TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG DÀNH CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 4

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4 theo kỳ I
    • 1.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 1
    • 1.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 2
    • 1.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 3
    • 1.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 4
    • 1.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 5
    • 1.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 6
    • 1.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 7
    • 1.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 8
    • 1.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 9
    • 1.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 10
  • 2. Từ vựng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4 theo kỳ II
    • 2.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 11
    • 2.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 12
    • 2.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13
    • 2.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 14
    • 2.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 15
    • 2.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 16
    • 2.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 17
    • 2.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 18
    • 2.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 19
    • 2.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 20
  • 3. Một số cấu trúc câu hỏi thông dụng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4
    • 3.1 Câu hỏi đến từ đâu
    • 3.2 Câu hỏi về quốc tịch
    • 3.3 Câu hỏi về thứ trong tuần
    • 3.4 Câu hỏi về ngày sinh nhật
    • 3.5 Câu hỏi về khả năng
    • 3.6 Hỏi về trường lớp
    • 3.7 Hỏi về hoạt động ưa thích
    • 3.8 Hỏi về môn học
    • 3.9 Hỏi về thời gian
    • 3.10 Hỏi về nghề nghiệp
    • 3.11 Hỏi về quá khứ
    • 3.12 Hỏi về đồ ăn
    • 3.13 Đưa ra lời mời
    • 3.14 Hỏi về giá cả
    • 3.15 Hỏi về ngày lễ
    • 3.16 Một số mẫu câu chào hỏi dành cho trẻ học tiếng Anh lớp 4
  • 4. Mẹo học ngữ pháp cho trẻ học tiếng Anh lớp 4

Lớp 4 là giai đoạn các em cần trau dồi lượng từ vựng khá nhiều để hỗ trợ quá trình học và giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn. Bài viết sau đây của Langmaster sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng theo các unit trong chương trình học tiếng Anh lớp 4. Các bậc phụ huynh và thầy cô giáo có thể tham khảo để hướng dẫn bé học nhé!

1. Từ vựng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4 theo kỳ I

1.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 1

Chủ đề: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)

  • morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
  • afternoon /ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
  • evening /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
  • night /naɪt/: buổi đêm
  • midnight /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm
  • tomorrow /təˈmɑːrəʊ/: ngày mai
  • later /ˈleɪtər/: sau đó
  • again /əˈɡeɪn/: lại, lần nữa
  • greeting /ˈɡriːtɪŋ/: lời chào

1.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 2

Chủ đề: I’m from Japan (Mình đến từ Nhật Bản)

  • nation /ˈneɪʃn/: quốc gia
  • nationality /ˌnæʃəˈnæləti/: quốc tịch
  • country /ˈkʌntri/: đất nước
  • England /ˈɪŋɡlənd/: nước Anh
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/: người Anh, tiếng Anh
  • America /əˈmer.ɪ.kə/: nước Mỹ
  • American /əˈmerɪkən/: người Mỹ
  • Japan /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản
  • Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật, tiếng Nhật
  • Malaysia /məˈleɪʒə/: nước Mã Lai
  • Malaysian /məˈleɪʒn/: tiếng Mã Lai, người Mã Lai
  • Vietnam /ˌvjetˈnæm/: nước Việt Nam
  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: tiếng Việt, người Việt

Xem thêm: 

4 CÁCH DẠY HỌC TIẾNG ANH CHO TRẺ EM TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

SAI LẦM THƯỜNG GẶP KHI DẠY TIẾNG ANH CHO TRẺ EM

1.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 3

Chủ đề: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

  • today /təˈdeɪ/: hôm nay
  • day /deɪ/: ngày
  • week /wiːk/: tuần
  • weekend /ˈwiːkend/: cuối tuần
  • Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ Hai
  • Tuesday /ˈtuːzdeɪ/: thứ Ba
  • Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ Tư
  • Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/: thứ Năm
  • Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ Sáu
  • Saturday /ˈsætərdeɪ/: thứ Bảy
  • Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật

1.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 4

Chủ đề: When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)

  • month /mʌnθ/: tháng
  • year /jɪr/: năm
  • birthday /ˈbɜːrθdeɪ/: sinh nhật, ngày sinh
  • January /ˈdʒænjueri/: tháng Một
  • February /ˈfebrueri/: tháng Hai
  • March /mɑːrtʃ/: tháng Ba
  • April /ˈeɪprəl/: tháng Tư
  • May /meɪ/: tháng Năm
  • June /dʒuːn/: tháng Sáu
  • July /dʒuˈlaɪ/: tháng Bảy
  • August /ɔːˈɡʌst/: tháng Tám
  • September /sepˈtembər/: tháng Chín
  • October /ɑːkˈtəʊbər/: tháng Mười
  • November /nəʊˈvembər/: tháng Mười một
  • December /dɪˈsembər/: tháng Mười hai

Xem thêm: 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

1.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 5

Chủ đề: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

  • can /kæn/: có thể (có khả năng làm gì đó)
  • swim /swɪm/: bơi
  • go swimming /ɡəʊˈswɪmɪŋ/: đi bơi
  • draw /drɔː/: vẽ
  • sing /sɪŋ/: hát
  • swing /swɪŋ/: đu đưa
  • dance /dæns/: khiêu vũ
  • ride /raɪd/: lái xe
  • cook /kʊk/: nấu ăn
  • skate /skeɪt/: trượt băng
  • skip /skɪp/: nhảy dây
  • play /pleɪ/: chơi
  • guitar /ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi ta
  • piano /piˈænəʊ/: đàn piano
  • volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: bóng chuyền
  • tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  • chess /tʃes/: cờ vua

1.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 6

Chủ đề: Where’s your school? (Trường học của bạn ở đâu?)

  • school /skuːl/: trường học
  • class /klæs/: lớp học
  • student /ˈstuːdnt/: học sinh
  • classroom /ˈklæsruːm/: phòng học
  • study /ˈstʌdi/: học
  • address /əˈdres/: địa chỉ
  • street /striːt/: đường, phố
  • road /rəʊd/: con đường
  • village /ˈvɪlɪdʒ/: ngôi làng
  • district /ˈdɪstrɪkt/: quận

1.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 7

Chủ đề: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

  • welcome /ˈwel.kəm/: hoan nghênh
  • hobby /ˈhɑːbi/: sở thích
  • reading/ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
  • collecting stamps: sưu tầm tem
  • riding a bike: đạp xe
  • playing badminton: chơi cầu lông
  • flying a kite: thả diều
  • taking photographs: chụp ảnh
  • watching TV: xem tivi

1.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 8

Chủ đề: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)

  • timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
  • subject /ˈsʌbdʒɪkt/: môn học
  • Maths /mæθs/: môn toán
  • Music /ˈmjuːzɪk/: môn âm nhạc
  • Art /ɑːrt/: môn Mỹ thuật
  • Science /ˈsaɪəns/: môn khoa học
  • Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/: môn tiếng Việt
  • PE (Physical Education): môn Thể dục
  • History /ˈhɪstri/: môn Lịch sử
  • IT (Information Technology): môn Tin học

Xem thêm:

TOP 3 PHẦN MỀM HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CHO TRẺ EM HAY NHẤT

10 KÊNH YOUTUBE HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ HAY VÀ CHẤT LƯỢNG NHẤT HIỆN NAY

1.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 9

Chủ đề: What are they doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

  • listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
  • read /riːd/: đọc
  • write /raɪt/: viết
  • dictation /dɪkˈteɪʃn/: chính tả
  • write a dictation: viết bài chính tả
  • paint /peɪn/: vẽ
  • watch /wɑːtʃ/: xem
  • text /tekst/: nhắn tin
  • mask /mæsk/: mặt nạ
  • puppet /ˈpʌpɪt/: con rối
  • exercise /ˈeksərsaɪz/: bài tập

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

1.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 10

Chủ đề: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu/đi đâu?)

  • yesterday /ˈjestərdeɪ/: hôm qua
  • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • in the school library: trong thư viện trường học
  • at home /æt həʊm/: ở nhà
  • at the zoo: ở vườn bách thú
  • at school: ở trường
  • on the beach: trên bãi biển
  • water /ˈwɔːtər/: nước

2. Từ vựng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4 theo kỳ II

2.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 11

Chủ đề: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

  • get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • go to school /ɡəʊ tə skuːl/: đi học
  • go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
  • breakfast /ˈbrek.fəst/: bữa sáng
  • lunch /lʌntʃ/: bữa trưa
  • dinner /ˈdɪn.ər/: bữa tối
  • at noon /ət nuːn/: vào buổi trưa
  • a.m (ante meridiem) /æm/: buổi sáng
  • p.m (post meridiem) /ˌpiːˈem/: buổi chiều tối
  • o’clock /əˈklɒk/: giờ
  • go home /ɡəʊ həʊm/: về nhà
  • go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ

2.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 12

Chủ đề: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

  • interview /ˈɪn.tə.vjuː/: phỏng vấn
  • teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  • student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
  • driver /ˈdraɪ.vər/: tài xế
  • clerk /klɑːk/: nhân viên văn phòng
  • worker /ˈwɜːrkər/: công nhân
  • farmer /ˈfɑː.mər/: nông dân
  • hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • nurse /nɜːs/: y tá
  • factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • field /fiːld/: cánh đồng

2.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13

Chủ đề: Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)

  • beef /biːf/: thịt bò
  • pork /pɔːk/: thịt lợn
  • fish /fɪʃ/: cá
  • chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
  • noodles /ˈnɒd.əl/: mì
  • bread /bred/: bánh mì
  • rice /raɪs/: cơm
  • vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
  • milk /mɪlk/: sữa
  • water /ˈwɔː.tər/: nước
  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
  • orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam

2.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 14

Chủ đề: What does he look like? (Anh ấy/cậu ấy trông như thế nào?)

  • tall /tɔːl/: cao
  • short /ʃɔːt/: thấp
  • big /bɪɡ/: lớn
  • small /smɔːl/: nhỏ
  • slim /slɪm/ mảnh mai
  • strong /strɒŋ/: khỏe mạnh
  • old /əʊld/: già
  • young /jʌŋ/: trẻ
  • thin /θɪn/: mỏng, gầy
  • thick /θɪk/: dày
  • footballer /ˈfʊt.bɔː.lər/: cầu thủ bóng đá

2.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 15

Chủ đề: When’s children’s day? (Khi nào là Ngày Quốc tế Thiếu nhi?)

  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: Năm mới
  • Children’s Day: Tết Thiếu nhi
  • Teachers’ Day: Ngày Nhà giáo
  • party /ˈpɑː.ti/: bữa tiệc
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
  • festival /ˈfestɪvl/: lễ hội
  • decorate /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
  • display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
  • lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: tiền lì xì
  • firework /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • wear /weər/: mặc

2.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 16

Chủ đề: Let’s go to the bookshop (Chúng ta hãy đi đến hiệu sách nhé!)

  • bakery /ˈbeɪkəri/: cửa hàng bánh mì
  • sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách
  • pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: hiệu thuốc
  • supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim
  • food stall: quầy bán thực phẩm
  • buy /baɪ/: mua
  • film /fɪlm/: phim
  • hungry /ˈhʌŋɡri/: đói
  • busy /ˈbɪzi/: bận
  • postcard /ˈpəʊst.kɑːd/: bưu thiếp

2.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 17

Chủ đề: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu tiền?)

  • coat /kəʊt/: áo choàng
  • jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác
  • jumper /ˈdʒʌm.pər/: áo len
  • T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
  • blouse /blaʊz/: áo cánh
  • scarf /skɑːf/: khăn quàng cổ
  • skirt /skɜːt/: váy
  • trousers /ˈtraʊ.zər/: quần dài
  • jeans /dʒiːnz/: quần jean
  • sandals /ˈsæn.dəl/: xăng đan, dép
  • shoes /ʃuː/: đôi giày
  • mittens /ˈmɪt.ən/: găng tay

Xem thêm: TỔNG HỢP MỘT SỐ BÀI TẬP TIẾNG ANH CHO BÉ CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

2.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 18

Chủ đề: What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)

  • mobile phone /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/: điện thoại di động
  • phone number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: số điện thoại
  • present /ˈprez.ənt/: quà tặng
  • picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại
  • go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu cá
  • go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/: đi dạo, đi bộ
  • go skating /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/: đi trượt băng
  • repeat /rɪˈpiːt/: nhắc lại
  • invite /ɪnˈvaɪt/: mời
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: tận hưởng, thưởng thức

2.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 19

Chủ đề: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem động vật nào?)

  • zoo /zuː/: sở thú
  • animal /ˈænɪml/: động vật
  • monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu
  • elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • tiger /ˈtaɪ.ɡər/: hổ
  • zebra /ˈzeb.rə/: ngựa vằn
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: chuột túi
  • bear /ber/: con gấu
  • scary /ˈskeə.ri/: đáng sợ
  • funny /ˈfʌn.i/: hài hước, vui vẻ
  • wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: tuyệt vời, đẹp
  • fast /fæst/: nhanh
  • beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
  • friendly /ˈfrendli/: thân thiện
  • want /wɑːnt/: muốn

2.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 20

Chủ đề: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)

  • summer /ˈsʌmər/: mùa hè
  • holiday /ˈhɑːlədeɪ/: kỳ nghỉ
  • sea /siː/: biển
  • hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • bay /beɪ/: vịnh
  • go on a boat cruise /ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/: đi du thuyền
  • seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
  • sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/: lâu đài cát
  • enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ
  • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon
  • prepare /prɪˈpeər/: chuẩn bị
  • stay /steɪ/: ở lại
  • build /bɪld/: xây

3. Một số cấu trúc câu hỏi thông dụng cho trẻ học tiếng Anh lớp 4

3.1 Câu hỏi đến từ đâu

Cấu trúc: Where + is/am/are + S + from?

→ S + is/am/are + from + tên quốc gia

Ví dụ: 

  • Where are you from? → I am from Vietnam. (Bạn đến từ đâu? → Tôi đến từ Việt Nam.)
  • Where is she from? → She’s from America. (Cô ấy đến từ đâu? Cô ấy đến từ Mỹ.)

3.2 Câu hỏi về quốc tịch

Cấu trúc: What +  is/am/are + tính từ sở hữu + nationality/ nationalities?

→ S + is/am/are + quốc tịch

Ví dụ: 

  • What is your nationality? → I am Vietnamese. (Bạn là người nước nào? Tôi là người Việt Nam.)
  • What is his nationality? He is Italian. (Anh ấy là người nước nào? Anh ấy là người Ý.)

3.3 Câu hỏi về thứ trong tuần

Cấu trúc: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy)

→ It’s + ngày trong tuần

Ví dụ: 

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy)

→ It’s Monday. (Thứ hai.)

3.4 Câu hỏi về ngày sinh nhật

Cấu trúc: When’s + tính từ sở hữu + birthday?

→ It’s on + ngày + tháng

Ví dụ: 

When’s your birthday? (Khi nào sinh nhật bạn?)

→ It’s on the 29th of June. (Là ngày 29 tháng Sáu.)

3.5 Câu hỏi về khả năng

Cấu trúc: Can + S + V? (Bạn có thể làm gì đó không?)

→ Yes, I can. / No, I can’t. (Vâng, tôi có thể./ Không, tôi không thể.)

Ví dụ:

Can you swim? → Yes, I can. (Bạn có biết bơi không?)

3.6 Hỏi về trường lớp

  • Cấu trúc: Where is your school? (Trường bạn ở đâu?) → My school is in… (Trường của mình ở…) 

Ví dụ: My school is in Binh Thanh District. (Trường của mình ở quận Bình Thạnh.)

  • Cấu trúc: Which class are you in? (Bạn học lớp nào?) → I’m in…

Ví dụ: I’m in class 6A. (Mình học lớp 6A.)

3.7 Hỏi về hoạt động ưa thích

Cấu trúc: What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

→ I like + V-ing

Ví dụ: What is your hobby? → I like listening to music/ dancing… (Mình thích nghe nhạc/ nhảy…)

3.8 Hỏi về môn học

  • Cấu trúc: What subject do you have today?(Hôm nay bạn học môn gì?)

→ I have + môn học.
Ví dụ: I have Maths/ Music:  Mình học môn Toán/ Âm nhạc…

  • Cấu trúc: When do you have + môn học? (Khi nào thì bạn có lớp…?)

→ On + Thứ trong tuần

Ví dụ: When do you have Music? (Khi nào bạn học môn Âm nhạc?)
→ On Monday. (Tôi học vào Thứ hai.)

3.9 Hỏi về thời gian

Cấu trúc: What time is it? (Mấy giờ rồi?) 

→ It’s + giờ + o’clock.

Ví dụ: What time is it? (Mấy giờ rồi?) 

→ It’s 9 o’clock. (Bây giờ là 9 giờ.)

3.10 Hỏi về nghề nghiệp

Cấu trúc: What’s your job? (Bạn làm nghề gì?)

→ I’m + nghề nghiệp. 

Ví dụ: I’m an engineer/ a teacher/ a musician… Tôi là một kỹ sư/ giáo viên/ nhạc sĩ… 

3.11 Hỏi về quá khứ

Cấu trúc: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

→ I was in + nơi chốn. 

Ví dụ: I was in the library. (Tôi đã ở thư viện.)

3.12 Hỏi về đồ ăn

  • Cấu trúc: Would you like some…? (Bạn có muốn ăn một chút … không?)

→ Yes, please./ No, thanks. 

  • Cấu trúc: What’s your favorite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

→ My favorite food is/ I like… (Món ăn yêu thích của tôi là/ Tôi thích…)

  • Cấu trúc: What’s your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

→ My favorite drink is/ I like…  (Thức uống yêu thích của tôi là/ Tôi thích…)

3.13 Đưa ra lời mời

  • Cấu trúc: How about + V-ing?

Ví dụ: How about joining us for the party? (Cậu có muốn tham gia bữa tiệc với chúng mình không?)

  • Cấu trúc: Would you like + N/ to V?

Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

Cách đáp lại lời mời: 

→ Yes, please/ Sure, thank you/ Sure, that sounds great/ Good idea… (Vâng/ Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn/ Nghe tuyệt lắm/ Ý kiến hay đấy…) 

→ No, thanks (Thôi, cảm ơn bạn.)

3.14 Hỏi về giá cả

  • Cấu trúc: How much + is/are + S? (Cái này giá bao nhiêu?)
    → It’s/They’re + giá tiền. 

Ví dụ: How much is this doll? → It’s 6$. (Con búp bê này bao nhiêu tiền? Giá 6 đô.)

  • Cấu trúc: How much do/ does + S + cost?

→ It costs/ They cost + giá tiền

Ví dụ: How much do these tickets cost? → They cost 8$. (Những chiếc vé này bao nhiêu tiền? Hết 8 đô.)

3.15 Hỏi về ngày lễ

Cấu trúc: When is + (festival)?

→ It’s on the + (ordinal number) + of + (month).

Ví dụ: When’s Christmas? (Khi nào đến Giáng Sinh?)

→  It's on the twenty-fifth of December. (Vào ngày 25 tháng 12.)

3.16 Một số mẫu câu chào hỏi dành cho trẻ học tiếng Anh lớp 4

Lên lớp 4, các em sẽ được làm quen với một số mẫu câu chào hỏi thông dụng trong cuộc sống hằng ngày như:

  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Good afternoon: Chào buổi chiều
  • Good evening: Chào buổi tối
  • Nice to meet you: Rất vui khi được làm quen với bạn (Khi gặp nhau lần đầu)
  • Nice to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
  • Goodbye/ Bye/ Bye-bye: Tạm biệt
  • See you tomorrow: Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
  • See you later: Gặp lại sau nhé
  • Good night: Chúc ngủ ngon

4. Mẹo học ngữ pháp cho trẻ học tiếng Anh lớp 4

Để quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 trở nên dễ dàng hơn, các em có thể áp dụng một số mẹo hữu ích sau đây:

  • Khi học một cấu trúc ngữ pháp mới, các em nên luyện viết một vài câu ví dụ hoàn chỉnh dựa trên những gì đã học. Từ đó có thể nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. 
  • Việc thực hành lặp đi lặp lại là yếu tố cần thiết trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Các em học sinh lớp 4 có thể ôn tập bằng cách viết nhiều câu đơn, hoặc viết thành một đoạn văn kể chuyện, viết nhật ký,...
  • Ngoài ra, ba mẹ có thể cùng con luyện tập sử dụng ngữ pháp trong ngôn ngữ nói hằng ngày một cách tự nhiên và linh hoạt để tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ.

Như vậy, Langmaster đã giúp bạn đọc tổng hợp chi tiết các từ vựng và mẫu câu cần ghi nhớ trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ phần nào giúp ba mẹ và thầy cô hỗ trợ các bé học tiếng Anh lớp 4 tốt hơn nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác