TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm Trạng từ chỉ mức độ
  • 2. Phân loại và cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
    • 2.1. Very, too
    • 2.2. Enough
    • 2.3. Quite
    • 2.4. Much, a lot
    • 2.5. Hardly, barely, scarcely, rarely, seldom
  • 3. Vị trí của trạng từ trong câu
  • 4. Video tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh
  • 5. Bài tập và đáp án
    • 5.1. Bài tập
    • 5.2. Đáp án

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết để bổ nghĩa cho câu. Tuy nhiên, loại câu này cũng là một thách thức không nhỏ với những người mới học tiếng Anh. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài học dưới đây nào!

Xem thêm:

=> TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

1. Khái niệm Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là những từ có tác dụng bổ trợ cho động từ, tính từ chính trong câu. Chúng diễn tả tần suất của sự việc, hành động nhằm thể hiện cường độ hoặc mức độ của nó.

Ví dụ:

  • My girlfriend is very beautiful!

(Bạn gái của tôi rất xinh đẹp)

  • My apartment is very modern and comfortable.

(Căn chung cư của tôi rất hiện đại và tiện nghi)

Xem lại về các loại trạng từ bên dưới đây:

=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

2. Phân loại và cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ mức độ thường được chia làm 3 loại:

  • Cường độ yếu: not at all (không chút nào), a little (một ít), slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), …
  • Cường độ trung bình (hay trạng từ chỉ mức độ thường xuyên): pretty (rất), fairly (khá), quite (khá), rather (hơn là), …
  • Cường độ mạnh: absolutely (chắc chắn), very (rất), really (thật sự), completely (hoàn toàn), …

null

Phân loại một số trạng từ chỉ mức độ

Dưới đây là cách sử dụng một số trạng từ mức độ thông dụng nhất:

2.1. Very, too

Very nhấn mạnh các tính từ, trạng từ theo sau nó. Too biểu thị tình trạng vượt quá sự mong đợi của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • My brother is very tall.

(Anh trai tôi rất là cao.)

  • This skirt is too long for me to wear.

(Cái váy ấy quá dài để cho tôi mặc.)

Lưu ý: Very thường được dùng để miêu tả số lượng quá nhiều, too nhấn mạnh mức độ của sự việc mang ý tiêu cực.

Ví dụ:

  • The test was very hard.

(Khóa học này rất khó) -> Bạn vẫn có thể vượt qua được.

  • The test was too hard.

(Khóa học này quá khó) -> Bạn lo sợ sẽ không thể vượt qua được.

2.2. Enough

Cấu trúc: Enough + to V Hoặc Enough + for someone/ something

Enough có nghĩa là đủ, tới một mức độ cần thiết nào đó.

Ví dụ:

  • My parents came here early enough.

(Bố mẹ tôi đến đây đủ sớm.)

  • Her sister is not old enough to get married.

(Em gái của cô ta chưa đủ tuổi kết hôn.)

2.3. Quite

Cấu trúc:

  • Quite a/ an + danh từ đếm được: đáng chú ý.
  • Quite some + danh từ không đếm được: đáng kể.
  • Quite a/ an + tính từ + danh từ: mang ý nghĩa khẳng định.

Ví dụ:

  • We were not quite happy when hearing that my plan to go out this month was canceled.

(Chúng tôi không được vui cho lắm khi nghe tin kế hoạch đi chơi tháng đó bị hủy.)

  • Traveling by moto around the city is quite an experience.

(Đi du lịch bằng xe máy quanh thành phố là một trải nghiệm đáng kể đấy.)

2.4. Much, a lot

Cấu trúc:

  • Much + so sánh hơn/ so sánh hơn nhất.
  • A lot + so sánh hơn.

Lưu ý: Much a lot đều có thể dùng trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • I don’t like carrots very much/ a lot.

(Tôi không thích cà rốt lắm.)

  • The fruits are much/ a lot cheaper if you buy them from the market.

(Hoa quả sẽ rẻ hơn rất nhiều nếu bạn mua chúng ở phiên chợ.)

2.5. Hardly, barely, scarcely, rarely, seldom

Cấu trúc: Hardly/ Barely/ Almost never/ Scarcely/ Rarely/ Seldom + động từ.

Lưu ý: Never => Barely/ Hardly => Rarely => Scarcely => Seldom

Ví dụ:

  • She hardly / barely reads comics so she doesn’t know anything about this subject.

(Cô ta hầu như không đọc truyện tranh nên chẳng biết gì về chủ đề này.)

  • I scarcely/ rarely/ seldom go to the hospital because I don’t like these places.

(Tôi rất hiếm khi đi bệnh viện bởi vì tôi không thích nơi đó).

3. Vị trí của trạng từ trong câu

  • Hầu hết những trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ, trạng từ chính trong câu.
  • Có một số trạng từ không thể dùng trong câu phủ định.
  • Enough có thể đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.

null

Vị trí của trạng từ trong câu

Xem thêm bài viết về trạng từ:

=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY

=> 90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

4. Video tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh

Langmaster - 100 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #5]

5. Bài tập và đáp án

Để củng cố kiến thức về các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, cùng thực hành những bài tập dưới đây:

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền trạng từ đúng vào chỗ trống dưới đây để câu có nghĩa

1. My father runs ………… fast.

2. Tieu Chien is ………… famous actor in China.

3. Wearing a mask is  ………… important to avoid the Coronavirus.

4. An Ipad is ………… better than a regular one.

5. The new song by Hathaway is ………… catchy.

6. My parents ……….. think they’re going to win this match.

7. She arrived at school  ………… late this afternoon.

8. They don’t bring ………… money to buy this ticket.

9. I am ………… young to have children!

10. There is  ………… any cake at home.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây

1. Although this cuisine doesn’t taste that bad, we don’t like it _________.

A. so

B. many

C. hardly

D. much

2. He thinks his presentation is ________ good.

A. nice

B. pretty

C. quiet

D. beautiful

3. My brother is lazy and _____ tries.

A. hard

B. hardly

C. quite

D. ever

4. The volume ________ loud.

A. enough

B. a lot

C. far too

D. Much

5. An is fairly clever, but my boyfriend is _____ stupid.

A. enough

B. rather

C. much

D. hardly

Bài tập 3: Trong các câu dưới đây, đâu là trạng từ chỉ mức độ

1. My dad is very kind to his horse.

2. The magazine gives a fairly accurate account of the matter.

3. We don’t want to see too many visitors today because we are extremely busy.

4. I get a wonderfully fine view from here.

5. His mom draws remarkably well.

6. Yes, she is thoroughly straightforward.

7. These oranges are almost ripe.

8. My teacher is rather busy.

null

Bài tập và đáp án về trạng từ chỉ mức độ

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. Quite

2. Very

3. Extremely

4. Much/ far/ a lot

5. Quite

6. Rather

7. Somewhat

8. Enough

9. Too

10. Hardly

Bài tập 2:

1.D

2. B

3. B

4. C

5. B

Bài tập 3:

1. very

2. fairly

3. too/ extremely

4. wonderfully

5. remarkably

6. thoroughly

7. almost

8. rather

Trên đây, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ. Để học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng thú vị khác, cùng Langmaster học tập tại đây. Để biết mình đang ở trình độ nào, các bạn nhanh tay đăng ký làm bài test tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác