác định vấn đề và triển khai các giải pháp giúp tăng hiệu quả 15%.)
  • I can work well under pressure. This has been demonstrated in situations where tight deadlines were met without compromising the quality of the deliverables. (Tôi có thể làm việc dưới áp lực. Điều này đã được kiểm chứng trong các tình huống đáp ứng thời hạn công việc mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bàn giao.)

Khi nói về điểm yếu, bạn đừng quên chỉ ra chúng đang được cải thiện như thế nào. Điều này thể hiện bạn là một người tự nhận thức tốt và bản thân và luôn luôn cầu tiến.

  • I’ve been actively working on improving my public speaking skills, as I recognize the importance of confidently presenting ideas to audiences. (Tôi đang tích cực cải thiện kỹ năng nói trước đám đông vì tôi nhận ra tầm quan trọng của việc tự tin trình bày ý tưởng trước các khán giả.)
  • I am aware of the need to improve my [specific language] skills, and I am committed to taking language courses to enhance my communication abilities in a multicultural environment. (Tôi nhận thức sự cần thiết phải cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, và tôi cam kết tham gia các khoá học ngôn ngữ để nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong môi trường đa văn hoá.)

Xem thêm:

=> 6 ĐỊA CHỈ HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 ONLINE CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỐT NHẤT

=> 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG

3. Mẫu câu trả lời lý do nghỉ công việc trước

  • I left my previous job due to a company restructuring that resulted in changes to my role. I am now seeking a position that better matches my skills and aspirations. (Tôi đã rời bỏ công việc trước đây do tái cơ cấu công ty dẫn đến thay đổi vai trò của tôi. Hiện tại tôi đang tìm kiếm một vị trí phù hợp hơn với kỹ năng và nguyện vọng của mình.)
  • I left my previous position to pursue further education and gain additional skills, which I am excited to apply in a new professional setting. (Tôi đã rời bỏ vị trí trước đây để theo đuổi việc học cao hơn và đạt được các kỹ năng bổ sung, điều mà tôi rất hào hứng khi áp dụng trong môi trường chuyên nghiệp mới.)
  • I left my previous position to explore opportunities in a different industry. (Tôi đã rời bỏ vị trí trước đây để khám phá các cơ hội ở một ngành khác.)

4. Mẫu câu nói về lý do bạn phù hợp với vị trí tuyển dụng

  • I think I’m the right choice for this job because I know how to… (Tôi nghĩ mình là sự lựa chọn đúng đắn cho công việc này vì tôi biết cách…)
  • My track record of … demonstrates my ability to excel in the challenges presented by this role. (Thành tích … của tôi chứng tỏ khả năng vượt trội trước những thách thức mà vai trò này đưa ra.)

5. Mẫu câu hỏi thêm về công ty với người tuyển dụng

  • Can you tell me about the values and work environment here? (Bạn có thể cho tôi biết về những giá trị và môi trường làm việc ở đây được không?)
  • Are there opportunities for training or advancement within the company? (Có cơ hội được đào tạo hoặc thăng tiến trong công ty không?)
  • Can you share more about the onboarding process for new employees? (Bạn có thể chia sẻ thêm về quy trình hội nhập cho nhân viên mới được không?)

Những câu hỏi này không chỉ cho thấy sự quan tâm của bạn đối với công ty và vị trí công việc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và cơ hội phát triển trong tổ chức.

Xem thêm:

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

=> 50 MẪU VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP!

III. Video tự học từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng hiệu quả tại nhà

TIẾNG ANH PHỎNG VẤN XIN VIỆC: 30 CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT - Khóa học tiếng Anh cho người đi làm

50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THÔNG DỤNG NHẤT VỀ NHÂN SỰ - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

60 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG KHI VIẾT CV XIN VIỆC - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng và một số mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. Bên cạnh đó, bạn đừng quên nâng cao kỹ năng nghe nói tiếng Anh để trao đổi lưu loát. Tham khảo ngay lớp học giao tiếp tiếng Anh của Langmaster ngay hôm nay. 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác