TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 40: YÊU CẦU SỰ HỖ TRỢ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ 
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ và giúp đỡ
    • 1. Mẫu câu yêu cầu sự hỗ trợ bằng tiếng Anh
    • 2. Mẫu câu cảm ơn về sự hỗ trợ từ đồng nghiệp
  • III. Đoạn hội thoại minh họa  
    • 1. Hội thoại 1 
    • 2. Hội thoại 2 
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ 

Trong môi trường công sở giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn cần sự hỗ trợ của đồng nghiệp nhưng e ngại vì tự ti khả năng ngoại ngữ. Hôm nay, bài 40 của chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Langmaster sẽ gợi ý một số từ vựng, mẫu câu để bạn có thể áp dụng để mở lời khi cần yêu cầu sự hỗ trợ. Cùng nhau học nhé !

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 1: PHỎNG VẤN

I. Từ vựng chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ 

  1. Call back /ˌɪn.trəˈdʒuːs bæk/ (v): Gọi lại 
  2. Text /tekst/ (n): Văn bản 
  3. Connection /kəˈnek.ʃən/ (n): Kết nối 
  4. Redial /ˌriːˈdaɪəl/ (v): Bấm lại số 
  5. Available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj): Sẵn có 
  6. Assistance /əˈsɪst/ (n): Sự giúp đỡ 
  7. Support /səˈpɔːt/ (v): Giúp đỡ 
  8. Seek /siːk/ (v): Tìm kiếm 
  9. Offer a hand /ˈɒf.ər/ (v): Yêu cầu sự hỗ trợ
  10. Consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ (n): Sự tư vấn 
  11. Answerphone /ˈɑːn.sə.fəʊn/ (n): Máy trả lời tự động 
  12. Area code /ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/ (n): Mã vùng 
  13. Country code /ˈkʌn.tri ˌkəʊd/ (n): Mã nước 
  14. Text message /tekst ˈmes.ɪdʒ/ (n): Tin nhắn văn bản 
  15. Loudspeaker /ˌlaʊdˈspiː.kər/ (n): Loa phóng thanh 
  16. Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n): Sự hướng dẫn 
  17. Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (n): Làm việc nhóm 
  18. Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (n): Sự đào tạo 
  19. Helpdesk /ˈhelpdesk/ (n): Quầy hỗ trợ 
  20. Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ (n): Thông tin

null

Xem thêm: 

=> HIỆN NAY KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP BAO NHIÊU TIỀN? ĐẮT HAY RẺ ?

=> 5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE DÀNH RIÊNG CHO NGƯỜI BẬN RỘN

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ và giúp đỡ

1. Mẫu câu yêu cầu sự hỗ trợ bằng tiếng Anh

  • I’m sorry, she’s not here today. Can I take a message ? (Tôi xin lỗi, cô ấy không ở đây hôm nay. Bạn có thể để lại tin nhắn được không ?)
  • I’m afraid he’s not available at the moment. Can I take a message ? (Tôi e rằng lúc này anh ấy không rảnh. Bạn có thể để lại tin nhắn được không ?)
  • Could you ask her to call me back ? (Bạn có thể nhắn cô ấy gọi lại cho tôi được không ?)
  • Could you please repeat that information ? (Bạn có thể nhắc lại thông tin giúp tôi được không ?)
  • Can I take a message ? (Tôi có thể nhận tin nhắn của bạn được không ?)
  • Could you please assist me with this task ? (Xin vui lòng giúp tôi với công việc này.)
  • I'm having some trouble with this project. Can you lend me a hand ? (Tôi gặp một chút khó khăn với dự án này. Bạn có thể giúp tôi không ?)
  • If you have a moment, I'd appreciate your input on this proposal. (Nếu bạn có thời gian, tôi sẽ rất biết ơn ý kiến đóng góp của bạn về đề xuất này.)
  • Would you be willing to collaborate on this project with me ?(Bạn có sẵn sàng hợp tác với tôi trong dự án này không ?)
  • Can you spare a few minutes to help me resolve this issue ? (Bạn có thể dành vài phút để giúp tôi giải quyết vấn đề này không ?)
  • I need your assistance in preparing for the presentation tomorrow. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai.)

2. Mẫu câu cảm ơn về sự hỗ trợ từ đồng nghiệp

  • Thank you so much for your assistance with the project. (Cảm ơn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn cho dự án.)
  • I really appreciate your help in completing the report on time. (Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
  • Your guidance on the presentation was invaluable. Thank you for your contribution. (Sự hướng dẫn của bạn về bài thuyết trình thực sự quý báu. Cảm ơn bạn về những đóng góp.)
  • I couldn't have done it without your support. Thanks for being such a great team player. (Tôi không thể làm được điều đó nếu không có sự hỗ trợ của bạn. Cảm ơn bạn vì đã là một người đồng đội tuyệt vời.)
  • I'm thankful for your assistance in troubleshooting the technical issues. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong việc khắc phục các vấn đề kỹ thuật.)
  • I want to express my heartfelt thanks for your support and guidance throughout the project. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bạn suốt dự án.)  

null

III. Đoạn hội thoại minh họa  

1. Hội thoại 1 

Kale: Hello. May I speak to Mr. Smith please ?

(Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với ông Smith được không ?)

Liesel: I’m afraid Mr. Smith is too busy right now. Can I take a message ?

(Tôi e rằng bây giờ ông Smith đang bận. Anh có thể để lại tin nhắn không ?)

Kale: Certainly. It’s Mr. Kale. 

(Được rồi. Tôi là Kale.)

Liesel: Is that K-A-I-O.

(Có phải là K-A-I-O không ?)

Kale: No. It’s K-A-L-E. Can you ask him to call me back ? 

(Không. Nó là K-A-L-E. Cô có thể nhắn ông ấy gọi lại cho tôi được không ?)

Liesel: Sure. Can I have your number ?

(Chắc chắn rồi. Tôi có thể lấy số điện thoại của anh được không ?)

Kale: It’s 0953.256.271.

(Số điện thoại của tôi là 0953.256.271)

Liesel: Ok. Thank you. 

(Được rồi. Cảm ơn anh nhé !)

Kale: Goodbye. 

(Tạm biệt nhé.)

Liesel: Bye.

(Tạm biệt.)

null

2. Hội thoại 2 

John: Hi Sarah. I wanted to discuss something work-related with you.

(Xin chào Sarah. Tôi muốn thảo luận về một vấn đề liên quan đến công việc với bạn.)

Sarah: Hello, John. Of course, I'm here to help. What's on your mind ?

(Chào bạn, John. Tất nhiên, tôi ở đây để giúp đỡ. Bạn có điều gì muốn nói ?)

John: Great, I appreciate that. I've been tasked with preparing a detailed report on our recent marketing campaign's performance. However, I'm dealing with a lot of data and it make me a bit overwhelmed.

(Tốt quá, tôi rất biết ơn điều đó. Tôi đã được giao nhiệm vụ chuẩn bị một báo cáo chi tiết về hiệu suất của chiến dịch tiếp thị gần đây của chúng ta. Tuy nhiên, tôi đang phải xử lý rất nhiều dữ liệu và điều đó làm tôi cảm thấy hơi áp lực.)

Sarah: I see. It's common for data analysis to be challenging, especially with large datasets. How can I assist you with this ?

(Tôi hiểu. Phân tích dữ liệu thường khá khó khăn, đặc biệt là với các bộ dữ liệu lớn. Tôi có thể giúp gì cho bạn về vấn đề này ?)

John: Well, I admire your expertise in data analysis. I was wondering if you could help me implement some visualizations and identify key insights from the data.

(Tôi rất ngưỡng mộ về khả năng phân tích dữ liệu của bạn. Tôi muốn hỏi rằng liệu bạn có thể giúp tôi thực hiện một số biểu đồ và xác định các thông tin quan trọng từ dữ liệu không ?)

Sarah: Absolutely, John. I'd be happy to assist with that. Please send me the data files, and let me know if there are any specific aspects you'd like me to focus on.

(Tất nhiên, John. Tôi sẽ vui lòng hỗ trợ về điều đó. Hãy gửi cho tôi các tập tin dữ liệu và cho tôi biết nếu có bất kỳ khía cạnh cụ thể nào bạn muốn tôi tập trung vào.)

John: That's fantastic, Sarah. I really appreciate it. I'll email the data files to you shortly. Could we schedule to meet and discuss this in person sometime this week?

(Thật tuyệt vời, Sarah. Tôi thật sự rất biết ơn điều đó. Tôi sẽ gửi các tập tin dữ liệu cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúng ta có thể lên lịch để gặp và thảo luận về điều này trực tiếp trong tuần này không?)

Sarah: Of course, John. Let's schedule a meeting for Thursday morning. We can go over the data and start working on the visualizations together.

(Tất nhiên, John. Chúng ta hãy lên lịch họp vào sáng thứ Năm. Chúng ta có thể xem xét dữ liệu và bắt đầu làm việc trên biểu đồ cùng nhau.)

John: Sounds perfect, Sarah. Thanks again for your help. I'll see you at our meeting on Thursday.

(Nghe có vẻ thật tuyệt, Sarah. Cảm ơn bạn lần nữa vì sự giúp đỡ. Tôi sẽ gặp bạn tại cuộc họp của chúng ta vào thứ Năm.)

Sarah: You're welcome, John. I'm looking forward to it too. See you on Thursday!

(Không có gì, John. Tôi cũng mong chờ nó. Hẹn gặp bạn vào thứ Năm!)

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ 

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 40: YÊU CẦU SỰ HỖ TRỢ

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác