MOREOVER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI MOREOVER

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Moreover là gì?
  • 2. Cách dùng và cấu trúc Moreover
    • 2.1 Cách dùng
    • 2.2 Cấu trúc
  • 3. Một số từ đồng nghĩa với Moreover thường gặp
    • 3.1 Furthermore
    • 3.2 Moreover
    • 3.3 Besides
    • 3.4 In addition
  • 4. Bài tập vận dụng Moreover và các từ đồng nghĩa

Moreover là từ tiếng Anh được ứng dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ được cấu trúc, cách sử dụng của từ này. Để nắm được toàn bộ kiến thức về Moreover là gì, hãy tham khảo bài viết sau đây của Langmaster bạn nhé! 

1. Moreover là gì?

Moreover (phát âm: /ˌmɔːˈrəʊ.vər/) có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Hơn nữa/ Thêm vào đó”. Từ Moreover được sử dụng để bổ sung thông tin nhằm mục đích làm rõ hoặc nhấn mạnh. 

Ví dụ: Johnson is a great doctor. Moreover, he is a good father. (Johnson là một bác sĩ giỏi. Hơn nữa, ông ấy còn là một người cha tốt.)

Xem thêm: 

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

=> TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, BÀI TẬP THỰC HÀNH

null

2. Cách dùng và cấu trúc Moreover

2.1 Cách dùng

  • Moreover là một trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu. 
  • Mỗi mệnh đề được liên kết bởi Moreover có thể đứng độc lập và nếu được đặt trong một câu thì cần ngăn cách với Moreover bằng dấu phẩy.

2.2 Cấu trúc

a. Clause + moreover + Clause

Moreover đứng trước và sau mệnh đề (giữa câu) cần phải được ngăn cách bởi dấu phẩy để thể hiện sự liên kết. Moreover có thể đứng trước chủ ngữ để bắt đầu một mệnh đề.  

Ví dụ: 

  • It was a good computer and, moreover, the price was quite reasonable. (Đó là một cái máy tính tốt và hơn nữa, giá cả khá hợp lý.)
  • Sarah loves this song because of its catchy melody. Moreover, the lyrics really touch her heart. (Sarah thích bài hát này vì giai điệu bắt tai. Hơn nữa, ca từ cũng rất cảm động.)

b. Clause + moreover + V/O

Ví dụ: 

  • Nam enjoys selling and, moreover, is good at it. (Nam giỏi bán hàng và hơn thế nữa, anh ấy giỏi việc đó.)
  • The doctor works hard everyday, moreover, loves to help people. (Vị bác sĩ làm việc chăm chỉ hàng ngày, hơn nữa, còn rất thích giúp đỡ mọi người.)

Xem thêm: 

=> HIỂU RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HOWEVER CHỈ TRONG 5 PHÚT!

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC RECOMMEND TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT!

null

3. Một số từ đồng nghĩa với Moreover thường gặp

Ngoài Moreover, chúng ta sẽ thường bắt gặp các từ đồng nghĩa liên quan như Besides, In addition, Furthermore. Điểm chung của nhóm từ này:

  • Có vai trò liên kết và được sử dụng để bổ sung thông tin cho ngữ cảnh, một chủ đề nào đó.
  • Được sử dụng khi cố gắng thuyết phục người đọc hoặc người nghe về điều gì đó, để làm cho lập luận hiện tại của một người mạnh mẽ hơn. 

Tuy nhiên, giữa Moreover, Besides, In addition, Furthermore có những điểm khác biệt sau đây: 

3.1 Furthermore

Furthermore đóng vai trò diễn giải cho lập luận theo hướng tịnh tiến. Khi liệt kê các lý do cho lập luận của mình, bạn liệt kê lý do đầu tiên, tiếp đó thêm một lý do khác và sau đó lại đưa ra thêm lý do khác nữa. Cứ như vậy bạn sẽ xây dựng nên một hệ thống các luận cứ bổ sung ý nghĩa và làm rõ cho quan điểm của bản thân (theo hướng liệt kê). 

Ví dụ: You are a bad person. You cheat and you lie. Furthermore, you steal. (Mày đúng là đồ tồi. Lừa gạt và dối trá, lại còn có thói ăn cắp.)

3.2 Moreover

Moreover là cấp độ tiếp theo của Furthermore. Ngoài việc bổ sung thông tin, thúc đẩy lập luận, Moreover còn cho thấy lý do được thêm vào sau không giống với những lý do được đưa ra trước đó. Hàm ý rằng ngay cả khi không bị thuyết phục bởi các ý ở phía trước, thì vẫn còn dòng lập luận khác tuy khác biệt nhưng củng cố cho cùng một quan điểm, ý kiến của bản thân. 

Ví dụ: I don’t like to talk to Oven. He’s disobedient and mean. Moreover, Julie doesn’t like to work with Oven, either. 

(Tôi không thích nói chuyện với Oven. Cậu ta không vâng lời và xấu tính. Hơn nữa, Julie cũng không thích làm việc với Oven.)

Xem thêm:

=> GIỎI NGAY CẤU TRÚC KEEP TRONG TIẾNG ANH CÙNG LANGMASTER

=> HỌC NGAY CẤU TRÚC INTERESTED IN TRONG TIẾNG ANH

null

3.3 Besides

“Besides” mang sắc thái nhấn mạnh hơn “Moreover”, thường là tín hiệu để kết thúc quá trình lập luận với mục đích giành ưu thế và thuyết phục đối phương. Thông thường, người nói sẽ trình bày các luận cứ bổ sung cho luận điểm chính, ý kiến của mình và chốt lại bằng một ý cuối bắt đầu bằng Besides. 

Ví dụ: Sunny wants to help her mother cook at home. Moreover, her father is busy with the project. Besides, they can’t agree to let her go with us. 

(Sunny muốn giúp mẹ cô ấy nấu ăn ở nhà. Hơn nữa, bố cô ấy bận rộn với các dự án. Và họ cũng chẳng đồng ý cho cô ấy đi với tụi mình đâu.) 

3.4 In addition

“In addition” có thể được cho là trung lập nhất và ít quyết đoán nhất trong các cách diễn đạt trên. Thường được sử dụng để thêm thông tin vào câu nói, không mang tính lập luận hay cố gắng thuyết phục người khác quá cao.

Ví dụ: Sandy loves joining our club. In addition, he will come to the audition next week. (Sandy thích tham gia câu lạc bộ của chúng tôi. Ngoài ra, anh ấy sẽ đến buổi thử giọng vào tuần tới.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

4. Bài tập vận dụng Moreover và các từ đồng nghĩa

Bài tập sửa lại cách diễn đạt trong các câu sau đây sao cho tự nhiên nhất:

1. I like blue. Furthermore, I like green.

2. We went to school yesterday. Besides, we went to the supermarket to buy some food.

3. Ronald was reading a horror book. Moreover, his mom was cooking dinner with his sister.

4. I don’t agree that she’s overrated as a singer. In addition, I think you’re just jealous of her talent!

5. I’m not surprised they’re firing her. Her work is substandard, and her attitude is poor. She’s always late to meetings.

Đáp án:

1. I like blue. I like green, too. Hoặc I like blue. I also like green. (Giải thích: Hai câu chính chỉ đơn giản bổ sung ý nghĩa cho nhau, không cần phải sử dụng Furthermore vì không có mục đích thuyết phục hay lập luận ở đây.)

2. We went to school yesterday. In addition, we went to the supermarket to buy some food. (Giải thích: Thông tin bổ sung mang tính trung lập, không nhằm mục đích tranh luận → Thay “Besides” bằng “In addition”.)

3. Ronald was reading a horror book. In addition, his mom was cooking dinner with his sister. (Cách giải thích tương tự hai câu trên.)

4. I don’t agree that she’s overrated as a singer. Moreover, I think you’re just jealous of her talent! (Giải thích: Sử dụng Moreover sẽ hợp lý hơn vì người nói đang muốn chứng minh quan điểm của bản thân, bổ sung thêm một ý mới khác.)

5. I’m not surprised they’re firing her. Her work is substandard, and her attitude is poor. Moreover, she’s always late to meetings. (Giải thích: Bổ sung thêm trạng từ liên kết “Moreover” để câu có chuyển tiếp mượt mà hơn.)

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết các kiến thức quan trọng giải đáp Moreover là gì cũng như cách dùng và phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như In addition, Furthermore, Besides. Hy vọng qua các thông tin trong bài, bạn đọc sẽ có thể tự tin sử dụng Moreover trong các bài viết một cách chuẩn xác nhất nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại bình luận để được Langmaster trả lời nhé! 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác